1239475. BECK, MICHAEL Ethernet in the first mile: The IEEE 802.3ah EFM standard/ Michael Beck.- New York,...: McGraw-Hill, 2005.- xv, 270 p.; 25 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 007145506X Tóm tắt: Giới thiệu về sự phát triển các tiêu chuẩn của hệ thống mạng nội bộ (Ethenet). Giải thích các kỹ thuật đặc biệt trong các chuẩn của mạng. Các thuật ngữ, phương pháp và những ứng dụng của mạng Ethernet (Kĩ thuật; Mạng cục bộ; Tiêu chuẩn; ) {Ethernet; } |Ethernet; | DDC: 004 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1018588. Quy hoạch xây dựng nông thôn - Tiêu chuẩn thiết kế= Planning of rural - Design standard.- Xuất bản lần 2.- H.: Xây dựng, 2015.- 51tr.: bảng; 31cm.- (Tiêu chuẩn Quốc gia) Phụ lục: tr. 44-50. - Thư mục: tr. 51 ISBN: 9786048217198 Tóm tắt: Trình bày các tiêu chuẩn thiết kế áp dụng trong quá trình lập đồ án quy hoạch xây dựng nông thôn đối với phạm vi ranh giới hành chính xã, gồm các đối tượng quy hoạch: Xây dựng xã, trung tâm xã, khu dân cư mới, khu tái định cư... (Nông thôn; Qui hoạch; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; Xây dựng; ) [Việt Nam; ] DDC: 307.12120218597 /Price: 47000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1730592. NEELY, TERESA Y. Information literacy assessment: standards-based tools and assignments/ Teresa Y. Neely ; foreword by Hannelore Rader.- 1st ed..- Chicago: American Library Association, 2006.- vii, 216 p.: ill.; 23 cm. Includes bibliographical references (p. 195-203) and index ISBN: 0838909140(alk.paper) Tóm tắt: The importance of standards and assessment / Teresa Y. Neely -- Integrating the ACRL standards / Teresa Y. Neely and Katy Sullivan -- Developing a topic and identifying information sources of information / Katy Sullivan -- Accessing information effectively and efficiently / Teresa Y. Neely -- Evaluating information / Teresa Y. Neely with Simmona Simmons-Hodo -- Using information effectively / Teresa Y. Neely and Katy Sullivan -- Information, social context, and ethical and legal issues / Olga François -- Beyond the standards : what now? / Teresa Y. Neely -- Developing information literacy assessment instruments / Teresa Y. Neely with Jessame Ferguson -- Automating assessment instruments / Jay J. Patel and Teresa Y. Neely with Jessame Ferguson. (Information literacy; Information literacy; Information literacy; Library orientation for college students; ) |Chính sách thông tin; Ability testing; Standards; Study and teaching (Higher); Evaluation; | [Vai trò: Rader, Hannelore; ] DDC: 028.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726436. Techniques in organic chemistry: Miniscale, standard taper microscale, and Williamson microscale/ Jerry R. Mohrig ... [et al.].- New York: W. H. Freeman and Company, 2003.- 301 p.; 27 cm. ISBN: 0716766388 (Chemistry, organic; Microchemistry; ) |Hoá học phân tích; Hoá hữu cơ; Laboratory manuals; Laboratory manuals; | DDC: 543.0858 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
951706. Kết cấu bê tông và bê tông cốt thép tiêu chuẩn thiết kế= Concrete and reinforced concrete structures - Design standard.- Xuất bản lần 2 (tái bản).- H.: Xây dựng, 2018.- 162tr.: hình vẽ, bảng; 31cm.- (Tiêu chuẩn Quốc gia) Phụ lục: tr. 138-161 ISBN: 9786048226275 Tóm tắt: Giới thiệu tiêu chuẩn TCVN 5574: 2012 bao gồm phạm vi áp dụng; tiêu chuẩn viện dẫn; thuật ngữ, đơn vị đo và ký hiệu, những chỉ dẫn chung của kết cấu bê tông và bê tông cốt thép - tiêu chuẩn thiết kế; vật liệu dùng cho kết cấu bê tông và bê tông cốt thép; tính toán cấu kiện bê tông, bê tông cốt thép theo các trạng thái giới hạn; các yêu cầu cấu tạo, yêu cầu tính toán và cấu tạo kết cấu bê tông cốt thép khi sửa chữa lớn nhà và công trình (Bê tông cốt thép; Kết cấu bê tông; Thiết kế; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; ) [Việt Nam; ] DDC: 693.50218597 /Price: 91000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
944722. Móng cọc - Tiêu chuẩn thiết kế= Pile foundation - Design standard.- H.: Xây dựng, 2018.- 87tr.: hình vẽ, bảng; 31cm.- (Tiêu chuẩn quốc gia) Phụ lục: tr. 69-85. - Thư mục: tr. 86 ISBN: 9786048224042 Tóm tắt: Giới thiệu nội dung tiêu chuẩn quốc gia 10304:2014 về móng cọc gồm các vấn đề: phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, thuật ngữ, định nghĩa, nguyên tắc chung, khảo sát địa chất công trình, phân loại cọc,.. (Móng cọc; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; ) DDC: 624.1540218597 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
972158. Tái cấu trúc ngân hàng thương mại theo chuẩn mực Basel II= Restructuring commercial bank under the Base II standards : Sách chuyên khảo/ Nguyễn Khương (ch.b.), Nguyễn Ngọc Thắng, Lê Trung Thành, Nguyễn Linh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 259tr.: minh hoạ; 24cm. Phụ lục: tr. 227-246. - Thư mục: tr. 247-259 ISBN: 9786046298915 Tóm tắt: Giới thiệu cơ sở lý luận, nghiên cứu, kinh nghiệm quốc tế về tái cấu trúc ngân hàng thương mại theo chuẩn mực Basel II và tái cấu trúc ngân hàng thương mại theo chuẩn mực Basel II tại Việt Nam (Chuẩn mực; Ngân hàng thương mại; Tái cấu trúc; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Lê Trung Thành; Nguyễn Khương; Nguyễn Linh; Nguyễn Ngọc Thắng; ] DDC: 332.1209597 /Price: 219000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
986236. Xí nghiệp công nghiệp - Tổng mặt bằng tiêu chuẩn thiết kế= Industrial workshops - General plan - Design standard.- X.b. lần 2.- H.: Xây dựng, 2016.- 38tr.: bảng; 31cm.- (Tiêu chuẩn Quốc gia) Phụ lục: tr. 24-37. - Thư mục: tr. 38 ISBN: 9786048218034 Tóm tắt: Giới thiệu Tiêu chuẩn quốc gia (TCVN 4514:2012) về tổng mặt bằng tiêu chuẩn thiết kế xí nghiệp công nghiệp gồm: Phạm vi áp dụng, tài liệu viện dẫn, quy hoạch và bố trí tổng mặt bằng cũng như bố trí mạng lưới kĩ thuật (Thiết kế; Tiêu chuẩn kĩ thuật; Tiêu chuẩn nhà nước; Xí nghiệp công nghiệp; ) [Việt Nam; ] DDC: 725.40218597 /Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1077074. NGUYỄN HUY CÔN Từ điển thuật ngữ Anh - Việt40 chủ đề xây dựng và kiến trúc = English - Vietnamese dictionary of construction & architecture : 40 standard subjects/ Nguyễn Huy Côn.- H.: Từ điển Bách khoa, 2012.- 203tr.; 20cm. ISBN: 9786049006623 Tóm tắt: Giới thiệu các thuật ngữ tiếng Anh - tiếng Việt về xây dựng và kiến trúc. Các thuật ngữ được sắp xếp theo các chủ đề như: Công tác nề, xây gạch và xây đá; xi măng và bê tông; công tác trát vữa và láng... (Kiến trúc; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Xây dựng; ) DDC: 624.03 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
974000. FLOOD, JOANNE M. Wiley revenue recognition: Understanding and implementing the new standard/ Joanne M. Flood.- New Jersey: Wiley, 2017.- v, 214 p.: fig., tab.; 24 cm. Ind.: p. 205-214 ISBN: 9781118776858 (Báo cáo tài chính; Kế toán; Pháp luật; ) [Mỹ; ] DDC: 346.73063 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073035. Everyday mathematics and the standards for mathematical practice/ Sarah R. Burns, Mary Ellen Dairyko, Andy Isaacs....- Chicago: McGraw Hill, 2012.- 61 p.: table; 28 cm. ISBN: 9780021198559 (Phương pháp giảng dạy; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Burns, Sarah R.; Dairyko, Mary Ellen; Isaacs, Andy; Leslie, Deborah Arron; Maxcy, Rebecca W.; ] DDC: 372.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164110. MACDONALD, JOSEPH A. McGraw-Hill construction locator: Building codes, construction standards, and government regulations/ Joseph A. MacDonald.- New York...: McGraw-Hill, 2007.- xii, 304 p.: fig., phot.; 23 cm.- (McGraw-Hill construction series) Ind.: p. 285-304 ISBN: 9780071475303 (Kĩ thuật; Luật xây dựng; Tiêu chuẩn; ) [Mỹ; ] DDC: 690.02 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1126342. GREUNING, HENNIE VAN International financial reporting standards: A practical guide/ Hennie van Greuning.- 5th ed.- Washington, D.C: The World Bank, 2009.- ix, 334 p.; 28 cm. ISBN: 9780821377277 Tóm tắt: Giới thiệu về cách trình bày báo cáo tài chính. Các báo cáo của từng lĩnh vực chia theo nhóm. Các bản báo cáo cân đối tài chính. Báo cáo thu nhập và các bản giải trình tài chính (Thống kê; Tài chính quốc tế; ) DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1311183. Standard handbook of plant engineering/ Ed.: Robert C. Rosaler.- 3rd ed.- New York,...: McGraw-Hill, 2002.- 1 v. (various pagings): ill.; 25 cm.- (McGraw-Hill standard handbooks) Bibliogr. in the book. - Ind. ISBN: 0071361928(alk.paper) Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về quản lí cơ sở vật chất, thiết bị máy móc nhằm mang lại hiệu quả tối đa của máy móc. Kiến thức về khả năng hoạt động cơ bản của máy móc, công nghệ bảo dưỡng cơ bản, sửa chữa và thay thế. (Cơ sở vật chất; Máy móc; Quản lí; Thiết bị; Tiêu chuẩn; ) [Vai trò: Rosaler, Robert C.; ] DDC: 658.2 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1237727. Standard first aid, CRP, and AED/ National Safety Council.- New York,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2005.- vi, 138 p.: ill.; 26 cm. Ind. ISBN: 0073016780 Tóm tắt: Giới thiệu các kiến thức cơ bản về sơ cứu và cứu thương trong những trường hợp khẩn cấp đối với từng loại thương tích: các tai nạn về chảy máu trong, ngoài, gãy xương, bị shock, bỏng, các tai nạn hay thương tích nghiêm trọng, các thương tích phần cơ, khớp xương, ngộ độc, bệnh tim hay đột quỵ, những tổn thương do nhiệt nóng, lạnh (Chấn thương; Cấp cứu; Sơ cứu; ) DDC: 610 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1497825. Moving into the future: national physical education standards : a guide to content and assessment/ developed by the National Association for Sport and Physical Education.- Boston, Mass: WCB McGraw-Hill, 1995.- viii, 125 p.; 28cm. Includes bibliographical references (p. 125) ISBN: 0815173385 Tóm tắt: A guide for the even grades K-12. (Physical education for children; Physical fitness for children; Chăm sóc sức khoẻ; Giáo dục; Thân thể; ) [Vai trò: developed by the National Association for Sport and Physical Education; ] DDC: 613.7071 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
896388. Các ứng dụng chính: Sử dụng Windows 10 & Microsoft Office 2016= IC3 Key applications : Internet and computing core certification guide : Global standard 5.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 187tr.: minh hoạ; 28cm. Đầu bìa sách ghi: IIG Viet Nam ISBN: 9786045874943 Tóm tắt: Tìm hiểu về các chương trình ứng dụng và cách sử dụng của Microsoft Word, Microsoft Excel, Microsoft PowerPoint (Phần mềm máy tính; Sử dụng; Tính năng; ) DDC: 005.5 /Price: 70000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
896319. Đời sống trực tuyến: Sử dụng Windows 10 & Microsoft Office 2016= IC3 Living online : Internet and computing core certification guide : Global standard 5.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2020.- 176tr.: minh hoạ; 28cm. Đầu bìa sách ghi: IIG Viet Nam ISBN: 9786045874998 Tóm tắt: Cung cấp kiến thức về Internet, quản lý kiến thức truyền thông, hiểu về email, danh bạ và lịch, mạng truyền thông, blog, diễn đàn... (Internet; Mạng máy tính; ) DDC: 004.678 /Price: 60000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
910575. AMMOUS, SAIFEDEAN Kinh tế trong cuộc cách mạng công nghệ 4.0= The bitcoin standard: The decentralized alternative to central banking/ Saifedean Ammous ; Đỗ Hoàng Lan dịch.- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân ; Công ty Văn hoá và Truyền thông 1, 2019.- 551tr.; 21cm. Thư mục: tr. 539-546 ISBN: 9786049465468 Tóm tắt: Giải thích về hoạt động vận hành của mạng lưới Bitcoin và đặc tính kinh tế nổi bật của nó, phân tích mục đích sử dụng khả thi của Bitcoin và cách mà nó phụng sự như một phép lặp số trong số rất nhiều công nghệ được sử dụng để hoàn thành những chức năng của tiền tệ trong lịch sử (Chính sách; Thương mại điện tử; ) {Tiền ảo; } |Tiền ảo; | [Vai trò: Đỗ Hoàng Lan; ] DDC: 332.178 /Price: 189000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1089945. Tuyên ngôn quốc tế nhân quyền, 1948Mục tiêu chung của nhân loại = The universal declaration of human rights : A common standard of achievement/ Ch.b.: Gudmundur Alfredsson, Asbjorn Eide ; Dịch: Hoàng Hồng Trang... ; H.đ.: Lã Khánh Tùng, Vũ Công Giao.- H.: Lao động Xã hội, 2011.- 839tr.: bảng; 24cm. Tóm tắt: Vài nét về nguồn gốc của tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền và quá trình soạn thảo. Giới thiệu những phát triển xây dựng quy phạm trong các điều ước và các tuyên ngôn, tuyên bố khác ở cấp độ quốc gia, khu vực và toàn cầu về nhân quyền (Tuyên ngôn nhân quyền; Tuyên ngôn thế giới; ) [Vai trò: Eide, Asbjorn; Hoàng Hồng Trang; Lã Khánh Tùng; Nguyễn Hải Yến; Nguyễn Thị Xuân Sơn; Vũ Công Giao; ] DDC: 342.08 /Nguồn thư mục: [NLV]. |