1240760. Tiếng Khơ Me. Q.3/ B.s.: Prach Thanh (ch.b.), Sơn Wang, Thạch Rinh.- Tái bản lần thứ 11.- H.: Giáo dục, 2004.- 157tr.: hình vẽ; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng tiếng Khơ Me (Tiếng Khơme; ) [Vai trò: Prach Thanh; Sơn Wang; Thạch Rinh; ] DDC: 372.6 /Price: 4700đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1240758. Tiếng Khơ Me. Q.4/ B.s.: Lâm Xai (ch.b.), Prach Thanh, Lâm Es....- Tái bản lần thứ 10.- H.: Giáo dục, 2004.- 168tr.: hình vẽ; 21cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Chính văn bằng tiếng Khơ Me (Tiếng Khơme; ) [Vai trò: La Tuấn Ngọc; Lâm Es; Lâm Xai; Prach Thanh; Trần Tương; ] DDC: 372.6 /Price: 5000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1383488. Tự học tiếng Khơ Me.- Kđ: Trường Bổ túc văn hoá, 1961.- 106tr; 24cm. Tóm tắt: Giới thiệu các nguyên âm, phụ âm và cách phát âm tiếng Khơme. Cách sử dụng ngữ pháp và một số kiểu chữ mẫu Khơme {Ngôn ngữ; Sách tự học; Tiếng Khơme; } |Ngôn ngữ; Sách tự học; Tiếng Khơme; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |