1662229. Từ điển điện tử Anh-Việt: Khoảng 75000 mục từ/ Nhân Văn.- Thành phố Hồ Chí Minh: Từ điển Bách Khoa, 2005.- 847 tr.; 20 cm. (Electronics; Electronics; ) |Từ điển kỹ thuật; Dictionaries; Terminology; | DDC: 621.38103 /Price: 85000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1610940. LÊ KHẮC BÌNH Từ điển điện tử và tin học Anh - Việt: Gần 30000 thuật ngữ có giải nghĩa, khoảng 700 hình minh họa, 1500 từ viết tắt thông dụng/ Lê Khắc Bình, Đoàn Thanh Tuệ, Bùi Xuân Toại.- H.: Thống kê, 1999.- 1057 tr.; 24 cm.. (Tin học; Từ điển; Điện tử; ) |Tiếng Anh; Tiếng Việt; | [Vai trò: Bùi Xuân Toại; Đoàn Thanh Tuệ; ] DDC: 621.303 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1689356. Từ điển điện tử - Tin học truyền thông Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary of electronics, computer science and communications/ Biên soạn: Nguyễn Đức Ái ... [et al.].- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1997.- 804 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Thuật ngữ cơ bản về các chuyên nhành : Kỹ thuật điện tử, thông tin liên lạc, điện thanh, siêu cao tần, bán dẫn, ứng dụng tin học, cơ sở dữ liệu,xử lý thông tin, mạng, thiết bị xuất nhập, in ấn tại văn phòng, phần cứng, mềm.... (Electronics; ) |Thuật ngữ kĩ thuật điện tử; Terminology; | [Vai trò: Nguyễn, Đức Ái; ] DDC: 621.38103 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1616613. PHẠM, VĂN BẢY Từ điển điện tử - tin học Anh - Việt: Khoảng 28.000 thuật ngữ/ Phạm Văn Bảy.- Hà Nội: Khoa học và kỹ thuật, 1995.- 493 tr.; 21 cm.. |Tin học; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; Điện tử; | DDC: 621.303 /Price: 30000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1702539. PHẠM, VĂN BẢY Từ điển điện tử và tin học Anh - Việt: (Khoảng 28.000 thuật ngữ)/ Phạm Văn Bảy.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1995.- 493 tr.; 20.5 cm. Tóm tắt: Sách là quyển từ điển giới thiệu về từ và nghĩa chuyên ngành điện tử và tin học. (Electronics; Electronics; ) |Thuật ngữ điện tử tin học; Dictionaries; Terminology; | DDC: 621.38103 /Price: 32000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1652130. PHẠM, VĂN BẢY Từ điển điện tử và tin học Anh-Việt: Khoảng 28.000 thuật ngữ/ Phạm Văn Bảy.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 1994.- 493 tr.; 18 cm. (Clectronics; Electronics; ) |Từ điển kỹ thuật; Dictionaries; Terminology; | DDC: 621.38103 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1598274. Từ điển điện tử Anh - Việt: Khoảng 75.000 mục từ/ Nhóm biên soạn Nhân Văn.- Hà Nội:: Từ điển Bách Khoa,, 2005.- 847tr.: ;; 20cm. (Anh - Việt; Từ điển; Điện tử; ) DDC: 624.303 /Price: 85000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1487257. Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt: Khoảng 20.000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997.- 1120tr.; 27cm.. ĐTTS ghi: Ban từ điển {Anh - Việt; Từ điển; tin học; truyền thông; điện tử; } |Anh - Việt; Từ điển; tin học; truyền thông; điện tử; | /Price: 135.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1483857. HỒ VĨNH THUẬN Từ điển điện tử viễn thông - tin học Anh - Pháp - Việt/ Hồ Vĩnh Thuận.- H.: Thống kê, 1996.- 753tr.; 19cm.. {Từ điển; điện tử; } |Từ điển; điện tử; | [Vai trò: Hồ Vĩnh Thuận; ] /Price: 52.500đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1482396. PHẠM VĂN BẢY Từ điển điện tử - tin học Anh - Việt: Khoảng 28.000 thuật ngữ/ Phạm Văn Bảy.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1994.- 493tr.; 21cm.. Tóm tắt: Kỹ thuật vô tuyến điện tử, thông tin liên lạc, siêu cao tần, bán dẫn, truyền hình, các lĩnh vực hiện đại như máy tính, điện tử, truyền hình màu, vi điện tử... {Anh Việt; Từ điển; tin học; điện tử; } |Anh Việt; Từ điển; tin học; điện tử; | [Vai trò: Phạm Văn Bảy; ] /Price: 35.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1583329. PHẠM VĂN BẢY Từ điển điện tử - tin học Anh - Việt: Khoảng 28000 thuật ngữ/ Phạm Văn Bảy.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1994.- 492tr.; 21cm. Tóm tắt: Gồm các lĩnh vực kỹ thuật vô tuyến điện, điện tử, thông tin liên lạc... và các lĩnh vực hiện đại như máy tính điện tử, truyền hình màu, vi điện tử... {Tin học; Từ điển; Điện tử; } |Tin học; Từ điển; Điện tử; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1576731. PHẠM VĂN BẢY Từ điển điện tử tin học Anh Việt: Khoảng 28000 thuật ngữ/ Phạm Văn Bảy.- H: Khoa học kỹ thuật, 1994.- 493tr; 20cm. {Từ điển; Từ điển điện tử tin học; } |Từ điển; Từ điển điện tử tin học; | [Vai trò: Phạm Văn Bảy; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1595070. PHẠM VĂN BẢY Từ điển điện tử- tin học Anh- việt: Khoảng 28000 thuật ngữ/ Phạm Văn Bảy.- Hà Nội:: Khoa học và kỹ thuật,, 1994.- 493tr.: ;; 19cm. (Tin học Điện tử; Từ điển; ) DDC: 631.3 /Price: 35000vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1271269. NGUYỄN ĐỨC ÁI Từ điển điện tử - tin học - truyền thông Anh - Việt: Khoảng 20000 thuật ngữ, có giải thích và minh hoạ/ Nguyễn Đức ái, Nguyễn Hùng Cường, Trần Chót...- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997.- 1118tr : hình vẽ; 24cm. Tóm tắt: Giải thích minh hoạ khoảng 20000 thuật ngữ về điện tử, tin học và truyền thông {tin học; truyền thông; từ điển giải nghĩa; Điện tử; } |tin học; truyền thông; từ điển giải nghĩa; Điện tử; | [Vai trò: Nguyễn Hùng Cường; Quách Văn Hồng; Trần Anh Kỳ; Trần Chót; Trần Hoà; ] /Price: 135000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1326069. PHẠM VĂN BẢY Từ điển điện tử tin học Anh - Việt: Khoảng 28.000 thuật ngữ/ Phạm Văn Bảy.- H.: Khoa học kỹ thuật, 1995.- 493tr; 20cm. {tin học; tiếng Anh; tiếng Việt; điện tử; } |tin học; tiếng Anh; tiếng Việt; điện tử; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |