1620806. NGUYỄN, MINH TIẾN Từ điển thuật ngữ chuyên ngành báo chí Anh - Việt/ Nguyễn Minh Tiến biên soạn..- Đà Nẵng: Nxb.Đà Nẵng, 2019.- 816 tr.; 21 cm. Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Anh - Việt ISBN: 9786048436506 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển giải thích thuật ngữ chuyên ngành báo chí Anh - Việt: Từ điển này là từ điển tham khảo dành cho ngôn ngữ báo chí là chủ yếu. Như vậy, mặc dù đối tượng sử dụng là không hạn chế, nhưng phạm trù ngôn ngữ là có giới hạn. Điều đáng chú ý nữa, là mục đích của từ điển không nhàm bao trùm hết các mục từ tiếng anh. Điều này đã có các từ điển phổ thông đáp ứng. Với mục tiêu chuyên sâu vào ngôn ngữ báo chí, các mục từ sẽ cung cấp cho người dùng những cách viết từ, cấu trúc câu, và nhiều ý nghĩa có tính chất đặc thù cũng như những quy tắc thực tiễn... (Báo chí; ) |Từ điển; Tiếng Việt; Tiếng Anh; | DDC: 070.403 /Price: 320000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1609148. KIỀU HỮU ẢNH Giáo trình tiếng Anh sinh học: Các bài dịch mẫu, thuật ngữ chuyên ngành, hiện tượng ngữ pháp, các kiểu bài tập. T.1/ Kiều Hữu Ảnh.- H.: Khoa học và kỹ thuật, 2006.- 219 tr.; 27 cm.. |Giáo trình; Sinh học; Tiếng Anh; | DDC: 570.71 /Price: 40000 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1695044. NGUYỄN, VĂN HUYÊN Từ điển thuật ngữ chuyên ngành biên phiên dịch Anh - Việt: English-Vietnamese essential terminology dictionary for translation and interpretation/ Nguyễn Văn Huyên, Đỗ Hữu Vinh (Biên soạn).- Hà Nội: Thanh niên, 2004.- 1186 tr.; 24 cm. Tóm tắt: Quyển từ điển bao gồm 99.000 mục từ thuộc mọi lĩnh vực đa dạng trong đời sống xã hội như: khoa học công nghệ, kinh tế chính trị, văn hóa xã hội, lịch sử, tôn giáo, pháp luật, tư tưởng triết học, đặc ngữ Anh - Mỹ… Mỗi lĩnh vực được sắp xếp riêng biệt, bạn đọc có thể tra cứu nhanh một từ ngữ nào đó thuộc lĩnh vực mình quan tâm (English language; Translating and interpreting; ) |Từ điển Anh -việt; phiên dịch; Dictionaries; Vietnamese; Dictionaries; | [Vai trò: Đỗ, Hữu Vinh; ] DDC: 423.95922 /Price: 150000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1696632. TRẦN, VŨ KHANH Từ điển thuật ngữ chuyên ngành Anh - Việt/ Trần Vũ Khanh.- Thành phố Hồ Chí Minh: Thanh niên, 2003.- 403 tr.; 21 cm. (Dictionaries; ) |Tự điển chuyên ngành; | DDC: 330.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1669493. BÙI VĂN DANH Quản trị chiến lược: Dùng cho sinh viên đại học, cao học khối Quản trị kinh doanh - kinh tế và các nhà quản trị. Lý thuyết cơ bản và hiện đại; Câu hỏi trắc nghiệm; Nghiên cứu tình huống; Giải thích thuật ngữ chuyên ngành Anh - Việt/ Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi.- Tp. Hồ Chí Minh: Phương đông, 2011.- 282tr.; 24cm. Tóm tắt: Những kiến thức nền tảng về quản trị chiến lược: phân tích môi trường kinh doanh, tạo dựng lợi thế cạnh tranh, phương thức cạnh tranh, chiến lược kinh doanh... |Chiến lược; Kinh doanh; Quản trị; | [Vai trò: Lê Quang Khôi; Nguyễn Văn Dung; ] /Price: 77000 /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1634686. TRẦN VĂN TƯ Từ điển thuật ngữ chuyên ngành vi tính/ TS.Trần Văn Tư, TS.Trần Mạnh Tuấn.- H.: Thống kê, 1999.- 532tr; 19cm. |Kỹ thuật; Thuật ngữ chuyên ngành; Từ điển; Vi tính; | [Vai trò: Trần Mạnh Tuấn; ] /Price: 1000b /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
878470. Thuật ngữ chuyên ngành kỹ thuật biển= Glossary of coastal engineering/ Dịch: Nguyễn Trung Việt....- H.: Xây dựng, 2021.- 244 tr.; 24 cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban Kỹ thuật biển - Hiệp hội Kỹ sư xây dựng Nhật Bản (JSCE) = Coastal engineering committee - Japan society of civil Engineers (JSCE) Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Anh - Việt ISBN: 9786048257309 Tóm tắt: Gồm những thuật ngữ thông dụng chuyên ngành kỹ thuật biển bằng 2 ngôn ngữ Anh - Việt và được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái (Thuật ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; ) {Kĩ thuật biển; } |Kĩ thuật biển; | [Vai trò: Hitoshi Tanaka; Nguyễn Trung Việt; Nguyễn Xuân Tính; ] DDC: 620.4162 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
941538. NGUYỄN VĂN ĐÍNH Từ điển giải thích thuật ngữ chuyên ngành Việt - Lào/ Nguyễn Văn Đính ch.b..- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2018.- 343tr.; 27cm. ĐTTS ghi: Trường Đại học Hà Tĩnh ISBN: 9786049618000 Tóm tắt: Giới thiệu từ điển giải thích thuật ngữ chuyên ngành Việt - Lào, với 16 chuyên ngành như: Kinh tế, giáo dục chính trị, khoa học môi trường, công nghệ thông tin, xây dựng, cơ khí, y học... mỗi chuyên ngành khoảng 100 thuật ngữ thường dùng nhất và được sắp xếp theo vần chữ cái tiếng Việt (Tiếng Lào; Tiếng Việt; ) DDC: 495.9223959191 /Price: 199000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1051703. BÙI XUÂN THÀNH Thuật ngữ chuyên ngành kỹ thuật và quản lý nước - nước thải/ Bùi Xuân Thành (ch.b.), Lê Văn Khoa.- Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2013.- 166tr.: hình vẽ; 21cm. ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Bách khoa ISBN: 9786047318070 Tóm tắt: Gồm các thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật xử lý nước - nước thải, các quá trình xử lý sinh học, công nghệ màng lọc trong kỹ thuật môi trường, quản lý tài nguyên nước... (Kĩ thuật; Nước; Nước thải; Quản lí; Thuật ngữ; ) [Vai trò: Lê Văn Khoa; ] DDC: 333.91 /Price: 21000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1197882. KIỀU HỮU ẢNH Giáo trình tiếng Anh sinh học= Study guide English in biology : Các bài dịch mẫu, thuật ngữ chuyên ngành, hiện tượng ngữ pháp, các kiểu bài tập. T.1/ Kiều Hữu Ảnh.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2006.- 219tr.: hình vẽ; 27cm. Thư mục: tr. 219 Tóm tắt: Gồm các bài đọc hiểu, các kĩ thuật ngữ sinh học bằng tiếng Anh. Các hiện tượng ngữ pháp và bài tập luyện ngữ pháp. Giải thích các từ mới tiếng Anh (Sinh học; Tiếng Anh; ) DDC: 570.71 /Price: 40000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1184401. VÕ VĂN VIỆT Thuật ngữ chuyên ngành quản lý đất đai & bất động sản Anh - Việt - Anh/ Võ Văn Việt.- Tp. Hồ Chí Minh: Nông nghiệp, 2006.- 219tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Nông lâm Tp. Hồ Chí Minh Thư mục: tr. 219 Tóm tắt: Gồm những thuật ngữ thông dụng chuyên ngành quản lí đất đai và bất động sản bằng 2 loại ngôn ngữ Anh - Việt (Bất động sản; Quản lí; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Đất đai; ) DDC: 333.73068 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1233690. NGUYỄN ĐẮC TÂM Cẩm nang thuật ngữ chuyên ngành kinh thương quốc tế Anh - Việt/ Nguyễn Đắc Tâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1999.- 123tr; 19cm. Tóm tắt: Giải thích một số thuật ngữ của ngành Thương mại quốc tế bằng tiếng Anh và tiếng Việt {Sách tra cứu; Thuật ngữ; Thương mại quốc tế; Tiếng Anh; Tiếng Việt; } |Sách tra cứu; Thuật ngữ; Thương mại quốc tế; Tiếng Anh; Tiếng Việt; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |