883646. LÊ HUY KHOA KANATA Từ điển Việt Hàn= 베트남어-한국어 사전 : Hơn 10.000 mục từ thông dụng, cần thiết được cập nhật đến hiện nay/ Lê Huy Khoa Kanata.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá Truyền thông Sống, 2020.- 513tr.; 19cm. ĐTTS ghi: Trường Hàn ngữ Việt - Hàn Kanata ISBN: 9786047768493 Tóm tắt: Giới thiệu hơn 10000 mục từ tiếng Hàn thông dụng nhất, cần thiết nhất hiện nay cùng một số ví dụ thực tế (Tiếng Hàn Quốc; Tiếng Việt; ) DDC: 495.9223957 /Price: 219000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1614834. HUỲNH, DIỆU VINH Từ điển Việt Hán/ Huỳnh Diệu Vinh.- Hà Nội: Hồng Đức, 2009.- 1097 tr.; 16 cm.. |Tiếng Hoa; Tiếng Hán; Tiếng Việt; Từ điển; | DDC: 495.9223 /Price: 60000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1613833. TRƯƠNG, VĂN GIỚI Từ điển Việt Hán hiện đại/ Trương Văn Giới, Trịnh Trung Hiếu.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Khoa học xã hội, 2007.- 1232 tr.; 14 cm.. Việt-Hán (Tiếng Việt; Từ điển; ) |Tiếng Hoa; Tiếng Hán; | [Vai trò: Trịnh, Trung Hiếu; ] DDC: 495.9223 /Price: 55000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1664541. Từ điển Việt Hán/ Hà Thành...[et al.].- Đà Nẵng: Nnà xuất bản Đà Nẵng, 2002.- 1372 tr.; 19 cm. (Chinese language; Vietnamese language; ) |Từ điển Hán Việt; Từ điển Việt Hán; Dictionaries; Dictionaries; | [Vai trò: Hà Thành; ] DDC: 495.9223951 /Price: 100000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1610230. LÂM HÒA CHIẾM Từ điển Việt Hán thông dụng/ Lâm Hòa Chiếm, Lý Thị Xuân Các, Xuân Huy.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 1998.- 1024 tr.; 16 cm.. (Tiếng Việt; Từ điển; ) |Tiếng Hán; | [Vai trò: Lý Thị Xuân Các,; Xuân Huy; ] DDC: 495.9223 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1641097. ĐẶNG QUANG HIỂN Từ điển Việt Hàn/ Đặng Quang Hiển biên soạn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2003.- 516tr; 16cm. |Ngôn ngữ; Từ điển; Việt Hàn; | /Price: 35000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632475. Từ điển Việt Hán/ Giáo sư Đinh Gia Khánh hiệu đính.- In lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung.- H.: Giáo dục, 1996.- 1375tr.; 19cm. /Price: 137.500đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1147544. ĐẶNG QUANG HIỂN Từ điển Việt Hàn/ Đặng Quang Hiển b.s..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2008.- 710tr.; 21cm. Tóm tắt: Từ điển từ vựng, có kèm theo lời giải thích, chú giải về nghĩa của từ và ngữ pháp (Tiếng Triều Tiên; Tiếng Việt; ) DDC: 495.9223 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1293435. Từ điển Việt Hán= 越汉辞典/ Đinh Gia Khánh h.đ..- In lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung.- H.: Giáo dục, 1996.- 1375tr.: bảng; 19cm. Tóm tắt: Cung cấp 65000 từ ngữ Việt Hán cơ bản, thường dùng trong các lĩnh vực của đời sống xã hội (Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đinh Gia Khánh; ] DDC: 495.9223951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1326511. Từ điển Việt Hán= 越汉辞典/ Đinh Gia Khánh h.đ..- In lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung.- H.: Giáo dục, 1995.- 1374tr.; 13cm. (Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) DDC: 495.9223951 /Price: 52000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1339160. Từ điển Việt Hán/ Đinh Gia Khánh hiệu đính.- H.: Giáo dục, 1993.- 1374tr; 19cm. {Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; Từ điển Hán Việt; } |Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; Từ điển Hán Việt; | /Price: 52.000d /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1351018. Từ điển Việt Hán= 越汉辞典/ Đinh Gia Khánh h.đ..- H.: Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1990.- 624tr.; 19cm. Tóm tắt: Giới thiệu các mục từ tiếng Hán - Việt gồm nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội. Các mục từ được sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng Việt (Tiếng Hán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đinh Gia Khánh; ] DDC: 495.9223951 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1430519. 越汉辞典= Từ điển Việt Hán/ 编: 何成, 郑卧龙, 朱福丹,....- 北京: 商务印书馆, 1960.- 1372 页; 19 cm. 越汉双语 ISBN: 7100014948 Tóm tắt: Gồm hơn 65.000 từ ngữ thông dụng, thành ngữ, tục ngữ được giải thích từ tiếng Việt sang tiếng Trung và sắp xếp theo a,b,c chữ cái tiếng Việt (Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) [Vai trò: 何成; 朱福丹; 王德伦; 郑卧龙; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |