1731850. NGỌC THÁI Từ điển ngân hàng Anh - Trung - Việt/ Ngọc Thái.- Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2007.- 527 tr.; 21 cm. (Banks and banking; Ngân hàng; ) |Từ điển Anh - Trung - Việt; Từ điển chuyên ngành; Từ điển ngân hàng; Dictionary; Từ điển; | DDC: 332.103 /Price: 100000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1607498. NGUYỄN, VĂN DUNG Từ điển ngân hàng Anh - Việt: Modern dictionary of banking English - Vietnamese/ Nguyễn Văn Dung.- Hà Nội: Lao Động, 2010.- 662 tr.; 24 cm.. |Anh - Việt; Ngân hàng; Từ điển; | DDC: 332.03 /Price: 232000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1712146. ĐẶNG, MẠNH PHỔ Từ điển ngân hàng và tin học Anh - Việt: Dictionary of banking and informatics English - Vietnamese/ Đặng Mạnh Phổ.- Hà Nội: Chính Trị Quốc Gia, 1996.- 594 tr.; 19 cm. (Banks and banking; ) |Từ điển ngân hàng; Dictionary; | DDC: 332.103 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1660976. ĐẶNG MẠNH PHỔ Từ điển ngân hàng và tin học Việt - Anh: Dictionary of Banking and Informatics English - Vietnamese/ Đặng Mạnh Phổ.- Hà Nội: Chính trị Quốc gia, 1996.- 600tr.; 19cm. (banks and banking; ) |Từ điển Anh - Việt; dictionary; | DDC: 332.103 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1765846. NGUYỄN TRỌNG ĐÀN Từ điển ngân hàng và tài chính quốc tế Anh Việt/ Nguyễn Trọng Đàn.- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Thành phố Hồ Chí Minh, 2003.- 606 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Giúp bạn đọc giải quyết các vấn đề về thuật ngữ ngân hàng, tài chính và các vấn đề tác nghiệp trong lĩnh vực này |Từ điển; Ngân hàng; | DDC: 332.03 /Price: 60000 đ /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1109031. NGUYỄN VĂN DUNG Từ điển ngân hàng Anh - Việt= Modern dictionary of banking English - Vietnamese/ Nguyễn Văn Dung.- H.: Lao động, 2010.- 662tr.; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu các thuật ngữ chuyên ngành ngân hàng hiện đại Anh - Việt kèm thêm danh mục các chữ viết tắt đại diện cho các định chế, tiêu chuẩn, bộ luật, nghiệp vụ chuyên nghiệp (Ngân hàng; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) DDC: 332.103 /Price: 232000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1287656. ĐẶNG MẠNH PHỔ Từ điển ngân hàng và tin học Anh - Việt: Dictionary of banking and informations English - Vietnamese/ B.s: Đặng Mạnh Phổ (ch.b), Phạm Mai Anh, Lan Nielsen.- X.b lần 1.- H.: Chính trị quốc gia, 1996.- 594tr; 19cm. {Từ điển; ngân hàng; tin học; } |Từ điển; ngân hàng; tin học; | [Vai trò: Lan Nielsen; Phạm Mai Anh; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |