1651247. Giai thoi Trng trnh Nguyn Bnh Khim/ Lỗơng Cao Rch sỗu tm.- Ti bn c sờa chởa, bâ sung.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2005.- 132tr; 19cm. Tóm tắt: Tiu sờ sỡ nghip, giai thoi v Trng Trnh Nguyn Bnh Khim |Danh nh n vn ho; Giai thoi vn hƠc; Hi PhĂng; Tiu sờ; | [Vai trò: Lỗơng Cao Bch; ] /Price: 12.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643767. LỖƠNG CAO RNH Sm kợ Trng trnh Nguyn Bnh Khim/ Lỗơng Cao Rnh.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 71tr; 19cm. úTTS ghi: Uù ban nh n d n x Lợ hƠc huyn Vnh Bo - thnh phă Hi PhĂng Tóm tắt: Cuăn sch gĐm trn 100 c u do tc gi Lỗơng Cao Rnh ũ nhiu sỗu tm, so snh ũăi chiu qua cc vn bn v trong kho tng Sm Trng ũỗỏc truyn li qua tr nhđ cọa nhiu th h |Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ Hi PhĂng; Sm Kợ; Vn hƠc Hi PhĂng; | [Vai trò: Lỗơng Cao Rnh; ] /Price: 7.100ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637290. UÙ BAN NH
N D
N X LỢ HƠC. HUYN VNH BO - TP HI PHĂNG Danh nh n vn ho trng trnh Nguyn Bnh Khim/ Uù ban Nh n d n x Lợ HƠc. Huyn Vnh Bo - TP Hi PhĂng.- Hi PhĂng: Nxb Hi PhĂng, 2001.- 75tr; 21cm. Tóm tắt: Th n th sỡ nghip, vn thơ Nguyn Bnh Khim |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ; | [Vai trò: Uù ban Nh n d n x Lợ HƠc. Huyn Vnh Bo - TP Hi PhĂng; ] /Price: 8000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1637098. LỖƠNG CAO RNH Giai thoi Trng trnh Nguyn Bnh Khim/ Lỗơng Cao Rnh sỗu tm.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2001.- 118tr; 19cm. Tóm tắt: Cuôc ũưi v sỡ nghip cọa Nguyn Bnh Khim. Giai thoi vn hƠc v Ưng |Danh nh n vn ho; Giai thoi vn hƠc; Hi PhĂng; Tiu sờ; | [Vai trò: Lỗơng Cao Rnh; ] /Price: 10.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1635034. Trng trnh Nguyn Bnh Khim: Thỗ mổc bin son nh
n d p kù nim 415 nm ngy mt cọa danh nh
n vn ho Nguyn Bnh Khim(1491-1585).- Hi PhĂng., 2000.- 64tr.; 30cm. Thỗ mổc Tóm tắt: Con ngỗưi v sỡ nghip cọa Nguyn Bnh Khim |Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ Hi PhĂng; TKXVI; Thỗ mổc; Triu Mc; Vn ho Hi PhĂng; | [Vai trò: L Th Tin,Phan Th Thu Hỗơng,Nguyn Th Thuù; Nguyn Th Thuù; L Th Tin; Phan Th Thu Hỗơng; ] /Price: 63000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1635033. NGƠC ÚIP Vn ho trn qu hỗơng Trng Trnh/ NgƠc úip, TƯ Th Min.- Hi PhĂng: PhĂng VTTT - TDTT VnhBo, 2000.- 63tr; 20cm. Tóm tắt: Tỗ liu,truyn thăng vn ho d n gian cọa huyn Vnh Bo. Di tch l ch sờ lin quan ũn danh nh n Nguyn Bnh Khim |Nh n vt l ch sờ; Vn ho Hi PhĂng; Vn ho truyn thăng; | [Vai trò: NgƠc úip; TƯ Th Min; ] /Price: 6000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1635061. NGUYN NGHIP Trng trnh: Truyn danh nh n/ Nguyn Nghip: Vn ho - ThƯng tin, 1999.- 312tr; 19cm. Sch photo;Ngoi ba sch ghi:Truyn danh nh n Trng Trnh sm v kợ Tóm tắt: Truyn l ch sờ Vit Nam th kù 16.Con ngỗưi v sỡ nghip cọa Nguyn Bnh Khim |Danh nh n vn ho; L ch sờ Vit Nam; Nh n vt lch sờ; Nh Mc; Th kù 16; Trng Trnh; | [Vai trò: Nguyn Nghip; ] /Price: 32000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630538. PHM ÚAN QU Giai thoi v sm kợ trng trnh/ Phm úan Qu.- K.nxb: K.nxb, 1992.- 157tr; 19cm. Bn sao chổp Tóm tắt: Giai thoi, sm kợ, tin tri thưi th cọa trng trnh Nguyn Bnh Khim |Danh nh n vn ho; Hi PhĂng; Nh n vt l ch sờ; Nh Mc; Sm kợ Trng Trnh; Th kù 16; | [Vai trò: Phm úan Qu; ] /Price: 30000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630386. Giai thoi Trng Trnh: Kù nim 500 nm ngy sinh danh nh
n vn ho Nguyn Bnh Khim 1491-1991.- Hi PhĂng.: Ban tuyn gio huyn uù Vnh Bo, 1991.- 102tr; 19cm. |Hi PhĂng; Nguyn Bnh Khim; Nh n vt Hi phĂng; | /Price: 6000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1630384. Trng Trnh Nguyn Bnh Khim: Kù yu hôi ngh khoa hƠc nh
n 400 nm mt.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1991.- 436tr; 19cm.- (Hôi ũĐng l ch sờ Hi PhĂng.Vin vn hƠc) |Hi PhĂng; cc nh khoa bng; | /Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |