Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 48 tài liệu với từ khoá Từ điển Anh - Anh - Việt

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học940325. Từ điển Anh - Anh - Việt dành cho học sinh= English - English - Vietnamese dictionary for students/ Tu chỉnh, h.đ.: Lâm Quang Đông, Khoa Anh trường ĐHNN - ĐHQGHN.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- XXXII, V59, 838tr.: minh hoạ; 16cm.
    ĐTTS ghi: Oxford standard; The Windy
    ISBN: 9786049615610
    Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Anh - Anh - Việt dành cho học sinh, giải nghĩa hơn 200.000 mục từ thông dụng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái
(Học sinh; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lâm Quang Đông; ]
DDC: 423.95922 /Price: 130000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học996500. Từ điển Anh - Anh - Việt= English - English - Vietnamese dictionary/ Tu chỉnh, h.đ.: Lâm Quang Đông, Khoa Anh trường ĐHNN - ĐHQGHN.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- XXXII, V59, 1570tr.: minh hoạ; 18cm.
    ISBN: 9786046262381
    Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Anh - Anh - Việt, giải nghĩa 350.000 đầu mục từ thông dụng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lâm Quang Đông; ]
DDC: 423.95922 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1029668. LÂM QUANG ĐÔNG
    Từ điển Anh - Anh - Việt= English - English - Vietnamese dictionary/ Lâm Quang Đông ch.b., h.đ. ; Biên dịch: Nhóm The Windy.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014.- XXXII, V59, 1570tr.: minh hoạ; 18cm.- (Oxford Standard)
    ISBN: 9786049342769
    Tóm tắt: Giải nghĩa hơn 350.000 mục từ Anh - Anh - Việt gồm nhiều lĩnh vực được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; )
DDC: 423.95922 /Price: 200000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1606169. Từ điển Anh - Anh - Việt: English - English - Vietnamese Dictionary/ The Windy; Lâm Quang Đông (tu chỉnh và hiệu đính).- Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2017.- 1570 tr.: ảnh; 18 cm..
    ISBN: 978646262381
|Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng việt; Từ điển; | [Vai trò: Lâm, Quang Đông; ]
DDC: 423 /Price: 250000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1603911. Từ điển Anh - Anh - Việt: Khoảng 300000 từ và 3000 hình minh họa/ Ban biên soạn chuyên từ điển New Era; Nguyễn Văn Trương, Đinh Kim Quốc Bảo (hiệu đính).- Hà Nội: Từ điển bách khoa, 2012.- xix, 2498 tr.; 24 cm..
|Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Trương; Đinh, Kim Quốc Bảo; ]
DDC: 423 /Price: 380000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643316. Từ điển Anh - Anh - ViệtKhoảng 300.000 từ & 3.000 hình minh họa = English - English - Vietnamese dictionary/ Ban biên soạn Chuyên từ điển New Era ; Nguyễn Văn Trương, Đinh Kim Quốc Bảo (hiệu đính).- Hà Nôi: Từ điển Bách khoa, 2012.- 2498 tr.: Minh họa; 24 cm.
    Tóm tắt: Cuốn sách từ điển Anh - Việt này sẽ thỏa mãn phần nào nhu cầu học tapạ và nghiên cứu trên các lĩnh vực đời sống xã hội, đặ biệt trong công tác nghiên cứu khoa học kỹ thuật và văn học - nghệ thuật cũng như triết học và tư tưởng.
(English language (Vietnamese); Ngôn ngữ tiếng Anh (Tiếng Việt); ) |Từ điển Anh Việt; Dictionaries; Từ điển; | [Vai trò: Đinh, Kim Quốc Bảo; Nguyễn, Văn Trương; ]
DDC: 423.95922 /Price: 380000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614640. Từ điển Anh - Anh - Việt Việt - Anh: 350000 từ Anh- Anh-Việt, 3000 hình minh họa, 300000 từ Việt- Anh.- Hà Nội: Hồng Đức, 2008.- 2511 tr.: minh họa; 27 cm..
|Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; |
DDC: 423 /Price: 450000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724605. Từ điển Anh - Anh - Việt (Khoảng 220.000 từ và 5.000 hình ảnh minh họa): English - English - Vietnamese dictionary/ New Era.- 1st.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2006.- 1639 tr.; 21cm.
(English language; English language; ) |Từ điển Anh - Anh - Việt; Dictionaries; English; Dictionaries; Vietnamese; |
DDC: 423.95922 /Price: 130000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613990. Từ điển Anh - Anh - Việt Việt - Anh: Phần I: Anh- Anh- Việt 400.000 từ. Phần II: Việt- Anh 300.000 từ/ Trung tâm dịch thuật khoa học kỹ thuật công nghệ.- Hà Nội: Thống Kê, 2006.- 1471 tr.; 27 cm..
    Đầu bìa sách ghi: Khoa học- Xã hội- Nhân văn. Viên ngôn ngữ
|Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; |
DDC: 423 /Price: 300000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1724085. QUANG HÙNG
    Từ điển Anh - Anh - Việt, Việt - Anh: English - English - Vietnamese, Vietnamese - English dictionary/ Quang Hùng.- Hà Nội: Thống kê, 2006.- 1471 p.; 28 cm.
(English language; ) |Từ điển Anh - Việt; Dictionaries; Vietnamese; |
DDC: 423.95922 /Price: 300000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1696879. HÀ, VĂN BỬU
    Từ điển Anh - Anh - Việt/ Hà Văn Bửu.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản thành phố Hồ Chí Minh, 2003.- 1372 tr.; 24 cm.
(English language; Vietnamese language; Từ điển; ) |Từ điển Anh-Việt; Dictionaries; Dictionaries; |
DDC: 423.95922 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1714712. Từ điển Anh - Anh - Việt: Khoảng 180.000 mục từ/ Ban biên soạn chuyên đề Từ điển: New Era.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003.- 1447 tr.; 18 cm.
(English language; ) |Từ điển Anh - Việt; Dictionaries; |
DDC: 423 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659569. Từ điển Anh - Anh - Việt: (Khoảng 200.000 mục từ Anh Anh Việt)/ Ban biên soạn chuyên đề từ điển: New Era.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2001.- 1841tr.; 2001.
(English language; ) |Từ điển Anh - Việt; Dictionaries; |
DDC: 423 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1702955. ĐẶNG, NGỌC VIỄN
    Từ điển Anh - Anh - Việt: English - English - Vietnamese/ Đặng Ngọc Viễn.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2000.- 1399 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Sách cung cấp trên 75.000 từ tiếng Anh thông dụng được trình bày dưới dạng song ngữ Anh - Anh - Việt bao gồm nhiều lĩnh vực như ngôn ngữ, khoa học kỹ thuật, kinh tế xã hội..., có chú thích để sử dụng đúng trong tiếng Anh.
(English language; ) |Từ điển Anh - Việt; Dictionaries; |
DDC: 423 /Price: 28000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1737817. NGUYỄN, SANH PHÚC
    Từ điển Anh - Anh - Việt: English - English - Vietnamese/ Nguyễn Sanh Phúc và nhóm cộng tác.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 1999.- 1898 tr.; 21 cm.
    Tóm tắt: Từ điển gồm trên 165.000 từ và định nghĩa, khoảng 3.000 hình minh họa, cách dùng các từ khó. Giải thích nghĩa rõ ràng, cập nhật nhiều từ mới, dễ tra cứu.
(English language; Vietnamese langguage; ) |Từ điển Anh - Việt; Dictionaries; Dictionaries; |
DDC: 423 /Price: 120000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1433585. LÂM QUANG ĐÔNG
    Từ điển Anh - Anh - Việt: Dành cho học sinh/ Tu chỉnh và hiệu đính, chủ biên Lâm Quang Đông.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 838 tr; 16 cm.- (Oxford Standard. The Windy)
    ISBN: 9786046265849
    Tóm tắt: Giải nghĩa hơn 350.000 mục từ Anh - Anh - Việt gồm nhiều lĩnh vực được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; )
DDC: 423.95922 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1767928. NGUYỄN, HOÀNG SƠN
    Từ điển Anh - Anh - Việt: 150.000 từ/ Nguyễn Hoàng Sơn.- Hà Nội: Thanh niên, 2008.- 1008 tr.; 18 cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu 150.000 từ Anh-Anh-Việt với những định nghĩa chú thích, cách dùng, có hình minh hoạ, phiên âm quốc tế và được sắp xếp theo thứ tự từ A-Z
(Ngôn ngữ; ) |Từ điển; Tiếng Anh; Tiếng Việt; |
DDC: 423 /Price: 50000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1768274. SƠN NAM
    Từ điển Anh - Anh - Việt: Khoảng 200.000/ Sơn Nam, Lê Hoàng Minh.- Hà Nội: Thanh niên, 2008.- 1200 tr.; 18 cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu 200.000 từ Anh-Anh-Việt với những định nghĩa chú thích, cách dùng, có hình minh hoạ, phiên âm quốc tế và được sắp xếp theo thứ tự từ A-Z
(Ngôn ngữ; ) |Từ điển; Tiếng Việt; Tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Hoàng Minh; ]
DDC: 423 /Price: 50000VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1770809. NGUYỄN GIANG SƠN
    Từ điển Anh - Anh - Việt/ Nguyễn Giang Sơn biên soạn.- Hà Nội: Thanh niên, 2008.- 1654 tr.; 18 cm.
    Tóm tắt: Khoảng 375.000 từ, định nghĩa Anh-Anh-Việt, nhiều từ và ngữ mới có kèm ví dụ để vừa tra cứu vừa học cách sử dụng từ ngữ, bao quát nhiều lĩnh vực
(Từ điển; ) |Tiếng Anh; Tiếng Việt; |
DDC: 423 /Price: 75000VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1453089. Từ điển Anh - Anh - Việt: 450000 từ/ Sơn Nam và những người khác.- H.: Thanh niên, 2007.- 1473tr; 24cm.
    ĐTTS ghi: Khoa học - xã hội - nhân văn. Viện Ngôn ngữ
    Tóm tắt: Từ điển Anh - Anh - Việt, gồm 450.000 từ thông dụng được cập nhật từ các lĩnh vực khoa học kỹ thuật, chứng khoán, công nghệ thông tin,...
(Chứng khoán; Kĩ thuật; Ngôn ngữ; Từ điển; ) [Anh; Việt Nam; ] [Vai trò: Sơn Nam; ]
DDC: 423 /Price: 240000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.