1714139. ĐỖ, QUANG ĐẠT Từ điển kỹ thuật điện Anh - Việt: English - Vietnamese dictionary of electrical engineering/ Đỗ Quang Đạt, Đỗ Gia Phan.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2003.- 459 tr.; 21 cm. (Electrical engineering; ) |Từ điển kỹ thuật điện; Dictionary; | [Vai trò: Đỗ, Gia Phan; ] DDC: 621.303 /Price: 55000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1694640. ĐỖ QUANG ĐẠT Từ điển kỹ thuật điện Anh - Việt(có giải thích): English-Vietnamese dictionary of electrical engineering(with explantion)/ Đỗ Quang Đạt, Đỗ Gia Phan.- Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật, 2003.- 459tr.; 20.5cm. (dictionary; electrical engineering; ) |Từ điển kỹ thuật điện; | DDC: 621.303 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1658597. PHAN VĂN DI Từ điển kỹ thuật điện Anh - Việt: Dictionarye of electrical engineering English - Vietnamese/ Phan Văn Di, Võ Khắc Thành và Phạm Văn Bảy.- Hà Nội: Xây Dựng, 1999.- 416p; 16cm. (electric engineering; ) |Từ điển kỹ thuật điện Anh - Việt; dictionaries; | DDC: 621.303 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1294737. ĐỖ QUANG ĐẠT Từ điển kỹ thuật điện Anh - Việt: Có giải thích/ B.s: Đỗ Quang Đạt, Đỗ Gia Phan.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2003.- 459tr.: hình vẽ; 21cm. Tóm tắt: Từ điển gải thích thuật ngữ tiếng Anh-Việt về kỹ thuật điện, có phần giải thích và minh hoạ (Từ điển; Kĩ thuật điện; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) [Vai trò: Đỗ Gia Phan; Đỗ Quang Đạt; ] /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1226613. ĐỖ QUANG ĐẠT Từ điển kỹ thuật điện Anh - Việt: Có giải thích/ Đỗ Quang Đạt ; Đỗ Gia Phan b.s.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999.- 459tr; 21cm. Tóm tắt: Từ điển giải thích và minh hoạ các từ về kỹ thuật điện. Các mục từ xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Anh {Kỹ thuật điện; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; } |Kỹ thuật điện; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Đỗ Gia Phan; ] /Price: 55.000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |