Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 27 tài liệu với từ khoá Ti™u thuy˜t

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659254. NH‡T LINH
    Gnh h€ng hoa: Ti™u thuy˜t/ Nh‡t Linh, Khi Hỗng.- H.: V‹n hƠc, 2008.- 223tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Ti™u thuy˜t; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Khi Hỗng; Nh‡t Linh; ]
/Price: 29.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659260. NGUYšN ڜNH TÓ
    Nhp: Ti™u thuy˜t/ Nguyšn úœnh Tó.- H.: Thanh ni–n, 2008.- 318tr; 19cm.
|Ti™u thuy˜t; V‹n hƠc H‚i PhĂng; h‚i PhĂng; | [Vai trò: Nguyšn úœnh Tó; ]
/Price: 50.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1659132. LỖU V‹N KHU–
    M„c ú‹ng Dung: Ti™u thuy˜t l ch sờ/ Lỗu V‹n Khu–, NgƯ ú‹ng Lỏi.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i phĂng, 2007.- 517tr; 21cm.
|H‚i PhĂng; Ti™u thuy˜t l ch sờ; V‹n hƠc; | [Vai trò: Lỗu V‹n Khu–; NgƯ ú‹ng Lỏi; ]
/Price: 65.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643303. PHÕ TH‹NG
    Ph v…y: Ti™u thuy˜t/ Phõ Th‹ng.- H‚i PhĂng: Nxb.H‚i PhĂng, 2003.- 709tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Ti™u thuy˜t; V‹n hƠc H‚i PhĂng; V‹n hƠc hi›n ũ„i; | [Vai trò: Phõ Th‹ng; ]
/Price: 63.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643353. PHÕ TH‹NG
    Ph V…y: Ti™u thuy˜t/ Phõ Th‹ng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2003.- 709tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; KCCP; Ti™u Thuy˜t; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Phõ Th‹ng; ]
/Price: 63000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643573. L– LỠU
    SÂng ¯ ũy sƯng: Ti™u thuy˜t/ L– Lỡu.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 333tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Ti™u thuy˜t; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: L– Lỡu; ]
/Price: 33.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637362. HO€NG THI—NG
    Chuy›n l€ng Ti–n Hôi: Ti™u thuy˜t/ Ho€ng Thi—ng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 239tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Ti™u thuy˜t; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Ho€ng Thi—ng; ]
/Price: 22.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637138. NGUY–N HĐNG
    Nguy–n HĐng tc phˆm chƠn lƠc: Ti™u thuy˜t v€ truy›n ngn.- H.: Hôi nh€ v‹n, 2002.- 514tr; 19cm..
    Tóm tắt: 9 truy›n ngn,2 ti™u thuy˜t trỗđc cch m„ng Thng Tm
|H‚i PhĂng; Nh€ v‹n H‚i PhĂng; Ti—u thuy˜t; Truy›n ngn; V‹n hƠc; |
/Price: 50000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637459. PHAN CƯNG HI™N
    ú–m d€i: Ti™u thuy˜t/ Phan CƯng Hi™n.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2002.- 151tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Ti™u thuy˜t; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Phan CƯng Hi™n; ]
/Price: 14.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637457. TR†N TI–U
    Con tr…u: Ti™u thuy˜t/ Tr†n Ti–u.- H.: V‹n hƠc, 2001.- 325tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Ti™u thuy˜t; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Tr†n Ti–u; ]
/Price: 31.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637228. TR†N TH  HŒNG
    C…y tr†u khƯng: Ti™u thuy˜t/ Tr†n Th  HŒng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2001.- 316tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Nh€ v‹n; Ti™u thuy˜t; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Tr†n Th  HŒng; ]
/Price: 30000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637288. CHU V‹N MỖƯI
    ú‡t Bƒi: Ti™u thuy˜t/ Chu V‹n Mỗưi.- H.: Qu…n ũôi nh…n d…n, 2001.- 249tr.; 19cm..
|H‚i PhĂng; Ti™u thuy˜t; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Chu V‹n Mỗưi; ]
/Price: 24000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632994. NGUYšN CƯNG HOAN
    Ci thọ lỏn: Ti™u thuy˜t/ Nguyšn CƯng Hoan.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1998.- 160tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Ti™u thuy˜t; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Nguyšn CƯng Hoan; ]
/Price: 16000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1632989. TR†N V‹N SNG
    àm ư ...xu…n: Ti™u thuy˜t tr€o phóng/ Tr†n V‹n Sng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 1997.- 196tr; 19cm.
|Nh€ v‹n H‚i PhĂng; Ti™u thuy˜t; Ti™u thuy˜t tr€o phóng; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Tr†n V‹n Sng; ]
/Price: 16000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630468. NGUY–N HĐNG
    Khi úộa con ra ũưi: Ti™u thuy˜t/ Nguy–n HĐng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1995.- 488tr; 21cm.
|H‚i PhĂng; Ti™u thuy˜t; V‹n hƠc; | [Vai trò: Nguy–n HĐng; ]
/Price: 34.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630415. NGUYšN DŠU
    NhƠc nhŒn sƯng luôc: Ti™u thuy˜t/ Nguyšn DŠu.- H.: Thanh ni–n, 1995.- 686tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Ti™u thuy˜t; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Nguyšn DŠu; ]
/Price: 48.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1628103. NGUY–N HĐNG
    SÂng g†m: Ti™u thuy˜t/ Nguy–n HĐng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1995.- 626tr; 21cm.
|H‚i PhĂng; Ti™u thuy˜t; V‹n hƠc; | [Vai trò: Nguy–n HĐng; ]
/Price: 62.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630421. HO€NG THI—NG
    Ngỗưi trong cuôc: Ti™u thuy˜t/ Ho€ng Thi—ng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1993.- 145tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Ti™u thuy˜t; V‹n hƠc; | [Vai trò: Ho€ng Thi—ng; ]
/Price: 8.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630456. NGUY–N HĐNG
    Qun N‚i: Ti™u thuy˜t/ Nguy–n HĐng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1993.- 223tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Ti™u thuy˜t; V‹n hƠc; | [Vai trò: Nguy–n HĐng; ]
/Price: 10.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630510. NGUY–N HĐNG
    Cơn bƒo ũƒ ũ˜n: Ti™u thuy˜t/ Nguy–n HĐng.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1992.- 550tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; V‹n hƠc hi›n ũ„i; | [Vai trò: Nguy–n HĐng; ]
/Price: 23.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.