Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 901 tài liệu với từ khoá Sources

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1018818. DOÃN HỒNG NHUNG
    Quyền con người trong lĩnh vực tài nguyên - môi trường với vấn đề phát triển bền vững ở Việt Nam= Human rights in field of natural resources and environment with sustainable development issues in Vietnam : Sách chuyên khảo/ Doãn Hồng Nhung.- H.: Tư pháp, 2015.- 558tr.: bảng; 24cm.
    ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật
    Phụ lục: tr. 480-534. - Thư mục: tr. 544-558
    ISBN: 9786048107079
    Tóm tắt: Nghiên cứu những vấn đề lý luận cơ bản về quyền con người trong lĩnh vực tài nguyên - môi trường với vấn đề phát triển bền vững ở Việt Nam. Tình hình tài nguyên - môi trường và thực trạng quyền con người trong lĩnh vực tài nguyên - môi trường. Quan điểm và giải pháp bảo đảm quyền con người trong lĩnh vực tài nguyên - môi trường hướng tới phát triển bền vững ở nước ta
(Môi trường; Phát triển bền vững; Quyền con người; Tài nguyên thiên nhiên; ) [Việt Nam; ]
DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1688428. FAO
    FAO species identification sheets for fishery purposes: Field guide to the commercial marine and brackish-water resources of the Northern coast of South America/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 550p..
    ISBN: 9251031290
(fishes - catalogs; ) |Danh mục cá; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1041698. Creating business plans: Gather your resources, describe the opportunity, get buy-in.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- viii, 141 p.: fig., tab.; 18 cm.- (20 minute manager series)
    Bibliogr.: p. 135. - Ind.: p. 137-141
    ISBN: 9781625272225
(Kinh doanh; Lập kế hoạch; )
DDC: 658.4012 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1107768. CASCIO, WAYNE F.
    Managing human resources: Productivity, quality of work life, profits/ Wayne F. Cascio.- 8th ed..- Boston...: McGraw-Hill/Irwin, 2010.- xxxi, 719 p.: ill.; 27 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 699-719
    ISBN: 9780071287708
(Nguồn nhân lực; Quản lí nhân sự; )
DDC: 658.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1239598. DESPELDER, LYNNE ANN
    A journey through the last dance: Activities and Resources/ Lynne Ann DeSpelder, Albert Lee Strickland.- Boston...: McGraw-Hill, 2005.- xii, 308 p.; 28 cm.
    ISBN: 0072930470
    Tóm tắt: Các câu hỏi và bài tập thực hành dành cho sinh viên khảo sát và đánh giá những quan điểm, tâm lí và hành vi liên quan đến sự chết và cái chết từ các đối tượng với các độ tuổi khác nhau. Qua đó phổ biến các kiến thức cơ bản về các cái chết và bản chất của sự chết . Từ việc nghiên cứu về cái chết giúp bạn đọc tìm ra được ý nghĩa của cuộc sống và sự sống và có sự chuẩn bị tâm lí cho sự chết
(Cuộc sống; Tâm lí học; ) {Sự chết; } |Sự chết; | [Vai trò: Strickland, Albert Lee; ]
DDC: 155.9 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086812. KOENIG, HAROLD G.
    Spirituality & health research: Methods, measurement, statistics, and resources/ Harold G. Koenig.- West Conshohocken: Templeton Press, 2011.- xi, 466 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 441-466
    ISBN: 9781599473499
(Nghiên cứu khoa học; Phương pháp nghiên cứu; Y học; )
DDC: 610.721 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1498017. Earth and its resources/ Richard Moyer....- New York: Macmillan/MacGraw-Hill School Division, 2000.- vi, 95p: ill, (some col); 27cm.
    ISBN: 00227822735
(Earth; Resources; Trái đất; Tài nguyên; ) [Vai trò: Moyer, Richard; ]
DDC: 333.7 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1262098. Green versus gold: Sources in California's environmental history/ Ed.: Carolyn Marchant.- Washington, DC,...: Island Press, 1998.- xxii, 489 p.
    Bibliogr. in the book - Ind.
    ISBN: 1559635800
    Tóm tắt: Nghiên cứu lịch sử môi trường tự nhiên của California và những vùng đất của người da đỏ ở Bắc Mỹ. Lịch sử đường biên giới giữa Tây Ban Nha với Nga. Ảnh hưởng môi trường của mỏ vàng. Sự chuyển đổi của rừng và khai thác vùng đất California. Nông nghiệp và tưới tiêu. Những vấn đề của các thành phố và đô thị. Phát triển khoa học môi trường và sự thay đổi tạm thời của môi trường. Vấn đề đạo đức môi trường và tương lai của California.
(Lịch sử; Môi trường; Người; Điều kiện tự nhiên; Ảnh hưởng; ) [California; Mỹ; ] [Vai trò: Marchant, Carolyn; ]
DDC: 333.709794 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061741. BARON, ERIC
    Innovative team selling: How to leverage your resources and make team selling work/ Eric Baron.- Hoboken: Wiley, 2013.- xvi, 256 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 247-256
    ISBN: 9781118502259
(Bán hàng; Bí quyết thành công; Quản lí; )
DDC: 658.85 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1195238. GLEICK, PETER H.
    The world 's water 2006-2007: The biennial report on freshwater resources/ Peter H. Gleick.- Washington...: Island Press, 2006.- xvii, 368 p.: fig., tab.; 29 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 343-368
    ISBN: 159726105X
(Nước; Tài nguyên; ) [Thế giới; ]
DDC: 333.91 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1238780. BERRY, JOHN
    Tangible strategies for intangible assets: How to managing and measuring intellectual property, intellectual capital, and other critical sources of value/ John Berry.- New York,...: McGraw-Hill, 2005.- ix, 325 p.: fig.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0071412867
    Tóm tắt: Nhưng hướng dẫn dành cho các nhà quản lý về phương pháp tính toán, quản lý bằng sáng chế, nhãn hiệu, giấy phép độc quyền và các nguồn tài sản trí tuệ khác của công ty nhằm thúc đẩy hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp
(Doanh nghiệp; Quản lí; Sở hữu trí tuệ; Tài chính; Tài sản; ) {Tài sản vô hình; } |Tài sản vô hình; |
DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1274798. MCKINNEY, MATTHEW
    The Western confluence: A guide to governing natural resources/ Matthew McKinney, William Harmon.- Washington, DC: Island Press, 2004.- xx, 297 p.; 24 cm.
    Bibliogr. in the book - Ind.
    ISBN: 1559639628
    Tóm tắt: Khái quát về nguồn tài nguyên thiên nhiên của Miền Tây nước Mỹ. Lịch sử các xung đột, tranh chấp về nguồn tài nguyên ở khu vực. Các chính sách, chiến lược của Chính phủ Mỹ trong việc quản lý nguồn tài nguyên và giải quyết các tranh chấp ở đây. Sự phối kết hợp giữa các nhà khoa học và cộng đồng trong thiết kế, thay đổi phong cảnh miền Tây nước Mỹ
(Chính sách; Quản lí; Tài nguyên thiên nhiên; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Harmon, William; ]
DDC: 333.70978 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1456222. LAJOUX, ALEXANDRA REED.
    The art of M&A integration: a guide to merging resources, processes, and responsibilities/ Alexandra Reed Lajoux..- 2nd ed..- New York: McGraw-Hill, 2006.- xv, 527p: ill; 23cm.
    Includes bibliographical references and index.
    ISBN: 0071448101(hardcoveralk.paper)
(Consolidation and merger of corporations.; Công ty; )
DDC: 658.1 /Price: $ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1477688. Justice and natural resources: concepts, strategies, and application/ edited by Kathryn M. Mutz, Gary C. Bryner, and Douglas S. Kenney.- Washington, DC: Island Press, 2002.- xxxvii, 368 p.: maps; 23cm.
