1643313. L ch sờ úng bô huyn Thuù Nguyn.- Hi PhĂng: NXB. Hi PhĂng, 2003.- 192tr; 19cm. úu trang tn sch ghi: Ban chp hnh úng bô huyn Thọy Nguyn Tóm tắt: Sỡ lnh ũo cọa ũng bô huyn Thuù Nguyn trong cƯng cuôc ũâi mđi v nhởng thnh tỡu ũ ũt ũỗỏc trong 3 nm ũu cọa th kù mđi |Hi PhĂng; L ch sờ ũng bô Hi PhĂng; Thưi kớ 1991-2003; | /Price: 19.200 ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643535. ÚNG CÔNG SN VIT NAM. ÚNG BÔ HUYN THUÙ NGUYN L ch số úng bô huyn Thuù Nguyn: 1991-2003/ úng Công sn Vit Nam. úng bô huyn Thuù Nguyn.- Hi PhĂng: Nxb Hi Phongf, 2003.- 192tr; 19cm. Tóm tắt: Thnh tỡu v kinh t, chnh tr , vn ho x hôi, quăc phĂng an ninh cọa úng bô v nh n d n Thuù Nguyn |Hi PhĂng; L ch sờ Thuù Nguyn; L ch sờ úng bô; úng bô Hi PhĂng; úng bô Thuù Nguyn; | [Vai trò: úng Công sn Vit Nam. úng bô huyn Thuù Nguyn; ] /Price: 19000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643537. ÚNG CÔNG SN VIT NAM.ÚNG BÔ HUYN THUÙ NGUYN L ch sờ úng bô huyn Thuù Nguyn: 1991-2003/ úng Công sn Vit Nam.L ch sờ úng bô huyn Thuù Nguyn.- Hi phĂng: Hi phĂng, 2003.- 192Tr; 19 cm. Tóm tắt: Thnh tỡu v kinh t,chnh tr ,vn ho x hôi,quăc phĂng an ninh cọa úng bô v nh n d n Thuù Nguyn |Hi phĂng; L ch sờ Thuù Nguyn; L ch sờ úng bô; úng bô Hi phĂng; úng bô Thuù Nguyn; | [Vai trò: úng công sn Vit Nam.úng bô huyn Thuù nguyn; ] /Price: 19.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643382. NGƠC HI Tp ca khóc Thuù Nguyn yu thỗơng: Kù nim 55 nm ngy Thuù Nguyn qut kh¯i/ NgƠc Hi: PhĂng VHTT - TDTT huyn Thuù Nguyn, 2003.- 41tr.; 20cm. Tóm tắt: Tp ca khóc v Thuù Nguyn nh n kù nim 55 ngy Thuù Nguyn qut kh¯i(25/10/1948 - 25/10/2003) |Bi ht; Hi PhĂng; Ngh thut m nhc; | [Vai trò: NgƠc Hi; ] /Price: 16000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632777. Hỗơng ỗđc lng vn ho: ThƯn Don Li,x Li Xu
n,Thuù Nguyn,Hi PhĂng.- Hi PhĂng.: Ban ch ũo x, 1998.- 9tr; 27cm. |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc lng vn ho; | /Price: 5000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632859. Thuù Nguyn qut kh¯i: HĐi kợ/ úê Vn Thiu, Trn úƯng,Vit Tin....- Hi PhĂng: nxb Hi PhĂng, 1998.- 253tr;; 19cm. Tóm tắt: HĐi kợ v qu n d n Thuù Nguyn trong khng chin chăng Php,chăng Mð |Hi PhĂng; HĐi kợ; Thuù Nguyn chăng Php; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: L Quang Tun; Mc Hởu Ho; Nguyn Vbót; Trn úƯng; Vit Tin; úo Hỗđng; úê Vn Thiu; ] /Price: 10000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632866. Thuù Nguyn Qut Kh¯i: HĐi Kợ.- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 1998.- 253tr; 19cm. Tóm tắt: Phong tro ũu tranh cọa qu n d n Thuù Nguyn trong KCCP |Hi PhĂng; HĐi Kợ; Thuù Nguyn qut Kh¯i; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: L Quang Tun; Mc Hởu Ho; Trn úƯng; Vit Tin; úo Hỗđng; úê Vn Thiu; ] /Price: 25000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632901. HUYN UÙ - UÙ BAN NH
N D
N. PHĂNG GIO DỔC HUYN THUÙ NGUYN Thuù Nguyn qu Hỗơng em: Ti liu ũ ging dy l ch sờ - ú a lợ ũ a phỗơng ¯ bc tiu hƠc v trung hƠc cơ s¯/ Huyn uù - Uù ban nh n d n. PhĂng gio dổc huyn Thuù Nguyn.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 1998.- 147tr; 21cm. Tóm tắt: L ch sờ, ũ a lợ huyn Thuù Nguyn |Gio dổc Hi PhĂng; Hi PhĂng; l ch sờ; ú a lợ; | [Vai trò: Huyn uù - Uù ban nh n d n. PhĂng Gio dổc huyn Thuù Nguyn; ] /Price: 12000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632780. Hỗơng ỗđc lng vn ho: Phỗơng Lng,x Hoa ũông,Thuù Nguyn,Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Ban ch ũo x, 1997.- 9tr; 27cm. |Hi PhĂng; Hỗơng ỗđc lng vn ho; | /Price: 5000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632934. úi ũôi L Lỏi (Thuù Nguyn) trong khng chin chăng Php: (1947-1954)/ Chu Bng Thanh, úm Quang úộc, Tr nh Cỗưng...bin son.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1996.- 150tr; 19cm. Tóm tắt: Sỡ hnh thnh v hot ũông cọa ũi ũôi L Lỏi trong khng chin chăng Php ¯ Thuù Nguyn |22thng 2 nm 1947-1954; Khng chin chăng Php; Thuù Nguyn; úi ũôi L Lỏi; | [Vai trò: Chu Bng Thanh, úm Quang úộc, Tr nh Cỗưng, Phõng Vn Ong; ] /Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630401. Trỗưng PTTH Quang Trung - Thuù Nguyn 30 nm x
y dỡng v pht trin: 1965-1995/ Trn Vit Xỗđng,Bõi Th Cn,Nguyn Th Hỗng....- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 1995.- 60tr; 21cm. Tóm tắt: Bi pht biu cọa thy Trn Vit Xỗđng nh n kù nim 30 nm ngy thnh lp trỗưng.Sng tc cọa gio vin v hƠc sinh vit v mi trỗưng |1965 - 1995; Gio dổc Hi PhĂng; Hi PhĂng; Thơ; Trỗưng PTTH Quang Trung; Vn hƠc; | [Vai trò: Bõi S Cn; Bõi Th Cn; L Nguyn; Nguyn Th Hỗng; Thuợ Bo; Trn Vit Xỗđng; úon Minh NgƠc; úng NgƠc Dung; ] /Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630508. ÚNG CÔNG SN VIT NAM. ÚNG BÔ HUYN THUÙ NGUYN L ch sờ úng bô Thuù Nguyn: 1930-1990/ úng công sn Vit Nam. úng bô huyn Thuù Nguyn.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1993.- 230tr; 19cm. |Hi PhĂng; l ch sờ úng bô Thuù Nguyn; | [Vai trò: úng công sn Vit Nam. úng bô huyn Thuù Nguyn; ] /Price: 20.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630350. Bn ũĐ ph
n bâ di tch trn ũ a bn x Thin Hỗơng, huyn Thuù Nguyn (Hi PhĂng): Cổm di tch l ch sờ Tr nh X.- Hi PhĂng.: Bo tng Hi PhĂng, 1991.- 1 tưtr; 60x45cm. Ti liu fƯ tƯ |Bn ũĐ; Di tch l ch sờ Tr nh X; Hi PhĂng; | /Price: 1000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630351. Bn ũĐ ph
n bâ di tch trn ũ a bn x Thin Hỗơng, huyn Thuù Nguyn (Hi phĂng): Cổm di tch l ch sờ Trinh Hỗ¯ng.- Hi PhĂng.: Bo tng Hi PhĂng, 1991.- 1 tưtr; 60x45cm. Ti liu fƯ tƯ |Bn ũĐ; Di tch l ch sờ Trinh Hỗ¯ng; Hi phĂng; | /Price: 2000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630387. Bn ũĐ ph
n bâ di tch x Thuù úỗưng, huyn Thuù Nguyn (Hi PhĂng): Cổm di tch l ch sờ vn ho miu Thuù Tó.- Hi PhĂng.: Bo tng Hi PhĂng, 1991.- 1tưtr; 60x45cm. Ti liu fƯ tƯ |Bn ũĐ; Bn ũĐ di tch; Hi phĂng; | /Price: 1000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630381. Ditchl ch sờ-vn ho miu Thuù Tó, x Thuù úỗưng, huyn Thuù Nguyn (Hi PhĂng).- Hi PhĂng.: Bo tng Thnh phă, 1991.- 11tr; 27cm. Ti liu fƯ tƯ |Di tch l ch sờ; Hi PhĂng; Kin tróc miu; Tn ngỗàng; | /Price: 2000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630379. HĐ sơ di tch l ch sờ-Vn ho thƯn Tr nh X, x Thin Hỗơng, huyn Thuù Nguyn (Hi PhĂng).- Hi PhĂng.: Bo tng Hi PhĂng, 1991.- 6tr; 27cm. Ti liu fƯ tƯ |Di tch l ch sờ-Vn ho; Hi PhĂng; Tn ngỗàng; | /Price: 1000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630382. HĐ sơ kho st thƯn Trinh Hỗ¯ng, x Thin Hỗơng, Huyn Thuù Nguyn, Hi PhĂng.- Hi PhĂng.: Bo tng Thnh phă, 1991.- 7tr; 27cm. Ti liu fƯ tƯ |Hi PhĂng; L ch sờ, ũ a lợ võng; ThƯn Trinh Hỗ¯ng; Tn ngỗàng; Vn ho; | /Price: 2000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630380. HĐ sơ kho st x Thuù úỗưng, huyn Thuù Nguyn (Hi PhĂng).- Hi PhĂng.: Bo tng Thnh phă, 1991.- 7tr; 27cm. Ti liu fƯ tƯ |D n tôc hƠc; Hi PhĂng; L ch sờ; Tn ngỗàng; Vn ho; ú a danh Hi PhĂng; ú a lợ võng; | /Price: 2000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630373. Thn tch x Tr nh X, Tâng Tr nh X, huyn Thuù Nguyn, tnh Kin An: Sỡ tch môt v cƯng thn triu Lợ, tỗđc úi Vỗơng.- Hi PhĂng.: Bo tng Hi PhĂng, 1991.- 3tr; 27cm. Ti liu fƯ tƯ |Di tch l ch sờ-Vn ho; Hi PhĂng; Tn ngỗàng; | /Price: 1000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |