1529028. Từ điển công trình Anh - Việt: khoảng 20.000 thuật ngữ.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1982.- 264tr; 21cm. Tóm tắt: Từ điển gồm khoảng 20.000 thuật ngữ phù hợp với bốn ngành, bảo đảm tỷ lệ hợp lý giữa các thuật ngữ thuộc các môn học cơ bản và cơ sở {Anh; Kĩ thuật; Từ điển; Việt; } |Anh; Kĩ thuật; Từ điển; Việt; | /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1566636. Từ điển công trình Anh - Việt: Khoảng 20000 thuật ngữ/ Đào Quang Minh, Đào Minh Thông biên tập.- H.: Khoa học kỹ thuật, 1982.- 264tr; 20cm. Tóm tắt: Từ điển công trình Anh-Việt khoảng 20000 thuật ngữ {Từ điển; cơ học; giải nghĩa; kết cấu; kỹ thuật; ngôn ngữ; tiếng Anh; tiếng Việt; } |Từ điển; cơ học; giải nghĩa; kết cấu; kỹ thuật; ngôn ngữ; tiếng Anh; tiếng Việt; | /Price: 10đ50 /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1503551. Từ điển công trình Anh-Việt: Khoảng 20.000 thuật ngữ.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1982.- 264tr.; 19cm.. Tóm tắt: Từ điển phục vụ chung cho các ngành giao thông, thủy lợi, xây dựng, kiến trúc, là những ngành kỹ thuật có quan hệ mật thiết với nhau, nhiầu thuật ngữ chung về các môn học sức bền vật liệu, trắc địa, địa chất... {Từ điển; giao thông; kiến trúc; thủy lợi; xây dựng; } |Từ điển; giao thông; kiến trúc; thủy lợi; xây dựng; | /Price: 10,5đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1612156. Từ điển công trình Anh - Việt: Vietnamese civil engineering dictionary: Khoảng 20.000 thuật ngữ.- H.: Khoa học và kỹ thuật,, 1982.- 264 tr.; 21 cm.. (Giao thông; Kiến trúc; Thủy lợi; Từ điển; Từ điển chuyên ngành khoa họctự nhiên; ) DDC: 720.3 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |