Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 66 tài liệu với từ khoá Từ điển y học

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1252326. Từ điển y học phổ thông/ B.s.: Trần Văn Bính, Trần Việt Dũng, Đào Xuân Dũng... ; Ch.b.: Hoàng Trọng Quang, Lê Thấu.- H.: Y học, 2004.- 1670tr.: ảnh chân dung; 24cm.
    Tóm tắt: Bao gồm 670 thuật ngữ y học phổ cập, 410 danh nhân y học thế giới, 414 tên vị thuốc y học dân tộc cổ truyền và một số thông tin về thành tựu y học hiện đại hoạt động trong ngành y tế nước ta
(Y học; ) [Vai trò: Hoàng Minh; Hoàng Trọng Quang; Lê Thấu; Nguyễn Cao Thâm; Trần Việt Dũng; Trần Văn Bính; Đào Xuân Dũng; ]
DDC: 610.3 /Price: 350000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1500551. DURANTEAU, DR. ANDRE
    Từ điển y học diễn giải/ Dr. Andre Duranteau; Đàm Trung Đường dịch.- Hậu Giang: Nxb. Hậu Giang, 1990.- 343tr.; 21cm..
{Từ điển; y học; } |Từ điển; y học; | [Vai trò: Duranteau, Dr. Andre; Đàm Trung Đường; ]
DDC: 610.3 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1144499. Từ điển Y học chăm sóc sức khoẻ gia đình/ B.s.: Nguyễn Sào Trung (ch.b.) Âu Nguyệt Diệu, Phạm Thị Dung...- H.: Y học, 2008.- 1015tr.: hình vẽ; 28cm.
    Thư mục: tr. 1015
    Tóm tắt: Gồm 5000 thuật ngữ được sắp xếp từ A đến Z, có liên quan đến vấn đề sức khoẻ và bệnh tật được giải thích ngắn gọn và đầy đủ với những hình ảnh và sơ đồ minh hoạ
(Chăm sóc sức khoẻ; Gia đình; Y học; ) [Vai trò: Hứa Thị Ngọc Hà; Nguyễn Quốc Dũng; Nguyễn Sào Trung; Phạm Thị Dung; Âu Nguyệt Diệu; ]
DDC: 610.03 /Price: 280000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1338101. VƯU HỮU CHÁNH
    Từ điển y học Pháp - Anh - Việt/ Vưu Hữu Chánh, Huỳnh Bá Tân.- Quảng Nam-Đà Nẵng: Sở Y tế Quảng Nam-Đà Nẵng, 1993.- 300tr; 20cm.
{Pháp-Anh-Việt; Từ điển; Y học; } |Pháp-Anh-Việt; Từ điển; Y học; | [Vai trò: Huỳnh Bá Tân; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1501112. NGÔ THẾ VINH
    Từ điển y học phục hồi Anh - Pháp - Việt/ Ngô Thế Vinh.- H.: Y học, 1984.- 323tr.; 27cm.
    Tóm tắt: Tác giả và một số cộng sự đã chỉnh lý và bổ sung tài liệu dự thảo năm 1978; Thuật ngữ giải phẫu học dùng trong chuyên khoa phục hồi chức năng được xem xét dựa theo danh pháp quốc tế; Có bổ sung thêm thuật ngữ châm cứu học; Trình bày làm 3 phần (3 ngôn ngữ Anh, Pháp, Việt)
{Từ điển; Việt Nam; y học phục hồi; } |Từ điển; Việt Nam; y học phục hồi; | [Vai trò: Ngô Thế Vinh; ]
DDC: 610.3 /Price: 57đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1452277. Từ điển y học Anh - Việt.- H.: Từ điển bách khoa, 2007.- 1560tr: minh họa; 24cm.
(Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; Y học; )
DDC: 610.3 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1478200. Từ điển y học: Hội chứng - Dấu hiệu - Bệnh tật/ B.s.: Đinh Văn Chí (ch.b.), Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Văn Tiệp...- H.: Y học, 2004.- 517tr.; 19cm.
(Y học; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Lộc; Nguyễn Văn Tiệp..; Đinh Văn Chí; ]
DDC: 610.3 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1318152. XÔCÔLÔP, I.A
    Từ điển y học Anh-Pháp-Nga-Latinh-Nhật-Việt/ I.A. Xôcôlôp, Trương Cam Bảo.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001.- 1235tr; 24cm.
    Chính văn bằng sáu thứ tiếng: Anh, Pháp, Nga, Latinh, Nhật, Việt. - Thư mục: tr.1234
    Tóm tắt: Gần 10000 thuật ngữ y học với 6 ngôn ngữ khác nhau: Anh, Pháp, Nga, Nhật, Việt, Latinh
{Tiếng Anh; Tiếng Latinh; Tiếng Nga; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; Y học; tiếng Nhật Bản; } |Tiếng Anh; Tiếng Latinh; Tiếng Nga; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; Y học; tiếng Nhật Bản; | [Vai trò: Trương Cam Bảo; ]
DDC: 610.3 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1563942. NGÔ THẾ VINH
    Từ điển Y học phục hồi: Anh - Pháp - Việt/ Bs.Ngô Thế Vinh.- H.: Y học, 1984.- 323tr; 27cm.
{Anh-Pháp-Việt; Từ điển; ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng Anh; tiếng Nga; tiếng Việt; y học; y học phục hồi; } |Anh-Pháp-Việt; Từ điển; ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng Anh; tiếng Nga; tiếng Việt; y học; y học phục hồi; | [Vai trò: Ngô Thế Vinh; ]
/Price: 4100c_ /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1096763. TRẦN VĂN KỲ
    Từ điển y học cổ truyền Hán - Việt - Anh= Sino - Vietnamese - English dictionary of traditional medicine/ Trần Văn Kỳ.- H.: Y học, 2011.- 745tr.; 21cm.
    Phụ lục: tr. 721-745
    Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 3500 thuật ngữ và từ về các lý luận cơ bản, nội, ngoại, phụ, sản, nhi, ngoài da, mắt, răng hàm mặt, tai mũi họng... mà các từ và thuật ngữ đều sử dụng âm Hán, giải thích bằng tiếng Việt và Anh, kèm theo bảng phụ lục đối chiếu tên thuốc cổ truyền theo tiếng Việt - La Tinh - Hoa
(Tiếng Anh; Tiếng Hán; Tiếng Việt; Y học cổ truyền; )
DDC: 610.3 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1213516. TRẦN VĂN KỲ
    Từ điển y học cổ truyền Hán - Việt - Anh/ Trần Văn Kỳ.- Tp. Hồ Chí Minh: Y học, 2000.- 744tr; 21cm.
    Tóm tắt: Gồm 3500 thuật ngữ và từ bao gồm các môn lý luận cơ bản, nội ngoại, phụ sản, nhi, ngoài da, mắt, răng hàm mặt, tai mũi họng... Các từ và thuật ngữ đều sử dụng âm Hán, giải thích bằng tiếng Việt Anh
{Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; Y học dân tộc; } |Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; Y học dân tộc; |
/Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1288308. PHẠM NGỌC TRÍ
    Từ điển y học Anh - Việt/ Phạm Ngọc Trí (ch.b), Anh Dũng, Thuủ Thảo...- H.: Y học, 1996.- 1570tr : hình vẽ; 21cm.
{Y học; từ điển; } |Y học; từ điển; | [Vai trò: Anh Dũng; Bích Nga; Thanh Phong; Thuủ Thảo; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1734873. Từ điển Y học/ New Era.- Hà Nội: Y học, 2010.- 1572 tr.: minh họa; 24 cm.
(Medicine; Y học; ) |Từ điển y học; Dictionaries; Từ điển; |
DDC: 610.3 /Price: 260000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1719098. Từ điển y học Anh Việt: English Vietnamese medical dictionary/ Ban biên soạn chuyên từ điển New Era.- Hà Nội: Y học, 2009.- 1624 tr.: Minh họa; 18 cm.
    Tóm tắt: Cuốn từ điển được xây dựng theo cấu trúc vừa đối chiếu, vừa giải thích các khái niệm, thuật ngữ cho người đọc trên cơ sở đã bổ sung những từ vựng mới theo chuyên ngành y khoa.
(English language; Medicine; Tiếng Anh; Y học; ) |Từ điển y học Anh-Việt; Dictionaries; Vietnamese; Dictionaries; Từ điển; Tiếng Việt; Từ điển; |
DDC: 610.3 /Price: 90000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1666824. Từ điển Y học Anh - Việt: English - English - Vietnamese medical dictionary/ Dương Minh Trí hiệu đính.- Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2007.- 1560 tr.; 27 cm.
    Tóm tắt: Sách là quyển từ điển chuyên ngành Y giúp cho những ai học y có thể hiểu rõ thêm nghĩa của từ chuyên ngành y khi không cso kiến thức nhiều về tiếng Anh chuyên ngành.
(English language; Medicine; Medicine; Vietnamese language; Y học; ) |Từ điển Y học; Dictionaries; Dictionaries; Terminology; Dictionaries; Từ điển; | [Vai trò: Dương, Minh Trí; ]
DDC: 610.3 /Price: 258000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1713224. PHẠM, NGỌC TRÍ
    Từ điển y học Anh - Việt/ Phạm Ngọc Trí.- Hà Nội: Y học, 2004.- 1157 tr.; 21 cm.
(Medicine; ) |Thuật ngữ Y học; Từ điển Anh - Việt; Từ điển Y học; Dictionaries; |
DDC: 610.3 /Price: 112000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655885. Từ điển y học Anh-Việt: English Vietnamese medical dictionary/ Phạm Ngọc Trí...[et al].- Hà Nội: Y Học, 2002.- 1157 tr.; 21 cm.
(Medicine; ) |Từ điển y học Anh - Việt; Dictionaries; | [Vai trò: Phạm, Ngọc Trí; ]
DDC: 610.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1723591. SOLOKOV, I. A
    Từ điển y học Anh - Pháp - Nga - Latinh - Nhật - Việt/ I. A Solokov, Trương Cam Bảo.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001.- 1235 tr.; 24 cm.
    Thư mục trang 1234 - 1235
(Medicine; Y học; ) |Từ điển y học; Dictionary; Từ điển; | [Vai trò: Trương, Cam Bảo; ]
DDC: 610.3 /Price: 340000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707164. ĐINH VĂN CHÍ ...[ ET AL.]
    Từ điển y học Pháp - Anh Việt/ Đinh Văn Chí ...[ et al.].- 1st.- Hà Nội: Y học, 2001; 1031tr..
(medicine - dictionaries; ) |Từ điển y học; |
DDC: 610.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1655684. PHẠM NGỌC TRÍ...[ET AL.]
    Từ điển y học Anh - Việt: English - Vietnamese medical dictionary/ Phạm Ngọc Trí...[et al.].- 1st.- Hà Nội: Y Học, 2000; 1157tr..
(medicine - dictionaries; ) |Từ điển y học Anh - Việt; |
DDC: 610.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.