1019087. PHẠM THỊ THUỲ Sản xuất rau hữu cơ theo hệ thống đảm bảo cùng tham gia - PGS (Participatory guarantee system)/ Phạm Thị Thuỳ.- H.: Nông nghiệp, 2015.- 152tr.: minh hoạ; 21cm. Thư mục: tr. 149 ISBN: 9786046021445 Tóm tắt: Trình bày phương pháp sản xuất nông nghiệp theo tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt. Khái niệm cơ bản và các tiêu chuẩn để sản xuất nông nghiệp hữu cơ. Giám sát và đảm bảo chất lượng sản phẩm hữu cơ theo hệ thống đảm bảo cùng tham gia - PGS. Kỹ thuật sản xuất rau hữu cơ theo tiêu chuẩn PGS (Rau sạch; Trồng trọt; ) {Tiêu chuẩn PGS; } |Tiêu chuẩn PGS; | DDC: 635.0484 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041693. Finance basics: Decode the jargon, navigate key statements, gauge performance.- Boston: Harvard Business Review Press, 2014.- ix, 131 p.: fig.; 18 cm.- (20 minutes manager series) Bibliogr.: p. 121. - Ind.: p. 123-131 ISBN: 9781625270856 (Doanh nghiệp; Quản lí tài chính; ) DDC: 658.15 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
988470. TRẦN ĐÌNH LÝ Phân loại và hệ thống học thực vật= Taxonomy and systematics of plantae : Giáo trình sau đại học chuyên ngành thực vật học/ Trần Đình Lý, Trần Thế Bách, Bùi Thu Hà.- H.: Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2016.- 312tr.: hình vẽ, ảnh; 24cm.- (Bộ sách đại học và sau đại học) ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thư mục: tr. 305-312 ISBN: 9786049134500 Tóm tắt: Trình bày khái niệm phân loại và hệ thống học thực vật; khái niệm liên quan đến phân loại và hệ thống học thực vật; nguyên tắc phân loại; các kiểu sơ đồ của cây phát sinh chủng loại... (Phân loại; Thực vật; ) [Vai trò: Bùi Thu Hà; Trần Thế Bách; ] DDC: 580 /Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238971. KOWALSKI, DEAN A. Classic questions & contemporary film: An introduction to philosophy/ Dean A. Kowalski.- Boston,...: McGraw-Hill, 2005.- xiv, 530 p.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the book . - Ind. ISBN: 0072850213(softcover) Tóm tắt: Giới thiệu về triết học, các nhà triết học và những tranh luận của họ. Nghiên cứu tâm lý học trong phim điện ảnh như: sự nhận thức luận và chủ nghĩa hoài nghi. Thượng đế, sự sáng tạo thế giới và những điều ác. Trí tuệ, thể xác và sự ngay thẳng. Sự tự do, thuyết tiền định và sự biết trước. Cơ sở của đạo đức, đạo đức và lương tâm. Bản chất con người, xã hội và công lý. (Triết học; Điện ảnh; ) DDC: 100 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1019922. PILOT, JAYNE Driving sustainability to business success: The DS factor management system integration and automation/ Jayne Pilot.- Hoboken: Wiley, 2015.- xv, 350 p.: ill.; 22 cm.- (Wiley corporate F&A series) Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 329-350 ISBN: 9781118356937 (Quản lí; Thành công; Trách nhiệm xã hội; Điều hành; ) DDC: 658.408 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1238549. POSTEL, SANDRA Liquid assets: The critical need to safeguard freshwater ecosystems/ Sandra Postel, ed.: Lisa Mastny.- Washington, DC: Worldwatch Institute, 2005.- 78p.: fig.; 22 cm.- (Worldwatch paper) Ind. ISBN: 1878071769 Tóm tắt: Đánh giá chung về những nguy cơ phá hại và rủi ro đối với nguồn nước sạch. Vai trò của nguồn nước sạch đối với sức khoẻ con người. Giới thiệu những chính sách nhằm đảm bảo an toàn cho hệ sinh thái nước và những chính sách về nước và quản lí nước trong thế kỷ 21 (Bảo vệ; Chính sách; Hệ sinh thái; Nước sạch; ) [Vai trò: Mastny, Lisa; ] DDC: 333.95 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
919119. Ích lợi của đồ cũ= The benefits of old items : Truyện tranh/ Lời: Khánh Tuệ, Ngọc Anh ; Minh hoạ: Thanh Lê.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2019.- 23tr.: tranh màu; 21cm.- (Giáo dục FQ - Chỉ số thông minh làm giàu cho trẻ) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049828782 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: Khánh Tuệ; Thanh Lê; Ngọc Anh; ] DDC: 895.9223 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
950806. Giá trị những món đồ= The value of items/ Lời: Khánh Tuệ, Ngọc Anh ; Minh hoạ: AM.- H.: Văn học ; Công ty Đầu tư Thương mại và Phát triển Phúc Minh, 2018.- 23tr.: tranh màu; 21cm.- (Giáo dục FQ - Chỉ số thông minh làm giàu cho trẻ) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh ISBN: 9786049699528 (Văn học thiếu nhi; ) [Việt Nam; ] [Vai trò: AM; Khánh Tuệ; Ngọc Anh; ] DDC: 895.9223 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
964531. NGUYỄN VĂN KHANG Động lực học hệ nhiều vật= Dynamics of multibody systems/ Nguyễn Văn Khang.- In lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2017.- 407tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. Thư mục: tr. 395-404 ISBN: 9786046708940 Tóm tắt: Ôn tập phép tính ma trận, véc tơ và tenxơ. Động học vật rắn. Động học hệ nhiều vật. Động lực học vật rắn. Một số phương trình chuyển động của hệ nhiều vật. Phương pháp số trong động lực học hệ nhiều vật và phân tích dao động của hệ nhiều vật bằng phương pháp số (Cơ học; Động lực học; ) DDC: 531.3 /Price: 188000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
985407. Số phận của hai vị thần sinh đôi: Thần mặt trời Apollo và nữ thần mặt trăng Artemis : Truyện tranh/ Nguyên tác: Thomas Bulfinch ; Choi Eun Gyu kể ; Hong Woo Ri vẽ ; Trần Mai Chi dịch.- H.: Dân trí ; Công ty Sách Alpha, 2016.- 43tr.: tranh màu; 26cm.- (Thần thoại Hy Lạp. Thế giới các vị thần) ISBN: 9786048821326 (Văn học thiếu nhi; ) [Hàn Quốc; ] [Vai trò: Bulfinch, Thomas; Choi Eun Gyu; Hong Woo Ri; Trần Mai Chi; ] DDC: 895.73 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
998006. WARDLAW, GORDON M. Wardlaw's contemporary nutrition/ Anne M. Smith, Angela L. Collene.- 10th ed..- New York: McGraw-Hill Education, 2016.- xxiii, 671 p.: ill.; 29 cm. Ind.: p. i1-i19 ISBN: 9780078021374 (Dinh dưỡng; ) [Vai trò: Collene, Angela L.; Smith, Anne M.; ] DDC: 612.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1073173. EDWARDS, BENJAMIN Nikon creative lighting system digital field guide/ Benjamin Edwards.- 3rd ed..- Indianapolis: Wiley Pub, 2012.- xxiv, 215 p.: ill.; 23 cm. Bibliogr.: p. 193-196. - Ind.: p. 205-215 ISBN: 9781118022238 (Chụp ảnh; Nhiếp ảnh; Đèn chớp; ) DDC: 778.72 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1674501. PHẠM THỊ THÙY Sản xuất rau hữu cơ theo hệ thống đảm bảo cùng tham gia - PGS: Participatory guarantee system/ Phạm Thị Thùy.- H.: Nông nghiệp, 2015.- 152tr.; 21cm. ISBN: 9786046021445 Tóm tắt: Trình bày phương pháp sản xuất nông nghiệp theo tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt. Khái niệm cơ bản và các tiêu chuẩn để sản xuất nông nghiệp hữu cơ. Giám sát và đảm bảo chất lượng sản phẩm hữu cơ theo hệ thống đảm bảo cùng tham gia - PGS. Kỹ thuật sản xuất rau hữu cơ theo tiêu chuẩn PGS |Nông nghiệp; Rau hữu cơ; Tiêu chuẩn PGS; Trồng trọt; | DDC: 635 /Price: 20000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1046174. TOMMY Essential tests for TOEIC LC 1000: 1000 listening comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol.1/ Tommy.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 274p.: phot., tab.; 26cm. ISBN: 9786045820667 (Kĩ năng nghe hiểu; Tiếng Anh; ) DDC: 428.3 /Price: 258000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1047124. TOMMY Essential tests for TOEIC: RC 1000: 1000 reading comprehension practice test items for the new TOEIC test. Vol.2/ Tommy.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014.- 329 p.: ill.; 26cm.- (Multi-level new TOEIC test preparation series) ISBN: 9786045820698 (Kĩ năng đọc hiểu; TOEIC; Tiếng Anh; ) DDC: 428.4 /Price: 278000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
884663. HOTAKAINEN, KARI Kimi Räikkönen - Tay đua vô địch F1= Tuntematon Kimi Räikkönen/ Kari Hotakainen ; Võ Xuân Quế dịch ; Bùi Việt Hoa h.đ..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2020.- 254tr.: ảnh; 23cm. ISBN: 9786041151659 Tóm tắt: Tái hiện cuộc đời và sự nghiệp của Kimi Räikkönen - nhà vô địch Công thức 1 người Phần Lan - qua lời kể của nhân vật chính cũng như người thân, bạn bè, đồng nghiệp (Sự nghiệp; Tiểu sử; Đua ô tô; ) {Kimi Räikkönen, 1979- , tay đua F1, Phần Lan; } |Kimi Räikkönen, 1979- , tay đua F1, Phần Lan; | [Vai trò: Bùi Việt Hoa; Võ Xuân Quế; ] DDC: 796.72092 /Price: 160000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
887959. TRƯƠNG ĐÌNH NHƠN Stem với Arduino hướng dẫn sử dụng Arduino/ Trương Đình Nhơn, Lê Thị Hồng Nhung, Phạm Quang Huy.- H.: Thanh niên, 2020.- 461tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục đầu chính văn. - Phụ lục: tr. 453-461 ISBN: 9786049785825 Tóm tắt: Giới thiệu kiến thức cơ bản và nâng cao về phần cứng, phần mềm hệ điều khiển Arduino; hiển thị với LED 7 đoạn-LED ma trận và LCD; điều khiển động cơ DC, động cơ servo; Arduino và cảm biến (Phần mềm Arduino; Sử dụng; Điều khiển tự động; ) [Vai trò: Lê Thị Hồng Nhung; Phạm Quang Huy; ] DDC: 629.8955133 /Price: 168000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
971555. LÃ MINH KHÁNH Hệ thống truyền tải điện xoay chiều linh hoạt= Flexible alternating current transmission systems - FACTS/ Lã Minh Khánh, Trương Ngọc Minh.- H.: Bách khoa Hà Nội, 2017.- 119tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 119 ISBN: 9786049502194 Tóm tắt: Trình bày khái niệm về hệ thống truyền tải điện xoay chiều linh hoạt cùng một số kiến thức cơ bản về các thiết bị bù tĩnh có điều khiển và các bộ nguồn xoay chiều tĩnh điều khiển linh hoạt (Hệ thống điện; Truyền tải điện; ) {Thiết bị FACTS; } |Thiết bị FACTS; | [Vai trò: Trương Ngọc Minh; ] DDC: 621.319 /Price: 65000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1000507. Comprehensive TOEIC training: 1000 practice test items. Vol.1: Actual test 1 - 5/ Kim Byung Ki, Kim Yu Mi, Kim Jung Hoon....- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 265 p.: ill.; 26 cm.- (Multi-level new TOEIC test preparation series) ISBN: 9786045852255 (TOEIC; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Baek Hyung Sik; Kim Byung Ki; Kim Hyun Jung; Kim Jung Hoon; Kim Yu Mi; ] DDC: 428.0076 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1000508. Comprehensive TOEIC training: 1000 practice test items. Vol.2: Actual test 6 - 10/ Kim Byung Ki, Kim Yu Mi, Kim Jung Hoon....- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 259 p.: ill.; 26 cm.- (Multi-level new TOEIC test preparation series) ISBN: 9786045852262 (TOEIC; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Baek Hyung Sik; Kim Byung Ki; Kim Hyun Jung; Kim Jung Hoon; Kim Yu Mi; ] DDC: 428.0076 /Price: 298000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |