1718673. HOLZE, RUDOLF Experimental electrochemistry: A laboratory textbook/ Rudolf Holze.- Weinheim, Germany: Wiley-VCH, 2009.- xviii, 242 p.: ill.; 24 cm. Includes index ISBN: 9783527310982 Tóm tắt: The only comprehensive collection of easy-to-perform electrochemical experiments for both high school lessons and university lab courses. It illustrates the broad area of electrochemistry with respect to thematic aspects and apparatus used in the experiments. In addition, it highlights the interdisciplinary connections to related fields. Following a brief overview, the book goes on to deal with electrochemistry at equilibrium and with flowing current, while further chapters cover analytical electrochemistry, non-traditional methods, electrochemical energy storage and conversion as well as technical electrochemistry. Throughout, the author clearly describes every detail of the experiments and gives helpful guidance for the production of rare working materials. Complementing textbooks on electrochemistry, this is a must for lecturers as well as for students in chemistry. (Electrochemistry; Electrochemistry; ) |Thí nghiệm điện hóa học; Điện hóa học; Laboratory manuals; | DDC: 541.37 /Price: 880000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1237372. Anatomy & physiology: Laboratory textbook/ Harold J. Benson, Stanley E. Gunstream, Arthur Talaro....- 8th ed.- New York...: McGraw Hill, 2005.- x, 510 p.: fig.; 28 cm. Short version. Bibliogr. p. 501-502 . - Ind. ISBN: 0072351098 Tóm tắt: Giới thiệu những nguyên tắc cơ bản vê giải phẫu cơ thể người. Giải phẫu tế bào, hệ thống xương, cơ, hệ thần kinh, cơ quan giác quan, huyết học, hệ tim mạch, hô hấp, bài tiết, tuyến nội tiết và cơ quan sinh sản. (Cơ thể người; Giải phẫu học; Giải phẫu người; Sinh lí học; ) [Vai trò: Benson, Harold J.; Gunstream, Stanley E.; Resau, Robert; Talaro, Arthur; Talaro, Kathleen P.; ] DDC: 610 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
997663. Textbook of interventional cardiology/ Vasim Farooq, Scot Garg, Patrick W. Serruys... ; Ed.: Eric J. Topol, Paul S. Teirstein.- 7th ed..- Philadelphia: Elsevier, 2016.- xvii, 1081 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 1057-1081 ISBN: 9780323340380 (Bệnh tim; Hình ảnh; Phẫu thuật; ) [Vai trò: Buttner, Heinz Joachim; Farooq, Vasim; Garg, Scot; Neumann, Franz Josef; Serruys, Patrick W.; Teirstein, Paul S.; Topol, Eric J.; ] DDC: 617.412 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041617. McCurnin's clinical textbook for veterinary technicians/ Joanna M. Bassert, Teresa Lazo, Monica M. Tighe... ; Ed.: Joanna M. Bassert, John A. Thomas.- 8th ed..- Missouri: Elsevier, 2014.- xvii, 1477 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of chapter. - Ind.: p. 1437-1477 ISBN: 9781437726800 (Thú y; Động vật nuôi; ) [Vai trò: Bassert, Joanna M.; Felsted, Karen E.; Lazo, Teresa; Seibert, Philip J.; Thomas, John A.; Tighe, Monica M.; ] DDC: 636.089 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1237359. Anatomy & physiology: : Laboratory textbook/ Harold J. Benson, Stanley E. Gunstream, Arthur Talaro....- 6th ed.- New York...: McGraw Hill, 2005.- viii, 545 p.: fig.; 28 cm. Intermediate cat version Bibliogr. p. 535-536 . - Ind. ISBN: 007247663X Tóm tắt: Giới thiệu những nguyên tắc cơ bản về giải phẫu cơ thể người. giải phẫu tế bào, mô, hệ thống xương, cơ,hệ thần kinh, cơ quan giác quan, huyết học, hệ tim mạch, hệ hô hấp, tiêu hoá, bài tiết, tuyến nội tiết và cơ quan sinh sản. (Cơ thể người; Giải phẫu học; Giải phẫu người; Sinh lí học; ) [Vai trò: Benson, Harold J.; Gunstream, Stanley E.; Resau, Robert; Talaro, Arthur; Talaro, Kathleen P.; ] DDC: 611 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1242550. Anatomy and physiology: Laboratory textbook, short version/ Harold J. Benson, Stanley E. Gunstream, Arthur Talaro, Kathleen P. Talaro.- 7th ed.- Boston,...: WCB. McGraw-Hill, 1999.- viii, 516 p.: ill.; 27 cm. Bibliogr. at the end of the book. - Ind. ISBN: 0697282538 Tóm tắt: Nguyên tắc cơ bản của giải phẫu học. Hướng dẫn thí nghiệm về giải phẫu tế bào và mô, hệ xương, sinh lý học hệ cơ xương. Hệ thần kinh và các giác quan. Hệ bạch huyết và tim mạch. Hệ hô hấp, tiêu hoá và bài tiết. Tuyến nội tiết và hệ sinh sản. (Giải phẫu học; Giải phẫu người; Người; Sinh lí học; Thí nghiệm; ) [Vai trò: Benson, Harold J.; Gunstream, Stanley E.; Talaro, Arthur; Talaro, Kathleen; ] DDC: 612.0078 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041646. FRENZEL, LOUIS E. Student lab manual to accompany the textbook contemporary electronics: Devices, circuits, and systems/ Louis E. Frenzel.- New York: McGraw-Hill, 2014.- xx, 823 p.: ill.; 28 cm. ISBN: 9780077520878 (Điện tử học; ) DDC: 621.38 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
990287. HALL, JOHN E. Guyton and Hall textbook of medical physiology/ John E. Hall.- 13th ed..- Philadelphia: Elsevier, 2016.- xix, 1145 p.: ill.; 28 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind.: p. 1097-1145 ISBN: 9781455770052 (Sinh lí học người; Y tế; ) DDC: 612 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1026510. Braunwald's heart disease: A textbook of cardiovascular medicine. Vol.1/ Thomas A. Gaziano, Dorairaj Prabhakaran, J. Michael Gaziano... ; Ed.: Douglas L. Mann....- 10th ed..- Philadelphia: Elsevier/Saunders, 2015.- xxvii, 1028 p.: ill.; 29 cm. Bibliogr. at the end of the research. - Ind.: p. I1-I60 ISBN: 9996096335 (Bệnh tim mạch; ) [Vai trò: Gaziano, J. Michael; Gaziano, Thomas A.; Libby, Peter; Mann, Douglas L.; Prabhakaran, Dorairaj; Taylor, Anne L.; Wright, Jackson T.; Zipes, Douglas P.; ] DDC: 616.12 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1026507. Braunwald's heart disease: A textbook of cardiovascular medicine. Vol.2/ John M. Canty, Dirk J. Duncker, Marc S. Sabatine... ; Ed.: Douglas L. Mann....- 10th ed..- Philadelphia: Elsevier/Saunders, 2015.- xxvii, p. 1029-1943: ill.; 29 cm. Bibliogr. at the end of the research. - Ind.: p. I1-I60 ISBN: 9996096394 (Bệnh tim mạch; ) [Vai trò: Cannon, Christopher P.; Canty, John M.; Duncker, Dirk J.; Libby, Peter; Mann, Douglas L.; Sabatine, Marc S.; Scirica, Benjamin M.; Zipes, Douglas P.; ] DDC: 616.12 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1041627. BONTRAGER, KENNETH L. Workbook for textbook of radiographic positioning and related anatomy/ Kenneth L. Bontrager, John P. Lampignano, Leslie E. Kendrick.- 8th ed..- Missouri: Elsevier, 2014.- ix, 555 p.: fig., phot.; 28 cm. ISBN: 9780323088329 (Bài tập; Chụp X quang; Y học; Định vị; ) [Vai trò: Kendrick, Leslie E.; Lampignano, John P.; ] DDC: 616.0757076 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1646743. BEUGNET, FRÉSDÉRIC Textbook of clinical parasitology in dogs and cats/ Frésdéric Beugnet, Lesnaig Halos, Jacques Guillot.- France: Grupo Asis Biomedia, S.L., 2018.- xvii, 413 p.: ill.; 28 cm. Alphabetical index ISBN: 9782955080528 Tóm tắt: This book concentrates on the most important general information and does not discuss taxonomy, morphology or biology in any great detail. (Veterinary parasitology; Ký sinh trùng thú y; ) |Bệnh ở chó; Bệnh ở mèo; | [Vai trò: Guillot, Jacques; Halos, Lesnaig; ] DDC: 636.089696 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1604886. TRẦN, HIỀN THẦN 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán: Tập 2. Textbook/ Trần Hiền Thần (ch.b).- Hà Nội: Thời Đại, 2014.- 1 CD; 43/4 inch.. |Khẩu ngữ; Ngôn ngữ; Tiếng Hoa; Tự học; Đĩa CD; | DDC: 495.1 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1605791. TRẦN, HIỀN THẦN 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán: Tập 1. Textbook/ Trần Hiền Thần (ch.b).- Hà Nội: Thời Đại, 2014.- 1 CD; 43/4 inch.. |Khẩu ngữ; Ngôn ngữ; Tiếng Hoa; Tự học; Đĩa CD; | DDC: 495.1 /Price: 118000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1605941. TRẦN, HIỀN THẦN 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán: Tập 3. Textbook/ Trần Hiền Thần (ch.b).- Hà Nội: Thời Đại, 2014.- 1 CD; 43/4 inch.. |Khẩu ngữ; Ngôn ngữ; Tiếng Hoa; Tự học; Đĩa CD; | DDC: 495.1 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1606045. TRẦN, HIỀN THẦN 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán: Tập 4. Textbook/ Trần Hiền Thần (ch.b).- Hà Nội: Thời Đại, 2014.- 1 CD; 43/4 inch.. |Khẩu ngữ; Ngôn ngữ; Tiếng Hoa; Tự học; Đĩa CD; | DDC: 495.1 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1603877. PHAN, MINH TIEN Suggested activities for the reviewing lessons in English 10 textbook: B.A Thesis. Major: English. Degree: Bachelor of Art/ Phan Minh Tien; Bui Thi Kim Hang (supervisor).- Dong Thap: Dong Thap University, 2012.- 76 p.; 30 cm.. ĐTTTS ghi: Ministry of Education and Training. Dong thap University |Dạy học; Học sinh; Lớp 10; Tiếng Anh; Trung học phổ thông; | [Vai trò: Bui, Thi Kim Hang; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1604483. TOEIC smart: Yellow book listening textbook.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012.- 103 tr.; 26 cm.. Copyright by Nexus Ltd., 2012 |Kỹ năng nghe; Ngôn ngữ; TOEIC; Tiếng Anh; Tự học; | DDC: 428 /Price: 96000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1604558. TOEIC smart: Yellow book reading textbook.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012.- 103 tr.; 26 cm.. Copyright by Nexus Ltd., 2012 ISBN: 9786048557683 |Ngôn ngữ; TOEIC; Tiếng Anh; Tự học; Đọc hiểu; | DDC: 428 /Price: 96000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1604399. TOEIC smart: Yellow book grammar textbook.- T.P. Hồ Chí Minh: Tổng hợp T.P. Hồ Chí Minh; Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2012.- 1 CD; 43/4 inch.. Copyright by Nexus Ltd., 2012 ISBN: 9786048557690 |Ngôn ngữ; Ngữ pháp; TOEIC; Tiếng Anh; Tự học; Đĩa CD; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |