1698094. TẠ VĂN HÙNG Từ điển hải dương học= The English - Vietnamese dictionary of oceanography/ Tạ Văn Hùng, Trần Thế San.- 1st.- Tp. HCM: Trẻ, 1998; 239tr.. Giải thích - Minh họa Tóm tắt: Sách gồm 850 mục từ thông dụng, nhiều nhất là về động vật và thực vật biển, ngoài ra còn có thêm một số mục từ về giao thông hàng hải, khí tượng thủy văn, khai thác thủy sản... (oceanography - terminology; ) |Thuật ngữ hải dương học; | [Vai trò: Trần Thế San; ] DDC: 551.4603 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1649612. TẠ VĂN HÙNG Từ điển hải dương học Anh - Việt/ Tạ Văn Hùng, Trần Thế Sang.- 1st.- Tp. HCM: Trẻ, 1998; 239tr.. (ocean - dictionaries; ) |Hải dương học; Từ điển hải dương học; | [Vai trò: Trần Thế Sang; ] DDC: 551.4603 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1487310. TẠ VĂN HÙNG Từ điển hải dương học Anh - Việt (giải thích - minh họa)/ Tạ Văn Hùng, Trần Thế San.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1998.- 239tr.; 18cm.. {Anh - Việt; Hải dương học; Từ điển; } |Anh - Việt; Hải dương học; Từ điển; | [Vai trò: Trần Thế San; Tạ Văn Hùng; ] /Price: 30.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1259130. TẠ VĂN HÙNG Từ điển hải dương học tiếng Anh - Việt/ Tạ Văn Hùng, Trần Thế San.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1998.- 239tr : minh hoạ; 19cm. Tóm tắt: Những từ thông dụng về động vật, thực vật biển và một số từ về giao thông hàng hải, khí tượng thuỷ văn, khai thác thuỷ sản được sắp xếp theo vần chữ cái {Từ điển; hải dương học; thực vật; tiếng Anh; tiếng Việt; động vật; } |Từ điển; hải dương học; thực vật; tiếng Anh; tiếng Việt; động vật; | [Vai trò: Trần Thế San; ] /Price: 16000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |