1663292. BỬU KẾ Tầm nguyên từ điển: Cổ văn học từ ngữ tầm nguyên/ Bửu Kế.- Hà Nội: Thanh niên, 2005.- 734p.; 20cm. ISBN: 70000 (vietnamese language; vietnamese language; ) |Tầm nguyên từ điển; Từ điển Tiếng Việt; dictionaries; dictionaries; etymology; | DDC: 495.9223 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1514303. BỬU KẾ Tầm nguyên từ điển cổ văn học từ ngữ tầm nguyên: đầy đủ từ ngữ và điển tích/ Bửu Kế.- H.: Thanh niên, 2005.- 734tr; 20cm. Tóm tắt: Phân tích, giải nghĩa những từ ngữ trong các tác phẩm thời Hán học một cách chi tiết đến tận gốc và lấy thi văn cổ mà dẫn chứng minh họa {Nghiên cứu văn học; Từ điển; } |Nghiên cứu văn học; Từ điển; | [Vai trò: Bửu Kế; ] /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1630070. BỬU KẾ Tầm Nguyên từ điển: Cổ văn học từ ngữ Tầm Nguyên. Đầy đủ từ ngữ và điển tích/ Bửu Kế.- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp Hồ Chí Minh, 1993.- 669tr.; 22cm. |Cổ văn; Tầm Nguyên; Từ điển; | /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1628728. BỬU KẾ Tầm nguyên từ điển(Cổ văn học từ ngữ tầm nguyên)/ Bửu Kế.- Tp.HCM: Nxb. Tp.HCM, 1993.- 668tr; 20cm. Đầy đủ từ ngữ và điển tích |Từ điển; Văn học cổ; | [Vai trò: Bửu Kế; ] /Price: 55.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1537052. BỬU KẾ Tầm Nguyên từ điển: Cổ văn học từ ngữ Tầm nguyên/ Bửu Kế.- H.: Khai Trí, 1968.- 668tr; 21cm. {hạn chế; } |hạn chế; | DDC: V5(28)4-35.21 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1537011. BỬU KẾ Tầm nguyên từ điển cổ văn học từ- ngữ tầm- nguyên: đầy đủ từ- ngữ và điển tích/ Bửu Kế.- Sài Gòn: Nxb Khai Trí, 1968.- 668tr; 21cm. {Hạn chế; } |Hạn chế; | DDC: 495.92203 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1306708. BỬU KẾ Tầm nguyên từ điển: Cổ ngữ văn học từ ngữ tầm nguyên/ Bửu Kế, Vĩnh Cao.- Huế: Nxb. Thuận Hoá, 2002.- 799tr; 24cm. Tóm tắt: Tập hợp những từ Hán Nôm trong các áng văn cổ theo nghĩa trong các từ điển Trung Quốc. Những từ Hán Nôm được sắp xếp theo cùng một điền tích, giải nghĩa rõ ràng, dễ hiểu. Cách phát âm của các từ Hán Nôm cổ {Hán văn cổ; Từ điển giải nghĩa; } |Hán văn cổ; Từ điển giải nghĩa; | [Vai trò: Vĩnh Cao; ] /Price: 96000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1423950. LÊ VĂN HOÈ Tầm nguyên từ điển/ Lê Văn Hoè.- H.: Quốc học thư xã, 1941.- 380tr- (Tủ sách hàn lâm) {Giải nghĩa; Ngôn ngữ; Tiếng Việt; Từ điển; } |Giải nghĩa; Ngôn ngữ; Tiếng Việt; Từ điển; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |