Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 13 tài liệu với từ khoá Từ điển Việt Hán

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học883646. LÊ HUY KHOA KANATA
    Từ điển Việt Hàn= 베트남어-한국어 사전 : Hơn 10.000 mục từ thông dụng, cần thiết được cập nhật đến hiện nay/ Lê Huy Khoa Kanata.- H.: Thế giới ; Công ty Văn hoá Truyền thông Sống, 2020.- 513tr.; 19cm.
    ĐTTS ghi: Trường Hàn ngữ Việt - Hàn Kanata
    ISBN: 9786047768493
    Tóm tắt: Giới thiệu hơn 10000 mục từ tiếng Hàn thông dụng nhất, cần thiết nhất hiện nay cùng một số ví dụ thực tế
(Tiếng Hàn Quốc; Tiếng Việt; )
DDC: 495.9223957 /Price: 219000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614834. HUỲNH, DIỆU VINH
    Từ điển Việt Hán/ Huỳnh Diệu Vinh.- Hà Nội: Hồng Đức, 2009.- 1097 tr.; 16 cm..
|Tiếng Hoa; Tiếng Hán; Tiếng Việt; Từ điển; |
DDC: 495.9223 /Price: 60000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613833. TRƯƠNG, VĂN GIỚI
    Từ điển Việt Hán hiện đại/ Trương Văn Giới, Trịnh Trung Hiếu.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb Khoa học xã hội, 2007.- 1232 tr.; 14 cm..
    Việt-Hán
(Tiếng Việt; Từ điển; ) |Tiếng Hoa; Tiếng Hán; | [Vai trò: Trịnh, Trung Hiếu; ]
DDC: 495.9223 /Price: 55000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1664541. Từ điển Việt Hán/ Hà Thành...[et al.].- Đà Nẵng: Nnà xuất bản Đà Nẵng, 2002.- 1372 tr.; 19 cm.
(Chinese language; Vietnamese language; ) |Từ điển Hán Việt; Từ điển Việt Hán; Dictionaries; Dictionaries; | [Vai trò: Hà Thành; ]
DDC: 495.9223951 /Price: 100000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1610230. LÂM HÒA CHIẾM
    Từ điển Việt Hán thông dụng/ Lâm Hòa Chiếm, Lý Thị Xuân Các, Xuân Huy.- Tái bản.- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 1998.- 1024 tr.; 16 cm..
(Tiếng Việt; Từ điển; ) |Tiếng Hán; | [Vai trò: Lý Thị Xuân Các,; Xuân Huy; ]
DDC: 495.9223 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1641097. ĐẶNG QUANG HIỂN
    Từ điển Việt Hàn/ Đặng Quang Hiển biên soạn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2003.- 516tr; 16cm.
|Ngôn ngữ; Từ điển; Việt Hàn; |
/Price: 35000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632475. Từ điển Việt Hán/ Giáo sư Đinh Gia Khánh hiệu đính.- In lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung.- H.: Giáo dục, 1996.- 1375tr.; 19cm.

/Price: 137.500đ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1147544. ĐẶNG QUANG HIỂN
    Từ điển Việt Hàn/ Đặng Quang Hiển b.s..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Văn hoá Sài Gòn, 2008.- 710tr.; 21cm.
    Tóm tắt: Từ điển từ vựng, có kèm theo lời giải thích, chú giải về nghĩa của từ và ngữ pháp
(Tiếng Triều Tiên; Tiếng Việt; )
DDC: 495.9223 /Price: 120000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1293435. Từ điển Việt Hán= 越汉辞典/ Đinh Gia Khánh h.đ..- In lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung.- H.: Giáo dục, 1996.- 1375tr.: bảng; 19cm.
    Tóm tắt: Cung cấp 65000 từ ngữ Việt Hán cơ bản, thường dùng trong các lĩnh vực của đời sống xã hội
(Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đinh Gia Khánh; ]
DDC: 495.9223951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1326511. Từ điển Việt Hán= 越汉辞典/ Đinh Gia Khánh h.đ..- In lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung.- H.: Giáo dục, 1995.- 1374tr.; 13cm.
(Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; )
DDC: 495.9223951 /Price: 52000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1339160. Từ điển Việt Hán/ Đinh Gia Khánh hiệu đính.- H.: Giáo dục, 1993.- 1374tr; 19cm.
{Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; Từ điển Hán Việt; } |Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; Từ điển Hán Việt; |
/Price: 52.000d /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1351018. Từ điển Việt Hán= 越汉辞典/ Đinh Gia Khánh h.đ..- H.: Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, 1990.- 624tr.; 19cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu các mục từ tiếng Hán - Việt gồm nhiều lĩnh vực của đời sống xã hội. Các mục từ được sắp xếp theo trật tự chữ cái tiếng Việt
(Tiếng Hán; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đinh Gia Khánh; ]
DDC: 495.9223951 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1430519. 越汉辞典= Từ điển Việt Hán/ 编: 何成, 郑卧龙, 朱福丹,....- 北京: 商务印书馆, 1960.- 1372 页; 19 cm.
    越汉双语
    ISBN: 7100014948
    Tóm tắt: Gồm hơn 65.000 từ ngữ thông dụng, thành ngữ, tục ngữ được giải thích từ tiếng Việt sang tiếng Trung và sắp xếp theo a,b,c chữ cái tiếng Việt
(Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; ) [Vai trò: 何成; 朱福丹; 王德伦; 郑卧龙; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.