Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 69 tài liệu với từ khoá Từ điển khoa học

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1254783. Từ điển khoa học và công nghệ Đức - Anh - Việt/ B.s.: Ngô Diên Tập (ch.b.), Nguyễn Văn Điền, Hoàng Thị Hoa....- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2004.- 2045tr.; 27cm.
    Tóm tắt: Gồm khoảng 200.000 thuật ngữ, bao quát mọi chủ đề thuộc lĩnh vực khoa học và công nghệ được in bằng 3 thứ tiếng Đức - Anh - Việt
(Khoa học công nghệ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Tiếng Đức; ) [Vai trò: Hoàng Thị Hoa; Nguyễn Văn Hoà; Nguyễn Văn Điền; Ngô Diên Tập; Đoàn Ngọc Hiển; ]
DDC: 603 /Price: 450000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1451543. Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt: Khoảng 125.000 thuật ngữ.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006.- 1543tr; 27cm.
    ĐTTS ghi: Ban Từ điển. Nhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật
(Khoa học công nghệ; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; )
DDC: 603 /Price: 380000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1490250. Từ điển khoa học tự nhiên và kỹ thuật.- H.: Nxb. Từ điển bách khoa, 1999.- 483tr.; 23cm..
{Từ điển; khoa học tự nhiên; kỹ thuật; } |Từ điển; khoa học tự nhiên; kỹ thuật; |
DDC: 503 /Price: 65.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1452043. NGUYỄN TRUNG THUẦN
    Từ điển khoa học và kỹ thuật tổng hợp: Hán - Anh - Việt/ Nguyễn Trung Thuần.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006.- 316tr; 24cm.
    Thư mục: tr. 314 - 315
(Khoa học công nghệ; Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; Từ điển; )
DDC: 603 /Price: 85000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1267633. NGUYỄN NGỌC ANH
    Từ điển khoa học và công nghệ Pháp - Việt/ Khởi thảo: Nguyễn Ngọc Anh, Phạm Đồng Điện, Nguyễn Quang Hướng... ; Chỉnh lý và bổ sung: Nguyễn Trọng Biểu, Nguyễn Mộng Hưng.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 1997.- 1245tr; 24cm.
{Khoa học; công nghệ; từ điển; } |Khoa học; công nghệ; từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Quang Hướng; Phạm Thu Hà; Phạm Đồng Điện; Trương Cam Bảo; Văn Ngọc; ]
DDC: 603 /Price: 140000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học937225. Từ điển khoa học của bé - Khoa học thật hấp dẫn/ Larousse ; Nguyễn Vĩnh Bách dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018.- 157tr.: tranh màu; 25cm.
    Tên sách tiếng Pháp: Mon premier Larousse des sciences
    ISBN: 9786041114753
    Tóm tắt: Trình bày ngắn gọn, dễ hiểu cùng hình minh hoạ màu về những điều kì thú trên trái đất như: Đời sống của động vật, thực vật, con người, sinh thái, địa chất, nước...
(Khoa học tự nhiên; ) [Vai trò: Nguyễn Vĩnh Bách; ]
DDC: 500 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học937201. Từ điển khoa học của bé - Những câu hỏi tại sao?/ Larousse ; Nguyễn Vĩnh Bách dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018.- 159tr.: tranh màu; 25cm.
    Tên sách tiếng Pháp: Mon premier Larousse des pourquoi?
    ISBN: 9786041108424
    Tóm tắt: Trình bày ngắn gọn, dễ hiểu cùng hình minh hoạ màu về những điều kì thú trên trái đất như: Hỏi đáp về sự sống, thế giới tự nhiên, loài vật...
(Khoa học; Khoa học thường thức; ) [Vai trò: Nguyễn Vĩnh Bách; ]
DDC: 500 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1610180. TRƯƠNG CAM BẢO
    Từ điển khoa học và kỹ thuật Anh - Việt/ Trương Cam Bảo, Nguyễn Văn Hồi, Phương Xuân Nhàn.- H.: Khoa học kỹ thuật, 2003.- 1220 tr.; 24 cm..
(Khoa học và kỹ thuật; ) |Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; | [Vai trò: Nguyễn Văn Hồi; Phương Xuân Nhàn; ]
DDC: 603 /Price: 180000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1511578. CUNG KIM TIẾN
    Từ điển khoa học công nghệ Anh - Việt/ Cung Kim Tiến.- H.: nxb Từ điển bách khoa, 2003.- 580tr; 21cm.
    Tóm tắt: Sách khoảng 75000 từ bao trùm nhiều lĩnh vực: công nghệ thông tin, khoa học kỹ thuật, văn hóa xã hội, giáo dục, y học, âm nhạc, giải trí... Với hy vọng sẽ giúp phần nào trong quá trình học tiếng anh của các bạn
{Anh; Công nghệ; Khoa học; Việt; từ điển; } |Anh; Công nghệ; Khoa học; Việt; từ điển; | [Vai trò: Cung Kim Tiến; Nguyễn Trung Thuần; ]
DDC: 603 /Price: 75000 /Nguồn thư mục: [SKGI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1546982. LAROUSSE
    Từ điển khoa học của bé: Khoa học thật hấp dẫn/ Larousse; Nguyễn Vĩnh Bách dịch.- HCM.: Nxb.Trẻ, 2018.- 157tr: Tranh màu minh họa; 24cm.
    Tóm tắt: Khám phá những bí ẩn về khoa học và sự sống của các sinh vật trên trái đất
{Khoa học; Sinh vật học; } |Khoa học; Sinh vật học; | [Vai trò: Nguyễn Vĩnh Bách; ]
DDC: 500 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1547857. Từ điển khoa học của bé/ Larousse; Nguyễn Vĩnh Bách dịch.- HCM.: Nxb.Trẻ, 2018.- 159tr: Tranh màu minh họa; 24cm.
    Tóm tắt: Đưa ra 337 câu hỏi đáp có kèm theo hình ảnh minh họa giúp các em tìm hiểu về cơ thể, thiên nhiên, động vật, trái đất và cuộc sống xung quanh
{Khoa học thường thức; Phổ biến kiến thức; Tri thức; Tổng loại; } |Khoa học thường thức; Phổ biến kiến thức; Tri thức; Tổng loại; | [Vai trò: Nguyễn Vĩnh Bách; ]
DDC: 001 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1547909. LAROUSSE
    Từ điển khoa học của bé: Bé tập khám phá/ Larousse; Nguyễn Vĩnh Bách dịch.- HCM.: Nxb.Trẻ, 2018.- 157tr: Tranh màu minh họa; 24cm.
    Tóm tắt: Giới thiệu và giải đáp thắc mắc về các lĩnh vực khoa học đời sống: động vật, cây cỏ, cơ thể người và khoa học về trái đất: núi lửa, đá, sinh thái học
{Khoa học tự nhiên; Phổ biến kiến thức; Sinh học; Tri thức; } |Khoa học tự nhiên; Phổ biến kiến thức; Sinh học; Tri thức; | [Vai trò: Nguyễn Vĩnh Bách; ]
DDC: 500 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1547910. Từ điển khoa học của bé: Những câu hỏi thế nào/ Larousse; Nguyễn Vĩnh Bách dịch.- HCM.: Nxb.Trẻ, 2018.- 159tr: Tranh màu minh họa; 24cm.
    Tóm tắt: Tuyển chọn 288 câu hỏi đáp kèm minh hoạ giúp các em tìm hiểu, khám phá về cơ thể, thiên nhiên, động vật, trái đất, vũ trụ, tương lai
{Khoa học thường thức; Phổ biến kiến thức; Tri thức; Tổng loại; } |Khoa học thường thức; Phổ biến kiến thức; Tri thức; Tổng loại; | [Vai trò: Nguyễn Vĩnh Bách; ]
DDC: 001 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học919956. Từ điển khoa học - 1000 loài động vật: Cẩm nang của mọi nhà sinh vật học tương lai : Sách dành cho mọi lứa tuổi/ Nikki Dyson minh hoạ ; Quang Phát dịch.- H.: Nxb. Hà Nội ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2019.- 34tr.: hình vẽ; 29cm.
    Tên sách tiếng Anh: 1000 animals
    ISBN: 9786045544440
(Khoa học thường thức; Động vật; ) [Vai trò: Quang Phát; ]
DDC: 590 /Price: 169000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học937200. Từ điển khoa học của bé - Bé tập khám phá/ Larousse ; Nguyễn Vĩnh Bách dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018.- 157tr.: tranh màu; 25cm.
    Tên sách tiếng Pháp: Mon premier Larousse des descouvertes de la maternelle
    ISBN: 9786041108417
    Tóm tắt: Trình bày ngắn gọn, dễ hiểu cùng hình minh hoạ màu về những điều kì thú trên trái đất như: Hỏi đáp về thiên nhiên, muông thú, trái đất, khám phá toán học, phát minh từ ngữ...
(Khoa học; Khoa học thường thức; ) [Vai trò: Nguyễn Vĩnh Bách; ]
DDC: 500 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học937202. Từ điển khoa học của bé - Những câu hỏi thế nào?/ Larousse ; Nguyễn Vĩnh Bách dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2018.- 159tr.: tranh màu; 25cm.
    Tên sách tiếng Pháp: Mon premier Larousse des comment?
    ISBN: 9786041108431
    Tóm tắt: Trình bày ngắn gọn, dễ hiểu cùng hình minh hoạ màu về những điều kì thú trên trái đất như: hỏi đáp về bầu trời, cây cối, động vật, con người, vũ trụ, tương lai...
(Khoa học; Khoa học thường thức; ) [Vai trò: Nguyễn Vĩnh Bách; ]
DDC: 500 /Price: 125000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732377. Bách khoa từ điển Khoa học và Công nghệ. T.15: RAB - RYE.- 10th.- New York, NY: McGraw-Hill, 2007.- 699 p.: ill. (some col.), maps (some c; 29 cm.
(Science; Technology; ) |Bách khoa từ điển Khoa học và Công nghệ; Encyclopedias; Encyclopedias; |
DDC: 503 /Price: 2396000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1735635. Từ điển khoa học tự nhiên Anh Việt - Việt Anh.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2007

/Price: 135000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614505. LÊ, VĂN DOANH
    Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt: English- Vietnamese dictionary of science and technology. Khoảng 100.000 thuật ngữ/ Lê Văn Doanh (ch.b).- Hà Nội: Giáo Dục, 2007.- 1575 tr.; 24 cm..
|Công nghệ; Khoa học; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; |
DDC: 603 /Price: 353000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732754. LÊ, VĂN DOANH
    Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt: Englissh-Vietnamese: Dictionary of science and technology (Khoảng 100/ Lê Văn Doanh (Chủ biên), 2007

DDC: 603 /Price: 353000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.