1038453. NGUYỄN VĂN HÙNG Thuật ngữ y khoa Việt - Anh: Medical terms in Vietnamese - English/ Nguyễn Văn Hùng.- H.: Y học, 2014.- 484tr.; 24cm. ISBN: 9786046606857 Tóm tắt: Giới thiệu hơn 20.000 thuật ngữ y khoa Việt - Anh được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ A - Z (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Y học; ) DDC: 610.3 /Price: 300000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1254595. VŨ MINH TÍNH Thuật ngữ y khoa Anh - Việt thông dụng: Phiên âm - minh hoạ/ Vũ Minh Tính.- Tái bản lần 2, có bổ sung và sửa chữa.- Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1998.- 301tr : hình vẽ; 16cm. Thư mục: tr. 273-301 {Y học; thuật ngữ; tiếng Anh; tiếng Việt; từ điển thuật ngữ; } |Y học; thuật ngữ; tiếng Anh; tiếng Việt; từ điển thuật ngữ; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1606431. LÊ, THỊ MINH NGUYỆT Từ vựng thuật ngữ y khoa Anh - Việt/ Lê Thị Minh Nguyệt ;Đinh Đắc Phúc; Hồ Liên Biện.- Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2011.- 222 tr.: minh họa; 15 cm.. Tên sách tiếng anh: A glossary of english vietnamese medical terms |Ngôn ngữ; Thuật ngữ; Tiếng Anh; Từ vựng; Y học; | [Vai trò: Hồ, Liên Biện; Đinh, Đắc Phúc; ] DDC: 610.7 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
1731894. TẠ, QUANG HÙNG Từ điển thuật ngữ Y Khoa Anh - Anh - Việt: English - English - Vietnamese dictionary medicine/ Chủ biên: Tạ Quang Hùng , Phạm Ngọc Trí ; Cộng tác: Ưng Tiếu ... [et al.].- Thành phố Hồ Chí Minh: Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2007.- 1412 tr.: minh họa; 26 cm. Tóm tắt: Sách là quyển từ điển chuyên ngành về y khoa được viết theo cấu trúc Anh - Anh - Việt và có nhiều hình minh họa. (English language; Medicine; Vietnamese language; Y khoa; ) |Từ điển y khoa; Dictionaries; Dictionaries; Dictionaries; Từ điển; Vietnamese; English; | [Vai trò: Phạm, Ngọc Trí; Thành, Thông; Tạ, Quang Huy; Văn, Thúy Nga; Ưng, Tiếu; ] DDC: 610.3 /Price: 350000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1762874. Từ điển thuật ngữ y khoa Anh - Anh - Việt: Minh họa - Giải thích/ Tạ Quang Hùng, Phạm Ngọc Trí chủ biên; Ưng Tiếu...cộng tác.- TP. Hồ Chí Minh: Tồng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2007.- 1412tr.: minh hoạ; 26cm. Tóm tắt: Bao gồm nhiều mục từ và định nghĩa thường gặp trong lĩnh vực y học được sắp xếp theo vần chữ cái. (Từ điển; ) |Y học; Thuật ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; | [Vai trò: Phạm Ngọc Trí; Tạ Quang Hùng; Ưng Tiếu; ] DDC: 610.3 /Price: 350000VND /Nguồn thư mục: [NBDU]. |
921959. NGUYỄN THÁI DUY Thuật ngữ y khoa tiếng Anh: Cho người mới bắt đầu/ Nguyễn Thái Duy.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2019.- 156tr.: minh hoạ; 24cm. Thư mục: tr. 155 ISBN: 9786040151421 Tóm tắt: Giới thiệu cấu tạo của thuật ngữ y khoa và hướng dẫn phương pháp học thuật ngữ; các thuật ngữ y khoa của một số hệ cơ quan như: Hệ tim mạch, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá... (Thuật ngữ; Tiếng Anh; Y khoa; ) DDC: 610.14 /Price: 95000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
948290. NGUYỄN THÁI DUY Thuật ngữ y khoa tiếng Anh: Cho người mới bắt đầu/ Nguyễn Thái Duy.- H.: Giáo dục, 2018.- 156tr.: hình vẽ; 24cm. Thư mục: tr. 155 ISBN: 9786040147462 Tóm tắt: Giới thiệu cấu tạo của thuật ngữ y khoa và hướng dẫn phương pháp học thuật ngữ; các thuật ngữ y khoa của một số hệ cơ quan như: Hệ tim mạch, hệ hô hấp, hệ tiêu hoá... (Thuật ngữ; Tiếng Anh; Y khoa; ) DDC: 610.14 /Price: 90000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
981806. LÊ THỊ MINH NGUYỆT Từ vựng thuật ngữ y khoa Anh - Việt= A glossary of English - Vietnamese medical terms/ Lê Thị Minh Nguyệt ; Hồ Liên Biện b.s..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2016.- 222tr.; 15cm. To accompany A course in medical English by Đinh Đắc Phúc & Hồ Liên Biện ISBN: 9786045848357 Tóm tắt: Liệt kê các thuật ngữ y khoa Anh - Việt được sắp xếp theo thứ tự chữ cái theo từng chương (Thuật ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Y học; ) [Vai trò: Hồ Liên Biện; ] DDC: 610.14 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178784. TẠ QUANG HÙNG Từ điển thuật ngữ y khoa Anh - Anh - ViệtMinh hoạ - Giải thích = English - English - Vietnamese dictionayry oy medicine : Illustrations - Explanation/ Ch.b.: Tạ Quang Hùng, Phạm Ngọc Trí.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2007.- 1412tr., 16tr. ảnh màu: hình vẽ; 26cm. Phụ lục: tr. 1391-1412 Tóm tắt: Giới thiệu các thuật ngữ y học bằng tiếng Anh chuyển sang tiếng Việt, được sắp xếp theo thứ tự chữ cái từ A - Z (Tiếng Anh; Tiếng Việt; Y học; ) [Vai trò: Phạm Ngọc Trí; ] DDC: 610.3 /Price: 350000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1205060. LÊ THỊ MINH NGUYỆT Từ vựng thuật ngữ y khoa Anh - Việt: To accompany a course in medical English / Đinh Đắc Phúc & Hồ Liên Biện/ Lê Thị Minh Nguyệt.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000.- 222tr; 15cm. {Thuật ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ vựng; Y học; } |Thuật ngữ; Tiếng Anh; Tiếng Việt; Từ vựng; Y học; | /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |