1559205. KHẢI NGUYÊN Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt/ Khải Nguyên, Vân Hạnh.- H.: Nxb.Giao thông vận tải, 2009.- 717tr; 24cm. Tóm tắt: Bao gồm 32000 mục từ, thuật ngữ chuyên dụng sắp xếp theo trật tự chữ cái về kế toán, kiểm toán thương mại được dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt {Kiểm toán; Kế toán; Quản lý; Từ điển; } |Kiểm toán; Kế toán; Quản lý; Từ điển; | [Vai trò: Vân Hạnh; ] DDC: 657.03 /Price: 195000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1731883. KHẢI, NGUYÊN Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt: Assounting - Auditing commercial dictionary English - Vietnamese/ Khải Nguyên , Vân Hạnh.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2007.- 717 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Quyển từ điển được biên soạn gồm hơn 32000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới, những thuật ngữ viết tắt về kế toán, kiểm toán, ngoại thương, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng, thị trường chứng khoán... (Accounting; Economics; English language; Kế toán; ) |Từ điển Anh - Việt; Từ điển kế toán; Dictionaries; Dictionaries; Dictionaries ( Vietnamese ); Từ điển; | [Vai trò: Vân, Hạnh; ] DDC: 657.03 /Price: 165000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1763050. KHẢI NGUYÊN Từ điển kế toán - kiểm toán thương mại Anh - Việt/ Khải Nguyên.- Hà Nội: Giao thông vận tải, 2007.- 717 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Gồm hơn 32.000 mục từ, cụm từ, thuật ngữ chuyên dụng mới, những thuật ngữ viết tắt về kế toán, kiểm toán, ngoại thương, bảo hiểm, tài chính, ngân hàng, thị trường chứng khoán... (Kế toán; ) |Từ điển; Kiểm toán; Thương mại; Tiếng Anh; Tiếng Việt; | [Vai trò: Vân Hạnh; ] DDC: 657 /Price: 165000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |