Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 3 tài liệu với từ khoá Th˜ kù XVI

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1624505. ÚINH GIA KHNH
    V‹n hƠc Vi›t Nam: Th˜ kù thộ X nờa ũ†u th˜ kù XVIII. TŠp II/ úinh Gia Khnh , Bõi Duy T…n, Mai Cao Chỗơng.- In l†n thộ nh‡t.- H.: úa  hƠc v€ Trung hƠc chuy–n nghi›p, 1979.- 69tr; 19cm.
    B‚n photo
    Tóm tắt: Thơ v‹n Nguyšn Bžnh Khi–m
|Thơ v‹n Nguyšn Bžnh Khi–m; V‹n hƠc H‚i PhĂng; V‹n hƠc Vi›t Nam; V‹n hƠc câ; | [Vai trò: Bõi Duy T…n; Mai Cao Chỗơng; úinh Gia Khnh; ]
/Price: 12000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1624536. Hỏp tuy™n thơ v‹n Vi›t Nam: Th˜ kù X.Th˜ kù XVII. T.2.- H.: V‹n hƠc, 1976; 19cm..
    Tóm tắt: Môt să b€i thơ chở NƯm, chở Hn cọa Nguyšn Bžnh Khi–m
|H‚i PhĂng; Nh€ M„c; Nh€ thơ; Nh€ v‹n; TK XVI; V‹n hƠc câ H‚i PhĂng; |
/Price: 36000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1624537. Hỏp tuy™n thơ v‹n Vi›t Nam: Th˜ kù X - Th˜ kù XVII. T.2.- H.: V‹n hƠc, 1976; 19cm..
    Tóm tắt: Môt să b€i thơ chồ nƯm,chở hn cọa Nguyšn Bžnh Khi–m
|H‚i PhĂng; Nh€ thơ; Nh€ v‹n; TKXVI; V‹n hƠc H‚i PhĂng; V‹n hƠc câ; |
/Price: 36000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.