Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 22 tài liệu với từ khoá Thuù Nguy–n

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643313. L ch sờ ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n.- H‚i PhĂng: NXB. H‚i PhĂng, 2003.- 192tr; 19cm.
    ú†u trang t–n sch ghi: Ban ch‡p h€nh ú‚ng bô huy›n Thọy Nguy–n
    Tóm tắt: Sỡ lƒnh ũ„o cọa ũ‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n trong cƯng cuôc ũâi mđi v€ nhởng th€nh tỡu ũƒ ũ„t ũỗỏc trong 3 n‹m ũ†u cọa th˜ kù mđi
|H‚i PhĂng; L ch sờ ũ‚ng bô H‚i PhĂng; Thưi kớ 1991-2003; |
/Price: 19.200 ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643535. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ HUY›N THUÙ NGUY–N
    L ch số ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n: 1991-2003/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i Phongf, 2003.- 192tr; 19cm.
    Tóm tắt: Th€nh tỡu v— kinh t˜, chnh tr , v‹n ho xƒ hôi, quăc phĂng an ninh cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n Thuù Nguy–n
|H‚i PhĂng; L ch sờ Thuù Nguy–n; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô H‚i PhĂng; ú‚ng bô Thuù Nguy–n; | [Vai trò: ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n; ]
/Price: 19000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643537. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM.ڂNG BÔ HUY›N THUÙ NGUY–N
    L ch sờ ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n: 1991-2003/ ú‚ng Công s‚n Vi›t Nam.L ch sờ ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n.- H‚i phĂng: H‚i phĂng, 2003.- 192Tr; 19 cm.
    Tóm tắt: Th€nh tỡu v— kinh t˜,chnh tr ,v‹n ho xƒ hôi,quăc phĂng an ninh cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n Thuù Nguy–n
|H‚i phĂng; L ch sờ Thuù Nguy–n; L ch sờ ú‚ng bô; ú‚ng bô H‚i phĂng; ú‚ng bô Thuù Nguy–n; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam.ú‚ng bô huy›n Thuù nguy–n; ]
/Price: 19.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643382. NGƠC H‚I
    TŠp ca khóc Thuù Nguy–n y–u thỗơng: Kù ni›m 55 n‹m ng€y Thuù Nguy–n quŠt kh¯i/ NgƠc H‚i: PhĂng VHTT - TDTT huy›n Thuù Nguy–n, 2003.- 41tr.; 20cm.
    Tóm tắt: TŠp ca khóc v— Thuù Nguy–n nh…n kù ni›m 55 ng€y Thuù Nguy–n quŠt kh¯i(25/10/1948 - 25/10/2003)
|B€i ht; H‚i PhĂng; Ngh› thuŠt …m nh„c; | [Vai trò: NgƠc H‚i; ]
/Price: 16000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632777. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho: ThƯn Doƒn L„i,xƒ L„i Xu…n,Thuù Nguy–n,H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng.: Ban chž ũ„o xƒ, 1998.- 9tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho; |
/Price: 5000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632859. Thuù Nguy–n quŠt kh¯i: HĐi kợ/ úê V‹n Thi›u, Tr†n úƯng,Vi›t Ti˜n....- H‚i PhĂng: nxb H‚i PhĂng, 1998.- 253tr;; 19cm.
    Tóm tắt: HĐi kợ v— qu…n d…n Thuù Nguy–n trong khng chi˜n chăng Php,chăng Mð
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; Thuù Nguy–n chăng Php; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: L– Quang Tu‡n; M„c Hởu Ho„; Nguyšn V‹bót; Tr†n úƯng; Vi›t Ti˜n; ú€o Hỗđng; úê V‹n Thi›u; ]
/Price: 10000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632866. Thuù Nguy–n QuŠt Kh¯i: HĐi Kợ.- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 1998.- 253tr; 19cm.
    Tóm tắt: Phong tr€o ũ‡u tranh cọa qu…n d…n Thuù Nguy–n trong KCCP
|H‚i PhĂng; HĐi Kợ; Thuù Nguy–n quŠt Kh¯i; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: L– Quang Tu‡n; M„c Hởu Ho„; Tr†n úƯng; Vi›t Ti˜n; ú€o Hỗđng; úê V‹n Thi›u; ]
/Price: 25000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632901. HUY›N UÙ - UÙ BAN NH…N D…N. PHĂNG GIO DỔC HUY›N THUÙ NGUY–N
    Thuù Nguy–n qu– Hỗơng em: T€i li›u ũ™ gi‚ng d„y l ch sờ - ú a lợ ũ a phỗơng ¯ bŠc ti™u hƠc v€ trung hƠc cơ s¯/ Huy›n uù - Uù ban nh…n d…n. PhĂng gio dổc huy›n Thuù Nguy–n.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1998.- 147tr; 21cm.
    Tóm tắt: L ch sờ, ũ a lợ huy›n Thuù Nguy–n
|Gio dổc H‚i PhĂng; H‚i PhĂng; l ch sờ; ú a lợ; | [Vai trò: Huy›n uù - Uù ban nh…n d…n. PhĂng Gio dổc huy›n Thuù Nguy–n; ]
/Price: 12000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632780. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho: Phỗơng L‹ng,xƒ Hoa ũông,Thuù Nguy–n,H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o xƒ, 1997.- 9tr; 27cm.
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho; |
/Price: 5000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632934. ú„i ũôi L– Lỏi (Thuù Nguy–n) trong khng chi˜n chăng Php: (1947-1954)/ Chu BŒng Thanh, ú€m Quang úộc, Tr nh Cỗưng...bi–n so„n.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1996.- 150tr; 19cm.
    Tóm tắt: Sỡ hœnh th€nh v€ ho„t ũông cọa ũ„i ũôi L– Lỏi trong khng chi˜n chăng Php ¯ Thuù Nguy–n
|22thng 2 n‹m 1947-1954; Khng chi˜n chăng Php; Thuù Nguy–n; ú„i ũôi L– Lỏi; | [Vai trò: Chu BŒng Thanh, ú€m Quang úộc, Tr nh Cỗưng, Phõng V‹n Ong; ]
/Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630401. Trỗưng PTTH Quang Trung - Thuù Nguy–n 30 n‹m x…y dỡng v€ pht tri™n: 1965-1995/ Tr†n Vi˜t Xỗđng,Bõi Th˜ C‹n,Nguyšn Th˜ Hỗng....- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1995.- 60tr; 21cm.
    Tóm tắt: B€i pht bi™u cọa th†y Tr†n Vi˜t Xỗđng nh…n kù ni›m 30 n‹m ng€y th€nh lŠp trỗưng.Sng tc cọa gio vi–n v€ hƠc sinh vi˜t v— mi trỗưng
|1965 - 1995; Gio dổc H‚i PhĂng; H‚i PhĂng; Thơ; Trỗưng PTTH Quang Trung; V‹n hƠc; | [Vai trò: Bõi SŸ C‹n; Bõi Th˜ C‹n; L– Nguy›n; Nguyšn Th˜ Hỗng; Thuợ B‚o; Tr‡n Vi˜t Xỗđng; úo€n Minh NgƠc; úng NgƠc Dung; ]
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630508. ڂNG CÔNG S‚N VI›T NAM. ڂNG BÔ HUY›N THUÙ NGUY–N
    L ch sờ ú‚ng bô Thuù Nguy–n: 1930-1990/ ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1993.- 230tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; l ch sờ ú‚ng bô Thuù Nguy–n; | [Vai trò: ú‚ng công s‚n Vi›t Nam. ú‚ng bô huy›n Thuù Nguy–n; ]
/Price: 20.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630350. B‚n ũĐ ph…n bâ di tch tr–n ũ a b€n xƒ Thi–n Hỗơng, huy›n Thuù Nguy–n (H‚i PhĂng): Cổm di tch l ch sờ Tr nh X.- H‚i PhĂng.: B‚o t€ng H‚i PhĂng, 1991.- 1 tưtr; 60x45cm.
