Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 19 tài liệu với từ khoá Test preparation

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1272190. ODOM, WENDELL
    CCNA self-study CCNA ICND exam certification guide: the offical self-study test preparation guide for the Cisco CCNA ICND exam 640-811/ Wendell Odom.- Indianapolis: Cisco Press, 2004.- XXXIII, 626p.: fig.; 24cm.- (Includes NetSim LE network simulator;1 Cisco certification series)
    Ind.
    ISBN: 158720083X
    Tóm tắt: Gồm các vấn đề quan trọng về mạng cục bộ LAN. Giao thức Internet, mạng diện rộng WAN & an ninh mạng. Cũng bao gồm một số cấu hình cơ bản về mạng LAN chạy phần mềm Cisco
(Mạng máy tính; Tin học; )
DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1272194. ODOM, WENDELL
    CCNA self-study CCNA INTRO exam certification guide: The official self-study test preparation guide for the Cisco CCNA INTRO exam 640-821/ Wendell Odom.- Indianapolis: Cisco Press, 2004.- XXXVI, 608p.: phot., fig.; 24cm.- (Includes NetSim LE network simulator;1Cisco certification series)
    Ind.
    ISBN: 1587200945
    Tóm tắt: Cung cấp các khái niệm cơ bản về Mạng máy tính & các mô hình mạng, hoạt động mạng, bộ phận định tuyến, khoá chuyển đổi, các khái niệm chuyển đổi cơ bản trong mạng nội bộ (LAN), giao thức mạng, công nghệ truy cập từ xa..
(Mạng máy tính; Nối mạng; Sử dụng; Tin học; )
DDC: 004.6 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1641832. MATTHIESEN, STEVEN J.
    Barron's the leader in test preparation: essential words for the Toefl/ Steven J. Matthiesen.- 4th ed..- Tp. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2012.- 311 tr.; 24 cm.
(English language; English language; Anh ngữ thực hành; ) |Anh ngữ thực hành; Study guides; Examinantion; Textbooks for foreign speaker; |
DDC: 428.0076 /Price: 88000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1644399. LOUGHEED, LIN
    IELTS international English language testing system (Barron's the leader in test preparation)/ Lin Lougheed.- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2012.- 412 p.: ill.; 26 cm.
    ISBN: 8935086827505
    Tóm tắt: Four full length practice tests with explanatory answers; Extra practice for reading modules with answer keys...
(English languages; Tiếng Anh; ) |Tài liệu luyện thi IELTS; Study guides; Tài liệu hướng dẫn học; Examinations; Kỳ thi; |
DDC: 428.0076 /Price: 178000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614165. RILCY, RENALD
    Achieve TOEFL IBT: Test preparation guide. MP3 CD. Tracrs 1-67/ Renald Rilcy, Rawdon Wyatt.- London: Marshall Cavendish Education, 2009.- 1 CD; 4 3/4 in..
    ISBN: 9780462004471
|Anh ngữ thực hành; TOEFL IBT; Tiếng Anh; Đĩa CD; | [Vai trò: Wyatt, Rawdon; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1614089. RILCY, RENALD
    Achieve TOEFL IBT: Test preparation guide/ Renald Rilcy, Rawdon Wyatt.- London: Marshall Cavendish Education, 2009.- 327 p.: ill.; 28 cm..
    ISBN: 9780462004471(0)
|Anh ngữ thực hành; TOEFL IBT; Tiếng Anh; | [Vai trò: Wyatt, Rawdon; ]
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613061. LOUGHEED, LIN
    People, places, and things 1: Reading. Vocabulary. Test preparation/ Lin Lougheed.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2006.- 92p.: ill.; 28 cm..
    ISBN: 0194302005
(English language; ) |Anh ngữ thực hành; Kỹ năng đọc; Tiếng anh; Từ vựng; Textbooks for foreihn speakers; |
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613060. LOUGHEED, LIN
    People, places, and things 2: Reading. Vocabulary. Test preparation/ Lin Lougheed.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2006.- 92p.: ill.; 28 cm..
    ISBN: 0194302016
(English language; ) |Anh ngữ thực hành; Kỹ năng đọc; Tiếng anh; Từ vựng; Textbooks for foreihn speakers; |
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1613059. LOUGHEED, LIN
    People, places, and things 3: Reading. Vocabulary. Test preparation/ Lin Lougheed.- Oxford: Oxford Univ. Press, 2006.- 92p.: ill.; 28 cm..
    ISBN: 0194302024
(English language; ) |Anh ngữ thực hành; Kỹ năng đọc; Tiếng anh; Từ vựng; Textbooks for foreihn speakers; |
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1616218. Test preparation kit workbook TOEFL: Test of English as a foreign language 2002-2003. Volume 1.- TP. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003.- 396 tr.; 21 cm..
    gồm 15 quyển dự án
|TOEFL; Test preparation; workbook; |
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1697250. Toeic: Offical test preparation guide/ Bo Arbogast [et al.] ; Vũ Tài Hoa (chú giải).- Thành phố Hồ Chí Minh: Trẻ, 2003.- 378 tr.: Minh họa; 21 cm.
(English language; Test of English for International Communication; ) |Tiếng Anh trong giao tiếp quốc tế; Study guides; Examinations study guides; | [Vai trò: Arbogast, Bo; ]
DDC: 428.0076 /Price: 81000 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1699840. TOEFL; T1: Test preparation kit (Workbook): Chương trình luyện thi Toefl mới.- 1st.- Tp. HCM: Trẻ, 1999; 396tr..
(english language - examinations - study guides; english language - textbooks for foreign speakers; test of english as a foreign language - study guides; ) |Anh ngữ thực hành; TOEFL; |
DDC: 428.0076 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1776504. KIM DAE KYUN
    New TOEIC: 400 new TOEIC test preparation program practice tests. Season 1/ Kim Dae Kyun.- TP. Hồ Chí Minh: Trẻ, 2011.- 1 CD; 4 3/4 in.
    Giấy đăng ký KHXB số 556-2011/CXB/15-139/Tre ngày 06/06/2011-QĐXB số 359B/QĐ - Tre cấp ngày 12/07/2011
    ISBN: 135759
    Tóm tắt: Trình bày những kiến thức ngữ pháp thông qua những mẫu đàm thoại giao tiếp hàng ngày từ trình độ thấp đến cao theo tiêu chuẩn TOEIC
(Ngoại ngữ; Tiếng Anh; ) |New Toeic 400; Ngữ pháp; |
DDC: 428 /Price: 84000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1441357. KIM DAE KYUN
    New toeic: New toeic test preparation program practice test. Season.3/ Kim Dae Kyun.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2011.- 213tr: ảnh, bảng; 28cm.
    Tóm tắt: Gồm các bài tập đánh giá, thẩm định khả năng sử dụng tiếng Anh trong sinh hoạt hàng ngày và trong các tình huống
(Tiếng Anh; ) {TOEIC; } |TOEIC; |
DDC: 428 /Price: 87000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1582240. TOEIC official test preparation guide/ Lê Ngọc Phương Anh, Ban biên dịch First news: Giới thiệu.- TP. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2004.- 378tr; 21cm.
    ĐTTS ghi: Trắc nghiệm tiếng Anh trong giao tiếp quốc tế
{Ngôn ngữ; Tiếng Anh; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; |
DDC: 428 /Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1493438. Toefl test preparation kit workbook: Test of english as a foreign language.- Tp.Hồ Chí Minh: Trẻ, 1999; 21cm.
{Tiếng anh; luyện thi; toefl; } |Tiếng anh; luyện thi; toefl; |
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1035341. KIM DEA KYUN
    New TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests/ Kim Dea Kyun.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2014.- 207 p.: ill.; 29 cm.
    ISBN: 9786041033788
(TOEIC; Tiếng Anh; )
DDC: 428.0076 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1037349. KIM DEA KYUN
    New TOEIC season 2: New TOEIC test preparation program practice tests/ Kim Dea Kyun.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2014.- 214 p.: phot.; 29 cm.
(TOEIC; Tiếng Anh; )
DDC: 428.0076 /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1141435. PARKINSON, MARK
    How to master psychometric tests: Expert advice on test preparation with practice questions from leading test providers/ Mark Parkinson.- 4th ed..- London: Kogan Page, 2008.- viii, 215 p.: ill.; 21 cm.
    App.: p. 200-208
    ISBN: 9780749451653
(Công việc; Năng khiếu; Trí tuệ; Tâm lí học; )
DDC: 153.9465 /Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.