Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 137 tài liệu với từ khoá Ti–n Lƒng

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651824. Hỗơng ỗđc l€ng Duy–n Lƒo xƒ Ti–n Minh huy›n Ti–n Lƒng th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o x…y dỡng l€ng v‹n ho, 2005.- 11tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651663. Hỗơng ỗđc l€ng Kinh t˜ mđi xƒ Ti–n Thanh huy›n Ti–n Lƒng th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o x…y dỡng ũưi săng v‹n ho l€ng Kinh , 2005.- 15tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651710. Hỗơng ỗđc l€ng Lô V•t, xƒ Ti–n Thng, huy›n Ti–n Lƒng, th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o to€n d…n ũo€n k˜t x…y dỡng ũưi săng v, 2005.- 11tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; Phong tổc; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651813. Hỗơng ỗđc l€ng Nh…n Vỡc - xƒ úo€n LŠp huy›n Ti–n Lƒng - th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o" To€n d…n ũo€n k˜t x…y dỡng ũưi săng , 2005.- 10tr.; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, an ninh trŠt tỡ, v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; Phong tổc; V‹n ho; úi—u l› l€ng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651778. Hỗơng ỗđc l€ng Phỗơng La xƒ Quy˜t Ti˜n, huy›n Ti–n Lƒng th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o to€n d…n ũo€n k˜t x…y dỡng ũưi săng v, 2005.- 12tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; Phong tổc; TŠp qun; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651639. Hỗơng ỗđc l€ng Phỗơng úƯi xƒ Ti–n Minh - huy›n Ti–n Lƒng th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o x…y dỡng l€ng v‹n ho Phỗơng úƯi, 2005.- 9tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651667. Hỗơng ỗđc l€ng Thuù Hỗng xƒ úƯng Hỗng huy›n Ti–n Lƒng - TP H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũaƠ phong tr€o x…y dỡng ũưi săng v‹n ho, 2005.- 10tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651777. Hỗơng ỗđc l€ng Thi Lai xƒ C‡p Ti˜n, huủ›n Ti–n Lƒng - Th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o" To€n d…n ũo€n k˜t x…y dỡng ũưi săng , 2005.- 9tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ, v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; Phong tổc; V‹n ho H‚i PhĂng; úi—u l› l€ng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651702. Hỗơng ỗđc l€ng Th„ch H€o - xƒ Ki˜n Thi˜t huy›n Ti–n Lƒng TP H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o x…y dỡng ũưi săng v‹n ho xƒ Ki˜n Thi, 2005.- 11tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651812. Hỗơng ỗđc l€ng Ti–n úƯi Ngo„i xÂm Gio xƒ úo€n LŠp -huy›n Ti–n Lƒng TP H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o to€n d…n ũo€n k˜t x…y dỡng ũưi săngv‹, 2005.- 10tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, an ninh trŠt tỡ, phong tổc tŠp qun, an ninh quăc phĂng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; Phong tổc; V‹n ho; úi—u l› l€ng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651672. Hỗơng ỗđc l€ng Tỡ Ti–n - huy›n Ti–n Lƒng th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o x…y dỡng ũưi săng v‹n ho, 2005.- 12tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651669. Hỗơng ỗđc l€ng Tr€ Mai xƒ Quang Phổc huy›n Ti–n Lƒng th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o phong tr€o x…y dỡng l€ng v‹n ho Tr€ , 2005.- 12tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651569. Hỗơng ỗđc l€ng Trœ H€o xƒ Ki˜n Thi˜t huy›n Ti–n Lƒng th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o" To€n d…n ũo€n k˜t x…y dỡng ũưi săng , 2005.- 10tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun,an ninh trŠt tỡ, v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; Phong tổc tŠp qun; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651791. Hỗơng ỗđc l€ng T‡t C†u - xƒ Quy˜t Ti˜n huy›n Ti–n Lƒng - th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o " To€n d…n ũo€n k˜t x…y dỡng ũưi săng, 2005.- 12tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ, v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; Phong tổc; V‹n ho H‚i PhĂng; úi–õ l› l€ng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651671. Hỗơng ỗđc l€ng úi—u Trung xƒ Quang Phổc huy›n Ti–n Lƒng th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o x…y dỡng ũưi săng v‹n ho l€ng úi—u , 2005.- 11tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651810. Hỗơng ỗđc l€ng úƯng Xuy–n Nôi - xƒ úo€n LŠp huy›n Ti–n Lƒng - th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o " To€n d…n ũo€n k˜t x…y dỡng ũưi săng, 2005.- 11tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— v‹n ho ũưi săng, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ, v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; Phong tổc; úi—u l› l€ng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651714. Hỗơng ỗđc l€ng úĐng Ti˜n xƒ Bc Hỗng, huy›n Ti–n Lƒng - TP H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o x…y dỡng l€ng v‹n ho úĐng Ti˜n, 2005.- 12tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; Phong tổc; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651700. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n hÂa T…n Hỗng xƒ T…y Hỗng huy›n Ti–n Lƒng th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũaƠ phong tr€o to€n d…n x…y dỡng ũưi săng v‹n ho, 2005.- 9tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651800. Hỗơng ỗđc l€ng v‹n ho Tžnh L„c - xƒ úo€n LŠp - huy›n Ti–n Lƒng - th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban Chž ũ„o phong tr€o To€n d…n x…y dỡng ũưi săng v‹n ho, 2005.- 7tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh trŠt tỡ, v› sinh mƯi trỗưng l€ng Tžnh L„c
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; V‹n ho H‚i PhĂng; úi—u l› l€ng; |
/Price: 5000ú /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651674. Hỗơng ỗđc l€ng Xa Vð xƒ Ti–n Minh - huy›n Ti–n Lƒng th€nh phă H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Ban chž ũ„o phong tr€o x…y dỡng ũưi săng v‹n ho, 2005.- 11tr; 29cm.
    Tóm tắt: úi—u l› l€ng v— ũưi săng v‹n ho, phong tổc tŠp qun, an ninh chnh tr , v› sinh mƯi trỗưng
|H‚i PhĂng; Hỗơng ỗđc; L€ng v‹n ho; V‹n ho H‚i PhĂng; |
/Price: 5000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.