1743341. LÊ, PHƯƠNG THANH Từ điển Pháp - Việt, Việt - Pháp/ Lê Phương Thanh.- Hà Nội: Hồng Đức, 2015.- 1427 tr.: hình ảnh; 19 cm. Đầu trang tên sách ghï: Ban biên soạn chuyên từ điển New Era ISBN: 9786048662967 Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 240.000 mục từ được định nghĩa dưới dạng song ngữ và ví dụ minh họa (Tiếng Pháp; ) |Từ điển; Tiếng Việt; | DDC: 443 /Price: 180000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1291688. TRẦN QUANG ANH Từ điển Pháp - Việt phổ thông/ Trần Quang Anh, Nguyễn Hồng Ánh.- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung.- H.: Giáo dục, 2003.- 1184tr.; 21cm. Tóm tắt: Gồm 38 từ thuộc các lĩnh vực đời sống như chính trị, kinh tế, văn hoá, y học, hoá học, dược học... có giải nghĩa, ghi chú từ loại, cách dùng từ và sự biến đổi của từ trong những tình huống khác nhau (Tiếng Pháp; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Nguyễn Hồng Ánh; ] DDC: 443.95922 /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1361186. ĐẶNG ĐÌNH THƯỜNG Từ điển Pháp - Việt/ Chủ biên: Đặng Đình Thường.- In lần thứ 3 có sửa chữa.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1988.- 454tr; 19cm. Trên đầu trang tên sách ghi: Bộ môn tiếng Pháp. Trường Đại học Tổng hợp Hà Nội Tóm tắt: Những từ thông dụng của tiếng Pháp, những từ cơ bản của lược dịch sang tiếng Việt. Có chú giải về ngữ pháp, về chia động từ, nhất là những động từ không chia theo qui tắc nhất định, có chú thích về chính tả và ngữ âm {Pháp - Việt; từ điển; } |Pháp - Việt; từ điển; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1465193. LÊ KHẢ KẾ Từ điển Pháp - Việt/ Lê Khả Kế.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2001.- 1265tr.; 24cm.. {Ngôn ngữ; tiếng Pháp; từ điển; } |Ngôn ngữ; tiếng Pháp; từ điển; | [Vai trò: Lê Khả Kế; ] DDC: 443.95922 /Price: 240.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1592637. ĐẶNG ĐÌNH THƯỜNG Từ điển Pháp - Việt/ Đặng Đình Thường: Chủ biên.- In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung.- H.: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1986.- 454tr.; 21cm. ĐTTS: Bộ môn tiếng Pháp. Trường đại học tổng hợp Hà Nội {Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; } |Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | DDC: 443.95922 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1500980. Từ điển Pháp - Việt/ Lê Khả Kế (Tổng biên tập), Nguyễn Lân, Nguyễn Đức Bính....- H.: Tổ chức hợp tác văn hóa và kỹ thuật, 1981.- 1276tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Ủy ban khoa học xã hội Việt nam {tiếng pháp; tiếng việt; từ điển; } |tiếng pháp; tiếng việt; từ điển; | [Vai trò: Lê Khả Kế; Nguyễn Lân; Nguyễn Đức Bính; Phạm Văn Xung; Đoàn Nông; ĐôngSĩ Dương; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1592324. Từ điển Pháp - Việt.- H: Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1978.- 597tr; 22cm. Tóm tắt: Từ điển khoảng 4250 từ {Ngôn ngữ; Pháp Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ; Pháp Việt; Từ điển; | DDC: 443.95922 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1215334. HỒ HẢI THUỴ Từ điển Pháp - Việt= Dictionnaire Français - Vietnamien/ Hồ Hải Thuỵ, Chu Khắc Thuật.- Tái bản lần thứ 1.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000.- 1939tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Trung tâm Khoa học Xã hội và Nhân văn Quốc gia. Viện Ngôn ngữ học Tóm tắt: Gồm 96000 mục từ ngữ Pháp - Việt được giải nghĩa rõ ràng bằng tiếng Việt, kèm theo ví dụ cụ thể, được sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng Pháp (Tiếng Pháp; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Chu Khắc Thuật; ] DDC: 443.95922 /Price: 260000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1534173. VŨ NGỌC ĐĨNH Từ điển Pháp - Việt/ Vũ Ngọc Đĩnh biên soạn; Cao xuân hạo, Phan Trác Hiệp hiệu chỉnh và biên tập.- Tp.HCM: nxb Thế Giới, 1995.- 1422tr; 22cm. Tóm tắt: Sách khoảng 120.000 mục từ,định nghĩa và từ phát sinh, các mục từ đều có nhiều ví dụ minh họa về cách dùng trong các ngữ cảnh thực tế... các thuật ngữ trong các lĩnh vực chuyên ngành như:tin học, khoa học kỹ thuật, luật pháp hành chính... {Ngôn ngữ học; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; } |Ngôn ngữ học; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Cao Xuân Hạo; Phan Trác Hiệu; ] /Price: 52000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1260148. NGUYỄN KIỀU LIÊN Từ điển Pháp - Việt/ Nguyễn Kiều Liên, Võ Hồng Lan, Hiền Chi Mai.- H.: Văn hoá Thông tin, 2004.- 882tr.; 16cm. Tóm tắt: Gồm trên 50.000 từ thông dụng, mỗi mục từ có kí hiệu, phiên âm Latinh, các chú giải, các cụm từ, thành ngữ đi kèm và đều được dịch sang tiếng Việt (Tiếng Pháp; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hiền Chi Mai; Võ Hồng Lan; ] DDC: 443 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1224907. TRẦN QUANG ANH Từ điển Pháp - Việt phổ thông/ Trần Quang Anh, Nguyễn Hồng ánh.- H.: Giáo dục, 1999.- 118tr; 21cm. Thư mục: tr. 1184 Tóm tắt: Gồm 38000 từ, trong đó khoảng 3000 từ mới thông dụng thuộc các lĩnh vực đời sống, chính trị, kinh tế, văn hoá, y học, hoá học, dược học {Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển phổ thông; } |Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển phổ thông; | [Vai trò: Nguyễn Hồng ánh; ] /Price: 105000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1606171. PHAN, NGỌC BÍCH Từ điển Pháp - Việt/ Phan Ngọc Bích; Lê Huy.- Hà Nội: Văn hóa thông tin, 2013.- 797 tr.: ảnh; 19 cm.. |Ngôn ngữ; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Lê, Huy; ] DDC: 443 /Price: 128000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1644627. LÊ, PHƯƠNG THANH Từ điển Pháp - Việtkhoảng 50.000 mục từ = Francais - Vietnamien dictionnaire/ Lê Phương Thanh và nhóm cộng tác.- Hà Nội: Từ điển Bách Khoa, 2013.- 750 tr.; 13 cm. (French language; Tiếng Pháp; ) |Từ điển; Dictionaries; Từ điển; Vietnamese; Việt Nam; | DDC: 443.95922 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659127. HÙNG THẮNG Từ điển Pháp - Việt: Dictionnaire Francais - Vietnamien : Khoảng 125000 mục từ/ Hùng Thắng, Minh Quân.- Hà Nội: Thống kê, 2004.- 1150 tr.; 16 cm. Tóm tắt: Cuốn Từ Điển Pháp - Việt này được biên soạn nhằm cung cấp cho các bạn một phương tiện tra cứu và học tập với khoảng 125.000 mục từ, bao gồm những từ tiếng Pháp thông dụng trong cuộc sống hàng ngày và trong sách báo v.v... Với mỗi từ sách đều có phiên âm sát với cách đọc hiện đại của người Pháp; các nghĩa từ tiếng Pháp được phân tách hợp lí, rõ ràng giúp các bạn thuận tiện hơn khi cần tra cứu. (French language; Vietnamese language; ) |Từ điển Pháp Việt; Dictionaries; Dictionaries; | [Vai trò: Minh Quân; ] DDC: 443.95922 /Price: 35000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658534. NGUYỄN, VĂN DƯƠNG Từ điển Pháp - Việt: Dictionnaire Francais - Vietnamien/ Nguyễn Văn Dương.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh Niên, 2003.- 1025 tr.; 19 cm. (French language; ) |Từ điển Pháp - Việt; Dictionaries; Vietnamese; | DDC: 443.95922 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1718727. LÊ, KHẢ KẾ Từ điển Pháp - Việt bằng hình(Theo chủ đề) = Dictionnnaire Français - Vietnamien par images/ Lê Khả Kế.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thống kê, 2003.- 384 p.; 24 cm. (French language; ) |Tù điển Pháp - Việt; Dictionaries; Vietnamese; | DDC: 443.95922 /Price: 98000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1716417. Từ điển Pháp - Việt: Dictionaire Francais - Vietnamien/ Viện ngôn ngữ học.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2002.- 1939 tr.; 24 cm. (French language; ) |Từ điển Pháp - Việt; Dictionaries; Vietnamese; | DDC: 443.95922 /Price: 260000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702053. LÊ, HÒA Từ điển Pháp - Việt (Trên 75.000 từ, phiên âm quốc tế, minh họa)/ Lê Hòa, Minh Tâm.- 1st.- Tp. HCM: Thanh Niên, 2000; 1490tr.. QĐ2 chuyển sang số PL 495.922341 (french language - dictionaries; vietnamese language - dictionaries; ) |Từ điển Pháp - Việt; | [Vai trò: Minh Tâm; ] DDC: 443.95922 /Price: 60000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1654678. LÊ, KHẢ KẾ Từ điển Pháp - Việt: Dictionnaire Francais - Vietnamien/ Lê Khả Kế.- Tái bản lần 4.- Hà Nội: Khoa học - Xã hội, 1997.- 1589 tr.; 24 cm. (French language; ) |Từ điển Pháp - Việt; Dictionaries; Vietnamese; | [Vai trò: Nguyễn, Lân; ] DDC: 443.95922 /Price: 200000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1701117. VŨ, NGỌC ĐĨNH Từ điển Pháp - Việt: Dictionnaire Francais - Vietnamien/ Biên soạn: Vũ Ngọc Đĩnh.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thế Giới, 1995.- 1422 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Sách là quyển từ điển giới thiệu về từ và nghĩa trong tiếng Pháp. (French language; Vietnamese language; ) |Từ điển Pháp - Việt; Dictionaries; Dictionaries; | DDC: 443.95922 /Price: 105000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |