1492889. LÊ VĂN SÂM Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - Việt/ Lê Văn Sâm biên soạn theo Rachel S. Epstein và Nina Liebman.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1992.- 245tr; 20cm. Nguyên tác: A dictionary of business Terms Slang and Jargon {Anh-Việt; Kinh doanh; Tiếng Anh; Từ điển; } |Anh-Việt; Kinh doanh; Tiếng Anh; Từ điển; | [Vai trò: Epstein, Rachel S.; Liebman, Nina; Lê Văn Sâm; ] /Price: 2.000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1565881. Từ điển thuật ngữ kinh doanh và đầu tư: Ngân Hàng. Tài Chính. Kế Toán. Hải Quan. Công Nghiệp. Thương Nghiệp. Vận Tải đường biển/ Trần Xuân Kiêm biên soạn.- H.: Khoa học xã hội, 1990.- 477tr; 19cm. {Công nghiệp; Hải quan; Kinh doanh; Kế toán; Thương nghiệp; Tài chính; Từ điển; Vận tải biển; tiếng Anh; Đầu tư; } |Công nghiệp; Hải quan; Kinh doanh; Kế toán; Thương nghiệp; Tài chính; Từ điển; Vận tải biển; tiếng Anh; Đầu tư; | [Vai trò: Trần Xuân Kiêm; ] DDC: 330.03 /Price: 10.000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1734609. NGUYỄN, THANH THUẬN Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - ViệtChuyên ngành Tài chính = English - Vietnamese Business terms dictionary : Specilised on finance/ Nguyến Thanh Thuận, Nguyễn Thành Danh.- Hà Nội: Lao động - Xã hội, 2006.- 504 tr.; 21 cm. (Business management; Quản trị kinh doanh; ) |Quản trị kinh doanh; Financial; Tài chính; | [Vai trò: Nguyễn, Thành Danh; ] DDC: 332.03 /Price: 85000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1679648. RACHEL S EPSTEIN Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - Việt= A dictionary of Business Terms, Slang and Jargon/ Rachel S Epstein, Nina Liebman.- 1st.- Tp. HCM: Nxb. Tp. HCM, 1992; 246tr.. (business - dictionaries; ) |Từ điển Anh - Việt kinh doanh; Từ điển kinh doanh; Từ điển kinh tế; | [Vai trò: Nina Liebman; ] DDC: 330.03 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1781836. HOÀNG, DIỄM LY Hướng dẫn phương pháp viết những mẫu thư và thuật ngữ kinh doanh cần thiết cho nhân viên - giám đốc/ Hoàng Diễm Ly.- Hà Nội: Lao động Xã hội, 2012.- 480 tr.: bảng; 27 cm. Tóm tắt: Giới thiệu và hướng dẫn kĩ năng viết, lựa chọn những thuật ngữ kinh doanh phù hợp trong viết thư để gây ấn tượng mạnh với người đọc, đặc biệt là với khách hàng và đối tác kinh doanh của bạn (Kinh doanh; ) |Thư từ; Thuật ngữ; Nhà quản lí; Kĩ năng viết; Nhân viên; Tiếng Anh; | DDC: 651.7 /Price: 325000 VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1762861. NGUYỄN THANH THUẬN Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh - Việt: Chuyên ngành tài chính/ Nguyễn Thanh Thuận, Nguyễn Thành Danh.- Hà Nội: Lao động xã hội, 2007.- 504 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Tập hợp các thuật ngữ thường dùng trong ngân hàng, thị trường chứng khoán, công nghệ thông tin, xuất nhập khẩu, kinh tế thương mại,...để đáp ứng nhu cầu tìm hiểu và tra cứu của mọi người đặc biệt là những doanh nhân. (Kinh doanh; ) |Từ điển; Tiếng Anh; Tiếng Việt; | [Vai trò: Nguyễn Thành Danh; ] DDC: 338.003 /Price: 85000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
1500570. TRẦN XUÂN KIÊM Từ điển thuật ngữ kinh doanh và đầu tư: Ngân hàng, tài chính, kế toán, hải quan, công nghiệp/ Trần Xuân Kiêm.- H.: Khoa học xã hội, 1990.- 478tr.; 21cm.. {Từ điển; hải quan; kinh doanh; kế toán; ngân hàng; tài chính; đầu tư; } |Từ điển; hải quan; kinh doanh; kế toán; ngân hàng; tài chính; đầu tư; | [Vai trò: Trần Xuân Kiêm; ] /Price: 10.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1627612. Từ điển thuật ngữ kinh doanh và đầu tư: Ngân hàng, tài chính, kế toán, hải quan, công nghiệp, thương nghiệp, vận tải đường biển/ Soạn giả Trần Xuân Kiêm.- H.: Khoa học xã hội, 1990.- 478tr.; 21cm. |Kinh doanh; từ điển; đầu tư; | /Price: 10000đ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1319684. TRƯƠNG MỘC LÂM Từ điển thuật ngữ kinh doanh bảo hiểm/ B.s: Trương Mộc Lâm (ch.b), Hà Vũ Hiển, Ngô Vi Bình...- H.: Thống kê, 2001.- 707tr; 25cm. ĐTTS ghi: Tổng công ty Bảo hiểm Việt Nam. - Chính văn bằng hai thứ tiếng Anh-Việt Tóm tắt: Gồm 4000 thuật ngữ giải thích thuộc lĩnh vực kinh doanh bảo hiểm xếp theo thứ tự A, B, C.. {Bảo hiểm; Kinh doanh; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; } |Bảo hiểm; Kinh doanh; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ điển thuật ngữ; | [Vai trò: Hà Vũ Hiển; Nguyễn Xuân Thơ; Ngô Vi Bình; Vũ Khắc Trường; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1343533. EPSTEIN, RACHEL S. Từ điển thuật ngữ kinh doanh Anh-Việt/ Lê Văn Sâm biên soạn theo Rachel S. Epstein và Nina Liebman.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1992.- 245tr; 20cm. Nguyên tác: A dictionary of business Terms Slang and Jargon {Anh-Việt; Kinh doanh; Tiếng Anh; Từ điển; } |Anh-Việt; Kinh doanh; Tiếng Anh; Từ điển; | [Vai trò: Liebman, Nina; Lê Văn Sâm; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |