Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 750 tài liệu với từ khoá Statistics

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học969373. KRICKEBERG, KLAUS
    Toán học và thống kê trong khoa học y tế= Mathematics and statistics in the health sciences : Sách song ngữ Việt và Anh/ Klaus Krickeberg, Phan Vũ Diễm Hằng, Hoàng Đình Huề... ; B.s.: Klaus Krickeberg... ; Dịch: Phạm Công Khiêm....- H.: Y học, 2017.- 410tr.: hình vẽ, bảng; 27cm.
    Tuyển tập các chủ đề cơ bản về Y tế công cộng
    Thư mục: 410
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786046627265
    Tóm tắt: Giới thiệu một số phương pháp toán thống kê thường dùng trong khoa học y tế: các phương pháp tất định; các phương pháp ngẫu nhiên, tập hợp và hàm, hàm trên các tập rời rạc, thống kê mô tả... ; trình bày các khái niệm, định nghĩa, kết quả và phương pháp trong thống kê toán học
(Khoa học; Toán thống kê; Y tế; ) [Vai trò: Hoàng Đình Huề; Nguyễn Văn Sơn; Phan Vũ Diễm Hằng; Phạm Công Khiêm; ]
DDC: 519.5 /Price: 119000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639433. ANDERSON, DAVID R.
    Thống kê trong kinh tế và kinh doanh: Statistics for business and economics/ David R. Anderson, Dennis J. Sweney, Thomas A. Williams ; Hoàng Trọng (chủ biên dịch).- 11th edition.- Thành phố Hồ Chí Minh: Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, 2018.- 892 tr.; 24 cm.
    ISBN: 9786049226984
    Tóm tắt: Nội dung sách trình bày các kiến thức về thống kê và những ứng dụng của nó trong kinh tế và kinh doanh: Thống kê mô tả; xác xuất; phân phối xác xuất rời rạc, liên tục; chọn mẫu và phân phối lấy mẫu; ước lượng khoảng; kiểm định giả thiết thống kê; suy diễn thống kê; phân tích phương sai; hồi quy tuyến tính; hồi quy bội; chỉ số và dự báo.
(Economics; Kinh tế; ) |Kinh doanh; Kinh tế; Thống kê; Statistics method; Phương pháp thống kê; | [Vai trò: Hoàng, Trọng; Sweeney, Dennis J.; Williams, Thomas A.; ]
DDC: 330.0727 /Price: 440000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học912392. ANDERSON, DAVID R.
    Thống kê trong kinh tế và kinh doanh= Statistics for business and economics/ David R. Anderson, Dennis J. Sweeney, Thomas A. Williams ; Dịch: Hoàng Trọng (ch.b.).- Tp. Hồ Chí Minh ; Australia: Kinh tế Tp. Hồ Chí Minh ; Cengage, 2019.- 892tr.: minh hoạ; 24cm.
    Thư mục: tr. 801-803. - Phụ lục: tr. 804-892
    ISBN: 9786049226984
    Tóm tắt: Trình bày về dữ liệu, thống kê, thống kê mô tả, xác suất, phân phối xác suất của biến ngẫu nhiên rời rạc, các phân phối xác suất liên tục, chọn mẫu và phân phối mẫu, ước lượng khoảng, kiểm định giả thuyết, suy diễn thống kê cho trung bình và tỷ lệ của hai tổng thể...
(Kinh doanh; Kinh tế; Thống kê; ) [Vai trò: Hoàng Trọng; Sweeney, Dennis J.; Williams, Thomas A.; ]
DDC: 519.5 /Price: 440000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học968308. Niên giám thống kê hải quan về hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam 2016= Customs handbook on international merchandise trade statistics of Viet Nam 2016 : Tóm tắt.- H.: Tài chính, 2017.- 112tr.: hình vẽ, bảng; 17cm.
    ĐTTS ghi: Tổng cục Hải quan Việt Nam
    Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
    ISBN: 9786047915965
    Tóm tắt: Trình bày khái quát hoạt động xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá của Việt Nam từ 1995 đến 2016; các số liệu xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá với các nước đối tác thương mại, các mặt hàng xuất khẩu, nhập khẩu riêng trong năm 2016
(Hàng hoá; Hải quan; Xuất nhập khẩu; ) [Việt Nam; ]
DDC: 382.509597021 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1061722. HANNEMAN, ROBERT
    Basic statistics for social research/ Robert A. Hanneman, Augustine J. Kposowa, Mark Riddle.- 1st ed..- San Francisco: Jossey-Bass, 2013.- xviii, 530 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 519-530
    ISBN: 9780470587980
(Khoa học xã hội; Phương pháp thống kê; Toán thống kê; ) [Vai trò: Kposowa, Augustine J.; Riddle, Mark; ]
DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178210. Business statistics in practice/ Bruce L. Bowerman, Richard T. O’Connell, Steven C. Huchendorf....- 4th ed..- Boston,...: McGraw-Hill, 2007.- xxi, 881 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 9780073252919
    Tóm tắt: Giới thiệu chung về thống kê thương mại: một số mô tả về thống kê, xác suất, biến ngẫu nhiên rời rạc, lấy mẫu phân bố, giả thuyết thử nghiệm, đưa ra một số phương pháp phân tích hồi quy tuyến tính đơn giản, phương pháp phi tham số,...
(Thương mại; Thống kê; ) [Vai trò: Bruce L., Bowerman; Huchendorf, Steven C.; Orris, J. Burdene; O’Connell, Richard T.; ]
DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1177845. BLUMAN, ALLAN G.
    Elementary statistics: A step by step approach/ Allan G. Bluman.- 6th ed.- Boston,...: McGraw-Hill. Higher Education, 2007.- xxx, 849 p.: ill.; 28 cm.
    Bibliogr. p. 801-802. - Ind.
    ISBN: 9780073048253
    Tóm tắt: Trình bày về: bản chất của xác suất và thống kê; tần số phân phối và đồ thị; mô tả dữ liệu; xác suất và các quy tắc tính; phân bố xác suất rời rạc; phân phối chuẩn tắc; khoảng tin cậy và cỡ mẫu; kiểm tra giả thiết; kiểm tra sự khác biệt giữa hai phương pháp, hai phương sai và hai tỉ lệ; tương quan và hồi quy; các phép kiểm định khác; phân tích các phương sai; thống kê không tham số; lấy mẫu và mô phỏng
(Thống kê; Toán thống kê; Xác suất; Xác suất thống kê; )
DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275573. KEMP, STEVEN M.
    Business statistics demystified/ Steven M. Kemp, Sid Kemp.- New York: McGraw-Hill, 2004.- xv, 380 p.: ill.; 24 cm.
    App.: p. 361-367. - Ind.: p. 369-380
    ISBN: 9780071440240
    Tóm tắt: Khái niệm chung về thống kê và thống kê thương mại. Những đặc thù chung cho thống kê thương mại. Hướng dẫn cách chuẩn bị một báo cáo cho thống kê thương mại và đưa ra những kết luận cuối cùng về vấn đề này.
(Thương mại; Thống kê; ) [Vai trò: Kemp, Sid; ]
DDC: 381.02 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1275773. BLUMAN, ALLAN G.
    Elementary statistics: A step by step approach/ Allan G. Bluman.- 5th ed..- Boston: McGraw-Hill, 2004.- xxv, 810 p.: ill.; 26 cm.
    Bibliogr.: p. 761-762. - Ind.: p. 803-810
    ISBN: 0072880716
(Lí thuyết; Thống kê; )
DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1085517. NOLAN, SUSAN A.
    Essentials of statistics for the behavioral sciences/ Susan A. Nolan, Thomas E. Heinzen.- New York: Worth Publishers, 2011.- xix, 440 p.: ill.; 26 cm.
    App.: p. A1-F2. - Bibliogr.: p. R1-R5. - Ind.: p. I1-I7
    ISBN: 9781429223263
(Hành vi học; Khoa học xã hội; Phương pháp thống kê; ) [Vai trò: Heinzen, Thomas E.; ]
DDC: 310 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1086812. KOENIG, HAROLD G.
    Spirituality & health research: Methods, measurement, statistics, and resources/ Harold G. Koenig.- West Conshohocken: Templeton Press, 2011.- xi, 466 p.: ill.; 24 cm.
    Ind.: p. 441-466
    ISBN: 9781599473499
(Nghiên cứu khoa học; Phương pháp nghiên cứu; Y học; )
DDC: 610.721 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1447198. Essentials of business statistics/ Bruce L. Bowerman ... [et al.].- 4th ed..- New York: McGraw-Hill/Irwin, 2012.- xxii, 665 p.: col. ill.; 29 cm.
    ISBN: 9780073401829(alk.paper)
(Commercial statistics.; Toán thống kế; ) [Vai trò: Bowerman, Bruce L.; ]
DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1454992. BLUMAN, ALLAN G.
    Elementary statistics: a brief version/ Allan G. Bluman.- 3rd ed..- Boston: McGraw-Hill Higher Education, 2006.- xxvii, 659 p. + important form: col. ill.; 24cm.
    LC copy imperfect: MathZone (1 CD-ROM) wanting$5DLC
    ISBN: 0072976217
(Statistics; Thống kê học; Thống kê sơ cấp; )
DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1310188. VERNOY, MARK
    Behavioral statistics in action/ Mark Vernoy, Diana Kyle.- 3rd ed.- Boston...: McGraw-Hill, 2002.- XVI, 527p.: fig.; 24cm.
    Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.
    ISBN: 0767422759(alk.paper)
    Tóm tắt: Gồm những bài học về phân tích khoa học hành vi bằng phương pháp toán học thống kê theo sắp xếp: điều tra, trả lời câu hỏi, đọc, viết, liệt kê và kỹ năng bình luận
(Thống kê; Tâm lí học; ) {Khoa học hành vi; } |Khoa học hành vi; | [Vai trò: Kyle, Diana; ]
DDC: 519.502415 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1311304. DAVIS, JOHN C.
    Statistics and data analysis in geology/ John C. Davis.- 3rd ed.- New York,...: John Wlley and Sons, 2002.- xvi, 638p.: fig.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.
    ISBN: 0471172758
    Tóm tắt: Giới thiệu sơ lược về phương pháp thống kê trong địa chất. Những thống kê ban đầu. Các phương pháp đại số học chất nền. phương pháp phân tích các số liệu khác nhau. Các phân tích không gian và những số liệu đa dạng
(Phân tích thống kê; Thống kê; Địa chất học; ) {Phương pháp thốgn kê; } |Phương pháp thốgn kê; |
DDC: 550.72 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học974558. DAVIS, NADINIA
    Statistics and data analytics for health data management/ Nadinia Davis, Betsy Shiland.- Missouri: Elsevier, 2017.- xi, 247 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 202-235. - Ind.: p. 242-247
    ISBN: 9781455753154
(Thống kê; Y tế; ) [Vai trò: Shiland, Betsy; ]
DDC: 610.21 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1142001. NOLAN, SUSAN A.
    Statistics for the behavioral sciences/ Susan A. Nolan, Thomas E. Heinzen.- New York: Worth Publishing, 2008.- xxiv, 703 p.: ill.; 27 cm.
    Bibliogr.: p. R1-R10. - Ind.: p. I1-I10
    ISBN: 0716750074
(Hành vi học; Khoa học xã hội; Phương pháp thống kê; ) [Vai trò: Heinzen, Thomas E.; ]
DDC: 310 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1178696. LIN, DOUGLAS A.
    Basic statistics using excel 2007 for use with basic statistics for business & economic and statistical techniques in business & economic/ Douglas A. Lin, William G. Marchal, Samuel A. Wathen ; Prepare: Ronald Merchant....- 6th ed., 13th ed..- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- iii, 232 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 9780077257194
(Kinh tế; Thương mại; Thống kê; ) [Vai trò: Goffinet-Meenach, Renee; Koehler, Virginia; Marchal, William G.; Merchant, Ronald; Wathen, Samuel A.; ]
DDC: 330.02 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1298755. VENEY, JAMES E.
    Statistics for health policy and administration using Microsoft Excel/ James E. Veney.- San Francisco: Jossey-Bass, 2003.- xviii, 465 p.: ill.; 25 cm.
    Bibliogr. in the book. - Ind.: p. 461-465
    ISBN: 0787964581
    Tóm tắt: Giới thiệu sử dụng phần mềm Excel để thống kê về chính sách và quản lý y tế. Hướng dẫn cách chuẩn bị số liệu và hiểu được khả năng hiển thị của chương trình. Đưa ra công cụ và các kỹ năng để phân tích thống kê
(Chính sách; Phần mềm Excel; Quản lí; Thống kê; Y tế; )
DDC: 610.285 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1262104. FREEDMAN, DAVID
    Statistics/ David Freedman, Robert Pisani, Roger Purves.- 3rd ed.- New York: W.W. Norton & Company, 1998.- xviii, 680 p.: fig.; 23 cm.
    Bibliogr. at the end of the book. - Ind.
    ISBN: 0393970833
    Tóm tắt: Những kiến thức toán thống kê cơ bản như thiết kế thực nghiệm, thống kê hoạ pháp, thống kê tương quan và hồi quy, xác suất thống kê, biến thiên
(Phương pháp; Toán thống kê; ) [Vai trò: Pisani, Robert; Purves, Roger; ]
DDC: 519.5 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.