974374. BROWN, JOHN SEELY The social life of information/ John Seely Brown, Paul Duguid.- Updated, with a new preface.- Boston: Harvard Business Review Press, 2017.- xlvi, 284 p.; 25 cm. Bibliogr.: p. 259-268. - Ind.: 269-282 ISBN: 9781633692411 (Công nghệ thông tin; Xã hội thông tin; ) {Mạng xã hội trực tuyến; } |Mạng xã hội trực tuyến; | [Vai trò: Duguid, Paul; ] DDC: 303.4833 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1738348. CAHILL, SPENCER E. Inside social life: Readings in sociological psychology and microsociology/ Spencer E. Cahill, Kent Sandstrom.- 6th ed..- New York, NY: Oxford University Press, 2010.- xix, 457 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references ISBN: 9780199733262 Tóm tắt: Provides an introduction to the sociological study of social psychology, interpersonal interaction, social construction, and the social shaping of human experience in our everyday lives (Social psychology; Tâm lý học xã hội; ) |Tâm lý học xã hội; | [Vai trò: Sandstrom, Kent L.; ] DDC: 302 /Price: 26.68 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739691. The power of geography: How territory shapes social life/ Edited by Jennifer Wolch, Michael Dear.- Boston: Unwin Hyman, 1989.- xvi, 393 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 0044450567 Tóm tắt: This book introduce about industrialism, the state, and civil society, industrial society, the state and civil society. (Social history; Lịch sử xã hội; ) |Sinh thái học con người; | [Vai trò: Wolch, Jennifer; Dear, Dear; ] DDC: 304.2 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1508836. PLEKHANOV, G. Unaddressed letters art and social life/ G. Plekhanov.- Moscow: Foreign languages, 1957.- 242p.; 20cm.. {Nghiên cứu văn học; nghệ thuật xã hội; văn hóa; đời sống; } |Nghiên cứu văn học; nghệ thuật xã hội; văn hóa; đời sống; | [Vai trò: Plekhanov, G.; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
951813. Digital Korea: Digital technology and the change of social life/ Wooyeol Shin, Jiyoung Han, Seung Soo Kim... ; Ed.: Wooyeol Shin....- Gyeonggi-do: HanulMplus, 2018.- 204 p.: tab.; 22 cm. Bibliogr. at the end of the chapter ISBN: 9788946070783 (Thay đổi; Xã hội; Đổi mới công nghệ; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Bohyeong Kim; Changwook Kim; Heewon Im; Jiyoung Han; Kyung Hee Kim; Seung Soo Kim; Wooyeol Shin; ] DDC: 303.483095195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1020729. 中国近代社会生活史= History of social life in modern China/ 李长莉.- 北京: 中国社会科学, 2015.- 12, 803 页: 照片; 24 cm.- (中国社会科学院文库. 历史考古研究系列) ISBN: 9787516161296 (Cuộc sống; Xã hội; ) [Trung Quốc; ] DDC: 303.440951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1096560. The economic, cultural and social life of Bahnar people sustainable development/ Compil.: Thanh Phan, Tran Dinh Lam, Van Mon... ; Trans.: Truong Van Anh... ; Revise: Meek H. Oliver.- Ho Chi Minh City: Vietnam National University Ho Chi Minh City Press, 2011.- 307tr.: ill.; 24cm. At head of title: Vietnam National University Ho Chi Minh City. University of Social Sciences and Humanities. Center for Vietnamese and Southeast Asian Studies Bibliogr.: p. 278-285. - Ann.: p. 286-307 (Dân tộc Ba Na; Kinh tế; Văn hoá; Xã hội; ) [Vai trò: Van Mon; Dang Nang Hoa; Le Dinh Ba; Meek H. Oliver; Thanh Phan; Tran Dinh Lam; Tran Ngoc Anh; Truong Van Anh; Y Brom; ] DDC: 305.89593 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1254906. SANDELANDS, LLOYD E. Feeling and form in social life/ Lloyd E.Sandelands, 1998.- xiii,207tr; 22cm.- (Postmodern social futures) T.m cuối chính văn. - Bảng tra Tóm tắt: Những vấn đề giao tiếp của con người trong xã hội; Sự cảm nhận và những ý tưởng xã hội của cộng đồng và của từng cá nhân; cảm xúc cũng như những hình thức xã hội thể hiện qua các hình thức nghệ thuật và các hình thức giao tiếp {Xã hội học; giao tiếp xã hội; quan hệ giao tiếp; } |Xã hội học; giao tiếp xã hội; quan hệ giao tiếp; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1292118. RITZER, GEORGE The McDonaldization of society: An investigation into the changing character of contemporary social life/ G. Ritzer.- Revised ed: Pine Forge, 1996.- 265tr; 25cm. Thư mục tr.239 Tóm tắt: Nghiên cứu các vấn đề xã hội về công nghiệp sản xuất thức ăn nhanh, vấn đề đào tạo cao học, chăm sóc sức khoẻ cộng đồng, công việc hàng ngày... liên quan tới đồ ăn nhanh của hãng Macđônan {Mỹ; Thức ăn nhanh; Thực phẩm; Xã hội; } |Mỹ; Thức ăn nhanh; Thực phẩm; Xã hội; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |