1385371. Từ điển thuật ngữ thư viện học Nga - Anh - Pháp - Việt.- H.: Khoa học xã hội, 1972.- 392tr.; 19cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học Tóm tắt: Giới thiệu các thuật ngữ thư viện học bằng tiếng Nga - tiếng Anh - tiếng Pháp - tiếng Việt, được sắp xếp theo thứ tự chữ cái (Thư viện học; Tiếng Anh; Tiếng Nga; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; ) DDC: 027.003 /Price: 14đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1262815. Từ điển thuật ngữ thư viện học Anh - Pháp - Việt: Lưu hành nội bộ.- Tp. Hồ Chí Minh: S.n, 1998.- 99tr.; 26cm. ĐTTS ghi: Thư viện Khoa học tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh Tóm tắt: Thuật ngữ thư viện học bằng tiếng Anh - tiếng Pháp - tiếng Việt, được sắp xếp theo thứ tự chữ cái (Thư viện học; Tiếng Anh; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; ) DDC: 020.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1583347. Từ điển thuật ngữ thư viện học: Lưu hành nội bộ.- Tp. Hồ Chí Minh: Thư viện KHTH Tp. Hồ Chí Minh xuất bản, 1998.- 99tr.; 27cm. ĐTTS ghi: Thư viện khoa học tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh {Thuật ngữ thư viện học; Tiếng Anh; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; } |Thuật ngữ thư viện học; Tiếng Anh; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; Từ điển; | /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1487755. Từ điển thuật ngữ Thư viện học Việt-Anh-Pháp: Lưu hành nội bộ.- Tp. Hồ Chí Minh: Thư viện khoa học tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 1998.- 99tr.; 27cm.. {thư viện học; từ điển thuật ngữ; } |thư viện học; từ điển thuật ngữ; | /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1482872. Từ điển thuật ngữ thư viện học Vịêt - Anh - Pháp: Lưu hành nội bộ.- Tp. Hồ Chí Minh: Thư viện khoa học tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 1994.- 85tr.; 25cm. {Anh; Pháp; Từ điển; Việt; thuật ngữ; thư viện học; } |Anh; Pháp; Từ điển; Việt; thuật ngữ; thư viện học; | /Price: 10.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1262957. Từ điển thuật ngữ thư viện học Anh - Pháp - Việt/ Thư viện Khoa học tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh b.s..- S.l: S.n, 1998.- 99tr.; 26cm. ĐTTS ghi: Thư viện Khoa học Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh. - Lưu hành nội bộ Tóm tắt: Giới thiệu các thuật ngữ thư viện học bằng 3 thứ tiếng Anh, Pháp và Việt, được sắp xếp theo thứ tự chữ cái (Thư viện học; Tiếng Anh; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; ) {Từ điển đa ngữ; } |Từ điển đa ngữ; | DDC: 020.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1332775. Từ điển thuật ngữ Thư viện học Việt-Anh-Pháp: Lưu hành nội bộ.- Tp. Hồ Chí Minh: Thư viện khoa học tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 1994.- 85tr; 25cm. {thư viện học; từ điển thuật ngữ; } |thư viện học; từ điển thuật ngữ; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1430293. Từ điển thuật ngữ Thư viện học Nga - Anh - Pháp - Việt.- H.: Khoa học xã hội, 1972.- 392tr.: bảng; 19cm. ĐTTS ghi: Uỷ ban Khoa học xã hội Việt Nam. Viện ngôn ngữ học Tóm tắt: Thuật ngữ thư viện học bằng tiếng Nga - tiếng Anh - tiếng Pháp, tiếng Việt, được sắp xếp theo thứ tự chữ cái (Thư viện học; Tiếng Anh; Tiếng Nga; Tiếng Pháp; Tiếng Việt; ) DDC: 020.3 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1374447. Từ điển thuật ngữ thư viện học Nga-Anh-Pháp-Việt. ĐTTS ghi: uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện Ngôn ngữ học.- H.: Khoa học giáo dục, 1972.- 391tr; 19cm. {Anh; Nga; Pháp; Từ điển; Việt; thư viện học; } |Anh; Nga; Pháp; Từ điển; Việt; thư viện học; | /Price: 1,4đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |