Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 43 tài liệu với từ khoá Tài xế

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học988481. TRẦN KIÊM HẠ
    Cuộc đời sau tay lái: Ký sự tài xế/ Trần Kiêm Hạ.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- 173tr.; 21cm.
    ISBN: 9786045854013
    Tóm tắt: Gồm các bài viết về kinh nghiệm 30 năm cầm lái chuyên nghiệp, những kỷ niệm của tác giả từ ngày cầm vô lăng, cảm xúc của nhân chứng trong những vụ tai nạn mà đồng nghiệp gây ra do bất cẩn, cẩu thả, ích kỷ...; góp phần nâng cao ý thức an toàn giao thông, mang lại niềm vui, hạnh phúc cho tất cả mọi người
(An toàn giao thông; Lái xe; )
DDC: 363.125 /Price: 69000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học962954. Người tài xế taxi: Truyện tranh/ Viết: Nguyễn Thị Bích Nga ; Vẽ: Cỏ 4 Lá.- Tái bản lần 2.- H.: Kim Đồng, 2017.- 24tr.: tranh màu; 19cm.- (Những người sống quanh em)
    ISBN: 9786042077767
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Thị Bích Nga; ]
DDC: 895.9223 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học984898. Người tài xế taxi: Truyện tranh/ Lời: Nguyễn Thị Bích Nga ; Tranh: Cỏ 4 Lá.- H.: Kim Đồng, 2016.- 24tr.: tranh màu; 19cm.- (Những người sống quanh em)
    ISBN: 9786042077767
(Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Nguyễn Thị Bích Nga; ]
DDC: 895.9223 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học883760. Bạn gấu con làm tài xế: Truyện tranh : 0-3/ Ken Wakayama, Hisashi Mori, Yoshiomi Wada ; Tazaki Hirono dịch.- H.: Lao động ; Công ty Sách Thái Hà, 2020.- 22tr.: tranh màu; 21cm.- (Cùng chơi với gấu con)
    ISBN: 9786049893179
(Văn học thiếu nhi; ) [Nhật Bản; ] [Vai trò: Hisashi Mori; Ken Wakayama; Tazaki Hirono; Yoshiomi Wada; ]
DDC: 895.63 /Price: 42000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1454766. Tài xế xe ôm/ Lời: Nguyễn Vi Thi; tranh: Kim Khánh.- Đà Nẵng: Nxb. Đà Nẵng, 2008.- 63tr; 19cm.- (Tâm hồn cao thượng)
(Truyện tranh; Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Kim Khánh; Nguyễn Vi Thi; ]
DDC: 895.9228 /Price: 3500đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1259014. 200 mẩu đối thoại ngắn giữa tài xế taxi và hành khách: Dùng kèm với 1 đĩa CD hoặc 1 băng cassette/ Nguyễn Thành Yến biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 210tr.; 21cm.
    Tóm tắt: Gồm 200 bài hội thoại ngắn tiếng Anh theo chủ đề giao tiếp giữa tài xế taxi và hành khách
(Giao tiếp; Hội thoại; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thành Yến; ]
DDC: 428 /Price: 32000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1146029. THÁI THANH BẢY
    Tiếng Anh tài xế/ B.s.: Thái Thanh Bảy, Vũ Minh Thường, Hoàng Yến.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2008.- 229tr.; 15cm.
    Tóm tắt: Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng cho lái xe khi tiếp đón và hướng dẫn du khách
(Du lịch; Giao tiếp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Hoàng Yến; Vũ Minh Thường; ]
DDC: 428 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1604349. LÊ, HUY LÂM
    Tiếng Anh cho tài xế taxi/ Lê Huy Lâm (biên dịch).- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, 2011.- 203 tr.; 14 cm..
|Giao tiếp; Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Taxi; Tiếng Anh; Tài xế; Đàm thoại; |
DDC: 338.4 /Price: 58000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666846. Tiếng hoa dành cho tài xế/ Trung tâm biên soạn, dịch thuật sách Sài Gòn (SaigonBook).- Đà Nẵng: Nhà xuất bản Đà Nẵng, 2005.- 131 tr.; 19 cm.
(Chinese language; Spoken chinese language; ) |Tiếng Hoa thực hành; Tập nói tiếng Hoa; |
DDC: 495.1 /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1712299. Tiếng Anh cho tài xế: English for the Drivers/ Lê Huy Lâm, Phạm Văn Thuận biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Tp. Hồ Chí Minh, 2004.- 92 tr.; 18 cm.
(English language; ) |Đàm thoại Anh ngữ; Conversation and phrase books; | [Vai trò: Phạm, Văn Thuận; ]
DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1708553. LÊ SƠN
    Những mẫu câu đàm thoại tiếng Anh tài xế= English for drivers/ LÊ SƠN, Công Bình.- 1st.- Hà Nội: GTVT, 2001; 295tr.
(english language - conversation and phrase books; ) |Đàm thoại Anh ngữ; | [Vai trò: Công Bình; ]
DDC: 428.34 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1611990. HOÀNG VĂN LỘC
    Cẩm nang giao tiếp tiếng Anh: dành cho Tài xế, nhân viên, khách sạn nhà hàng, phi trường/ Hoàng Văn Lộc.- Đồng Nai: Nbx. Đồng Nai, 1999.- 140tr.; 15 cm..
|Cẩm nang; Giao tiếp; Tiếng anh; |
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1747551. HOÀNG, VĂN LỘC
    Cẩm nang giao tiếp tiếng Anh: Dành cho tài xế, nhân viên khách sạn nhà hàng, phi trường/ Hoàng Văn Lộc..- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2017.- 140 tr.; 14 cm.
    ISBN: 9786045258521
    Tóm tắt: Giới thiệu những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản được sắp xếp theo 15 chủ đề ứng dụng cho những tình huống thực tế, kèm theo những từ mới có phiên âm quốc tế, hình ảnh minh họa giúp người học dễ học
(Tiếng Anh; ) |Giao tiếp; Tài xế; Nhân viên khách sạn; Phi trường; |
DDC: 428 /Price: 15000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1747550. HOÀNG, VĂN LỘC
    Căn bản đàm thoại tiếng Anh dành cho tài xế, taxi, cyclo, honda ôm: Trình bày Việt - Anh/ Hoàng Văn Lộc..- Tái bản lần thứ 4.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2017.- 127 tr.; 14 cm.
    ISBN: 9786045258545
    Tóm tắt: Giới thiệu những mẫu câu đối đáp, một bên tiếng Anh, một bên tiếng Việt, kèm theo phần phiên âm để bạn đọc có thể phát âm một cách tương đối đúng các từ tiếng Anh
(Tiếng Anh; ) |Giao tiếp; Tài xế; |
DDC: 428 /Price: 12000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1442995. Tài xế riêng của đại tiểu thư: Truyện tranh. T.1/ Keiko Ishihara.- H.: Hồng Đức, 2013.- 183tr; 18cm.- (Truyện dành cho tuổi 18+)
(Văn học hiện đại; Văn học nước ngoài; ) [Nhật Bản; ] {Văn học Nhật Bản; } |Văn học Nhật Bản; | [Vai trò: Keiko Ishihara; ]
DDC: 895.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1442996. Tài xế riêng của đại tiểu thư: Truyện tranh. T.2/ Keiko Ishihara.- H.: Hồng Đức, 2013.- 183tr; 18cm.- (Truyện dành cho tuổi 18+)
(Văn học hiện đại; Văn học nước ngoài; ) [Nhật Bản; ] {Văn học Nhật Bản; } |Văn học Nhật Bản; | [Vai trò: Keiko Ishihara; ]
DDC: 895.6 /Price: 18000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1782402. Tự học tiếng Anh cấp tốc dành cho tài xế taxi/ The Windy, Thu Huyền chủ biên; Mỹ Hương, Quỳnh Như.- Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2012.- 247 tr.; 16 cm.- (Tủ sách giúp học tốt tiếng Anh)
    Đĩa kèm theo sách: ITN.004152; ITN.004151; ITN.004149; ITN.004150
    Tóm tắt: Cung cấp vốn từ vựng thông dụng, những mẫu câu trong nhiều tình huống khác nhau và theo từng chủ đề dành cho tài xế taxi
(Tiếng Anh; Tài xế; ) |Từ vựng; Đàm thoại; Taxi; | [Vai trò: Mỹ Hương; Quỳnh Như; Thu Huyền; ]
DDC: 388.301 /Price: 50000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1518588. THANH HUYỀN
    Tiếng Anh cho tài xế/ Thanh Huyền.- H.: Thời đại, 2011.- 162tr.; 18cm.
    Tóm tắt: Sách giới thiệu các mẫu câu có tần số sử dụng cao trong giao tiếp khẩu ngữ hàng ngày, rất phù hợp với những người làm nghề lái xe có nhu cầu học nhanh giao tiếp tiếng Anh trong thời gian ngắn nhất
{Giao tiếp; Tiếng Anh; Tài xế; } |Giao tiếp; Tiếng Anh; Tài xế; |
DDC: 428 /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1776021. NGUYỄN, THANH LOAN
    Tiếng Anh dành cho tài xế: Lái xe taxi/ Nguyễn Thanh Loan.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2011.- 191 tr.; 21 cm.
    ISBN: 131887
    Tóm tắt: Giới thiệu những mẫu câu giao tiếp khẩu ngữ hàng ngày cho các tài xế lái xe đặc biệt là tài xế taxi
(Ngôn ngữ; ) |Tiếng Anh; Dành cho tài xế; Đàm thoại; Giao tiếp; |
DDC: 428 /Price: 31000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1775119. Người tài xế taxi/ Nguyễn Thị Bích Nga viết lời; Cỏ Bốn Lá Illustration vẽ tranh.- Hà Nội: Kim Đồng, 2010.- 24 tr.: tranh vẽ; 21 cm.- (Những người sống quanh em)
(Giáo dục trẻ em; ) |Truyện kể; Giáo dục nghề nghiệp; | [Vai trò: Cỏ Bốn Lá Illustration; Nguyễn, Thị Bích Nga; ]
DDC: 370.113 /Price: 12000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.