1015858. QUỲNH NHƯ Giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành khách sạn/ Quỳnh Như (ch.b.), The Windy ; Mỹ Hương h.đ. ; Thu âm: Alex, Chandle.- H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015.- 285tr.: minh hoạ; 21cm.- (Tủ sách Giúp học tốt tiếng Anh) ISBN: 9786046236542 Tóm tắt: Gồm một số bài tiếng Anh chuyên ngành khách sạn như: Đăng kí trước, lễ tân, các dịch vụ trong khách sạn, dịch vụ ẩm thực, những khiếu nại... (Giao tiếp; Khách sạn; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Alex; Chandle; Mỹ Hương; ] DDC: 428 /Price: 95000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
982585. BRETHENOUX-SEGUIN, FRANCY Tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng/ Francy Brethenoux Seguin, Denis Lenoble ; Nguyễn Thành Yến dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2016.- 202tr.: minh hoạ; 26cm. ISBN: 9786045849156 Tóm tắt: Gồm 12 bài học tiếng Anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành điều dưỡng (Tiếng Anh; Điều dưỡng; ) [Vai trò: Lenoble, Denis; Nguyễn Thành Yến; ] DDC: 610.73014 /Price: 278000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
994019. Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ sinh học= The language of biotechnology in English : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Thị Hiền (ch.b.), Lê Thị Lan Chi, Quản Lê Hà....- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2016.- 287tr.: bảng; 27cm. Thư mục: tr. 287 ISBN: 9786046708032 Tóm tắt: Gồm 40 bài học tiếng Anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ sinh học (Công nghệ sinh học; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Thị Lan Chi; Nguyễn Thị Hiền; Nguyễn Tiến Thành; Quản Lê Hà; Đặng Đức Long; ] DDC: 660.6014 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
994018. Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm= The language of techno-food processing in English : Song ngữ Anh - Việt/ Nguyễn Thị Hiền (ch.b.), Lê Thị Lan Chi, Từ Việt Phú, Lương Hồng Nga.- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2016.- 271tr.: bảng; 27cm. Thư mục: tr. 271 ISBN: 9786046708025 Tóm tắt: Gồm 12 bài học tiếng Anh nhằm cung cấp các từ vựng, thuật ngữ, cấu trúc ngữ pháp cơ bản và bài tập ứng dụng chuyên ngành công nghệ thực phẩm (Công nghệ thực phẩm; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Lê Thị Lan Chi; Lương Hồng Nga; Nguyễn Thị Hiền; Từ Việt Phú; ] DDC: 664.0014 /Price: 84000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1476447. ĐỖ THỊ KIM OANH Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành nghiệp vụ lễ tân: dùng trong các trường THCN/ Đỗ Thị Kim Oanh.- H.: Nxb. Hà Nội, 2005.- 341tr; 24cm. ĐTTS ghi: Sở giáo dục và đào tạo Hà Nội Thư mục: tr. 342 Tóm tắt: Nhiều chủ đề liên quan đến nghiệp vụ lễ tân như: khách sạn, lễ tân khách sạn, dùng điện thoại, dịch vụ khách sạn,... nhằm nâng cao nhằm nâng cao kĩ năng nghe, nói, đọc, viết bằng tiếng Anh cho nhân viên hoạt động trong ngành lễ tân (Lễ Tân; Ngôn ngữ; Tiếng Anh; ) DDC: 651.301 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1114346. VƯƠNG THỊ THU MINH Tiếng Anh chuyên ngành: Dùng cho sinh viên khối ngành khoa học sức khoẻ/ B.s.: Vương Thị Thu Minh (ch.b.), Phạm Gia Khải.- H.: Giáo dục, 2010.- 224tr.: hình vẽ, bảng; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Y tế Thư mục: tr. 223 Tóm tắt: Giới thiệu các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, các thuật ngữ và các cấu trúc ngữ pháp trong y học thông dụng thông qua các bài đọc hiểu, bài hội thoại, bài tập ngữ pháp và bài đọc thêm tiếng Anh (Tiếng Anh; Y học; ) [Vai trò: Phạm Gia Khải; ] DDC: 428 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1615744. CAO, XUÂN THIỀU Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành/ Cao Xuân Thiều.- Hà Nội: Tài chính, 2008.- 163tr.; 21cm.. |Giáo trình; chuyên ngành; tiếng Anh; | DDC: 428 /Nguồn thư mục: [SDTHU]. |
971450. ĐẶNG MINH QUÂN Bài giảng tiếng Anh chuyên ngành CNTT= English for information technology/ Đặng Minh Quân b.s..- H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2017.- 268tr.: bảng; 24cm. ĐTTS ghi: Trường đại học Kinh tế Quốc dân. Viện Công nghệ thông tin kinh tế ISBN: 9786049462412 Tóm tắt: Gồm những kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin như: Khái niệm cơ bản, thuật ngữ, bài tập nhằm ôn lại ngữ pháp và phát triển kĩ năng đọc (Công nghệ thông tin; Tiếng Anh; ) DDC: 004.014 /Price: 31000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1540261. Kiểm tra từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Học thuật: Dành cho học sinh sinh viên/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Đặng Ái My biên soạn.- HCM.: Nxb.Đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh, 2012.- 199tr; 24cm. Tiếng Anh chuyên ngành Tóm tắt: Cung cấp các bài tập và hướng dẫn sử dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Học thuật {Học thuật; Ngôn ngữ; Ngôn ngữ học ứng dụng; Tiếng Anh; Tiếng Anh chuyên ngành; Từ vựng; } |Học thuật; Ngôn ngữ; Ngôn ngữ học ứng dụng; Tiếng Anh; Tiếng Anh chuyên ngành; Từ vựng; | [Vai trò: Nguyễn Hoàng Thanh Ly; Đặng Ái My; ] DDC: 428.2 /Price: 48000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1540258. Kiểm tra từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Luật: Dành cho học sinh sinh viên/ Nguyễn Hoàng Thanh Ly, Đặng Ái My biên soạn.- HCM.: Nxb.Đại học Sư phạm Tp.Hồ Chí Minh, 2012.- 223tr; 24cm. Tiếng Anh chuyên ngành Tóm tắt: Tập trung các dạng bài tập tiếng Anh và các từ vựng thiết yếu, thuật ngữ pháp lý được biên soạn phục vụ cho chuyên ngành Luật {Ngôn ngữ; Ngôn ngữ học ứng dụng; Tiếng Anh; Tiếng Anh chuyên ngành; Từ vựng; } |Ngôn ngữ; Ngôn ngữ học ứng dụng; Tiếng Anh; Tiếng Anh chuyên ngành; Từ vựng; | [Vai trò: Nguyễn Hoàng Thanh Ly; Đặng Ái My; ] DDC: 428 /Price: 55000đ /Nguồn thư mục: [NBTH]. |
1113503. MAI THANH HẰNG Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành thể thao: Dùng cho sinh viên cao đẳng và đại học Sư phạm Thể dục Thể thao/ B.s.: Mai Thanh Hằng (ch.b.), Quách Thị Yến, Nguyễn Thị Hoài Mỹ.- H.: Thể dục Thể thao, 2010.- 191tr.: minh hoạ; 27cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội Thư mục: tr. 187-188 Tóm tắt: Gồm 14 bài với các nội dung cơ bản như: Lịch sử phát triển của các Đại hội Olympic, các kỳ Á vận hội, SEA GAMES và các môn thể thao bóng đá, bóng chuyền, bóng bàn, tennis, bơi, Taekwondo... (Thể thao; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Hoài Mỹ; Quách Thị Yến; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1476446. LÝ LAN HƯƠNG Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành chế biến món ăn: dùng trong các trường THCN/ Lý Lan Hương chủ biên.- H.: Nxb. Hà Nội, 2005.- 254tr: ảnh; 24cm. ĐTTS ghi: Sở giáo dục và đào tạo Hà Nội Thư mục: tr. 253 Tóm tắt: Gồm nhiều chủ đề liên quan đến chế biến món ăn nhằm nâng cao kỹ năng dùng từ , nghe, đọc, viết, phát âm tiếng Anh (Ngôn ngữ; Nấu ăn; Tiếng Anh; ) DDC: 641.501 /Price: 33500đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1512696. HỒNG QUANG Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch tiếng Anh chuyên ngành toán - tin/ Hồng Quang.- H.: Giao thông vận tải, 2005.- 500tr; 24cm.- (Tủ sách tiếng Anh chuyên ngành 2 trong 1) Tóm tắt: Sách gồm 14 chủ điểm trình bày các vấn đề cơ bản như: hệ thống số nhị phân, các mã máy tính, số học máy tính, các bảng chân trị, logíc, các thuật toán... [Vai trò: Hồng Quang; ] DDC: 004 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1512438. HỒNG QUANG Luyện kỹ năng đọc hiểu và dịch tiếng Anh chuyên ngành đồ hoạ máy tính/ Hồng Quang và nhóm cộng tác.- H.: Giao thông vận tải, 2005.- 470tr; 24cm.- (Tủ sách tiếng Anh chuyên ngành 2 trong 1) Tóm tắt: Sách giúp bạn hiểu các thuật ngữ tiếng Anh có liên quan đến đồ hoạ máy tính như không gian vật thể, không gian hình ảnh, toạ độ, ma trận, ảnh điểm... [Vai trò: Hồng Quang; ] DDC: 006.6 /Nguồn thư mục: [SKGI]. |
1487671. Tiếng anh chuyên ngành vi tính/ Lê Phụng Long hiệu đính.- H.: Thống Kê, 1998.- 478tr.; 20,5cm.. Tóm tắt: Với 23 unit giới thiệu về máy tính và những đặc tính, khả năng, phần cứng và phần mềm của máy... bằng tiếng anh. Ngoài ra, còn có một số bài đọc tham khảo về máy tính {Tiếng anh; vi tính; } |Tiếng anh; vi tính; | [Vai trò: Lê Phụng Long; ] /Price: 44.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1486938. PLAN, LOUIS DE Tiếng Anh chuyên ngành khoa học kỹ thuật: Song ngữ/ Louis de Plan, Ph.D. Eng; Nguyễn Văn Dư, Nguyễn Dũng Phượng Các biên dịch.- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1997.- 182tr.; 20cm.. Tóm tắt: Giới thiệu 23 bài học nội dung đề cập tới từng khía cạnh chuyên môn của 1 số đề tài thuộc ngành KHKT như kiến trúc, công chánh, cơ khí, điện... mỗi đề tài được trình bày dưới dạng bài đối thoại, bài đọc tiếp theo là phần tập dùng thuật ngữ và cuối mỗi bài có phần kiểm tra {Tiếng Anh; chuyên ngành khoa học kỹ thuật; } |Tiếng Anh; chuyên ngành khoa học kỹ thuật; | [Vai trò: Eng, Ph.D.; Nguyễn Dũng Phượng Các; Nguyễn Văn Dư; Plan, Louis de; ] /Price: 16.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
879735. Giáo trình Tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật Hoá học/ Nguyễn Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Trọng Quang (ch.b.), Nguyễn Thị Nguyệt....- H.: Khoa học và Kỹ thuật, 2021.- 180 tr.: minh hoạ; 24 cm. ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên Thư mục: tr. 175-179 ISBN: 9786046719182 Tóm tắt: Giới thiệu các từ vựng, cấu trúc, mẫu câu, ngữ pháp và bài đọc tiếng Anh chuyên ngành Hoá học (Hoá học; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Thị Nguyệt; Nguyễn Thị Thanh Nhàn; Nguyễn Trọng Nghĩa; Nguyễn Trọng Quang; Nguyễn Đình Sinh; ] DDC: 540.14 /Price: 89000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1079396. PHAN THỊ MAI HƯƠNG Tiếng Anh chuyên ngành lao động - xã hội= English for labour and social affairs/ Ch.b.: Phan Thị Mai Hương, Lê Anh Tuấn.- H.: Lao động Xã hội, 2012.- 434tr.; 21cm. ĐTTS ghi: Trường đại học Lao động - Xã hội Thư mục: tr. 432-434 Tóm tắt: Rèn luyện kĩ năng đọc hiểu, hội thoại và dịch thuật về các lĩnh vực lao động và xã hội (Lao động; Tiếng Anh; Xã hội; ) [Vai trò: Phạm Thị Mai Hương; ] DDC: 428 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1150745. CAO XUÂN THIỀU Giáo trình tiếng Anh chuyên ngành= English for finance/ Cao Xuân Thiều ch.b..- H.: Tài chính, 2008.- 295tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Học viện Tài chính Tóm tắt: Trình bày 42 bài sắp xếp theo các chủ đề: kinh tế học, tiền tệ - ngân hàng, tài chính, kế toán - kiểm toán, phân tích tài chính, marketing và kinh doanh quốc tế (Tiếng Anh; Tài chính; ) DDC: 428 /Price: 45000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1171130. Tiếng Anh chuyên ngành Thông tin - Thư viện= English for specical purposes: Library and Information science/ Nguyễn Minh Hiệp.- H.: Giáo dục, 2007.- 162tr.; 24cm. ĐTTS ghi: Trường đại học Sài Gòn = Saigon university Tóm tắt: Giới thiệu các bài học tiếng Anh chuyên ngành thông tin thư viện (Thông tin; Thư viện; Tiếng Anh; ) [Vai trò: Nguyễn Minh Hiệp; ] DDC: 020 /Price: 20000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |