1252326. Từ điển y học phổ thông/ B.s.: Trần Văn Bính, Trần Việt Dũng, Đào Xuân Dũng... ; Ch.b.: Hoàng Trọng Quang, Lê Thấu.- H.: Y học, 2004.- 1670tr.: ảnh chân dung; 24cm. Tóm tắt: Bao gồm 670 thuật ngữ y học phổ cập, 410 danh nhân y học thế giới, 414 tên vị thuốc y học dân tộc cổ truyền và một số thông tin về thành tựu y học hiện đại hoạt động trong ngành y tế nước ta (Y học; ) [Vai trò: Hoàng Minh; Hoàng Trọng Quang; Lê Thấu; Nguyễn Cao Thâm; Trần Việt Dũng; Trần Văn Bính; Đào Xuân Dũng; ] DDC: 610.3 /Price: 350000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1500551. DURANTEAU, DR. ANDRE Từ điển y học diễn giải/ Dr. Andre Duranteau; Đàm Trung Đường dịch.- Hậu Giang: Nxb. Hậu Giang, 1990.- 343tr.; 21cm.. {Từ điển; y học; } |Từ điển; y học; | [Vai trò: Duranteau, Dr. Andre; Đàm Trung Đường; ] DDC: 610.3 /Price: 11000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1144499. Từ điển Y học chăm sóc sức khoẻ gia đình/ B.s.: Nguyễn Sào Trung (ch.b.) Âu Nguyệt Diệu, Phạm Thị Dung...- H.: Y học, 2008.- 1015tr.: hình vẽ; 28cm. Thư mục: tr. 1015 Tóm tắt: Gồm 5000 thuật ngữ được sắp xếp từ A đến Z, có liên quan đến vấn đề sức khoẻ và bệnh tật được giải thích ngắn gọn và đầy đủ với những hình ảnh và sơ đồ minh hoạ (Chăm sóc sức khoẻ; Gia đình; Y học; ) [Vai trò: Hứa Thị Ngọc Hà; Nguyễn Quốc Dũng; Nguyễn Sào Trung; Phạm Thị Dung; Âu Nguyệt Diệu; ] DDC: 610.03 /Price: 280000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1338101. VƯU HỮU CHÁNH Từ điển y học Pháp - Anh - Việt/ Vưu Hữu Chánh, Huỳnh Bá Tân.- Quảng Nam-Đà Nẵng: Sở Y tế Quảng Nam-Đà Nẵng, 1993.- 300tr; 20cm. {Pháp-Anh-Việt; Từ điển; Y học; } |Pháp-Anh-Việt; Từ điển; Y học; | [Vai trò: Huỳnh Bá Tân; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1501112. NGÔ THẾ VINH Từ điển y học phục hồi Anh - Pháp - Việt/ Ngô Thế Vinh.- H.: Y học, 1984.- 323tr.; 27cm. Tóm tắt: Tác giả và một số cộng sự đã chỉnh lý và bổ sung tài liệu dự thảo năm 1978; Thuật ngữ giải phẫu học dùng trong chuyên khoa phục hồi chức năng được xem xét dựa theo danh pháp quốc tế; Có bổ sung thêm thuật ngữ châm cứu học; Trình bày làm 3 phần (3 ngôn ngữ Anh, Pháp, Việt) {Từ điển; Việt Nam; y học phục hồi; } |Từ điển; Việt Nam; y học phục hồi; | [Vai trò: Ngô Thế Vinh; ] DDC: 610.3 /Price: 57đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1452277. Từ điển y học Anh - Việt.- H.: Từ điển bách khoa, 2007.- 1560tr: minh họa; 24cm. (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển; Y học; ) DDC: 610.3 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1478200. Từ điển y học: Hội chứng - Dấu hiệu - Bệnh tật/ B.s.: Đinh Văn Chí (ch.b.), Nguyễn Hữu Lộc, Nguyễn Văn Tiệp...- H.: Y học, 2004.- 517tr.; 19cm. (Y học; ) [Vai trò: Nguyễn Hữu Lộc; Nguyễn Văn Tiệp..; Đinh Văn Chí; ] DDC: 610.3 /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1318152. XÔCÔLÔP, I.A Từ điển y học Anh-Pháp-Nga-Latinh-Nhật-Việt/ I.A. Xôcôlôp, Trương Cam Bảo.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2001.- 1235tr; 24cm. Chính văn bằng sáu thứ tiếng: Anh, Pháp, Nga, Latinh, Nhật, Việt. - Thư mục: tr.1234 Tóm tắt: Gần 10000 thuật ngữ y học với 6 ngôn ngữ khác nhau: Anh, Pháp, Nga, Nhật, Việt, Latinh {Tiếng Anh; Tiếng Latinh; Tiếng Nga; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; Y học; tiếng Nhật Bản; } |Tiếng Anh; Tiếng Latinh; Tiếng Nga; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; Y học; tiếng Nhật Bản; | [Vai trò: Trương Cam Bảo; ] DDC: 610.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1563942. NGÔ THẾ VINH Từ điển Y học phục hồi: Anh - Pháp - Việt/ Bs.Ngô Thế Vinh.- H.: Y học, 1984.- 323tr; 27cm. {Anh-Pháp-Việt; Từ điển; ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng Anh; tiếng Nga; tiếng Việt; y học; y học phục hồi; } |Anh-Pháp-Việt; Từ điển; ngôn ngữ; ngữ pháp; tiếng Anh; tiếng Nga; tiếng Việt; y học; y học phục hồi; | [Vai trò: Ngô Thế Vinh; ] /Price: 4100c_ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1096763. TRẦN VĂN KỲ Từ điển y học cổ truyền Hán - Việt - Anh= Sino - Vietnamese - English dictionary of traditional medicine/ Trần Văn Kỳ.- H.: Y học, 2011.