1730592. NEELY, TERESA Y. Information literacy assessment: standards-based tools and assignments/ Teresa Y. Neely ; foreword by Hannelore Rader.- 1st ed..- Chicago: American Library Association, 2006.- vii, 216 p.: ill.; 23 cm. Includes bibliographical references (p. 195-203) and index ISBN: 0838909140(alk.paper) Tóm tắt: The importance of standards and assessment / Teresa Y. Neely -- Integrating the ACRL standards / Teresa Y. Neely and Katy Sullivan -- Developing a topic and identifying information sources of information / Katy Sullivan -- Accessing information effectively and efficiently / Teresa Y. Neely -- Evaluating information / Teresa Y. Neely with Simmona Simmons-Hodo -- Using information effectively / Teresa Y. Neely and Katy Sullivan -- Information, social context, and ethical and legal issues / Olga François -- Beyond the standards : what now? / Teresa Y. Neely -- Developing information literacy assessment instruments / Teresa Y. Neely with Jessame Ferguson -- Automating assessment instruments / Jay J. Patel and Teresa Y. Neely with Jessame Ferguson. (Information literacy; Information literacy; Information literacy; Library orientation for college students; ) |Chính sách thông tin; Ability testing; Standards; Study and teaching (Higher); Evaluation; | [Vai trò: Rader, Hannelore; ] DDC: 028.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
972158. Tái cấu trúc ngân hàng thương mại theo chuẩn mực Basel II= Restructuring commercial bank under the Base II standards : Sách chuyên khảo/ Nguyễn Khương (ch.b.), Nguyễn Ngọc Thắng, Lê Trung Thành, Nguyễn Linh.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 259tr.: minh hoạ; 24cm. Phụ lục: tr. 227-246. - Thư mục: tr. 247-259 ISBN: 9786046298915 Tóm tắt: Giới thiệu cơ sở lý luận, nghiên cứu, kinh nghiệm quốc tế về tái cấu trúc ngân hàng thương mại theo chuẩn mực Basel II và tái cấu trúc ngân hàng thương mại theo chuẩn mực Basel II tại Việt Nam (Chuẩn mực; Ngân hàng thương mại; Tái cấu trúc; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Lê Trung Thành; Nguyễn Khương; Nguyễn Linh; Nguyễn Ngọc Thắng; ] DDC: 332.1209597 /Price: 219000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073035. Everyday mathematics and the standards for mathematical practice/ Sarah R. Burns, Mary Ellen Dairyko, Andy Isaacs....- Chicago: McGraw Hill, 2012.- 61 p.: table; 28 cm. ISBN: 9780021198559 (Phương pháp giảng dạy; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Burns, Sarah R.; Dairyko, Mary Ellen; Isaacs, Andy; Leslie, Deborah Arron; Maxcy, Rebecca W.; ] DDC: 372.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1164110. MACDONALD, JOSEPH A. McGraw-Hill construction locator: Building codes, construction standards, and government regulations/ Joseph A. MacDonald.- New York...: McGraw-Hill, 2007.- xii, 304 p.: fig., phot.; 23 cm.- (McGraw-Hill construction series) Ind.: p. 285-304 ISBN: 9780071475303 (Kĩ thuật; Luật xây dựng; Tiêu chuẩn; ) [Mỹ; ] DDC: 690.02 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1126342. GREUNING, HENNIE VAN International financial reporting standards: A practical guide/ Hennie van Greuning.- 5th ed.- Washington, D.C: The World Bank, 2009.- ix, 334 p.; 28 cm. ISBN: 9780821377277 Tóm tắt: Giới thiệu về cách trình bày báo cáo tài chính. Các báo cáo của từng lĩnh vực chia theo nhóm. Các bản báo cáo cân đối tài chính. Báo cáo thu nhập và các bản giải trình tài chính (Thống kê; Tài chính quốc tế; ) DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1497825. Moving into the future: national physical education standards : a guide to content and assessment/ developed by the National Association for Sport and Physical Education.- Boston, Mass: WCB McGraw-Hill, 1995.- viii, 125 p.; 28cm. Includes bibliographical references (p. 125) ISBN: 0815173385 Tóm tắt: A guide for the even grades K-12. (Physical education for children; Physical fitness for children; Chăm sóc sức khoẻ; Giáo dục; Thân thể; ) [Vai trò: developed by the National Association for Sport and Physical Education; ] DDC: 613.7071 /Price: 000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1215293. GREUNING, HENNIE VAN International financial reporting standards: A practical guide/ Hennie Van Greuning.- Newly revised ed.- Washington, D.C.: The World Bank, 2005.- X, 296p.; 28cm. ISBN: 082135910X Tóm tắt: Sách hướng dẫn những qui chuẩn đối với việc trình bày các báo cáo tài chính quốc tế. Trình bày các mục tiêu chính & các vấn đề quan trọng của các tiêu chuẩn, các khái niệm cơ bản hướng dẫn cách sử dụng & áp dụng các qui định trong từng trường hợp cụ thể, cách trình bày & đưa ra các số liệu phân tích tài chính (Báo cáo; Qui định; Quốc tế; Tài chính; ) DDC: 657 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1346508. Biological substances: International standards and reference reagents.- Geneva: WHO, 1991.- 105tr; 24cm. ISBN: 9241544295 Tóm tắt: Giới thiệu 1 danh mục tiêu chuẩn và các chất pha chế được cập nhật hàng vài năm một thuộc các báo cáo thứ 37, 38, 39 và 40 của WHO (Tổ chức y tế thế giới) về chuẩn hoá sinh học. Các chất này thường được dùng trong phòng bệnh, trị liệu và chẩn đoán bệnh {Chất sinh học; Chẩn đoán; Sinh học; Trị liệu; } |Chất sinh học; Chẩn đoán; Sinh học; Trị liệu; | DDC: 615 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073124. Everyday mathematics and the standards for mathematical practice: Common core. 100% alignment. State standards/ Sarah R. Burns, Mary Ellen Dairyko, Andy Isaacs....- Chicago: McGraw Hill, 2012.- 61 p.: table; 28 cm. ISBN: 9780021198559 (Phương pháp giảng dạy; Tiểu học; Toán; ) [Vai trò: Burns, Sarah R.; Dairyko, Mary Ellen; Isaacs, Andy; Leslie, Deborah Arron; Maxcy, Rebecca W.; ] DDC: 372.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1241036. Acoustic emission: Standards and technology update/ Ed.: Sotirios J. Vahaviolos.- Philadelphia: ASTM, 1999.- VIII, 261tr.; 25cm.- (STP 1353) Thư mục trong chính văn . - Bảng tra ISBN: 0803124988 Tóm tắt: Tập hợp các nghiên cứu tại hội thảo chuyên khảo của ASTM về âm học; Giới thiệu các đặc tính của âm thanh; Đưa ra các phương pháp kiểm tra, đánh giá độ vang âm và những ứng dụng của nó trong việc thiết kế của ngành công nghiệp liên quan tới âm thanh; Giới thiệu các tiêu chuẩn về âm thanh và các kỹ thuật hiện đại về âm thanh (Kĩ thuật; Tiêu chuẩn; Âm học; ) {Độ vang âm; } |Độ vang âm; | [Vai trò: Vahaviolos, Sotirios J.; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1292251. Standards for preservation and rehabilitation/ Ed.: Stephen J. Kelley.- Philadelphia: ASTM, 1996.- 442tr.; 25cm.- (STP 1258) Thư mục trong chính văn . - Bảng tra ISBN: 0803120060 Tóm tắt: Nghiên cứu về lĩnh vực bảo trì & tu bổ trong công nghệ xây dựng, giới thiệu các quá trình & triển vọng của việc bảo trì, các phương pháp bảo trì. Bảo trì đối với các hệ thống công trình & vật liệu xây dựng, đồng thời cũng nghiên cứu về tác động của môi trường đối với sự bảo trì (Bảo trì; Công trình; Tu bổ; Vật liệu; Xây dựng; ) /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1639157. SINGH, RAMESH Applied welding engineering: Processes, code, and standards/ Ramesh Singh.- Second edition.- Amsterdam: Butterworth-Heinemann, 2016.- 415 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 9780128041765 Tóm tắt: The book’s four part treatment starts with a clear and rigorous exposition of the science of metallurgy including but not limited to: Alloys, Physical Metallurgy, Structure of Materials, Non-Ferrous Materials, Mechanical Properties and Testing of Metals and Heal Treatment of Steels. This is followed by applications: Welding Metallurgy & Welding Processes, Nondestructive Testing, and Codes and Standards. (Metallurgy; Welding; Hàn; Luyện kim; ) |Kỹ thuật hàn; | DDC: 671.52 /Price: 3289000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1645767. BLATCHFORD, ROY The teachers' standards in the classroom/ Roy Blatchford.- Second edition.- Thousand Oaks: Sage, 2015.- 117 p.; 24 cm. ISBN: 9781473925274 Tóm tắt: This second edition has been updated to include notes on the new OFSTED framework and the new National Curriculum. Also included are more questions to help trainee teachers think around the standards in relation to placements and assess how and whether they have met the requirements. (Teachers; Giáo viên; ) |Giảng dạy; Đội ngũ giáo viên; | DDC: 371.1 /Price: 414000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1642744. Tìm hiểu tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng công trình giao thông: Collection of transportation structure construction standards. T.1: Tiêu chuẩn về thí nghiệm vật liệu và phương pháp thử/ Việt Trinh, Thùy Linh (Sưu tầm và hệ thống hóa).- Hà Nội: Lao động, 2011.- 615 tr.; 31 cm. Tóm tắt: Sách gồm 2 phần trình bày tiêu chuẩn về quy trình thí nghiệm, phương pháp thử vật liệu và đánh giá mặt đường. (Construction industry; Ngành xây dựng; ) |Công trình giao thông; Tiêu chuẩn xây dựng; Vật liệu xây dựng; Standards; Tiêu chuẩn; Vietnam; Việt Nam; | [Vai trò: Thùy Linh; Việt Trinh; ] DDC: 624.0218 /Price: 450000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1642777. Tìm hiểu tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng công trình giao thông: Collection of transportation structure construction standards. T.2: Các tiêu chuẩn khảo sát, thiết kế đường bộ/ Việt Trinh, Thuỳ Linh (Sưu tầm và hệ thống hoá).- Hà Nội: Lao động, 2011.- 758 tr.; 31 cm. Tóm tắt: Sách gồm 4 phần với các nội dung chính: tiêu chuẩn khảo sát, thiết kế đường ô tô; tiêu chuẩn thiết kế đường nông thôn, đường đô thị; tiêu chuẩn thiết kế bến phà, bến cầu phao đường bộ; tiêu chuẩn thiết kế cầu. (Construction industry; Ngành xây dựng; ) |Công trình giao thông; Tiêu chuẩn xây dựng; Standards; Tiêu chuẩn; Vietnam; Việt Nam; | [Vai trò: Thuỳ Linh; Việt Trinh; ] DDC: 624.0218 /Price: 450000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1640817. NGUYỄN, MẠNH KIỂM Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam: Proceedings of Vietnam construction standards. T.10: Phương pháp thử : Xi măng, vôi, thạch cao, cốt liệu xây dựng, bê tông, hỗn hợp bê tông, gốm sứ xây dựng, gỗ, kim loại/ Bộ Xây dựng ; Nguyễn Mạnh Kiểm chủ biên.- Tái bản.- Hà Nội: Xây dựng, 2011.- 422 tr.; 31 cm.- (Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam) Bộ xây dựng Việt Nam đã có quyết định số 408/BXD-KHCN, ngày 26 tháng 6 năm 1996 xuất bản tuyển tập các tiêu chuẩn xây dựng lần thứ nhất. Những tiêu chuẩn in trong tuyển tập là những tiêu chuẩn đang hiện hành ở nước ta hiện nay và có giá trị áp dụng trong toàn ngành xây dựng không phân biệt thành phần kinh tế và vùng lãnh thổ. Tuyển tập được chia làm 11 tập xếp theo thứ tự từ tập 1 đến tập 11, nội dung của các tập được sắp xếp theo các cụm công việc để tiện cho người sử dụng dễ tìm kiếm. Tuy nhiên mỗi tiêu chuẩn ở các tập đều có sự liên hệ mật thiết với nhau, vì vậy người sử dụng cần được làm quen với cơ cấu nội dung của tất cả các tập nằm trong tuyển tập này. (Building materials; Construction industry; Ngành xây dựng; ) |Bê tông; Cốt liệu xây dựng; Gỗ; Vật liệu xây dựng; Standards; Tiêu chuẩn; Vietnam; Việt Nam; | DDC: 624.0218 /Price: 250000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1738253. Algebra 2: Common core state standards curriculum companion teacher's edition/ Edward B. Burger ... [et al.].- Florida: Holt Mcdougal, 2010.- iii, 1v (unpages), 120 p.: ill.; 30 cm. ISBN: 9780547618234 Tóm tắt: This book include: common core state standards for mathematical content; curriculum companion; Scope and sequence; Essential course of study. (Algebra; Đại số học; ) |Toán đại số; Textbooks; Sách giáo khoa; | [Vai trò: Burger, Edward B.; ] DDC: 513.12 /Price: 45 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1727145. NGUYỄN, MẠNH KIỂM Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam: Proceedings of Vietnam construction standards. T.2: Tiêu chuẩn thiết kế : Quy hoạch, Khảo sát, những vấn đề chung về thiết kế/ Bộ Xây dựng ; Nguyễn Mạnh Kiểm chủ biên.- Tái bản.- Hà Nội: Xây dựng, 2010.- 393 tr.; 31 cm.- (Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam) Tóm tắt: Bộ xây dựng Việt Nam đã có quyết định số 408/BXD-KHCN, ngày 26 tháng 6 năm 1996 xuất bản tuyển tập các tiêu chuẩn xây dựng lần thứ nhất. Những tiêu chuẩn in trong tuyển tập là những tiêu chuẩn đang hiện hành ở nước ta hiện nay và có giá trị áp dụng trong toàn ngành xây dựng không phân biệt thành phần kinh tế và vùng lãnh thổ. Tuyển tập được chia làm 11 tập xếp theo thứ tự từ tập 1 đến tập 11, nội dung của các tập được sắp xếp theo các cụm công việc để tiện cho người sử dụng dễ tìm kiếm. Tuy nhiên mỗi tiêu chuẩn ở các tập đều có sự liên hệ mật thiết với nhau, vì vậy người sử dụng cần được làm quen với cơ cấu nội dung của tất cả các tập nằm trong tuyển tập này. (Architecture; Construction industry; Construction industry; Ngành xây dựng; ) |Kiến trúc; Quy hoạch công trình xây dựng; Thiết kế xây dựng; Designs and plans; Planning; Standards; Tiêu chuẩn; Vietnam; Việt Nam; | DDC: 624.0218 /Price: 250000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1739052. FREIVALDS, ANDRIS Niebel’s methods, standards, and work design/ Andris Freivalds, Benjamin W. Niebel.- 12th ed..- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xiv, 722 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references and index. ISBN: 9780073376318 (Human engineering; Motion study; Time study; Work design; Tổ chức lao động; ) |Quản lý thời gian; Sắp xếp công việc; Tổ chức lao động; | [Vai trò: Niebel, Benjamin W.; ] DDC: 658.54 /Price: 187.50 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669724. NGUYỄN, MẠNH KIỂM Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam: Proceedings of Vietnam construction standards. T.4: Tiêu chuẩn thiết kế : Nhà ở và công trình công cộng, công trình công nghiệp/ Bộ Xây dựng ; Nguyễn Mạnh Kiểm chủ biên.- Tái bản.- Hà Nội: Xây dựng, 2009.- 356 tr.; 31 cm.- (Tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng của Việt Nam) Tóm tắt: Bộ xây dựng Việt Nam đã có quyết định số 408/BXD-KHCN, ngày 26 tháng 6 năm 1996 xuất bản tuyển tập các tiêu chuẩn xây dựng lần thứ nhất. Những tiêu chuẩn in trong tuyển tập là những tiêu chuẩn đang hiện hành ở nước ta hiện nay và có giá trị áp dụng trong toàn ngành xây dựng không phân biệt thành phần kinh tế và vùng lãnh thổ. Tuyển tập được chia làm 11 tập xếp theo thứ tự từ tập 1 đến tập 11, nội dung của các tập được sắp xếp theo các cụm công việc để tiện cho người sử dụng dễ tìm kiếm. Tuy nhiên mỗi tiêu chuẩn ở các tập đều có sự liên hệ mật thiết với nhau, vì vậy người sử dụng cần được làm quen với cơ cấu nội dung của tất cả các tập nằm trong tuyển tập này. (Construction industry; Public buildings; Ngành xây dựng; ) |Công trình công nghiệp; Căn hộ; Nhà ở; Standards; Tiêu chuẩn; Vietnam; Việt Nam; | DDC: 624.0218 /Price: 250000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |