1008272. BUENO, BENILDE Technical English: Electricity and electronics/ Benilde Bueno, Alma Montoya.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2015.- 121 p.: ill.; 29 cm.- (Professional English series) App.: p. 87-99 ISBN: 9786045826454 (Kĩ thuật điện; Kĩ thuật điện tử; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Montoya, Alma; ] DDC: 621.381014 /Price: 158000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1712863. BRIEGER, NICK Technical contacts: Materials for developing listening and speaking skills for the students of technical English/ Nick Brieger, Jeremy Comfort.- New York: Prentice Hall, 1987.- 160 p.; 27 cm. ISBN: 0138982635 (English language; ) |Anh văn kỹ thuật; Teachnical English; | [Vai trò: Comfort, Jeremy; ] DDC: 428.24 /Price: 115000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
973056. Basic technical English for chemical and environmental engineering/ Trinh Thi Hoa, Nguyen Thi Kim An, Nguyen Thi Thanh Mai....- H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2017.- 70tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Thư mục: tr. 70 ISBN: 9786049135347 Tóm tắt: Gồm 7 bài học tiếng Anh chuyên ngành hoá học nhằm trang bị vốn từ vựng và ngữ pháp cho người học (Hoá học; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Do Thi Huyen Anh; Hoang Thi Thu Thuy; Nguyen Thi Kim An; Nguyen Thi Thanh Mai; Trinh Thi Hoa; ] DDC: 540.14 /Price: 24000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1137042. 日本工業英語協会 工業英語ハンドブック= Handbook of technical English: 工業英検3・4級用・基礎例文500・基礎単語1600/ 日本工業英語協会.- 2版.- 東京: 日本工業英語協会, 2009.- 131 p.; 19 cm. ISBN: 9784820781080 (Kĩ thuật; Tiếng Anh; ) DDC: 620.0014 /Nguồn thư mục: [NLV]. |