    T€i li›u fƯ tƯ
|B‚n ũĐ; Di tch l ch sờ Tr nh X; H‚i PhĂng; |
/Price: 1000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630351. B‚n ũĐ ph…n bâ di tch tr–n ũ a b€n xƒ Thi–n Hỗơng, huy›n Thuù Nguy–n (H‚i phĂng): Cổm di tch l ch sờ Trinh Hỗ¯ng.- H‚i PhĂng.: B‚o t€ng H‚i PhĂng, 1991.- 1 tưtr; 60x45cm.
    T€i li›u fƯ tƯ
|B‚n ũĐ; Di tch l ch sờ Trinh Hỗ¯ng; H‚i phĂng; |
/Price: 2000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630387. B‚n ũĐ ph…n bâ di tch xƒ Thuù úỗưng, huy›n Thuù Nguy–n (H‚i PhĂng): Cổm di tch l ch sờ v‹n ho mi˜u Thuù Tó.- H‚i PhĂng.: B‚o t€ng H‚i PhĂng, 1991.- 1tưtr; 60x45cm.
    T€i li›u fƯ tƯ
|B‚n ũĐ; B‚n ũĐ di tch; H‚i phĂng; |
/Price: 1000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630381. Ditchl ch sờ-v‹n ho mi˜u Thuù Tó, xƒ Thuù úỗưng, huy›n Thuù Nguy–n (H‚i PhĂng).- H‚i PhĂng.: B‚o t€ng Th€nh phă, 1991.- 11tr; 27cm.
    T€i li›u fƯ tƯ
|Di tch l ch sờ; H‚i PhĂng; Ki˜n tróc mi˜u; Tn ngỗàng; |
/Price: 2000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630379. HĐ sơ di tch l ch sờ-V‹n ho thƯn Tr nh X, xƒ Thi–n Hỗơng, huy›n Thuù Nguy–n (H‚i PhĂng).- H‚i PhĂng.: B‚o t€ng H‚i PhĂng, 1991.- 6tr; 27cm.
    T€i li›u fƯ tƯ
|Di tch l ch sờ-V‹n ho; H‚i PhĂng; Tn ngỗàng; |
/Price: 1000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630382. HĐ sơ kh‚o st thƯn Trinh Hỗ¯ng, xƒ Thi–n Hỗơng, Huy›n Thuù Nguy–n, H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng.: B‚o t€ng Th€nh phă, 1991.- 7tr; 27cm.
    T€i li›u fƯ tƯ
|H‚i PhĂng; L ch sờ, ũ a lợ võng; ThƯn Trinh Hỗ¯ng; Tn ngỗàng; V‹n ho; |
/Price: 2000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630380. HĐ sơ kh‚o st xƒ Thuù úỗưng, huy›n Thuù Nguy–n (H‚i PhĂng).- H‚i PhĂng.: B‚o t€ng Th€nh phă, 1991.- 7tr; 27cm.
    T€i li›u fƯ tƯ
|D…n tôc hƠc; H‚i PhĂng; L ch sờ; Tn ngỗàng; V‹n ho; ú a danh H‚i PhĂng; ú a lợ võng; |
/Price: 2000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630373. Th†n tch xƒ Tr nh X, Tâng Tr nh X, huy›n Thuù Nguy–n, tžnh Ki˜n An: Sỡ tch môt v  cƯng th†n tri—u Lợ, tỗđc ú„i Vỗơng.- H‚i PhĂng.: B‚o t€ng H‚i PhĂng, 1991.- 3tr; 27cm.
    T€i li›u fƯ tƯ
|Di tch l ch sờ-V‹n ho; H‚i PhĂng; Tn ngỗàng; |
/Price: 1000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.