940325. Từ điển Anh - Anh - Việt dành cho học sinh= English - English - Vietnamese dictionary for students/ Tu chỉnh, h.đ.: Lâm Quang Đông, Khoa Anh trường ĐHNN - ĐHQGHN.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- XXXII, V59, 838tr.: minh hoạ; 16cm. ĐTTS ghi: Oxford standard; The Windy ISBN: 9786049615610 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Anh - Anh - Việt dành cho học sinh, giải nghĩa hơn 200.000 mục từ thông dụng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái (Học sinh; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lâm Quang Đông; ] DDC: 423.95922 /Price: 130000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
996500. Từ điển Anh - Anh - Việt= English - English - Vietnamese dictionary/ Tu chỉnh, h.đ.: Lâm Quang Đông, Khoa Anh trường ĐHNN - ĐHQGHN.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- XXXII, V59, 1570tr.: minh hoạ; 18cm. ISBN: 9786046262381 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Anh - Anh - Việt, giải nghĩa 350.000 đầu mục từ thông dụng được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Lâm Quang Đông; ] DDC: 423.95922 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1029668. LÂM QUANG ĐÔNG Từ điển Anh - Anh - Việt= English - English - Vietnamese dictionary/ Lâm Quang Đông ch.b., h.đ. ; Biên dịch: Nhóm The Windy.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014.- XXXII, V59, 1570tr.: minh hoạ; 18cm.- (Oxford Standard) ISBN: 9786049342769 Tóm tắt: Giải nghĩa hơn 350.000 mục từ Anh - Anh - Việt gồm nhiều lĩnh vực được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 423.95922 /Price: 200000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1606169. Từ điển Anh - Anh - Việt: English - English - Vietnamese Dictionary/ The Windy; Lâm Quang Đông (tu chỉnh và hiệu đính).- Hà Nội: Đại học Quốc gia, 2017.- 1570 tr.: ảnh; 18 cm.. ISBN: 978646262381 |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng việt; Từ điển; | [Vai trò: Lâm, Quang Đông; ] DDC: 423 /Price: 250000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1603911. Từ điển Anh - Anh - Việt: Khoảng 300000 từ và 3000 hình minh họa/ Ban biên soạn chuyên từ điển New Era; Nguyễn Văn Trương, Đinh Kim Quốc Bảo (hiệu đính).- Hà Nội: Từ điển bách khoa, 2012.- xix, 2498 tr.; 24 cm.. |Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn, Văn Trương; Đinh, Kim Quốc Bảo; ] DDC: 423 /Price: 380000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1643316. Từ điển Anh - Anh - ViệtKhoảng 300.000 từ & 3.000 hình minh họa = English - English - Vietnamese dictionary/ Ban biên soạn Chuyên từ điển New Era ; Nguyễn Văn Trương, Đinh Kim Quốc Bảo (hiệu đính).- Hà Nôi: Từ điển Bách khoa, 2012.- 2498 tr.: Minh họa; 24 cm. Tóm tắt: Cuốn sách từ điển Anh - Việt này sẽ thỏa mãn phần nào nhu cầu học tapạ và nghiên cứu trên các lĩnh vực đời sống xã hội, đặ biệt trong công tác nghiên cứu khoa học kỹ thuật và văn học - nghệ thuật cũng như triết học và tư tưởng. (English language (Vietnamese); Ngôn ngữ tiếng Anh (Tiếng Việt); ) |Từ điển Anh Việt; Dictionaries; Từ điển; | [Vai trò: Đinh, Kim Quốc Bảo; Nguyễn, Văn Trương; ] DDC: 423.95922 /Price: 380000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1614640. Từ điển Anh - Anh - Việt Việt - Anh: 350000 từ Anh- Anh-Việt, 3000 hình minh họa, 300000 từ Việt- Anh.- Hà Nội: Hồng Đức, 2008.- 2511 tr.: minh họa; 27 cm.. |Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | DDC: 423 /Price: 450000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1724605. Từ điển Anh - Anh - Việt (Khoảng 220.000 từ và 5.000 hình ảnh minh họa): English - English - Vietnamese dictionary/ New Era.- 1st.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2006.- 1639 tr.; 21cm. (English language; English language; ) |Từ điển Anh - Anh - Việt; Dictionaries; English; Dictionaries; Vietnamese; | DDC: 423.95922 /Price: 130000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1613990. Từ điển Anh - Anh - Việt Việt - Anh: Phần I: Anh- Anh- Việt 400.000 từ. Phần II: Việt- Anh 300.000 từ/ Trung tâm dịch thuật khoa học kỹ thuật công nghệ.- Hà Nội: Thống Kê, 2006.- 1471 tr.; 27 cm.. Đầu bìa sách ghi: Khoa học- Xã hội- Nhân văn. Viên ngôn ngữ |Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | DDC: 423 /Price: 300000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1724085. QUANG HÙNG Từ điển Anh - Anh - Việt, Việt - Anh: English - English - Vietnamese, Vietnamese - English dictionary/ Quang Hùng.- Hà Nội: Thống kê, 2006.- 1471 p.; 28 cm. (English language; ) |Từ điển Anh - Việt; Dictionaries; Vietnamese; | DDC: 423.95922 /Price: 300000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696879. HÀ, VĂN BỬU Từ điển Anh - Anh - Việt/ Hà Văn Bửu.- Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản thành phố Hồ Chí Minh, 2003.- 1372 tr.; 24 cm. (English language; Vietnamese language; Từ điển; ) |Từ điển Anh-Việt; Dictionaries; Dictionaries; | DDC: 423.95922 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1714712. Từ điển Anh - Anh - Việt: Khoảng 180.000 mục từ/ Ban biên soạn chuyên đề Từ điển: New Era.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2003.- 1447 tr.; 18 cm. (English language; ) |Từ điển Anh - Việt; Dictionaries; | DDC: 423 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1659569. Từ điển Anh - Anh - Việt: (Khoảng 200.000 mục từ Anh Anh Việt)/ Ban biên soạn chuyên đề từ điển: New Era.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 2001.- 1841tr.; 2001. (English language; ) |Từ điển Anh - Việt; Dictionaries; | DDC: 423 /Price: 70000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1702955. ĐẶNG, NGỌC VIỄN Từ điển Anh - Anh - Việt: English - English - Vietnamese/ Đặng Ngọc Viễn.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2000.- 1399 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Sách cung cấp trên 75.000 từ tiếng Anh thông dụng được trình bày dưới dạng song ngữ Anh - Anh - Việt bao gồm nhiều lĩnh vực như ngôn ngữ, khoa học kỹ thuật, kinh tế xã hội..., có chú thích để sử dụng đúng trong tiếng Anh. (English language; ) |Từ điển Anh - Việt; Dictionaries; | DDC: 423 /Price: 28000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1737817. NGUYỄN, SANH PHÚC Từ điển Anh - Anh - Việt: English - English - Vietnamese/ Nguyễn Sanh Phúc và nhóm cộng tác.- Hà Nội: Văn hóa Thông tin, 1999.- 1898 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Từ điển gồm trên 165.000 từ và định nghĩa, khoảng 3.000 hình minh họa, cách dùng các từ khó. Giải thích nghĩa rõ ràng, cập nhật nhiều từ mới, dễ tra cứu. (English language; Vietnamese langguage; ) |Từ điển Anh - Việt; Dictionaries; Dictionaries; | DDC: 423 /Price: 120000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1433585. LÂM QUANG ĐÔNG Từ điển Anh - Anh - Việt: Dành cho học sinh/ Tu chỉnh và hiệu đính, chủ biên Lâm Quang Đông.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016.- 838 tr; 16 cm.- (Oxford Standard. The Windy) ISBN: 9786046265849 Tóm tắt: Giải nghĩa hơn 350.000 mục từ Anh - Anh - Việt gồm nhiều lĩnh vực được sắp xếp theo trật tự bảng chữ cái tiếng Anh (Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 423.95922 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1767928. NGUYỄN, HOÀNG SƠN Từ điển Anh - Anh - Việt: 150.000 từ/ Nguyễn Hoàng Sơn.- Hà Nội: Thanh niên, 2008.- 1008 tr.; 18 cm. Tóm tắt: Giới thiệu 150.000 từ Anh-Anh-Việt với những định nghĩa chú thích, cách dùng, có hình minh hoạ, phiên âm quốc tế và được sắp xếp theo thứ tự từ A-Z (Ngôn ngữ; ) |Từ điển; Tiếng Anh; Tiếng Việt; | DDC: 423 /Price: 50000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1768274. SƠN NAM Từ điển Anh - Anh - Việt: Khoảng 200.000/ Sơn Nam, Lê Hoàng Minh.- Hà Nội: Thanh niên, 2008.- 1200 tr.; 18 cm. Tóm tắt: Giới thiệu 200.000 từ Anh-Anh-Việt với những định nghĩa chú thích, cách dùng, có hình minh hoạ, phiên âm quốc tế và được sắp xếp theo thứ tự từ A-Z (Ngôn ngữ; ) |Từ điển; Tiếng Việt; Tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Hoàng Minh; ] DDC: 423 /Price: 50000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1770809. NGUYỄN GIANG SƠN Từ điển Anh - Anh - Việt/ Nguyễn Giang Sơn biên soạn.- Hà Nội: Thanh niên, 2008.- 1654 tr.; 18 cm. Tóm tắt: Khoảng 375.000 từ, định nghĩa Anh-Anh-Việt, nhiều từ và ngữ mới có kèm ví dụ để vừa tra cứu vừa học cách sử dụng từ ngữ, bao quát nhiều lĩnh vực (Từ điển; ) |Tiếng Anh; Tiếng Việt; | DDC: 423 /Price: 75000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1453089. Từ điển Anh - Anh - Việt: 450000 từ/ Sơn Nam và những người khác.- H.: Thanh niên, 2007.- 1473tr; 24cm. ĐTTS ghi: Khoa học - xã hội - nhân văn. Viện Ngôn ngữ Tóm tắt: Từ điển Anh - Anh - Việt, gồm 450.000 từ thông dụng được cập nhật từ các lĩnh vực khoa học kỹ thuật, chứng khoán, công nghệ thông tin,... (Chứng khoán; Kĩ thuật; Ngôn ngữ; Từ điển; ) [Anh; Việt Nam; ] [Vai trò: Sơn Nam; ] DDC: 423 /Price: 240000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |