1147004. Fiscal policy, stabilization, and growth: Prudence or abstinence?/ Ed.: Guillermo E. Perry, Luis Servén, Rogrigo Suescún.- Washington, DC: The World Bank, 2008.- xx, 329 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind. ISBN: 9780821370841 Tóm tắt: Phân tích chính sách tài khóa ở Mỹ la tinh về nguyên tắc, đầu tư lĩnh vực công, cải tiến tác dộng bền vững và phát triển qua qui tắc kế toán đầu tư lĩnh vực công. Nghiên cứu một số trường hợp thực tế ở Achentina, Brazin (Chính sách; Tài chính; Đầu tư; ) [Achentina; Braxin; ] [Vai trò: Perry, Guillermo E.; Servén, Luis; Suescún, Rodrigo; ] DDC: 336.3098 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1713674. SPENCE, ROGER D. Stabilization and solidification of hazardous, radioactive, and mixed wastes/ Roger D. Spence, Caijun Shi.- London: CRC Press, 2004.- 378 p.; 24 cm. ISBN: 1566704448 (Hazadous wastes; Hazardous wastes; ) |Rác thải; Xử lý môi trường; Xử lý rác thải; Solidification; Stabilization; | [Vai trò: Shi, Caijun; ] DDC: 628.42 /Price: 3270000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1703653. JOHAN H SPEE Inactivation, stabilization and redox regulation of iron-containing proteins/ Johan H Spee.- The Netherland: Wageningen University, 1997; 128p.. ISBN: 9054857536 (biochemistry; ) |Sinh hoá; | DDC: 574.192 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647658. F L.C. DE LLANO FAO land and water development series N.9: Torrent control and streambed stabilization/ F L.C. de Llano, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1993; 166p.. (irrigation farming; ) |Tưới tiêu; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 631 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1681063. A A A. MOLENAAR Road materials: T2: Soil stabilization/ A A A. Molenaar.- 1st.- Netherlands: Faculty of Civil Engineering, 1993; 86p.. Tóm tắt: The book describes the basic principles of these four types of stabilization. In road construction the most popular types of stabilizations are: Mechanical stabilizations, line stabilizations, cement stabilizations, bituminous stabilizations (road materials; soil stabilization; ) |Giao thông vận tải; Xây dựng; | DDC: 625.8 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1675459. E MARIA CLAASSEN FAO economic and social development paper N.90: The impact of stabilization and structural adjustment policies on the rural sector/ E Maria Claassen, FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1991; 219p.. ISBN: ISSN02592460 (agriculture and state; economics; ) |Chính sách kinh tế; | [Vai trò: FAO; ] DDC: 330 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716270. BUUREN, J. C. L. VAN The design of waste stabilization ponds for developing countries. Chapter 4/ J. C. L. van Buuren, H. G. Wasser.- Wageningen: Agricultural University, 1987.- 40 p.; 21 cm. (Fish ponds; Fishery management; ) |Ao nuôi cá; Nghề cá; | [Vai trò: Wasser, H. G.; ] DDC: 628.13 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1733929. Enzyme technology: Preparation, purification, stabilization, immobilization: Recent advances/ Edited by S. Torrey.- Park Ridge, N.J.: Noyes Data Corp., 1983.- xi, 308 p.: ill.; 25 cm. Includes indexes ISBN: 0815509561 Tóm tắt: Enzymesmay be defined as catalytically active proteins, some enzymes consist only of protein; others are complex and have a protein compoment and a cofactor. These cofactors may be metals such as iron or copper, certain organic molecules known as prosthetic groups, or coenzymes. (Enzymes; Enzym; ) |Công nghệ sinh học; Patents; Bằng sáng chế; | [Vai trò: Torrey, S.; ] DDC: 660.63 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1664710. Subcommittee on economic stabilization of the committee on banking, finance and urban affairs house of representatives.- Tokyo, 1980.- 31 p.; 24 cm. (Banks and banking; Economic policy; ) |Chính sách kinh tế; Urban Affairs; | DDC: 332 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1179580. 박기덕 한국 민주주의의 이론과 실제= Theory and practice of Korean democracy : 민주화·공고화·안정화 : transition, consolidation and stabilization/ 박기덕.- 파주: 한울, 2006.- 383 p.: 도표; 23 cm.- (세종연구소 세종정책총서) 참고문헌: p. 346-368 ISBN: 8946034483 (Chính trị; Dân chủ; ) [Hàn Quốc; ] DDC: 320.95195 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1227787. Stabilization and reform in Latin america: A macroeconomic perspective on the experience since the early 1990s/ Anoop Singh, Agnes Belaisch, Charles Collyns....- Washington, DC: International monetary fund, 2005.- XX, 116p.; 28cm.- (Occasional paper) Bibliogr. in the book ISBN: 1589062507 Tóm tắt: Bao gồm các số liệu thống kê về tình hình tài chính của khu vực châu Mỹ La tinh. Biểu đồ biểu diễn thành quả kinh tế, xã hội của khu vực châu Mỹ La tinh & diễn giải về các chỉ số tăng trưởng kinh tế. Cũng xem xét các chính sách kinh tế tài chính, tỉ giá hối đoái & vấn đề tiền tệ (Kinh tế vĩ mô; Tài chính; Tăng trưởng kinh tế; ) [Châu Mỹ; ] [Vai trò: Singh, Anoop; Belaisch, Agnes; Collyns, Charles; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1294552. KOYAMA YOJI South Eastern Europe in transition: A quest for stabilization of the region after the breakup of the former Yugoslavia/ Koyama Yoji.- Niigata: Graduate school of modern society and culture Niigata univ., 2003.- 218tr.; 22cm.- (Niigata university scholars series ; Vol.1) Thư mục: tr. 205-214. - Bảng tra ISBN: 4902140012 Tóm tắt: Nghiên cứu sự khủng hoảng kinh tế và sự xung đột quốc tịch trong thời đại Yugoslavia. Sự chuyển đổi nền kinh tế thị trường, sụp đổ nền kinh tế và những khó khăn để khôi phục lại kinh tế. Hiệp định khung về hòa bình và tái thiết lại nền kinh tế ở Bosnia và Herzegovina. Hướng tới một Đông Nam Châu Âu ổn định và bền vững (Kinh tế; Khủng hoảng kinh tế; Đông Nam Châu Âu; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1296749. The limits of stabilization: Infranstructure, public deficts, and growth in Latin America/ Ed.: William Easterly, Luis Servén.- California: Stanford Social Science, 2003.- XV, 209tr.; 25cm.- (Latin American development forum) Thư mục trong chính văn . - Bảng tra ISBN: 0821354892 Tóm tắt: Bao gồm những đánh giá về các chính sách kinh tế vi mô ở khu vực châu Mỹ La tinh như sự tăng trưởng kinh tế, tài chính công, chất lượng và số lượng dịch vụ cơ sở hạ tầng. Phân tích nguồn đầu tư công quĩ vào vấn đề xây dựng cơ sở hạ tầng cũng như các chương trình điều chỉnh ngân sách (Chính sách kinh tế; Cơ sở hạ tầng; Tăng trưởng kinh tế; ) [Châu Mỹ; ] {Tài chính công; } |Tài chính công; | [Vai trò: Serven; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1322894. The Dominican Republic stabilization, reform, and growth/ Philip Young, Jaime Cardoso, David Dunn....- Washington, DC: International monetary fund, 2001.- VII, 71p.; 28cm.- (Occasional paper) Bibliogr. in the book ISBN: 1589060466 Tóm tắt: Tình hình kinh tế nước cộng hoà Đôminic trong những năm 90. Tính ổn định & các công cuộc cải tổ về thương mại; giải quyết nợ nước ngoài ; chính sách tài chính, sự tăng trưởng về vốn, sản phẩm & đầu tư, chính sách tiền tệ, thị trường chứng khoán (Chính trị; Cải tổ; Tăng trưởng kinh tế; ) [Đôminica; ] [Vai trò: Young, Philip; Cardoso, Jaime; Dunn, David; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |