Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 178 tài liệu với từ khoá Tiếng Anh thực hành

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1433899. LÊ NGỌC BỬU
    Tiếng Anh thực hành: Luyện thi Đại học và Cao đẳng. Luyện thi TOEFL, TOEIC & IELTS.Học sinh THCS và THPT/ Lê Ngọc Bửu, Lê Nữ Ngọc Quyên.- H.: Hồng Đức, 2016.- 135 tr; 21 cm.
    ISBN: 9786049488740
    Tóm tắt: Giảng giải về mệnh đề, câu, thể bị động, thể gián tiếp, mệnh đề liên hệ. Giới thiệu 50 bài tập đính kèm mỗi phần.
(Thực hành; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Nữ Ngọc Quyên; ]
DDC: 428 /Price: 50000 đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1007624. NGUYỄN MẠNH THẢO
    Cẩm nang ngữ pháp tiếng Anh thực hành/ Nguyễn Mạnh Thảo.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2015.- 132tr.: bảng; 21cm.
    Thư mục: tr. 132
    ISBN: 9786045838358
    Tóm tắt: Trình bày một số kiến thức cơ bản về từ loại, cấu trúc câu, cách dùng các thì, các cấu trúc câu thông dụng...
(Ngữ pháp; Tiếng Anh; )
DDC: 428.2 /Price: 35000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1038268. TRƯƠNG VĂN VỸ
    Ngữ pháp tiếng Anh: Các thì đơn giản dễ hiểu. Tiếng Anh thực hành/ Trương Văn Vỹ.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014.- 156tr.: bảng; 19cm.
    ISBN: 9786045824139
    Tóm tắt: Giới thiệu cách sử dụng đúng các thì của động từ tiếng Anh trong văn nói cũng như văn viết, ở cả hai thể: chủ động và bị động
(Ngữ pháp; Thực hành; Tiếng Anh; )
DDC: 428.2 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1479722. TRẦN VĂN ĐIỀN
    Học anh văn bằng thành ngữ: Tiếng Anh thực hành/ Trần Văn Điền.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1993.- 294tr.; 20cm..
    Tóm tắt: Sử dụng các loại động từ
{Tiếng Anh; } |Tiếng Anh; |
/Price: 14.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1305869. THOMSON, A. J.
    Ngữ pháp tiếng Anh thực hành/ A. J. Thomson, A. V. Martinet ; Vũ Mạnh Tường b.s và giới thiệu.- H.: Thanh niên, 2002.- 390tr; 19cm.
{Ngữ pháp; Sách tự học; Tiếng Anh; } |Ngữ pháp; Sách tự học; Tiếng Anh; | [Vai trò: Martinet, A. V.; Vũ Mạnh Tường; ]
/Price: 38000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1691601. tiếng Anh thực hành trong các ngành dịch vụ/ Nguyễn Thành Yến biên dịch.- Tp. HCM: Tp HCM, 2003.- 436tr.; cm.
(english language; english language; ) |Anh ngữ thực hành; spoken english; textbooks for foreign speakers; |
DDC: 428.24 /Nguồn thư mục: [SCTHU].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1669018. LÊ TUỆ MINH
    Văn phạm tiếng Anh thực hành/ Lê Tuệ Minh biên soạn.- H.: Nxb. Dân trí, 2011.- 371tr.; 21cm.
    Tóm tắt: 54 bài học và bảng tóm tắt các động từ bất quy tắc.
|Ngôn ngữ; Ngữ pháp; Tiếng Anh; Động từ bất quy tắc; |
DDC: 425 /Price: 50000 /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1169664. CÁI NGỌC DUY ANH
    Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh thực hành: Các thì tiếng Anh/ Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương.- H.: Giáo dục, 2007.- 140tr.; 20cm.
    Thư mục: tr. 138
    Tóm tắt: Giới thiệu các quy tắc ngữ pháp cơ bản và nâng cao có kèm theo các dạng bài tập áp dụng
(Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Diệu Phương; ]
DDC: 425 /Price: 14200đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1490494. REDMAN, STUART
    Từ vựng tiếng Anh thực hành/ Stuart Redman, With Ellen Shaw; ban biên dịch: First News; Nguyễn Văn Phước chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 2000.- 265tr.; 21cm..
{Tiếng Anh; từ vựng; } |Tiếng Anh; từ vựng; | [Vai trò: Redman, Stuart; Shaw, With Ellen; ]
/Price: 21.000đ/1000b /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1483938. LÊ QUANG HUY
    Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh thực hành A-Z: Kiến thức căn bản - Bài tập/ Lê Quang Huy.- Đồng Tháp: Nxb. Tổng hợp Đồng Tháp, 1996.- 511tr.; 11cm..
    Tóm tắt: Giới thiệu phần tra cứu ngữ pháp được sắp xếp từ A-Z có ví dụ minh hoạ, giải thích và các bài tập ngữ pháp áp dụng
{Ngữ pháp; tiếng Anh; } |Ngữ pháp; tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Quang Huy; ]
/Price: 18.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1583815. VƯƠNG TRUNG HIẾU
    Danh ngôn thế giới: Tiếng anh thực hành/ Vương Trung Hiếu.- TP.Hồ Chí Minh: Nxb.TP.Hồ Chí Minh, 1993.- 238tr; 19cm.
{Danh ngôn thế giới; } |Danh ngôn thế giới; |
/Nguồn thư mục: [TQNG].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1560485. Hỏi đáp về luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh A,B,C: Tiếng Anh thực hành/ Trần Văn Thành,Nguyễn Thanh Yến biên soạn.- Tp.Hồ Chí Minh.: Nxb.Tp.Hồ Chí Minh, 1993.- 214tr; 19cm.
    Tóm tắt: Những điều cần biết về:Điều kiện và thủ tục dự thi - Nội dung chương trình - Thể thức thi và các bài thi mẫu
{Giáo dục; bài thi mẫu; chương trình; chứng chỉ; học tập; hỏi đáp; luyện thi; ngôn ngữ; tiếng Anh; } |Giáo dục; bài thi mẫu; chương trình; chứng chỉ; học tập; hỏi đáp; luyện thi; ngôn ngữ; tiếng Anh; | [Vai trò: Nguyễn Thanh Yến; Trần Văn Thành; ]
/Price: 2000c /Nguồn thư mục: [NBTH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1493041. TRẦN NGỌC
    Tiếng Anh dành cho các cô bán hàng: Tiếng anh thực hành/ Trần Ngọc.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1992.- 121tr.; 19cm.
    Tóm tắt: Bao gồm những điều cần thiết tữ xã giao đén các đề tài phổ thông như số đếm, số thứ tự, các câu đối thoại tại các cửa hàng, thư từ thương mại
{Ngôn ngữ; tiếng Anh; } |Ngôn ngữ; tiếng Anh; | [Vai trò: Trần Ngọc; ]
/Nguồn thư mục: [TBDI].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học952265. MỸ DUY
    Từ vựng tiếng Anh thực hành= Vocabulary in practice/ Mỹ Duy.- H.: Dân trí, 2018.- 240tr.; 24cm.
    ISBN: 9786048835880
    Tóm tắt: Giới thiệu một số từ vựng, cụm từ tiếng Anh cơ bản trong giao tiếp thông dụng và cách sử dụng chúng thông qua các bài tập thực hành
(Thực hành; Tiếng Anh; Từ vựng; )
DDC: 428.2 /Price: 66000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1170051. CÁI NGỌC DUY ANH
    Chuyên đề ngữ pháp tiếng Anh thực hành: Động từ tiếng Anh/ Cái Ngọc Duy Anh, Nguyễn Thị Diệu Phương.- H.: Giáo dục, 2007.- 132tr.; 20cm.
    Thư mục: tr. 130
(Bài tập; Ngữ pháp; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Diệu Phương; ]
DDC: 425 /Price: 10600đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1226798. BEAUMONT, DIGBY
    Văn phạm tiếng Anh thực hành: Dành cho học sinh/ Beaumont, Digby ; Hoàng Văn Lộc dịch và chú giải.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1999.- 465tr; 19cm.
{Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tài liệu tham khảo; Văn phạm; } |Ngôn ngữ; Tiếng Anh; Tài liệu tham khảo; Văn phạm; | [Vai trò: Hoàng Văn Lộc; ]
/Price: 37.000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1247654. TRẦN VĂN ĐIỀN
    Văn phạm tiếng Anh thực hành/ Trần Văn Điền.- Tái bản có sửa chữa và bổ sung.- Tp. Hồ Chí Minh: Thanh niên, 1998.- 368tr; 21cm.
    Tóm tắt: Các loại từ ngữ trong tiếng Anh : mạo từ, danh từ, đại từ, giới từ, trạng từ, liên từ, động từ ... ; Cách dùng các thì chia trong ngữ pháp tiếng Anh ; Cách sử dụng và thực hành đặt thành câu văn trong cách viết, cách nói tiếng Anh
{Ngữ pháp; Tiếng Anh; Tài liệu tham khảo; } |Ngữ pháp; Tiếng Anh; Tài liệu tham khảo; |
/Price: 25.000đ /Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1270475. REINHART, SUSAN M.
    Bài tập ngữ pháp tiếng Anh thực hành/ Susan M. Reinhart ; Dịch và chú giải: Lê Huy Lâm.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1997.- 198tr; 21cm.
{Bài tập; sách đọc thêm; tiếng Anh; } |Bài tập; sách đọc thêm; tiếng Anh; | [Vai trò: Lê Huy Lâm; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1288064. TRẦN VĂN ĐIỀN
    Văn phạm tiếng Anh thực hành/ Trần Văn Điền.- Tái bản, có sửa chữa và bổ sung.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 1996.- 368tr; 20cm.
    Tóm tắt: Các loại từ trong tiếng Anh và cách vận dụng, ráp nối thành câu văn (danh từ) mạo từ, đại từ, giới từ, trạng từ, liên từ, động từ. Cách dùng các thì trong tiếng Anh
{Ngữ pháp; Tiếng Anh; } |Ngữ pháp; Tiếng Anh; |
/Nguồn thư mục: [NLV].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1329177. MURPHY, RAYMOND
    Ngữ pháp tiếng Anh thực hành/ Raymond Murphy ; Trần châu Uyên dịch.- Minh Hải: Nxb. Mũi Cà Mau, 1995.- 496tr : minh hoạ; 21cm.
{ngữ pháp; tiếng anh; } |ngữ pháp; tiếng anh; | [Vai trò: Trần châu Uyên; ]
/Nguồn thư mục: [NLV].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.