1687282. LÊ ĐỨC NIỆM ... [ET AL.] Từ điển Nhật Việt: Khoảng 60.000 từ.- 1st.- Cà Mau: Mũi Cà Mau, 2002.- 1879tr. (japanese language; ) |Từ điển Nhật - Việt; dictionaries; vietnamese; | DDC: 495.6395922 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1772502. Từ điển Nhật Việt/ Kim Anh... [và những người khác].- Hà Nội: Thanh niên, 2009.- 830 tr.; 18 cm. Tóm tắt: Gồm một số từ thông dụng trong sinh hoạt kinh tế, thương mại... dễ tra cứu và tiện ích cho những người đang sử dụng tiếng Nhật trong công việc. (Ngôn ngữ; ) |Từ điển; Tiếng Nhật; Tiếng Việt; | [Vai trò: Kim Anh; Nhật Duyên; Đình Chương; ] DDC: 495.6 /Price: 50000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1770872. TRẦN VIỆT THANH Từ điển Nhật Việt thông dụng/ Trần Việt Thanh.- Tp. Hồ Chí Minh: Văn hoá Sài Gòn, 2008.- 1003tr.; 17cm. Tóm tắt: Giới thiệu từ điển thuật ngữ Việt-Nhật, các mục từ được sắp xếp theo thứ tự ngũ thập âm trong tiếng Nhật.. (Từ điển; ) |Tiếng Nhật; Tiếng Việt; | DDC: 495.6 /Price: 26000 /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1769156. VƯƠNG NGỌC Từ điển Nhật Việt Việt Nhật/ Vương Ngọc.- Hà Nội: Văn hoá Thông tin, 2004.- 1692 tr.; 18 cm. Tóm tắt: Sách giới thiệu 140.000 mục từ Nhật Việt và nhiều ví dụ minh hoạ và 120.000 mục từ Việt Nhật và ví dụ minh hoạ (Từ điển; ) |Nhật Việt; Việt Nhật; | DDC: 495.6 /Price: 80000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1484141. TRƯƠNG THANH THU Từ điển Nhật Việt hiện đại/ Trương Thanh Thu.- H.: Văn hóa, 1996.- 823tr.; 20cm.. {Từ điển; ngôn ngữ; từ điển Nhật - Việt; } |Từ điển; ngôn ngữ; từ điển Nhật - Việt; | [Vai trò: Trương Thanh Thu; ] /Price: 50.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1576431. LÊ ĐỨC NIỆM Từ điển Nhật Việt: Khoảng 40.000 từ/ Lê Đức Niệm.- H: Giáo Dục, 1993.- 108tr; 19cm. {Từ điển; } |Từ điển; | [Vai trò: Lê Đức Niệm; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1628776. Từ điển Nhật Việt(khoảng 60.000 từ)/ Nguyễn Văn Phát,Lê Đức Niệm,Trương Đình Nguyên....- Muĩ Cà mau: Nxb. Muĩ Cà mau, 1993.- 1879tr; 24cm. |60.000từ; Nhật Việt; Từ điển; | [Vai trò: Lê Đức Niệm; Nguyễn Văn Hảo; Nguyễn Văn Phát; Trương Đình Nguyên; Trần Sơn; ] /Price: 160.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
944982. NGUYỄN VĂN KHANG Từ điển Nhật Việt= 常用漢越熟語辞典 : 1945 Joyo Kanji, 18000 tổ hợp, 2000 thuật ngữ/ Nguyễn Văn Khang (ch.b.), Hoàng Anh Thi, Lê Thanh Kim.- Tái bản lần 1.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- XV, 894tr.; 24cm. Phụ lục: tr. 835-894 ISBN: 9786049683473 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Nhật - Việt bao gồm 1945 chữ Hán thường dùng trong tiếng Nhật, 18000 tổ hợp ghép thường dùng trong tiếng Nhật, 2000 tổ hợp từ thuật ngữ, có chỉ dẫn cách viết chữ Hán, cách đọc ON/KUN, phiên âm La tinh, cách đọc Hán Việt (Tiếng Nhật; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Hoàng Anh Thi; Lê Thanh Kim; ] DDC: 495.6395922 /Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1314530. Tiểu từ điển Nhật Việt.- Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2001.- 465tr; 18cm. {Tiếng Nhật; Tiếng Việt; Từ điển; } |Tiếng Nhật; Tiếng Việt; Từ điển; | /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |