1705758. ACHIM K FRULL Retour en URSS: Combler les besoins de la population dans une économie planifée: Back in the USSR: Meeting human needsin the centrally planned economy/ Achim K Frull, Murray Shukyn.- 1st.- Québec, Canada: Univ. Laval, 1994; 104p.. ISBN: 189585024X (urss - economic conditions; urss - history; ) |Kinh tế Liên bang Nga; | [Vai trò: Murray Shukyn; ] DDC: 330.947 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647968. R BERKA FAO fisheries technical paper N.311: Inland capture fisheries of the USSR/ R Berka.- 1st.- Rome: FAO, 1990; 143p.. ISBN: 9251029342 (fisheries; ) [Vai trò: FAO; ] DDC: 639 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1649267. FAO FAO animal production and health paper N.65: Animal resources of the USSR/ FAO.- 1st.- Rome: FAO, 1989; 517p.. ISBN: ISSN02546019 (animal industry; ) |Ngân hàng gen; | DDC: 636 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1685898. STANISLAV ILYIN Election procedure in the USSR/ Stanislav Ilyin.- 1st.- Moscow: Novosti, 1986; 91p.. (soviet union; ) |Liên-xô; | DDC: R3.6(5X)6 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1612141. SHMIDT, S. A short history of the USSR/ S. Schmidt, K. Tarnovsky, I. Berkhin.- Moscow: Progress Publishers, 1984.- 303 p.; 21 cm..- (Progress guides to the social sciences) [Soviet Union; ] |History; Lịch sử; Xô viết; | [Vai trò: Berkhin, I.; Tarnovsky, K.; ] DDC: 947 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1609664. Book Art of the Ussr khnxhoe nckycctbocccp.- Khnta: [Kxđ], 1983.- 273 tr.: Ảnh trắng đen; 34 cm.. |Nga; Nghệ thuật; Tranh; | DDC: 759.9147 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1722017. JAIN, RAJENDRA KUMAR The USSR and Japan, 1945-1980/ Rajendra Kumar Jain.- Atlantic Highlands, N.J.: Humanities Press, 1981.- xx, 397 p.; 23 cm. (japan; soviet union; soviet union; ) |Quan hệ Liên Xô - Nhật Bản; Quan hệ quốc tế; foreign relations; foreign relations; foreign relations; 1945-1991.; soviet union; japan; | DDC: 327.47052 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1647300. NATIONAL FOLK SPORTS IN THE USSR National folk sports in the USSR/ National folk sports in the USSR, James Tiordan.- Moscow: Progress, 1980; 123p.. (sports - USSR; ) |Thể thao Liên-xô; | [Vai trò: James Tiordan; ] DDC: 796 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1682853. E CHAZOV Cardiology in the USSR/ E Chazov.- Moskva: Y học, 1979; 222p.. (cardiology; ) |Bệnh tim mạch; | DDC: 616.12 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1673843. History of the USSR; T2: From the October Socialist Revolution to the beginning of the Great patriotic war.- Moscow: Pregrsss, 1977; 327p.. (ussr - history - 20th century; ) |Lịch sử nước Nga hiện đại; | DDC: 947 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1705088. GVISHIANI, D. M. The scientific intelligentsia in the USSR: Stucture and dynamics of personnel/ D. M. Gvishiani, S. R. Mikulinsky, S. A. Kugel.- Moscow: Progress Publishers, 1976.- 247 p.; 21 cm. (Labor supply; Professions; Scientists; ) |Kinh tế lao động; Soviet union; Soviet union; Soviet Union; | [Vai trò: Kugel, S. A.; Mikulinsky, S. R.; ] DDC: 331.7 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1591901. BARUZDIN (SERGEI) Were Flying arcoss the USSR/ Sergei Baruzdin.- M: Nxb.Raduga, 1986.- 40tr; 19cm. {Văn học thiếu nhi; } |Văn học thiếu nhi; | [Vai trò: Sergei Baruzdin; ] /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1504979. Guidelines for the economic and social development of the USSR for 1986-1990 and for the period ending in 2000.- M.: Novosti, 1985.- 109p.; 18cm. {Guiderlines; The USSR; } |Guiderlines; The USSR; | /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1505176. POPOV, SERGEI Who flouts the olympic ideals?: Decision of the USSR national olympic committee on the impossibility of participation by Soviet athletes in the 23rd olympic games in los Angeles/ Sergei Popov, Alexei Srebnitsky.- Moscow: Novosti pressagency, 1984.- 61p.; 20cm.. {Olympic; Thể thao; thế vận hội; } |Olympic; Thể thao; thế vận hội; | [Vai trò: Popov, Sergei; Srebnitsky, Alexei; ] /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1339216. TOLZ, VERA The USSR in 1991: A record of events/ Ed. by Vera Tolz, Melanie Newton: Westview, 1993.- 997tr; 22cm. Bảng tra Tóm tắt: Các sự kiện kinh tế - chính trị Liên Xô 1985-1991 - Niên đại học {Chính trị; Liên xô; niên đại học; } |Chính trị; Liên xô; niên đại học; | [Vai trò: Newton, Melanie; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1342829. GITELMAN, ZVI The politics of nationality and the erosion of the USSR: Selected papers from the fourth World congress for Soviet and east European studies, Harrogate, 1990/ Ed. by Zvi Gitelman.- Hamsphire: The MacMillan press, 1992.- xiii, 236tr; 22cm. Bảng tra Tóm tắt: Chính trị dân tộc và tương lai của người thành lập Liên Xô; Di sản để lại của Breznhev: Các dân tộc và Goocbachop; chủ nghĩa dân tộc ở Trung A trong bối cảnh công khai và cải tổ; Các cuộc cách mạng, các dân tộc thiểu số ở Cộng hoà Georgian, sự đồng hoá của karelian trong liên bang xô viết, xô viết Korean và chính sách giáo dục dân tộc, tác động của các yếu tố xã hội, văn hoá, xã hội, chính trị trong xã hội đa dân tộc ở Liên Xô {Liên Xô; chính trị; chủ nghĩa dân tộc; } |Liên Xô; chính trị; chủ nghĩa dân tộc; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1362859. MORRIS, CHARLES R. Iron destines, lost opportunities: The arms raw between the USA and the USSR 1945-1987/ Charles R. Morris: Harper and Row, 1988.- xiii,544tr; 24cm.- (A Cornelia & Michel Bessie book) Thư mục trong chính văn. - Bảng tra Tóm tắt: Nguồn gốc của cuộc chạy đua vũ trang; tính ưu việt và sự nghi ngờ trong quan hệ ngoại giao Xô-Mỹ; nước Mỹ thời hưng thịnh; cán cân chuyển đổi; quyết định chiến lược quân sự của cả 2 nước và các công nghệ quân sự trong cuộc chạy đua vũ trang {Liên xô; Mỹ; Quan hệ ngoại giao; chạy đua vũ trang; } |Liên xô; Mỹ; Quan hệ ngoại giao; chạy đua vũ trang; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1396322. RUSH, MYRON Political suceession in the USSR/ Myron Rush.- London: Columbia University Press, 1965.- xv, 223tr; 23cm. Bảng tra Tóm tắt: Nghiên cứu hệ thống chính trị và thừa kế chính trị ở Liên Xô. Phân tích tiến trình thừa kế chính trị, các cơ quan, tổ chức tham gia vào quá trình này và hậu quả của nó đối với đất nước Liên Xô và thế giới. Tác giả cho rằng mỗi một lần thay đổi người lãnh đạo là mỗi lần dẫn tới thời kỳ khủng hoảng ở Liên Xô và người nắm quyền lãnh đạo chính trị trở thành người có quyền tối đa trong xã hội {Liên xô; chính trị; thừa kế chính trị; } |Liên xô; chính trị; thừa kế chính trị; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |