1208562. NGUYEN HOA LAC An Outline of Syntax/ Nguyen Hoa Lac.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000.- 356tr; 19cm. ĐTTS ghi: Ho Chi Minh city. University of Education. Department of English. - Thư mục: tr. 199 Tóm tắt: Xác định nội dung của cú pháp. Cấu trúc một đoạn câu, cấu trúc và những mẫu câu cơ bản. Những loại câu có cấu trúc không rõ ràng {Cú pháp; Tiếng Anh; } |Cú pháp; Tiếng Anh; | DDC: 428.2 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1617454. TRẦN, HỮU KỲ English structural syntax/ Trần Hữu Kỳ.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007.- 295 tr.; 27cm. |Cấu trúc; Ngữ pháp; Tiếng Anh; | DDC: 428 /Price: 45000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1268703. NGUYỄN HOÀ LẠC An outline of syntax/ Nguyễn Hoà Lạc.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2004.- 286tr.: hình vẽ; 21cm. Tóm tắt: Xác định nội dung của cú pháp. Cấu trúc một mệnh đề, cấu trúc và những mẫu câu cơ bản, những loại câu có cấu trúc không rõ ràng trong tiếng Anh (Cú pháp; Tiếng Anh; ) DDC: 428 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1722627. TRẦN, HỮU MẠNH Fundamentals of English traditional syntax. Q.1: Giáo trình ngữ pháp dành cho sinh viên đại học chuyên Anh/ Trần Hữu Mạnh.- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008.- 159 tr.; 24 cm. (English language; Tiếng Anh; ) |Ngữ pháp tiếng Anh; Grammar; Ngữ pháp; | DDC: 425 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726239. ZAGONA, KAREN T. The syntax of Spanish/ Karen Zagona.- New York: Cambridge University Press, 2002.- xii, 286 p.; 24 cm. Includes bibliographical references (p. 273-280) and index ISBN: 9780521576840 Tóm tắt: This clear and well-organized book is an introduction to Spanish syntax that assumes no prior knowledge of current theory. Following a descriptive overview of the major characteristics of the grammar, it describes facts about Spanish, such as its word order, notions of "subject", "direct object", "auxiliary verb" etc... The book combines traditional grammatical description with perspectives gained from recent research in the Principles and Parameters framework. It also presents useful theoretical concepts such as semantic roles, Case, and Predication. (Spanish language; Ngôn ngữ Tây Ban Nha; ) |Ngôn ngữ Tây Ban Nha; Syntax; Cú pháp; | DDC: 465 /Price: 46.71 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710843. ROBERT D VAN VALIN An Introduction to Syntax (0 521 63566 7)/ ROBERT D VAN VALIN: Cambridge, 2001 ISBN: 0521635667 DDC: 415 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707432. THÁI, CÔNG DÂN Bài giảng English syntax/ Thái Công Dân.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2001.- 121 p.; 27 cm. (English language; English language; ) |Cấu trúc tiếng Anh; Outlines, syllabi, etc; Outlines, syllabi, etc; Grammar; Syntax; | DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1710917. RIVERO, MARIA LUISA Comparative syntax of balkan languages/ Maria Luisa Rivero, Angela Ralli.- Oxford: University Press, 2001.- 234 p.; 24 cm. ISBN: 0195129520 (Balkan peninsula; Balkan peninsula; ) |Ngôn ngữ so sánh; Grammar, comparative; Languages; Languages; Syntax; | [Vai trò: Ralli, Angela; ] DDC: 409.496 /Price: 560000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691658. BAS AARTS English syntax and argumentation/ Bas Aarts.- 2nd.- New York: Palgrave, 2001.- 312; cm.- (Modern linguistics) ISBN: 0333494870 (english language; english language; persuation ( rhetoric ); ) |Ngữ pháp tiếng Anh; semantics; syntax; | DDC: 425.21 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1614968. NGUYỄN, THÀNH YẾN Phân tích từ loại, phân tích câu và cú pháp: Parasing, analysis & syntax/ Nguyễn Thành Yến (giới thiệu).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2001.- 57 tr.; 21 cm..- (Ngữ pháp tiếng Anh) |Câu; Cú pháp; Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Phân tích; Tiếng Anh; Từ loại; | DDC: 428 /Price: 8000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1711266. KATHOL, ANDREAS Linear Syntax/ Andreas Kathol.- Oxford: Oxford University Press, 2000.- 315 p.; 27 cm. ISBN: 0198237340 (Grammar, comparative and general; Head-driven phrase structure grammar; Order (grammar); ) |Cấu trúc ngữ pháp tiếng Đức; Ngữ pháp tiếng Đức; Syntax; | DDC: 415 /Price: 756000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691634. Optimality theory: phonology, syntax, and acquisition/ Edited by Joost Dekkers, Frank van der Leeuw and Jeroen van der Weijer.- Oxford, NY: Oxford Univ. Press, 2000.- 635; cm.- (Oxford Linguistics) ISBN: 0198238436 (english language; language acquisition; linguistics; ) |Cấu trúc ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; syntax; | DDC: 415.01 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1726157. The syntax of early English/ Olga Fischer ... [et al.].- Cambridge: Cambridge University Press, 2000.- xviii, 341 p.: ill.; 24 cm. Includes bibliographical references (p. 322-335) and index ISBN: 0521554101 Tóm tắt: This book is a guide to the development of English syntax between the Old and Modern periods. Beginning with an overview of the main features of early English syntax, it gives a unified account of the significant grammatical changes that occurred during this period. Four leading experts demonstrate how these changes can be explained in terms of grammatical theory and the theory of language acquisition. Drawing on a wealth of empirical data, the book covers a wide range of topics including changes in word order, infinitival constructions and grammaticalization processes (English language; English language; Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Anh; ) |Anh ngữ; Ngôn ngữ; Grammar, Historical; Syntax; Cú pháp; Ngữ pháp, lịch sử; | [Vai trò: Fischer, Olga; ] DDC: 429.5 /Price: 115 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1699859. PHẠM QUANG TRƯỜNG Cấu trúc tiếng Pháp= Structures syntaxiques du Francais/ Phạm Quang Trường.- 3rd.- Hà Nội: Giáo Dục, 1998; 167tr.. (french language - study and teaching ( secondary ); french language - syntax; ) |Pháp ngữ thực hành; Văn phạm Pháp ngữ; | DDC: 445 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691664. JIM MILLER Spontaneous spoken language: Syntax and discourse/ Jim Miller and Regina Weinert.- Oxford, NY: Clarendon Press, 1998.- 457; cm. ISBN: 0198236565 (typology ( linguistics ); colloquial language; discourse analysis; grammar, comparative and general; language acquisition; ) |Cú pháp ngôn ngữ; Ngôn ngữ thông tục; syntax; | DDC: 415 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1691627. ANDREW RADFORD Syntax: A minimalist introduction/ Andrew Radford.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 1997.- 283; cm. ISBN: 0521589142 (english language; grammar, comparative and general; minimalist theory ( linguistics ); ) |Anh ngữ thực hành; Cú pháp Anh ngữ; syntax; syntax; | DDC: 415 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1650000. PHẠM QUANG TRƯỜNG Cấu trúc tiếng Pháp= Structures syntaxiques du francais/ Phạm Quang Trường.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 1995; 139p.. (french language - syntax; ) |Cấu trúc tiếng Pháp; Văn phạm Pháp ngữ; | DDC: 445 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1722333. SPSS® base system: Syntax reference guide. Release 6.0.- Chicago, Ill.: SPSS Inc., 1993.- 941 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 0131793918 (SPSS (Computer file); Social sciences; ) |Phần mềm SPSS; Phần mềm thống kê; Statistical methods; Computer programs; | DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1711615. NAPOLI, DONNA JO Syntax: theory and problems/ Donna Jo Napoli.- Oxford: Oxford University Press, 1993.- xiii,600 p: ill.; 24 cm. Includes bibliographic referencs and index ISBN: 0195079469 (Grammar, Comparative and general; Linguistics; Ngôn ngữ học; Ngữ pháp, so sánh và tổng quát; ) |Syntax; Methodology; Problems, exercises, etc; Phương pháp luận; Câu hỏi và bài tập; Cú pháp; | DDC: 415 /Price: 767000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1672605. H A KOBRINA An English grammar: Syntax= Grammatika Angliiskogo jiazyka/ H A Kobrina.- Moskva, 1986; 158p.. (english language - grammar; ) |Tiếng Anh - Cú pháp; Tiếng Anh - Ngữ pháp; | [Vai trò: E A Korneyeva; ] DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |