1659254. NHT LINH Gnh hng hoa: Tiu thuyt/ Nht Linh, Khi Hỗng.- H.: Vn hƠc, 2008.- 223tr; 19cm. |Hi PhĂng; Tiu thuyt; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Khi Hỗng; Nht Linh; ] /Price: 29.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1659260. NGUYN ÚNH TÓ Nhp: Tiu thuyt/ Nguyn únh Tó.- H.: Thanh nin, 2008.- 318tr; 19cm. |Tiu thuyt; Vn hƠc Hi PhĂng; hi PhĂng; | [Vai trò: Nguyn únh Tó; ] /Price: 50.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1659132. LỖU VN KHU Mc úng Dung: Tiu thuyt l ch sờ/ Lỗu Vn Khu, NgƯ úng Lỏi.- Hi PhĂng: Nxb. Hi phĂng, 2007.- 517tr; 21cm. |Hi PhĂng; Tiu thuyt l ch sờ; Vn hƠc; | [Vai trò: Lỗu Vn Khu; NgƯ úng Lỏi; ] /Price: 65.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643303. PHÕ THNG Ph v y: Tiu thuyt/ Phõ Thng.- Hi PhĂng: Nxb.Hi PhĂng, 2003.- 709tr; 19cm. |Hi PhĂng; Tiu thuyt; Vn hƠc Hi PhĂng; Vn hƠc hin ũi; | [Vai trò: Phõ Thng; ] /Price: 63.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643353. PHÕ THNG Ph V y: Tiu thuyt/ Phõ Thng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2003.- 709tr; 19cm. |Hi PhĂng; KCCP; Tiu Thuyt; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Phõ Thng; ] /Price: 63000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643573. L LỠU SÂng ¯ ũy sƯng: Tiu thuyt/ L Lỡu.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 333tr; 19cm. |Hi PhĂng; Tiu thuyt; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: L Lỡu; ] /Price: 33.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637362. HONG THING Chuyn lng Tin Hôi: Tiu thuyt/ Hong Thing.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2002.- 239tr; 19cm. |Hi PhĂng; Tiu thuyt; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Hong Thing; ] /Price: 22.500ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637138. NGUYN HĐNG Nguyn HĐng tc phm chƠn lƠc: Tiu thuyt v truyn ngn.- H.: Hôi nh vn, 2002.- 514tr; 19cm.. Tóm tắt: 9 truyn ngn,2 tiu thuyt trỗđc cch mng Thng Tm |Hi PhĂng; Nh vn Hi PhĂng; Tiu thuyt; Truyn ngn; Vn hƠc; | /Price: 50000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637459. PHAN CƯNG HIN úm di: Tiu thuyt/ Phan CƯng Hin.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2002.- 151tr; 19cm. |Hi PhĂng; Tiu thuyt; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Phan CƯng Hin; ] /Price: 14.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637457. TRN TIU Con tr u: Tiu thuyt/ Trn Tiu.- H.: Vn hƠc, 2001.- 325tr; 19cm. |Hi PhĂng; Tiu thuyt; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Trn Tiu; ] /Price: 31.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637228. TRN TH HNG C y tru khƯng: Tiu thuyt/ Trn Th Hng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2001.- 316tr; 19cm. |Hi PhĂng; Nh vn; Tiu thuyt; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Trn Th Hng; ] /Price: 30000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637288. CHU VN MỖƯI út Bi: Tiu thuyt/ Chu Vn Mỗưi.- H.: Qu n ũôi nh n d n, 2001.- 249tr.; 19cm.. |Hi PhĂng; Tiu thuyt; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Chu Vn Mỗưi; ] /Price: 24000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632994. NGUYN CƯNG HOAN Ci thọ lỏn: Tiu thuyt/ Nguyn CƯng Hoan.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 1998.- 160tr; 19cm. |Hi PhĂng; Tiu thuyt; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Nguyn CƯng Hoan; ] /Price: 16000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1632989. TRN VN SNG àm ư ...xu n: Tiu thuyt tro phóng/ Trn Vn Sng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 1997.- 196tr; 19cm. |Nh vn Hi PhĂng; Tiu thuyt; Tiu thuyt tro phóng; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Trn Vn Sng; ] /Price: 16000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630468. NGUYN HĐNG Khi úộa con ra ũưi: Tiu thuyt/ Nguyn HĐng.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1995.- 488tr; 21cm. |Hi PhĂng; Tiu thuyt; Vn hƠc; | [Vai trò: Nguyn HĐng; ] /Price: 34.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630415. NGUYN DU NhƠc nhn sƯng luôc: Tiu thuyt/ Nguyn Du.- H.: Thanh nin, 1995.- 686tr; 19cm. |Hi PhĂng; Tiu thuyt; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Nguyn Du; ] /Price: 48.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1628103. NGUYN HĐNG SÂng gm: Tiu thuyt/ Nguyn HĐng.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1995.- 626tr; 21cm. |Hi PhĂng; Tiu thuyt; Vn hƠc; | [Vai trò: Nguyn HĐng; ] /Price: 62.600ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630421. HONG THING Ngỗưi trong cuôc: Tiu thuyt/ Hong Thing.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1993.- 145tr; 19cm. |Hi PhĂng; Tiu thuyt; Vn hƠc; | [Vai trò: Hong Thing; ] /Price: 8.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630456. NGUYN HĐNG Qun Ni: Tiu thuyt/ Nguyn HĐng.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1993.- 223tr; 19cm. |Hi PhĂng; Tiu thuyt; Vn hƠc; | [Vai trò: Nguyn HĐng; ] /Price: 10.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630510. NGUYN HĐNG Cơn bo ũ ũn: Tiu thuyt/ Nguyn HĐng.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1992.- 550tr; 19cm. |Hi PhĂng; Vn hƠc hin ũi; | [Vai trò: Nguyn HĐng; ] /Price: 23.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |