Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 19 tài liệu với từ khoá Slang

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732556. NGUYỄN, DƯƠNG KHƯ
    Từ điển giải thích tiếng lóng anh ngữ hiện đại: English dictionary of modern slang/ Nguyễn Dương Khư, Phạm Duy Trọng.- Hà Nội: Giáo dục, 2006.- 519 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 4000 mục từ tiếng lóng Anh ngữ hiện đại cụ thể được trình bày như sau: Mục từ, gốc của từ, nghĩa hoặc lời giải thích, năm tiếng lóng đó xuất hiện, câu được chọn để minh hoạ việc sử dụng tiếng lóng đó, câu dịch.
(English language; Ngôn ngữ Anh; ) |Tiếng lóng Anh ngữ; Từ điển tiếng lóng; Dictionary; Tù điển; | [Vai trò: Phạm, Duy Trọng; ]
DDC: 420.3 /Price: 91500 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666805. BÙI, PHỤNG
    Từ điển tiếng lóng và những thành ngữ thông tục Mỹ - Việt: Dictionary of American-Vietnamese slang and colloquial expressions/ Bùi Phụng.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Sài Gòn, 2006.- 684 tr.; 24 cm..
    Tóm tắt: Từ điển này có hơn 10.000 mục từ với 20.000 câu thí dụ minh họa. Nó tập hợp những từ lóng và những thành ngữ thông dụng, cả tiếng lóng của sinh viên đại học , thế giới tội phạm, dân phố Wall, người làm vi tính và của những người dân thường
(Americanisms; English language; English language; Figures of speech; ) |Thành ngữ Mỹ-Việt; Từ điển tiếng lóng; Dictionaries; Dictionaries; Dictionaries; Slang; United states; |
DDC: 427.97303 /Price: 60000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691684. RICHARD A. SPEARS
    Slang American style: More than 10,000 ways to talk the talk/ Richard A. Spears.- Chicago, Ilinois: NTC Publishing Group, 1997.- 555; cm.- (Arful Wordsmith)
    ISBN: 0844209074
(americanism; english language; figure of speech; ) |Ngôn ngữ Mỹ; Từ điển tiếng lóng Mỹ; dictionaries; slang; dictionaries; dictionaries; united states; |
DDC: 427.973 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722745. HINDAICHI, HARUHIKO
    Japanese slang: Uncensored/ Haruhiko Hindaichi.- Tokyo: Yenbooks, 1994.- 208 p.; 19 cm.
    Tóm tắt: This book reveals in vivid detail the richness of Japanese slang in all its amusing, bizarre, and shocking forms. Thoroughly researched and comprehensive in its coverage, JAPANESE SLANG traces the origins of these expressions and explains the ingo, or hidden words, used by thieves, prostitutes, Buddhist monks, pickpockets, sushi chefs, and other colourful characters.
(Japanese language; ) |Tiếng Nhật; Slang; |
DDC: 495.6 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1693993. JOHN AYTO
    The Oxford dictionary of modern slang/ John Ayto, John Simpson.- 1st.- Oxford: Oxford Univ. Press, 1993; 299tr..
    ISBN: 0192800078
    Tóm tắt: The book is a comprehensive and entertaining collection of slang words and phrases from throughout the English-speaking world. It presenrs over 5,000 slang words and phrases, thousands of illustrative quotations - from John Lennon to Woody Allen, full information for each entry - definitions, origins, and the date of the first use print
(english language - slang - dictionaries; ) |Từ điển tiếng Anh; | [Vai trò: John Simpson; ]
DDC: 427 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1679648. RACHEL S EPSTEIN
    Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - Việt= A dictionary of Business Terms, Slang and Jargon/ Rachel S Epstein, Nina Liebman.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1992; 246tr..
(business - dictionaries; ) |Từ điển Anh - Việt kinh doanh; Từ điển kinh doanh; Từ điển kinh tế; | [Vai trò: Nina Liebman; ]
DDC: 330.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1672439. VŨ KHẮC XUYÊN
    Từ ngữ bình dân Hoa kỳ= A handbook of American popular terms and slang/ Vũ Khắc Xuyên.- Hà Nội: Thông tin, 1990; 159tr..
(english language - slang; ) |Tiếng Anh-Mỹ bình dân; |
DDC: 427 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1656063. American slang.- 1st.- New York: Harper & Row, 1987; 499p..
    ISBN: 0062731726
(americanisms - dictionaries; english language - slang - dictionaries; english language - united states - slang - dictionaries; ) |Tiếng lóng; Từ điển Anh ngữ; |
DDC: 427.973 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1661878. BERENYI, JOHN
    The modern american buisiness dictionary: Including an appendix of business slang/ John Berenyi.- New York: Quill, 1982.- 288 p.; 24 cm.
(Business; Kinh doanh; ) |Từ điển kinh doanh; Dictionaires; Từ điển; |
DDC: 650.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1472716. BURKE, DAVID
    Street talk 1: How to speak and understand American slang/ David Burke; Nguyễn Trung Tánh giới thiệu và chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001.- 282p.; 21cm.
(Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng lóng; ) [Vai trò: Nguyễn Trung Tánh; ]
/Price: 36.000đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1472717. BURKE, DAVID
    Street talk 2: Slang used in popular American television shows (plus lingo used by teens, rappers & surfers!)/ David Burke; Nguyễn Trung Tánh giới thiệu và chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001.- 266p.; 19cm.
(Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng lóng; ) [Vai trò: Nguyễn Trung Tánh; ]
/Price: 34.000đ. /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1507001. SPEARS, RICHARD A.
    NTC's dictionary of American slang and colloquial expressions/ Richard A. Spears ; consulting editor, Linda Schinke-Llano.- Lincolnwood, Ill., U.S.A.: National Textbook Co., 1989.- xv, 528 p.; 24 cm.
    Includes index
(English language; ) [Vai trò: Schinke-Llano, Linda; ]
DDC: 427.97303 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1042786. WALTER, MARCEL
    Lebenslanges Lernen zwischen Weiterbildungslust und Weiterbildungsfrust: Eine empirische Studie zu Anreizstrukturen in der beruflichen Weiterbildung/ Marcel Walter.- Bielefeld: Bertelsmann, 2014.- 295 s.: ill.; 24 cm.- (Bundesinstitut für Berufsbildung)
    ISBN: 9783763911660
(Giáo dục hướng nghiệp; Người lớn; )
DDC: 374.013 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1037855. Lời răn dạy= Cằm slắng slon : Song ngữ Tày - Việt/ Triệu Thị Mai s.t., biên dịch.- H.: Văn hoá dân tộc, 2014.- 117tr.; 19cm.
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Tày
    ISBN: 9786047004478
(Dân tộc Tày; Văn học dân gian; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Triệu Thị Mai; ]
DDC: 398.209597 /Price: 52000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1183824. NGUYỄN DƯƠNG KHƯ
    Từ điển giải thích tiếng lóng Anh ngữ hiện đại= English dictionary of modern slang/ Nguyễn Dương Khư, Phạm Duy Trọng.- H.: Giáo dục, 2006.- 519tr.; 21cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 4000 mục từ tiếng lóng Anh ngữ hiện đại cụ thể được trình bày như sau: Mục từ, gốc của từ, nghĩa hoặc lời giải thích, năm tiếng lóng đó xuất hiện, câu được chọn để minh hoạ việc sử dụng tiếng lóng đó, câu dịch...
(Tiếng Anh; Tiếng lóng; ) [Vai trò: Phạm Duy Trọng; ]
DDC: 420.3 /Price: 91500đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1186814. BÙI PHỤNG
    Từ điển tiếng lóng và những thành ngữ thông tục Mỹ - Việt= Dictionary of American - Vietnamese slang and colloquial expressions/ Bùi Phụng.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2006.- 684tr.; 24cm.
    Tóm tắt: Tập hợp những từ lóng và những thành ngữ thông dụng thường xuyên dùng ở Mỹ với 10.000 mục từ với 20.000 câu thí dụ minh hoạ
(Ngôn ngữ; Thành ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Tiếng lóng; )
DDC: 423 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1329680. CHAPMAN, ROBERT L.
    Dictionary of American slang/ Ed.: Robert L. Chapman.- 3rd ed.- New York: Harper Collins, 1995.- XXII, 617p.; 25cm.
    ISBN: 006270107X
    Tóm tắt: Gồm hơn 2000 nghìn từ và cụm từ tiếng lóng của Mỹ
(Tiếng Anh; Tiếng lóng; )
DDC: 427.973003 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1341848. THORNE, TONY
    Times dictionary of contemporary slang/ Tony Thorne.- Singapore: Federal Publications, 1992.- x, 502tr; 22cm.
    Tóm tắt: Gồm 5.000 từ lóng được dùng trong tiểu thuyết, hài kịch, nhạc Pop, phim ảnh, vô tuyến, hội hoạ ở Anh, Mỹ, Uc từ năm 1950 đến 1990
{tiếng Anh; tiếng lóng; từ điển; } |tiếng Anh; tiếng lóng; từ điển; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1429635. BERREY, LESTER V.
    The American Thesaurus of Slang: With suppl. A complete reference book of colloquial speech/ Lester V. Berrey, Melvin Van Den Bark.- New York: Thomas Y. Crowell Co, 1950.- xxx,[1231]p.; 23cm.
    Index
    Tóm tắt: Bộ từ điển khái niệm (thesaurus) của Mỹ về các tiếng lóng và các từ thông tục biểu thị: các mối quan hệ chung (thời gian, số lượng, chất lượng...); không gian (hình dạng, vị trí, chuyển động); tồn tại vô sinh (đồ đạc, máy móc...); tồn tại hữu sinh (cây cối, bệnh tật...); tính cách và hoạt động của con người (tình cảm, tôn giáo, giao thông...)
{Mỹ; Tiếng Anh; Tiếng lóng; Từ điển; } |Mỹ; Tiếng Anh; Tiếng lóng; Từ điển; | [Vai trò: Bark, Melvin Van Den; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.