    Includes bibliographical references and index
    ISBN: 1559638982
(Bảo tồn tài nguyên thiên nhiên; Conservation of natural resources; Environmental justice; Luật môi trường; ) [Vai trò: Bryner, Gary C.; Kenney, Douglas S.; Mutz, Kathryn M.; ]
DDC: 333.7 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1001035. TRẦN HỢP
    Tài nguyên cây cảnh Việt Nam= Ornamental plant resources in VietNam. T.2: Cẩm nang nhận biết cây cảnh Việt Nam/ Trần Hợp.- H.: Nông nghiệp, 2016.- 583tr.: ảnh màu, bảng; 24cm.
    ISBN: 9786046022503
    Tóm tắt: Giới thiệu những loài cây cảnh được trồng phổ biến trong các công viên, nhà vườn của nước ta như họ: Ô rô, phong tử, dương đào, cơm cháy, sam biển, tô hạp...
(Cây cảnh; ) [Việt Nam; ]
DDC: 635.909597 /Price: 350000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1060503. FRICKE, JOCHEN
    Essentials of energy technology: Sources, transport, storage, and conservation/ Jochen Fricke, Walter L. Borst.- Weinheim: Wiley-VCH, 2013.- xvii, 443 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 435-443
    ISBN: 9783527334162
(Công nghệ năng lượng; Kĩ thuật; Năng lượng; ) [Vai trò: Borst, Walter L.; ]
DDC: 621.042 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122518. GONZALEZ-MENA, JANET
    The caregiver’s companion: Readings and professional resources: Infants, toodlers, and caregivers: A Curriculum respectful, responsive care and education/ Janet Gonzalez-Mena, Dianne Widmeyer Eyer.- 8th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2009.- 174 p.: tab.; 28 cm.
    ISBN: 9780077226916
(Chăm sóc trẻ em; Giáo dục; Kiến thức; ) [Mỹ; ] [Vai trò: Eyer, Dianne Widmeyer; ]
DDC: 362.70973 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1168134. Natural resources, neither curse nor destiny/ Ed. : Daniel Lederman, William F. Maloney.- Palo Alto: Standford University, 2007.- xx, 369 p.; 23 cm.- (Latin American development forum)
    Bibliogr. p. 352-355. - Ind.
    ISBN: 0821365452
    Tóm tắt: Nghiên cứu về tài nguyên thiên nhiên và phát triển kinh tế. Nghiên cứu những kinh nghiệm phát triển thành công ở các nước phong phú về tài nguyên thiên nhiên. Đưa ra những chứng cứ chứng tỏ tài nguyên thiên nhiên không phải là tai ương và số phận. Vai trò của tài nguyên đối với phát triển kinh tế, cơ cấu thương mại ở các nước đang phát triển và sản phẩm xuất khẩu của quốc gia
(Chiến lược phát triển; Kinh tế; Tài nguyên thiên nhiên; ) [Vai trò: Lederman, Daniel; Maloney, William; ]
DDC: 333.7 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1448936. SPATT, BRENDA
    Writing from sources/ Brenda Spatt.- Boston: Bedford, 2007.- xxiv, 655 p: ill.; 24cm.
    ISBN: 9780312543860
(Diễn văn; Hùng biện; )
DDC: 808 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1191365. CHIN, DAVID A.
    Water-resources engineering/ David A. Chin.- 2nd ed.- Upper Saddle River: Pearson, 2006.- XIV, 962 p.: fig.; 26 cm.
    Bibliogr. p.892-932. - Ind.
    ISBN: 9780132305198
    Tóm tắt: Nghiên cứu thiết kế các hệ thống để quản lý số lượng, chất lượng, điều hoà thời gian, sự phân phối nước để phục vụ con người và cần thiết cho môi trường. Ống dẫn nước đóng và mở.. Khả năng có thể xảy ra và những thông tin về khoa học và tài nguyên nước. Nước trên mặt và nước ngầm. kế hoạch quản lý và sử dụng nguồn nước.
(Nguồn nước; Nước; Quản lí; Sử dụng; Tài nguyên; )
DDC: 627 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.