Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
Tìm thấy: 10 tài liệu với từ khoá Tr„ng trœnh

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1651247. Giai tho„i Tr„ng trœnh Nguyšn Bžnh Khi–m/ Lỗơng Cao Rch sỗu t†m.- Ti b‚n c sờa chởa, bâ sung.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2005.- 132tr; 19cm.
    Tóm tắt: Ti™u sờ sỡ nghi›p, giai tho„i v— Tr„ng Trœnh Nguyšn Bžnh Khi–m
|Danh nh…n v‹n ho; Giai tho„i v‹n hƠc; H‚i PhĂng; Ti™u sờ; | [Vai trò: Lỗơng Cao Bch; ]
/Price: 12.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643767. LỖƠNG CAO RNH
    S‡m kợ Tr„ng trœnh Nguyšn Bžnh Khi–m/ Lỗơng Cao Rnh.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2003.- 71tr; 19cm.
    úTTS ghi: Uù ban nh…n d…n xƒ Lợ hƠc huy›n VŸnh B‚o - thn€h phă H‚i PhĂng
    Tóm tắt: Cuăn sch gĐm tr–n 100 c…u do tc gi‚ Lỗơng Cao Rnh ũƒ nhi—u sỗu t†m, so snh ũăi chi˜u qua cc v‹n b‚n v€ trong kho t€ng S‡m Tr„ng ũỗỏc truy—n l„i qua tr nhđ cọa nhi—u th˜ h›
|H‚i PhĂng; Nh…n vŠt l ch sờ H‚i PhĂng; S‡m Kợ; V‹n hƠc H‚i PhĂng; | [Vai trò: Lỗơng Cao Rnh; ]
/Price: 7.100ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637290. UÙ BAN NH…N D…N Xƒ LỢ HƠC. HUY›N VŸNH B‚O - TP H‚I PHĂNG
    Danh nh…n v‹n ho tr„ng trœnh Nguyšn Bžnh Khi–m/ Uù ban Nh…n d…n xƒ Lợ HƠc. Huy›n VŸnh B‚o - TP H‚i PhĂng.- H‚i PhĂng: Nxb H‚i PhĂng, 2001.- 75tr; 21cm.
    Tóm tắt: Th…n th˜ sỡ nghi›p, v‹n thơ Nguyšn Bžnh Khi–m
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; Nh…n vŠt l ch sờ; | [Vai trò: Uù ban Nh…n d…n xƒ Lợ HƠc. Huy›n VŸnh B‚o - TP H‚i PhĂng; ]
/Price: 8000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1637098. LỖƠNG CAO RNH
    Giai tho„i Tr„ng trœnh Nguyšn Bžnh Khi–m/ Lỗơng Cao Rnh sỗu t†m.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 2001.- 118tr; 19cm.
    Tóm tắt: Cuôc ũưi v€ sỡ nghi›p cọa Nguyšn Bœnh Khi–m. Giai tho„i v‹n hƠc v— Ưng
|Danh nh…n v‹n ho; Giai tho„i v‹n hƠc; H‚i PhĂng; Ti™u sờ; | [Vai trò: Lỗơng Cao Rnh; ]
/Price: 10.000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635034. Tr„ng trœnh Nguyšn Bžnh Khi–m: Thỗ mổc bi–n so„n nh…n d p kù ni›m 415 n‹m ng€y m‡t cọa danh nh…n v‹n ho Nguyšn Bžnh Khi–m(1491-1585).- H‚i PhĂng., 2000.- 64tr.; 30cm.
    Thỗ mổc
    Tóm tắt: Con ngỗưi v€ sỡ nghi›p cọa Nguyšn Bžnh Khi–m
|H‚i PhĂng; Nh…n vŠt l ch sờ H‚i PhĂng; TKXVI; Thỗ mổc; Tri—u M„c; V‹n ho H‚i PhĂng; | [Vai trò: L– Th  Tišn,Phan Th  Thu Hỗơng,Nguyšn Th  Thuù; Nguyšn Th  Thuù; L– Th  Ti˜n; Phan Th  Thu Hỗơng; ]
/Price: 63000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635033. NGƠC ÚI›P
    V‹n ho tr–n qu– hỗơng Tr„ng Trœnh/ NgƠc úi›p, TƯ Th  Mi—n.- H‚i PhĂng: PhĂng VTTT - TDTT VŸnhB‚o, 2000.- 63tr; 20cm.
    Tóm tắt: Tỗ li›u,truy—n thăng v‹n ho d…n gian cọa huy›n VŸnh B‚o. Di tch l ch sờ li–n quan ũ˜n danh nh…n Nguyšn Bžnh Khi–m
|Nh…n vŠt l ch sờ; V‹n ho H‚i PhĂng; V‹n ho truy—n thăng; | [Vai trò: NgƠc úi›p; TƯ Th  Mi—n; ]
/Price: 6000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1635061. NGUYšN NGHI›P
    Tr„ng trœnh: Truy›n danh nh…n/ Nguyšn Nghi›p: V‹n ho - ThƯng tin, 1999.- 312tr; 19cm.
    Sch photo;Ngo€i bœa sch ghi:Truy›n danh nh…n Tr„ng Trœnh s‡m v€ kợ
    Tóm tắt: Truy›n l ch sờ Vi›t Nam th˜ kù 16.Con ngỗưi v€ sỡ nghi›p cọa Nguyšn Bžnh Khi–m
|Danh nh…n v‹n ho; L ch sờ Vi›t Nam; Nh…n vŠt lch sờ; Nh€ M„c; Th˜ kù 16; Tr„ng Trœnh; | [Vai trò: Nguyšn Nghi›p; ]
/Price: 32000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630538. PH„M ÚAN QU˜
    Giai tho„i v€ s‡m kợ tr„ng trœnh/ Ph„m úan Qu˜.- K.nxb: K.nxb, 1992.- 157tr; 19cm.
    B‚n sao chổp
    Tóm tắt: Giai tho„i, s‡m kợ, ti–n tri thưi th˜ cọa tr„ng trœnh Nguyšn Bžnh Khi–m
|Danh nh…n v‹n ho; H‚i PhĂng; Nh…n vŠt l ch sờ; Nh€ M„c; S‡m kợ Tr„ng Trœnh; Th˜ kù 16; | [Vai trò: Ph„m úan Qu˜; ]
/Price: 30000ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630386. Giai tho„i Tr„ng Trœnh: Kù ni›m 500 n‹m ng€y sinh danh nh…n v‹n ho Nguyšn Bžnh Khi–m 1491-1991.- H‚i PhĂng.: Ban tuy–n gio huy›n uù VŸnh B‚o, 1991.- 102tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; Nguyšn Bžnh Khi–m; Nh…n vŠt H‚i phĂng; |
/Price: 6000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1630384. Tr„ng Trœnh Nguyšn Bžnh Khi–m: Kù y˜u hôi ngh  khoa hƠc nh…n 400 n‹m m‡t.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1991.- 436tr; 19cm.- (Hôi ũĐng l ch sờ H‚i PhĂng.Vi›n v‹n hƠc)
|H‚i PhĂng; cc nh€ khoa b‚ng; |
/Price: 10.000d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.