Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 3 tài liệu với từ khoá Thuù Nguy–n quŠt Kh¯i

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643382. NGƠC H‚I
    TŠp ca khóc Thuù Nguy–n y–u thỗơng: Kù ni›m 55 n‹m ng€y Thuù Nguy–n quŠt kh¯i/ NgƠc H‚i: PhĂng VHTT - TDTT huy›n Thuù Nguy–n, 2003.- 41tr.; 20cm.
    Tóm tắt: TŠp ca khóc v— Thuù Nguy–n nh…n kù ni›m 55 ng€y Thuù Nguy–n quŠt kh¯i(25/10/1948 - 25/10/2003)
|B€i ht; H‚i PhĂng; Ngh› thuŠt …m nh„c; | [Vai trò: NgƠc H‚i; ]
/Price: 16000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632859. Thuù Nguy–n quŠt kh¯i: HĐi kợ/ úê V‹n Thi›u, Tr†n úƯng,Vi›t Ti˜n....- H‚i PhĂng: nxb H‚i PhĂng, 1998.- 253tr;; 19cm.
    Tóm tắt: HĐi kợ v— qu…n d…n Thuù Nguy–n trong khng chi˜n chăng Php,chăng Mð
|H‚i PhĂng; HĐi kợ; Thuù Nguy–n chăng Php; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: L– Quang Tu‡n; M„c Hởu Ho„; Nguyšn V‹bót; Tr†n úƯng; Vi›t Ti˜n; ú€o Hỗđng; úê V‹n Thi›u; ]
/Price: 10000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632866. Thuù Nguy–n QuŠt Kh¯i: HĐi Kợ.- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 1998.- 253tr; 19cm.
    Tóm tắt: Phong tr€o ũ‡u tranh cọa qu…n d…n Thuù Nguy–n trong KCCP
|H‚i PhĂng; HĐi Kợ; Thuù Nguy–n quŠt Kh¯i; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: L– Quang Tu‡n; M„c Hởu Ho„; Tr†n úƯng; Vi›t Ti˜n; ú€o Hỗđng; úê V‹n Thi›u; ]
/Price: 25000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.