- 745tr.; 21cm. Phụ lục: tr. 721-745 Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 3500 thuật ngữ và từ về các lý luận cơ bản, nội, ngoại, phụ, sản, nhi, ngoài da, mắt, răng hàm mặt, tai mũi họng... mà các từ và thuật ngữ đều sử dụng âm Hán, giải thích bằng tiếng Việt và Anh, kèm theo bảng phụ lục đối chiếu tên thuốc cổ truyền theo tiếng Việt - La Tinh - Hoa (Tiếng Anh; Tiếng Hán; Tiếng Việt; Y học cổ truyền; ) DDC: 610.3 /Price: 150000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1213516. TRẦN VĂN KỲ Từ điển y học cổ truyền Hán - Việt - Anh/ Trần Văn Kỳ.- Tp. Hồ Chí Minh: Y học, 2000.- 744tr; 21cm. Tóm tắt: Gồm 3500 thuật ngữ và từ bao gồm các môn lý luận cơ bản, nội ngoại, phụ sản, nhi, ngoài da, mắt, răng hàm mặt, tai mũi họng... Các từ và thuật ngữ đều sử dụng âm Hán, giải thích bằng tiếng Việt Anh {Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; Y học dân tộc; } |Tiếng Anh; Tiếng Trung Quốc; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; Y học dân tộc; | /Price: 75000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1288308. PHẠM NGỌC TRÍ Từ điển y học Anh - Việt/ Phạm Ngọc Trí (ch.b), Anh Dũng, Thuủ Thảo...- H.: Y học, 1996.- 1570tr : hình vẽ; 21cm. {Y học; từ điển; } |Y học; từ điển; | [Vai trò: Anh Dũng; Bích Nga; Thanh Phong; Thuủ Thảo; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1734873. Từ điển Y học/ New Era.- Hà Nội: Y học, 2010.- 1572 tr.: minh họa; 24 cm. (Medicine; Y học; ) |Từ điển y học; Dictionaries; Từ điển; | DDC: 610.3 /Price: 260000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1719098. Từ điển y học Anh Việt: English Vietnamese medical dictionary/ Ban biên soạn chuyên từ điển New Era.- Hà Nội: Y học, 2009.- 1624 tr.: Minh họa; 18 cm. Tóm tắt: Cuốn từ điển được xây dựng theo cấu trúc vừa đối chiếu, vừa giải thích các khái niệm, thuật ngữ cho người đọc trên cơ sở đã bổ sung những từ vựng mới theo chuyên ngành y khoa. (English language; Medicine; Tiếng Anh; Y học; ) |Từ điển y học Anh-Việt; Dictionaries; Vietnamese; Dictionaries; Từ điển; Tiếng Việt; Từ điển; | DDC: 610.3 /Price: 90000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1666824. Từ điển Y học Anh - Việt: English - English - Vietnamese medical dictionary/ Dương Minh Trí hiệu đính.- Hà Nội: Từ điển Bách khoa, 2007.- 1560 tr.; 27 cm. Tóm tắt: Sách là quyển từ điển chuyên ngành Y giúp cho những ai học y có thể hiểu rõ thêm nghĩa của từ chuyên ngành y khi không cso kiến thức nhiều về tiếng Anh chuyên ngành. (English language; Medicine; Medicine; Vietnamese language; Y học; ) |Từ điển Y học; Dictionaries; Dictionaries; Terminology; Dictionaries; Từ điển; | [Vai trò: Dương, Minh Trí; ] DDC: 610.3 /Price: 258000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1713224. PHẠM, NGỌC TRÍ Từ điển y học Anh - Việt/ Phạm Ngọc Trí.- Hà Nội: Y học, 2004.- 1157 tr.; 21 cm. (Medicine; ) |Thuật ngữ Y học; Từ điển Anh - Việt; Từ điển Y học; Dictionaries; | DDC: 610.3 /Price: 112000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1655885. Từ điển y học Anh-Việt: English Vietnamese medical dictionary/ Phạm Ngọc Trí...[et al].- Hà Nội: Y Học, 2002.- 1157 tr.; 21 cm. (Medicine; ) |Từ điển y học Anh - Việt; Dictionaries; | [Vai trò: Phạm, Ngọc Trí; ] DDC: 610.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1723591. SOLOKOV, I. A Từ điển y học Anh - Pháp - Nga - Latinh - Nhật - Việt/ I. A Solokov, Trương Cam Bảo.- Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2001.- 1235 tr.; 24 cm. Thư mục trang 1234 - 1235 (Medicine; Y học; ) |Từ điển y học; Dictionary; Từ điển; | [Vai trò: Trương, Cam Bảo; ] DDC: 610.3 /Price: 340000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1707164. ĐINH VĂN CHÍ ...[ ET AL.] Từ điển y học Pháp - Anh Việt/ Đinh Văn Chí ...[ et al.].- 1st.- Hà Nội: Y học, 2001; 1031tr.. (medicine - dictionaries; ) |Từ điển y học; | DDC: 610.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1655684. PHẠM NGỌC TRÍ...[ET AL.] Từ điển y học Anh - Việt: English - Vietnamese medical dictionary/ Phạm Ngọc Trí...[et al.].- 1st.- Hà Nội: Y Học, 2000; 1157tr.. (medicine - dictionaries; ) |Từ điển y học Anh - Việt; | DDC: 610.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |