1643693. Truyn thăng trỗưng tiu hƠc x Tó Sơn huyn Kin Thuủ: 1956-2002.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 118tr; 19cm. úTTS ghi: Trỗưng tiu hƠc x Tó Sơn huyn Kin Thuủ Tóm tắt: Chng ũỗưng 45 nm x y dỡng, trỗ¯ng thnh cọa trỗưng tiu hƠc Tó Sơn huyn Kin Thuủ |Gio dổc Hi PhĂng; Gio dổc tiu hƠc; Hi PhĂng; | /Price: 11.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1643283. Truyn thăng trỗưng tiu hƠc x Tó Sơn huyn Kin Thuủ (1956-2002).- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 2003.- 118tr; 19cm. úTTS ghi: Trỗưng Tiu hƠc x Tó Sơn huyn Kin Thuủ Tóm tắt: Qu trnh x y dỡng, trỗ¯ng thnh cọa trỗưng tiu hƠc Tó Sơn, truyn thăng hiu hƠc cọa ngỗưi Tó Sơn |Gio dổc Hi phĂng; Trỗưng tiu hƠc; | /Price: 11.800ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |