1513973. ĐỖ HỮU VINH Từ điển thuật ngữ kế toán - kiểm toán quốc tế Anh - Việt/ Đỗ Hữu Vinh.- H.: Thanh niên, 2003.- 501tr; 20cm. Tóm tắt: Nội dung cuốn từ điển có khoảng 50.000 mục từ, cụm từ và thuật ngữ chuyên dụng của lĩnh vực kế toán, kiểm toán {Anh - Việt; Kế toán; từ điển; } |Anh - Việt; Kế toán; từ điển; | /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1691197. ĐÕ HỮU VINH Từ điển thuật ngữ kế toán kiểm toán quốc tế Anh Việt.- Hà Nội: Thanh niên, 2003.- 501tr.; cm. DDC: 657.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1766917. ĐỖ HỮU VINH Từ điển thuật ngữ kế toán - kiểm toán quốc tế Anh - Việt: English - Vietnamese international accounting and anditing dictionary of terms/ Đỗ Hữu Vinh.- Hà Nội: Thanh niên, 2003.- 501 tr.; 20 cm. Tóm tắt: Giúp nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh chuyên ngành kế toán - kiểm toán. (Kế toán; Kiểm toán; ) |Từ điển; Chuyên ngành; | DDC: 657.03 /Price: 50000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1481921. HỒ VĂN KIM LỘC Chú giải thuật ngữ kế toán Mỹ: Tìm hiểu kinh tế học/ Hồ Văn Kim Lộc, Điêu Quốc Tín.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1994.- 168tr.; 19cm. Tóm tắt: Tìm hiểu kinh tế học, các chú giải thuật ngữ kế toán Mỹ {Mỹ; Thuật ngữ; kế toán; } |Mỹ; Thuật ngữ; kế toán; | [Vai trò: Hồ Văn Kim Lộc; Điêu Quốc Tín; ] /Price: 14.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
927912. GIANG THỊ XUYẾN Từ điển thuật ngữ kế toán - kiểm toán quốc tế/ Giang Thị Xuyến, Ngô Như Vinh (ch.b.), Nguyễn Thị Thanh Phương.- H.: Tài chính, 2019.- 95tr.: hình vẽ, bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Học viện Tài chính ISBN: 9786047922345 Tóm tắt: Bao gồm các thuật ngữ chung, các từ vựng chuyên ngành kế toán – kiểm toán sắp xếp theo bảng chữ cái (Kiểm toán quốc tế; Kế toán; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Thanh Phương; Ngô Như Vinh; Ngô Thị Vi; ] DDC: 657.014 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1270001. GSIEGEL, JOAEL Từ điển thuật ngữ kế toán/ Joael Gsiegel, Jae K. Shim ; Biên dịch: Đặng Văn Thanh.- H.: Thống kê, 1997.- 380tr; 25cm. Tóm tắt: Hơn 2500 thuật ngữ với những định nghĩa, lời giải thích và minh hoạ cho cách sử dụng, về mọi lĩnh vực của kế toán: Kế toán tài chính, kế toán quản lý và chi phí, kiểm toán, phân tích báo cáo tài chính và thuế {kế toán; từ điển thuật ngữ; } |kế toán; từ điển thuật ngữ; | [Vai trò: Shim, Jae K.; Đặng Văn Thanh; ] /Price: 99000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |