Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 45 tài liệu với từ khoá Terminology

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1122283. NOLFI, EDWARD A.
    Legal terminology explained/ Edward A. Nolfi.- Boston...: McGraw-Hill Higher Education, 2009.- xix, 407 p.; 28 cm.
    Ind.: p. 373-407
    ISBN: 9780073511849
(Pháp luật; Thuật ngữ; ) [Mỹ; ]
DDC: 349.7301 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1309874. MCBRIDE, DOUGLAS F.
    Learning veterinary terminology/ Douglas F. McBride.- 2nd ed..- Missouri: Mosby, 2002.- xiv, 546 p.: ill.; 24 cm.
    App.: p. 509-519. - Bibliogr.: p. 520. - Ind.: p. 521-546
    ISBN: 9780323013291
(Thuật ngữ; Thú y; )
DDC: 636.089014 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1292898. WILLIS, MARJORIE CANFIELD
    Medical terminology: The language of health care/ Marjorie Canfield Willis.- Baltimore,...: Williams & Wilkins, 1996.- xi, 533 p.: phot., fig.; 28 cm.
    Bibliogr. at the end of the book . - Ind.
    ISBN: 9780683090550
    Tóm tắt: Hướng dẫn cách xây dựng thuật ngữ trong y học. Giải thích các thuật ngữ y học, các thuật ngữ trong chẩn đoán, điều trị các bệnh
(Thuật ngữ; Y học; )
DDC: 610 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1155244. BOSTWICK, PAULA
    Medical terminology: A programmed approach/ Paula Bostwick.- Boston...: McGraw-Hill, 2008.- xvi, 624 p.: ill.; 28 cm.
    App.: p. 543-612. - Ind.: p. 613-624
    ISBN: 0073401943
(Thuật ngữ; Y học; )
DDC: 610.1 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1329626. Standardizing and harmonizing terminology: Theory and practice/ Ed.: Sue Ellen Wright, Richard A. Strehlow.- Philadelphia: ASTM, 1995.- 256tr.; 23cm.- (STP 1223)
    Thư mục trong chính văn . - Bảng tra
    ISBN: 0803119844
    Tóm tắt: Các bài nghiên cứu tại hội nghị chuyên khảo về vấn đề thuật ngữ chuyên dùng: các khái niệm lí thuyết và ứng dụng các thuật ngữ; Phân tích sự phối kết hợp giữa các thuật ngữ trong một môi trường đa ngôn ngữ; Sự trợ giúp của máy vi tính trong việc trao đổi thông tin và việc tạo ra các từ điển thuật ngữ trên máy vi tính
(Ngôn ngữ; Thuật ngữ; Tiêu chuẩn; Ứng dụng; Lí thuyết; ) [Vai trò: Strehlow, Richard A.; Wright, Sue Ellen; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1639596. LOVELOCK, CHRISTOPHER
    Services marketing: People terminology strategy/ Christopher Lovelock, Jochen Wirtz.- 7th ed..- Boston: Pearson, 2011.- 648 p.: ill.; 28 cm.
    ISBN: 9780273756064
    Tóm tắt: Organized around a strategic marketing framework Services Marketing provides instructors with maximum flexibility in teaching while guiding students into the consumer and competitive environments in services marketing. The marketing framework has been restructured for this edition to reflect what is happening in services marketing today.
(Service industries; Công nghiệp dịch vụ; ) |Công nghiệp dịch vụ; Marketing; Tiếp thị; | [Vai trò: Wirtz, Jochen; ]
DDC: 658.8 /Price: 895000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732672. JONES, BETTY DAVIS
    Comprehensive medical terminology/ Betty Davis Jones.- 3rd. ed..- Clifton Park, NY: Thomson Delmar Learning, 2008.- xxvii, 1105 p.: col. ill.; 28 cm..
    Includes index, Sách có kèm đĩa CD, sử dụng tại phòng nghe nhìn
    ISBN: 9781418039202(alk.paper)
    Tóm tắt: This book introduce medical terminology,The terminologies in this books are organized by body system and specialty areas of practice, emphasis is placed on anatomy and physiology, pathological conditions, and diagnostic techniques and procedures. The study of word parts, the foundation of medical terminology, is integrated into every chapter, which leads to strong comprehension
(Y học; Y học; Medicine; Medicine; ) |Thuật ngữ; Y học; thuật ngữ; đề thi câu hỏi, v.v...; Thuật ngữ chuyên ngành; Đề thi, câu hỏi v.v; Nomenclature; Examinations, questions, etc; Terminology; Problems, exercises, etc.; |
DDC: 610.14 /Price: 1376000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1732765. DAVIES, JUANITA J.
    Essentials of medical terminology/ Juanita Davies.- 3rd ed..- Clifton Park, NY: Thomson/Delmar Learning, 2008.- xii , 518 p.: ill. (some col.); 25 cm..
    Includes index ,
    ISBN: 9781401890193
    Tóm tắt: No prior exposure to medical terms? No problem! Designed for short medical terminology courses, this essentials-level learning resource uses simple language you can understand. Organized by body system, early chapters help you learn the foundation of medical word building with a basic analysis of medical terms, common anatomical roots, suffixes, and prefixes. Body system chapters present anatomy and physiology, terminology, common diseases, pronunciation, and abbreviations. Have fun while learning by taking quizzes, playing interactive games, and watching animations on the StudyWARE CD-ROM (Publisher description)
(Y học; Medicine; ) |Thuật ngữ y học; Thuật ngữ; Terminology; |
DDC: 610.14 /Price: 971000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1695044. NGUYỄN, VĂN HUYÊN
    Từ điển thuật ngữ chuyên ngành biên phiên dịch Anh - Việt: English-Vietnamese essential terminology dictionary for translation and interpretation/ Nguyễn Văn Huyên, Đỗ Hữu Vinh (Biên soạn).- Hà Nội: Thanh niên, 2004.- 1186 tr.; 24 cm.
    Tóm tắt: Quyển từ điển bao gồm 99.000 mục từ thuộc mọi lĩnh vực đa dạng trong đời sống xã hội như: khoa học công nghệ, kinh tế chính trị, văn hóa xã hội, lịch sử, tôn giáo, pháp luật, tư tưởng triết học, đặc ngữ Anh - Mỹ… Mỗi lĩnh vực được sắp xếp riêng biệt, bạn đọc có thể tra cứu nhanh một từ ngữ nào đó thuộc lĩnh vực mình quan tâm
(English language; Translating and interpreting; ) |Từ điển Anh -việt; phiên dịch; Dictionaries; Vietnamese; Dictionaries; | [Vai trò: Đỗ, Hữu Vinh; ]
DDC: 423.95922 /Price: 150000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1692554. S. M. GARCIA ... [ ET AL.]
    The ecosystem approach to fisheries: Issues, terminology, principles, institutional foundations, implementation and outlook/ S. M. Garcia ... [ et al.].- Rome, Italy: FAO, 2003.- 71; cm.- (FAO fisheries technical paper; No.443)
    ISBN: 9251049602
(fisheries; ) |Ngư nghiệp; |
DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1729476. Glencoe medical terminology: language for health care (Kèm CDsố ĐKCB AVA.001704)/ Joanne Becker ... [et al.].- New York: Glencoe/McGraw-Hill, 2002.- xxlv, 720 p.: col. ill.; 28 cm..
    Includes indexes
    ISBN: 0028012895
    Tóm tắt: This text teaches medical terminology by familiarizing students with how medical terms are formed and by providing a systematic learning structure. The first three chapters of the text introduce how medical terms are formed and the major word parts from which many of the terms are formed. Chapters 4 through 16 are the body systems chapters. The remaining chapters cover additional medical terminology.
(Medical sciences; Medicine; Khoa học y khoa; Y khoa; ) |Thuật ngữ y khoa; Terminology; Terminology; thuật ngữ; thuật ngữ; | [Vai trò: Becker, Joanne; ]
DDC: 610.14 /Price: 2200000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1707406. FAO
    Terminology bulletin; N20/rev.11: Names of countries/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 2001; 243tr..
|Tên nước; |
DDC: 341.025 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706104. CHARLIE M DOFKA
    Dental terminology/ Charlie M Dofka.- 1st.- Albany, New York: Delmar, 2000; 304p..
    ISBN: 0827390688
    Tóm tắt: This book presents terms related specifically to the science of dentistry, grouping them according to speciality or area of interest. The method of presentation employs a " sound like " pronunciation system and gives a definition which is more information and used in relation to other similar dental terms.
(dentistry - terminilogy; dentistry programmed instruction; ) |01.04; Nha khoa; |
DDC: 617.60014 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1701922. FAO terminology bulletin; No.41: Estadítica/ FAO.- 1st.- Rome, Italy: FAO, 1999.- 577 tr.
    ISBN: 9250043600
    Tóm tắt: This book presents the terms that have been selected from FAO documents and processed through the FAOTERM computerized terminology database. In Part I, the terms are listed in alphabetical English order, consisting of numbered English main entries with Chinese equivalents. In Part II, the terms are also listed in alphabetical English order, consisting of numbered English entries with French, Spanish and Arabic equivalents. In Part III and IV, the French and Spanish indexes, each term refers back to the numbered English main entry.
(statistics; ) |Thuật ngữ của FAO; Thuật ngữ thống kê; Thống kê nông nghiệp; terminology; |
DDC: 310.3 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1730406. AUSTRIN, MIRIAM G.
    Learning medical terminology: A worktext/ Miriam G. Austrin and Harvey R. Austrin.- 9th ed..- St. Louis: Mosby, 1999.- 16, 456 p.: ill. (some col. photos); 28 cm.
    Includes bibliographical references (p. 429) and index
    ISBN: 032300279X
    Tóm tắt: A reliable tool for studying the language of medicine, LEARNING MEDICAL TERMINOLOGY provides a solid foundation for building a complete medical vocabulary. The first four chapters teach the word parts used to build medical terms and explain how to combine them. The remaining fourteen chapters present medical terminology as its relates to the various body systems. The related terms listings in the body systems chapters include anatomic terms, pathologic conditions, surgical procedures, and laboratory tests with pronunications and definitions.
(Medicine; Medicine; ) |Thuật ngữ y học; Terminology; Terminology; Problems, exercises, etc.; | [Vai trò: Austrin, Harvey R; ]
DDC: 610.14 /Price: 41.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1725262. CENTENO, CHRISTOPHER J.
    The spine dictionary: A comprehensive guide to spine terminology/ Christopher J. Centeno.- Philadelphia: Hanley & Belfus, 1999.- 290 p.: ill.; 28cm.
    ISBN: 1416023976
    Tóm tắt: Include index
(Spine; Spine; Spine; ) |Bệnh cột sống; Trị bệnh đau cột sống; dictionaries; dictionaries; diseases; treadtment; dictionaries; diseases; |
DDC: 616.73003 /Price: 34.95 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1706629. FAO terminology bulletin; N32: Agricultural credit.- 1st.- Rome: FAO, 1995; 310tr..
(agricultural credit; ) |Starưiknigi; Thuật ngữ tín dụng; |
DDC: 332.71 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1654412. FAO
    FAO terminology bulletin; N.27; rev.5: Abbreviations/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1994; 612tr..
    ISBN: 9250035292
(abbreviations; ) |Từ điển viết tắt; |
DDC: 341.025 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1694627. FAO
    FAO terminology bulletin; N.15; rev.6: Organization and structure of FAO/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 315tr..
    ISBN: 925003175X
|Các tổ chức của FAO; |
DDC: 341.025 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1654411. FAO
    FAO terminology bulletin; N.23; rev.3: Administrative and financial terms/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1992; 488tr..
    ISBN: 9250035047
|Các tổ chức thương mại thế giới; |
DDC: 341.025 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.