1368652. Tài liệu học tiếng Anh lớp mười một (Ban A.B.C.D) lớp mười hai (Ban C.D): Phổ thông. Hệ 12 năm.- In lại lần 3.- H.: Giáo dục, 1979.- 168tr; 20cm. {Sách giáo khoa; lớp 11; lớp 12; tiếng Anh; } |Sách giáo khoa; lớp 11; lớp 12; tiếng Anh; | /Price: 0,92đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1367459. Tài liệu học tiếng Anh lớp mười phổ thông: Hệ 12 năm.- H.: Giáo dục, 1977.- 116tr; 20cm. {Tiếng Anh; lớp 10; sách giáo khoa; } |Tiếng Anh; lớp 10; sách giáo khoa; | /Price: 0,29đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1672788. Tài liệu học tiếng Anh: lớp 10 phổ thông ban A B C D (Hệ 12 năm).- Hà Nội: Giáo dục, 1977; 116tr.. (english language - study and teaching; ) |Sách học tiếng Anh; Sách lớp 10; Tiếng Anh lớp 10; | DDC: 420 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1499394. Tài liệu học tiếng Anh lớp mười: Ban ABCD Hệ 12 năm.- In lại lần 3.- H.: Giáo dục, 1979.- 120tr.; 19cm. {Sách giáo khoa; lớp 10; tiếng Anh; } |Sách giáo khoa; lớp 10; tiếng Anh; | /Price: 0,59đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1499395. Tài liệu học tiếng Anh lớp mười hai phổ thông: Ban AB : Hệ 12 năm.- In lần 4.- H.: Giáo dục, 1978.- 143 tr.; 21cm. {lớp 12; sách giáo khoa; tiếng anh; } |lớp 12; sách giáo khoa; tiếng anh; | /Price: 0,9d /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1499625. Tài liệu học tiếng Anh: Lớp mười một, lớp mười hai phổ thông (Ban A.B.C.D). Hệ 12 năm.- H.: Giáo dục, 1977.- 168tr.; 21cm.. {Sách giáo khoa; lớp 11; lớp 12; tiếng Anh; } |Sách giáo khoa; lớp 11; lớp 12; tiếng Anh; | /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1499626. Tài liệu học tiếng Anh lớp mười hai: Ban AB. Hệ 12 năm.- H.: Giáo dục, 1977.- 140tr; 19cm. {Sách giáo khoa; Tiếng Anh; lớp 12; } |Sách giáo khoa; Tiếng Anh; lớp 12; | /Price: 0,35đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1360153. Tài liệu học tiếng Anh lớp 10 phổ thông (Ban A.B.C.D.): Hệ 12 năm.- In lại lần thứ bảy.- H.: Giáo dục, 1987.- 104tr; 20cm. {Tiếng Anh; lớp 10; sách giáo khoa; } |Tiếng Anh; lớp 10; sách giáo khoa; | /Price: 21d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1356884. Tài liệu học tiếng Anh lớp 11 phổ thông: Hệ 12 năm.- In lại lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 1987.- 96tr; 21cm. {Tiếng Anh; lớp 11; ngôn ngữ; sách giáo khoa; } |Tiếng Anh; lớp 11; ngôn ngữ; sách giáo khoa; | /Price: 50d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1356883. Tài liệu học tiếng Anh lớp 12 phổ thông: Hệ 12 năm.- In lại lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 1987.- 80tr; 21cm. {Tiếng Anh; lớp 12; ngôn ngữ; sách giáo khoa; } |Tiếng Anh; lớp 12; ngôn ngữ; sách giáo khoa; | /Price: 27d00 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1369877. Tài liệu học tiếng Anh lớp mười hai phổ thông: Ban AB : Hệ 12 năm.- In lần 4.- H.: Giáo dục, 1980.- 139tr; 21cm. {lớp 12; sách giáo khoa; tiếng anh; } |lớp 12; sách giáo khoa; tiếng anh; | /Price: 0,9d /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1369836. Tài liệu học tiếng Anh lớp mười phổ thông: Ban AB, C, D. Hệ 12 năm.- In lần 4.- H.: Giáo dục, 1980.- 120tr; 21cm. {Sách giáo khoa; lớp 10; tiếng Anh; } |Sách giáo khoa; lớp 10; tiếng Anh; | /Price: 0,75đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1370410. Tài liệu học tiếng Anh lớp mười phố thông: Ban ABCD Hệ 12 năm.- In lại lần 3.- H.: Giáo dục, 1979.- 120tr; 19cm. {Sách giáo khoa; lớp 10; tiếng Anh; } |Sách giáo khoa; lớp 10; tiếng Anh; | /Price: 0,59đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1369232. Tài liệu học tiếng Anh lớp mười một phổ thông (Ban A.B.C.D.). Lớp mười hai phổ thông (Ban C.D): Hệ 12 năm.- In lần 2.- H.: Giáo dục, 1978.- 168tr; 21cm. {Sách giáo khoa; Tiếng Anh; lớp 11; lớp 12; } |Sách giáo khoa; Tiếng Anh; lớp 11; lớp 12; | /Price: 0,5đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1368419. Tài liệu học tiếng Anh lớp mười phổ thông: Hệ 12 năm : ban A.B.C.D.- H.: Giáo dục, 1978.- 120tr; 21cm. {Sách giáo khoa; lớp 10; tiếng Anh; } |Sách giáo khoa; lớp 10; tiếng Anh; | /Price: 0,4đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1367541. Tài liệu học tiếng Anh: Lớp 11 phổ thông (Ban AB. C. D.) : Lớp 12 phổ thông (Ban C. D.) : Hệ 12 năm.- H.: Giáo dục, 1977.- 168tr; 21cm. {Sách giáo khoa; lớp 11; lớp 12; tiếng Anh; } |Sách giáo khoa; lớp 11; lớp 12; tiếng Anh; | /Price: 0,4đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1367460. Tài liệu học tiếng Anh lớp mười hai: Ban AB : Hệ 12 năm.- H.: Giáo dục, 1977.- 140tr; 19cm. {Sách giáo khoa; Tiếng Anh; lớp 12; } |Sách giáo khoa; Tiếng Anh; lớp 12; | /Price: 0,35đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |