Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 11 tài liệu với từ khoá Th€nh uù

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643561. Ban d…n vŠn Th€nh uù H‚i PhĂng 20 n‹m x…y dỡng v€ pht tri™n.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 168tr; 19cm.
    úTTS ghi: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng. Ban D…n vŠn
    Tóm tắt: Nhởng b€i vi˜t v— vai trĂ, v  tr v€ t†m quan trƠng cọa cƯng tc d…n vŠn trong sỡ nghi›p cch m„ng cọa ú‚ng. Chng ũỗưng 20 n‹m x…y dỡng, pht tri™n cọa ban d…n vŠn Th€nh uù H‚i PhĂng
|Ban d…n vŠn; H‚i PhĂng; Th€nh uù H‚i PhĂng; |
/Price: 16.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637463. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.TH€NH UÙ H‚I PHĂNG
    Cc v‹n b‚n chọ y˜u cọa th€nh uù H‚i PhĂng kho XII(nhi›m kớ 2001-2005): Cc v‹n b‚n chọ y˜u ban h€nh n‹m 2001. T.1/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.Th€nh uù H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng, 2002.- 257tr; 21cm.
    Tóm tắt: Cc v‹n b‚n h€nh trong n‹m 2001 ũang cĂn gi tr  trong cƯng tc lƒnh ũ„o v€ chž ũ„o thỡc hi›n:Ngh  quy˜t,ThƯng tri, Chỗơng trœnh, K˜ ho„ch, ThƯng bo
|H‚i PhĂng; Th€nh uù; V‹n b‚n h€nh chnh; V‹n b‚n th€nh uù; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.Th€nh uù H‚i PhĂng; ]
/Price: 25000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630359. ڂNG CÔNG S‚N VI–T NAM.TH€NH UÙ H‚I PHĂNG.BAN T CHỘC
    Ba mỗơi n‹m ho„t ũƯng cọa Ban tâ chộc Th€nh uù H‚i PhĂng(1963-1993)/ ú‚ng công s‚n Vi–t Nam.Th€nh uù H‚i PhĂng.Ban tâ chộc.- H‚i PhĂng: H‚i PhĂng, 1994.- 72tr; 19cm.
|Ban tâ chộc Th€nh uù; H‚i PhĂng; L ch sờ ú‚ng bô H‚i PhĂng(1963-1993); Th€nh uù; |
/Price: 6000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630471. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG. ڄI HÔI(10)
    Tâng hỏp ợ ki˜n tham gia v€ ti˜p thu cọa th€nh uù v€ bo co cọa ban ch‡p h€nh ú‚ng bô th€nh phă t„i ũ„i hôi ũ„i bi™u l†n thộ 10 ú‚ng bô th€nh phă/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng. ú„i hôi(10).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 24tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; ú„i hôi 10 ú‚ng bô th€nh phă; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng. ú„i hôi(10); ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630460. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ TH€NH PHĂ. ڄI HÔI(10)
    Tœnh hœnh thỡc hi›n ũâi mđi v€ phỗơng hỗđng nhi›m vổ 5 n‹m 1991-1995: Dỡ th‚o bo co cọa th€nh uù t„i ũ„i hôi ũ„i bi™u l†n thộ 10 ú‚ng bô th€nh phăH‚i PhĂng/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă. ú„i hôi(10).- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 68tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; dỡ th‚o ũ„i hôi 10; ú‚ng bô H‚i PhĂng; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô th€nh phă. ú„i hôi(10); ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627892. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG
    Ngh  quy˜t ban thỗưng vổ Th€nh uù thi h€nh ngh  quy˜t să 10 cọa Bô chnh tr  v— ũâi mđi qu‚n lợ kinh t˜ nƯng nghi›p: Lỗu h€nh nôi bô/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1988.- 40tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Ngh  quy˜t; qu‚n lợ kinh t˜ nƯng nghi›p; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng; ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627831. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. TH€NH UÙ V€ UÙ BAN NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Hỗđng d‰n cọa môt să ban ng€nh, úo€n th™ thỡc hi›n ngh  quy˜t cọa ban thỗưng vổ th€nh uù v€ quy˜t ũ nh cọa UBND th€nh phă H‚i PhĂng v—: Lỗu h€nh nôi bô/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù v€ uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i phĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1986.- 152tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; kinh doanh; qu‚n lợ; s‚n xu‡t; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù v€ uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i phĂng; ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627863. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.TH€NH UÙ V€ UÙ BAN NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Ngh  quy˜t cọa ban thỗưng vổ th€nh uù v€ quy˜t ũ nh cọa U.B.N.D th€nh phă v— quy ũ nh t„m thưi cơ ch˜ b‚o ũ‚m quy—n chọ ũông s‚n xu‡tva kinh doanh cọa cơ s¯: Lỗu h€nh nôi bô/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Th€nh uù v€ uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1986.- 47tr; 19cm.
    Tóm tắt: Ngh  quy˜t cọa Ban Thỗưng vổ Th€nh uù quy˜t ũ nh t„m thưi v— cơ ch˜ qu‚n lợ b‚o ũ‚m quy—n chọ ũông s‚n xu‡t kinh doanh cọa cơ s¯ v€ ph…n c‡p qu‚n lợ cƯng tc tâ chộc.
|Ban thỗưng vổ th€nh uù; Cơ ch˜ qu‚n lợ; H‚i PhĂng; Ngh  quy˜t; Quy ũ nh; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.Th€nh uù v€ uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 1000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627893. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. TH€NH UÙ V€ UÙ BAN NH…N D…N TH€NH PHĂ H‚I PHĂNG
    Ngh  quy˜t cọa ban thỗưng vổ th€nh uù v€ quy˜t ũ nh cọa UBND th€nh phă H‚i PhĂng v— quy ũ nh t„m thưi cơ ch˜ qu‚n lợ b‚o ũ‚m quy—n chọ ũông s‚n xu‡t kinh doanh cọa cơ s¯: Lỗu h€nh nôi bô/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù v€ uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1986.- 48tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Ngh  quy˜t cọa ban thỗưng vổ th€nh uù; kinh doanh cơ s¯; qu‚n lợ s‚n xu‡t; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù v€ uù ban nh…n d…n th€nh phă H‚i PhĂng; ]
/Price: 500d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627894. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG
    Ngh  quy˜t cọa ban thỗưng vổ th€nh uù v— cƯng tc gio dổc trong tœnh hœnh mđi/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1986.- 16tr; 19cm.
|CƯng tc gio dổc; H‚i PhĂng; ngh  quy˜t th€nh Uù; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng; ]
/Price: 500d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1626219. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. TH€NH UÙ H‚I PHĂNG
    Nhởng v‹n b‚n cọa trung ỗơng ú‚ng v€ th€nh uù H‚i PhĂng v— cƯng tc xu‡t b‚n: Lỗu h€nh nôi bô/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1984.- 20tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; cƯng tc xu‡t b‚n; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. Th€nh uù H‚i PhĂng; ]
/Price: 1.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.