Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 46 tài liệu với từ khoá Syntax

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1208562. NGUYEN HOA LAC
    An Outline of Syntax/ Nguyen Hoa Lac.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000.- 356tr; 19cm.
    ĐTTS ghi: Ho Chi Minh city. University of Education. Department of English. - Thư mục: tr. 199
    Tóm tắt: Xác định nội dung của cú pháp. Cấu trúc một đoạn câu, cấu trúc và những mẫu câu cơ bản. Những loại câu có cấu trúc không rõ ràng
{Cú pháp; Tiếng Anh; } |Cú pháp; Tiếng Anh; |
DDC: 428.2 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1617454. TRẦN, HỮU KỲ
    English structural syntax/ Trần Hữu Kỳ.- TP. Hồ Chí Minh: Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2007.- 295 tr.; 27cm.
|Cấu trúc; Ngữ pháp; Tiếng Anh; |
DDC: 428 /Price: 45000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1268703. NGUYỄN HOÀ LẠC
    An outline of syntax/ Nguyễn Hoà Lạc.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư phạm, 2004.- 286tr.: hình vẽ; 21cm.
    Tóm tắt: Xác định nội dung của cú pháp. Cấu trúc một mệnh đề, cấu trúc và những mẫu câu cơ bản, những loại câu có cấu trúc không rõ ràng trong tiếng Anh
(Cú pháp; Tiếng Anh; )
DDC: 428 /Price: 29000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722627. TRẦN, HỮU MẠNH
    Fundamentals of English traditional syntax. Q.1: Giáo trình ngữ pháp dành cho sinh viên đại học chuyên Anh/ Trần Hữu Mạnh.- Hà Nội: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2008.- 159 tr.; 24 cm.
(English language; Tiếng Anh; ) |Ngữ pháp tiếng Anh; Grammar; Ngữ pháp; |
DDC: 425 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726239. ZAGONA, KAREN T.
    The syntax of Spanish/ Karen Zagona.- New York: Cambridge University Press, 2002.- xii, 286 p.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 273-280) and index
    ISBN: 9780521576840
    Tóm tắt: This clear and well-organized book is an introduction to Spanish syntax that assumes no prior knowledge of current theory. Following a descriptive overview of the major characteristics of the grammar, it describes facts about Spanish, such as its word order, notions of "subject", "direct object", "auxiliary verb" etc... The book combines traditional grammatical description with perspectives gained from recent research in the Principles and Parameters framework. It also presents useful theoretical concepts such as semantic roles, Case, and Predication.
(Spanish language; Ngôn ngữ Tây Ban Nha; ) |Ngôn ngữ Tây Ban Nha; Syntax; Cú pháp; |
DDC: 465 /Price: 46.71 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710843. ROBERT D VAN VALIN
    An Introduction to Syntax (0 521 63566 7)/ ROBERT D VAN VALIN: Cambridge, 2001
    ISBN: 0521635667

DDC: 415 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707432. THÁI, CÔNG DÂN
    Bài giảng English syntax/ Thái Công Dân.- Cần Thơ: Trường Đại học Cần Thơ, 2001.- 121 p.; 27 cm.
(English language; English language; ) |Cấu trúc tiếng Anh; Outlines, syllabi, etc; Outlines, syllabi, etc; Grammar; Syntax; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1710917. RIVERO, MARIA LUISA
    Comparative syntax of balkan languages/ Maria Luisa Rivero, Angela Ralli.- Oxford: University Press, 2001.- 234 p.; 24 cm.
    ISBN: 0195129520
(Balkan peninsula; Balkan peninsula; ) |Ngôn ngữ so sánh; Grammar, comparative; Languages; Languages; Syntax; | [Vai trò: Ralli, Angela; ]
DDC: 409.496 /Price: 560000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691658. BAS AARTS
    English syntax and argumentation/ Bas Aarts.- 2nd.- New York: Palgrave, 2001.- 312; cm.- (Modern linguistics)
    ISBN: 0333494870
(english language; english language; persuation ( rhetoric ); ) |Ngữ pháp tiếng Anh; semantics; syntax; |
DDC: 425.21 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614968. NGUYỄN, THÀNH YẾN
    Phân tích từ loại, phân tích câu và cú pháp: Parasing, analysis & syntax/ Nguyễn Thành Yến (giới thiệu).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2001.- 57 tr.; 21 cm..- (Ngữ pháp tiếng Anh)
|Câu; Cú pháp; Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Phân tích; Tiếng Anh; Từ loại; |
DDC: 428 /Price: 8000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711266. KATHOL, ANDREAS
    Linear Syntax/ Andreas Kathol.- Oxford: Oxford University Press, 2000.- 315 p.; 27 cm.
    ISBN: 0198237340
(Grammar, comparative and general; Head-driven phrase structure grammar; Order (grammar); ) |Cấu trúc ngữ pháp tiếng Đức; Ngữ pháp tiếng Đức; Syntax; |
DDC: 415 /Price: 756000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691634. Optimality theory: phonology, syntax, and acquisition/ Edited by Joost Dekkers, Frank van der Leeuw and Jeroen van der Weijer.- Oxford, NY: Oxford Univ. Press, 2000.- 635; cm.- (Oxford Linguistics)
    ISBN: 0198238436
(english language; language acquisition; linguistics; ) |Cấu trúc ngôn ngữ; Ngôn ngữ ứng dụng; syntax; |
DDC: 415.01 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1726157. The syntax of early English/ Olga Fischer ... [et al.].- Cambridge: Cambridge University Press, 2000.- xviii, 341 p.: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographical references (p. 322-335) and index
    ISBN: 0521554101
    Tóm tắt: This book is a guide to the development of English syntax between the Old and Modern periods. Beginning with an overview of the main features of early English syntax, it gives a unified account of the significant grammatical changes that occurred during this period. Four leading experts demonstrate how these changes can be explained in terms of grammatical theory and the theory of language acquisition. Drawing on a wealth of empirical data, the book covers a wide range of topics including changes in word order, infinitival constructions and grammaticalization processes
(English language; English language; Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Anh; ) |Anh ngữ; Ngôn ngữ; Grammar, Historical; Syntax; Cú pháp; Ngữ pháp, lịch sử; | [Vai trò: Fischer, Olga; ]
DDC: 429.5 /Price: 115 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699859. PHẠM QUANG TRƯỜNG
    Cấu trúc tiếng Pháp= Structures syntaxiques du Francais/ Phạm Quang Trường.- 3rd.- Hà Nội: Giáo Dục, 1998; 167tr..
(french language - study and teaching ( secondary ); french language - syntax; ) |Pháp ngữ thực hành; Văn phạm Pháp ngữ; |
DDC: 445 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691664. JIM MILLER
    Spontaneous spoken language: Syntax and discourse/ Jim Miller and Regina Weinert.- Oxford, NY: Clarendon Press, 1998.- 457; cm.
    ISBN: 0198236565
(typology ( linguistics ); colloquial language; discourse analysis; grammar, comparative and general; language acquisition; ) |Cú pháp ngôn ngữ; Ngôn ngữ thông tục; syntax; |
DDC: 415 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691627. ANDREW RADFORD
    Syntax: A minimalist introduction/ Andrew Radford.- Cambridge, UK: Cambridge Univ. Press, 1997.- 283; cm.
    ISBN: 0521589142
(english language; grammar, comparative and general; minimalist theory ( linguistics ); ) |Anh ngữ thực hành; Cú pháp Anh ngữ; syntax; syntax; |
DDC: 415 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1650000. PHẠM QUANG TRƯỜNG
    Cấu trúc tiếng Pháp= Structures syntaxiques du francais/ Phạm Quang Trường.- 1st.- Hà Nội: Giáo Dục, 1995; 139p..
(french language - syntax; ) |Cấu trúc tiếng Pháp; Văn phạm Pháp ngữ; |
DDC: 445 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1722333. SPSS® base system: Syntax reference guide. Release 6.0.- Chicago, Ill.: SPSS Inc., 1993.- 941 p.: ill.; 23 cm.
    ISBN: 0131793918
(SPSS (Computer file); Social sciences; ) |Phần mềm SPSS; Phần mềm thống kê; Statistical methods; Computer programs; |
DDC: 005.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1711615. NAPOLI, DONNA JO
    Syntax: theory and problems/ Donna Jo Napoli.- Oxford: Oxford University Press, 1993.- xiii,600 p: ill.; 24 cm.
    Includes bibliographic referencs and index
    ISBN: 0195079469
(Grammar, Comparative and general; Linguistics; Ngôn ngữ học; Ngữ pháp, so sánh và tổng quát; ) |Syntax; Methodology; Problems, exercises, etc; Phương pháp luận; Câu hỏi và bài tập; Cú pháp; |
DDC: 415 /Price: 767000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1672605. H A KOBRINA
    An English grammar: Syntax= Grammatika Angliiskogo jiazyka/ H A Kobrina.- Moskva, 1986; 158p..
(english language - grammar; ) |Tiếng Anh - Cú pháp; Tiếng Anh - Ngữ pháp; | [Vai trò: E A Korneyeva; ]
DDC: 425 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.