Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 773 tài liệu với từ khoá TOEFL

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học983945. LÊ NGỌC BỬU
    Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản & nâng cao: Luyện thi đại học & cao đẳng. Luyện thi chứng chỉ B & C. Luyện thi TOEFL, TOEIC & IELTS/ Lê Ngọc Bửu.- Tái bản lần 1.- Thanh Hoá: Nxb. Thanh Hoá, 2016.- 303tr.: bảng; 21cm.
    Tên sách tiếng Anh: Basic and advanced English grammar
    ISBN: 9786047420476
(Ngữ pháp; Tiếng Anh; )
DDC: 428.0076 /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1014073. TOEFL Junior listening/ New Oriental Education & Technology Group.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 127 p.: phot., tab.; 28 cm.
    ISBN: 9786045830987
(Kĩ năng nghe hiểu; TOEFL; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học969481. ICHIZO UEDA
    10 ngày tập trung ôn tập cho bài thi TOEFL iBT/ Ichizo Ueda, Chiaki Taoka, Toshiko Ueda ; Trần Bích Ngọc dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2017.- 351tr.: tranh vẽ; 21cm.
    Tên sách tiếng Anh: 10 days crash course TOEFL iBT
    Thư mục: tr. 351
    ISBN: 9786045867020
    Tóm tắt: Gồm các bài tập thực hành trong chương trình TOEFL như: Nghe hiểu, đọc hiểu, luyện nói, viết luận và các đáp án cho các phần kiểm tra này
(TOEFL; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Chiaki Taoka; Toshiko Ueda; Trần Bích Ngọc; ]
DDC: 428.0076 /Price: 137000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1604464. TOEFL Junior language form and meaning.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2015.- 128 tr.; 28 cm..
    ISBN: 9786045831007
|Bài kiểm tra; Hình thức; Nghĩa; Ngôn ngữ; TOEFL; Tiếng Anh; |
DDC: 428 /Price: 138000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1604468. TOEFL Junior reading.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2015.- 157 tr.; 28 cm..
    ISBN: 9786045830994
|Bài kiểm tra; Bài đọc; Ngôn ngữ; TOEFL; Tiếng Anh; |
DDC: 428 /Price: 168000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1432585. ĐỨC LONG
    Học và thi tốt TOEFL trong 6 bước/ Đức Long.- H.: Thanh niên, 2016.- 405tr; 24cm.
    Phụ lục: tr.174 - 405
    ISBN: 9786046430544
(Kỹ năng đọc hiểu; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) {Toefl; } |Toefl; |
DDC: 428.2 /Price: 124000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1433899. LÊ NGỌC BỬU
    Tiếng Anh thực hành: Luyện thi Đại học và Cao đẳng. Luyện thi TOEFL, TOEIC & IELTS.Học sinh THCS và THPT/ Lê Ngọc Bửu, Lê Nữ Ngọc Quyên.- H.: Hồng Đức, 2016.- 135 tr; 21 cm.
    ISBN: 9786049488740
    Tóm tắt: Giảng giải về mệnh đề, câu, thể bị động, thể gián tiếp, mệnh đề liên hệ. Giới thiệu 50 bài tập đính kèm mỗi phần.
(Thực hành; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Nữ Ngọc Quyên; ]
DDC: 428 /Price: 50000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1433758. LÊ NGỌC BỬU
    Xây dựng câu và biến đổi câu: Luyện thi Đại học và Cao Đẳng. Luyện thi chứng chỉ B&C. Luyện thi TOEFL, TOEIC & IELTS/ Lê Ngọc Bửu, Lê Nữ Ngọc Quyên.- H.: Hồng Đức, 2017.- 230 tr; 21 cm.
    ISBN: 9786049512834
(Ngữ pháp; Sách đọc thêm; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Nữ Ngọc Quyên; ]
DDC: 428 /Price: 79000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học981949. TOSHIYUKI HASUMI
    Strategies for success in the TOEFL ITP: The best guidebook to achieve iBT90/ Toshiyuki Hasumi.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 272 p.: tab.; 23 cm.
    ISBN: 9786045846667
(TOEFL; Tiếng Anh; )
DDC: 428.0076 /Price: 256000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1006343. TOEFL junior: Vocabulary practice/ New Oriental Education & Technology Group.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 170 p.: tab.; 21 cm.- (TOEFL young students series)
    ISBN: 9786045833421
(TOEFL; Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428.2 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1039467. HAHN, RICHIE
    Master TOEFL junior: Basic (CEFR level A2): Listening comprehension/ Richie Hahn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 145 p.: tab.; 26 cm.- (Improving skills and knowledge for the TOEFL junior test)
    ISBN: 9786045826157
(Kĩ năng nghe hiểu; TOEFL; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học971409. Rèn kỹ năng làm bài tìm lỗi sai môn tiếng Anh: Cho kỳ thi THPT Quốc gia và TOEFL PBT : Kèm đáp án và giải thích chi tiết/ Vũ Thị Mai Phương.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017.- 389tr.; 24cm.
    ISBN: 9786046296157
(Bài tập; Tiếng Anh; Trung học phổ thông; ) [Vai trò: Vũ Thị Mai Phương; ]
DDC: 428.0076 /Price: 152000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1017769. Skills for the TOEFL iBT test: Listening and speaking.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 223 p.: tab., phot.; 27 cm.- (Collins English for exams)
    ISBN: 9786045842317
(Kĩ năng nghe hiểu; Kĩ năng nói; TOEFL; Tiếng Anh; )
DDC: 428.0076 /Price: 268000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1017768. WISNIEWSKA, INGRID
    Vocabulary and grammar for the TOEFL test: Reading and writing/ Ingrid Wisniewska.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 191 p.: tab., fig.; 27 cm.- (Collins English for exams)
    ISBN: 9786045842324
(Ngữ pháp; TOEFL; Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428.0076 /Price: 240000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1604368. Perfect TOEFL Junior practice test. Book 2.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2014.- 168 tr.; 28 cm..
    Copyright by Darakwon, Inc. 2014
    ISBN: 9786045813638
|Bài kiểm tra; Ngôn ngữ; TOEFL; Tiếng Anh; Tự học; |
DDC: 428 /Price: 198000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1604525. TOEFL primary step 1: Practice Tests.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 1 CD; 43/4 inch..
    Copyright by Eduplaned ,2015
    ISBN: 9786045831908
|Ngôn ngữ; Sách luyện thi; TOEFL; Tiếng Anh; Tự học; Đĩa CD; |
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1604514. TOEFL primary step 2: Practice Tests.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 123 tr.: ill. ;; 30 cm..
    Copyright by Eduplaned ,2015
    ISBN: 9786045831915
|Ngôn ngữ; Sách luyện thi; TOEFL; Tiếng Anh; Tự học; |
DDC: 428 /Price: 168000 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1040231. HAHN, RICHIE
    Master TOEFL junior: Advance (CEFR level B2): Language form and meaning : Grammar/ Richie Hahn.- H.: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 142 p.: tab.; 27 cm.- (Improving skills and knowledge for the TOEFL junior test)
    ISBN: 9786045826232
(Ngữ pháp; TOEFL; Tiếng Anh; )
DDC: 428.2 /Price: 148000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1039479. HAHN, RICHIE
    Master TOEFL junior: Advanced (CEFR level B2): Listening comprehension/ Richie Hahn.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 123 p.: tab.; 27 cm.- (Improving skills and knowledge for the TOEFL junior test)
    ISBN: 9786045826171
(Kĩ năng nghe hiểu; TOEFL; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1040232. HAHN, RICHIE
    Master TOEFL junior: Intermediate (CEFR level B1): Listening comprehension/ Richie Hahn.- H.: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 133 p.: tab.; 27 cm.- (Improving skills and knowledge for the TOEFL junior test)
    ISBN: 9786045826164
(Kĩ năng nghe hiểu; TOEFL; Tiếng Anh; )
DDC: 428.3 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.