864503. Recommandations relatives au transport des marchandises dangereuses: Règlement type. Vol.1.- 22e éd. révisée.- New York: Nations Unies, 2021.- 451 p.: tab.; 30 cm. ISBN: 9789211391893 (Hàng hoá nguy hiểm; Pháp luật; Vận tải; ) DDC: 343.09 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1178117. LIU, XINRU Connections across Eurasia: Transportation, communication, and cultural exchange on the Silk Roads/ Xinru Liu, Lynda Norene Shaffer.- Boston...: McGraw-Hill, 2007.- x, 262p.: ill.; 23 cm. Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 9780072843514 Tóm tắt: Lịch sử hình thành và phát triển của con đường tơ lụa Á-Âu và quá trình giao lưu tiếp xúc văn hoá giữa phương Đông và phương Tây qua thương mại. Phát triển thương mại bằng tuyến đường bộ, đường biển, đường qua sa mạc; Nghiên cứu lịch sử giao thông, hàng hải, thương mại, tôn giáo, truyền thông, văn hoá… (Giao thông vận tải; Lịch sử; Thương mại; Truyền thông; Văn hoá; ) {Con đường tơ lụa; } |Con đường tơ lụa; | [Vai trò: Shaffer, Lynda Norene; ] DDC: 388.095 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
921343. Bé học Tiếng Anh qua hình ảnh - Phương tiện vận chuyển= English for children - Transportations : Dành cho trẻ dưới 6 tuổi/ First News b.s..- Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2019.- 14tr.: ảnh; 19cm. ISBN: 9786045892985 (Tiếng Anh; ) DDC: 372.21 /Price: 15000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1060503. FRICKE, JOCHEN Essentials of energy technology: Sources, transport, storage, and conservation/ Jochen Fricke, Walter L. Borst.- Weinheim: Wiley-VCH, 2013.- xvii, 443 p.: ill.; 24 cm. Ind.: p. 435-443 ISBN: 9783527334162 (Công nghệ năng lượng; Kĩ thuật; Năng lượng; ) [Vai trò: Borst, Walter L.; ] DDC: 621.042 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1107150. Sustainable transport initiative operational plan: July 2010.- Mandaluyong city: Asian Development Bank, 2010.- v, 29p.: tab., diagram; 28 cm. App.: p. 26-28 ISBN: 9789290920908 (Giao thông vận tải; Phát triển bền vững; ) DDC: 354.7 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1130702. TERAVANINTHORN, SUPEE Le prix et le coût du transport en Afrique: étude des principaux corridors/ Supee Teravaninthorn, Gaël Raballand.- Washington, D.C.: Banque Mondiale, 2009.- XVIII, 160 p.: fig.; 23 cm. Bibliogr. dans le livre. - Ind. ISBN: 9780821378823 Tóm tắt: Phân tích về giá cả và những chi phí (được đánh giá là quá cao) cho việc vận tải ở các nước châu Phi, gây ảnh hưởng không tốt tới hiệu quả kinh doanh, từ đó tìm ra nguyên nhân là do thiếu cơ sở hạ tầng. Vì vậy, cần phải áp dụng một số cải cách cần thiết ở cấp độ quốc gia và khu vực, nhằm giải quyết không chỉ việc giá cả quá cao này mà còn khắc phục được những chi phí "ăn theo" liên quan đến các nhà cung cấp dịch vụ. Sách dùng cho các nhà quản lý trong việc xây dựng và thực hiện chính sách giao thông tích hợp với dịch vụ nhằm phát triển bền vững (Chi phí; Giao thông vận tải; Giá cả; ) [Châu Phi; ] [Vai trò: Raballand, Gaël; ] DDC: 388.0976 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1239028. PETERS, MICHEAL H. Molecular thermodynamics and transport phenomena: Complexities of scales in space and time/ Micheal H. Peters.- New York,...: McGraw Hill, 2005.- xiii, 177 p.; 23 cm.- (Nanoscience and technology series) Bibliogr. at the end of the chapter. - Ind. ISBN: 0071445617 Tóm tắt: Giới thiệu về cơ học thống kê và cơ học cổ điển về sự tương tác của các phân tử. Những kiến thức lý thuyết cân bằng và chuyển động của phân tử trong không gian (Chuyển động nhiệt; Cân bằng động; Nhiệt động lực học; Phân tử; ) DDC: 530.13 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1273032. QUINET, EMILE Principles of transport economics/ Emile Quinet, Roger Vickerman.- Cheltenham: Edward Elgar, 2004.- XII, 385p.; 24 cm. Bibliogr. p.355-375 .- Ind. ISBN: 1840648651 Tóm tắt: Bao gồm các vấn đề liên quan giữa vận tải & hoạt động kinh tế, vị thế & kinh tế thành thị. Nhu cầu & giá thành cước vận tải, tổ chức & cung cấp các dịch vụ vẩn chuyển, chính sách vận tải (Chính sách; Dịch vụ; Giá cước; Kinh tế vận tải; Nhu cầu; ) [Vai trò: Vickerman, Roger; ] DDC: 338 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1281648. Private participation in infrastructure: Trends in developing countries in 1990-2001: Energy. Telecommunications.Transports. Water.- Washington, DC: The World Bank, 2003.- XIII, 163tr.; 28cm. ISBN: 0821355511 DDC: 363.1 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1296480. GRAVA, SIGURD Urban transportation systems: Choices for communities/ Sigurd Grava.- New York...: McGraw - Hill, 2003.- XXIV, 836tr.: ảnh; 23cm. Thư mục trong chính văn . - Bảng tra ISBN: 0071384170 Tóm tắt: Giới thiệu tổng quan & các tiêu chuẩn lựa chọn các hình thức giao thông. Phân tích hình thái, nguyên nhân ứng dụng, khả năng & sự phát triển của đối tượng tham gia giao thông: đi bộ, xe đạp, xe máy, ô tô, tắc xi, xe buýt, xe điện bánh hơi, xe lửa & các loại phương tiện khác.. (Giao thông đô thị; ) {Hệ thống giao thông; } |Hệ thống giao thông; | DDC: 388.4 /Nguồn thư mục: [NLV]. |
870936. Từ điển bằng hình đầu tiên cho bé - Phương tiện giao thông= Baby's first picture dictionary - Means of transport : Song ngữ Anh - Việt : Dành cho bé 0-6 tuổi/ Song Nghi.- H.: Phụ nữ Việt Nam, 2021.- 14tr.: tranh màu; 12cm. ISBN: 9786045693605 (Phương tiện giao thông; ) [Vai trò: Song Nghi; ] DDC: 495.922317 /Price: 28000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1026675. NGUYEN THI THU HA Transportation of goods by sea and marine cargo insurance/ Nguyen Thi Thu Ha.- Ho Chi Minh City: VNU-HCM Publishing House, 2014.- 339 p.: ill.; 24 cm. Bibliogr.: p. 338-339 ISBN: 9786047319121 (Bảo hiểm hàng hải; Vận tải hàng hóa; Vận tải đường biển; ) DDC: 387.5 /Price: 80000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1329612. SPERLING, DANIEL Future drive: Electric vehicles and sustainable transportation/ D. Sperling, M. A. Delucchi, P. M. Davis.- Washingtion, D.C.,California: Island press, 1995.- XVI, 174tr.: ảnh; 23cm. Thư mục cuối chính văn ISBN: 155963328X Tóm tắt: Sự phát triển trong tương lai của ngành công nghiệp ô tô ở Mỹ. Phân tích các ưu điểm của ô tô trong tương lai; Tính tự động hoá và các chi phí cho ngành giao thông vận tải bằng các phương tiện chạy bằng động cơ điện; Các yếu tố môi trường và vấn đề nhiên liệu cho động cơ. Một số chính sách của nhà nước trong việc phát triển bền vững của ngành giao thông vận tải. (Công nghiệp; Giao thông vận tải; Môi trường; Ô tô; ) [Vai trò: Burke, A.F; Davis, Patricia M; Delucchi, Mark A; ] /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1637609. Transportation: A global supply chain perspective/ Robert A Novack ... [et al.].- Australia: Cengage, 2019.- 489 p.: ill.; 25 cm. ISBN: 9789814834667 Tóm tắt: The authors provide an overview of the operating and service characteristics, cost structure, and challenges providers of transportation face. This edition highlights critical transportation management issues with insights into the strategic activities and challenges in the movement of goods through the supply chain. Completely up to date, TRANSPORTATION emphasizes global topics with the latest coverage of hard and soft technology and in-depth discussions of fuel, energy, managerial, economic, and environmental issues. (Transportation; Vận tải; ) |Giao thông; | DDC: 388 /Price: 1468000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1646673. TEODOROVIĆ, DUSAN Transportation engineering: Theory, practice and modeling/ Dušan Teodorović, Milan Janić.- Boston: Butterworth- Henemann, 2017.- xxii, 876 p.: ill.; 23 cm. ISBN: 9780128038185 Tóm tắt: Transportation Engineering: Theory, Practice and Modeling is a guide for integrating multi-modal transportation networks and assessing their potential cost and impact on society and the environment. Clear and rigorous in its coverage, the authors begin with an exposition of theory related to traffic engineering and control, transportation planning, and an evaluation of transportation alternatives that is followed by models and methods for predicting travel and freight transportation demand, analyzing existing and planning new transportation networks, and developing traffic control tactics and strategies. Written by an author team with over thirty years of experience in both research and teaching, the book incorporates both theory and practice to facilitate greener solutions. (Transportation engineering; Kỹ thuật giao thông; ) |Kỹ thuật vận tải; | [Vai trò: Janić, Milan; ] DDC: 629.04 /Price: 4099000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1646644. ANDERSON, MARY P. Applied groundwater modeling: Simulation of flow and advective transport/ Mary P. Anderson, William W. Woessner, Randall J. Hunt..- Second edition.- Boston: Academic Press, 2015.- lxi, 563 p.: ill.; 23 cm. Tóm tắt: This second edition is extensively revised throughout with expanded discussion of modeling fundamentals and coverage of advances in model calibration and uncertainty analysis that are revolutionizing the science of groundwater modeling. The text is intended for undergraduate and graduate level courses in applied groundwater modeling and as a comprehensive reference for environmental consultants and scientists/engineers in industry and governmental agencies. (Groundwater flow; Lưu lượng nước ngầm; ) |Nước ngầm; Simulation methods; Phương pháp mô phỏng; | [Vai trò: Hunt, Randall J.; Woessner, William W.; ] DDC: 551.49 /Price: 2732000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1646638. JOHNSTONE, R. WILLIAM Protecting transportation: Implementing security policies and programs/ R. William Johnstone.- Boston: Butterworth-Heinemann, 2015.- xvi, 382 p.: illustrations, maps; 24 cm. ISBN: 9780124081017 Tóm tắt: Protecting Transportation: Implementing Security Policies and Programs provides a thorough overview of transportation security in the United States, with a focus on policy. The book coversall major transportation modes and puts the American security system into perspective against other national and international systems (Transportation; Vận chuyển; ) |An ninh vận tải; Security measures; Các biện pháp an ninh; United States.; Hoa Kỳ; | DDC: 363.2870973 /Price: 2048000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1646102. BLANCAS, LUIS C. Facilitating trade through competitive, low-carbon transport: The Case for Vietnam's inland and coastal waterways/ Luis C. Blancas, M.Baher EI- Hifinawi.- Washington, D.C.: The World Bank, 2014.- xx, 195 p.: ill.; 26 cm.- (Directions in development, countries and regions) Includes bibliographical references. ISBN: 9781464801051 Tóm tắt: This report argues that promoting the use of waterborne transport in Vietnam’s freight logistics can be an effective way of both facilitating economic growth and reducing the emission of greenhouse gases and local pollutants. In particular, it shows that investments in capacity expansion and better maintenance provision at the country’s main navigable waterways and coastal shipping routes can result in logistics cost savings, which promote trade and drive growth. But they would also result in meaningfully lower emissions in a sector that remains less green than it could be, on account of the use of relatively small and inefficient vessels. (Inland water transportation; Giao thông vận tải thuỷ nội địa; ) |Giao thông vận tải thuỷ nội địa; Economic aspects; Vietnam; Việt Nam; | [Vai trò: El-Hifnawi, M. Baher; ] DDC: 333.915 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1642744. Tìm hiểu tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng công trình giao thông: Collection of transportation structure construction standards. T.1: Tiêu chuẩn về thí nghiệm vật liệu và phương pháp thử/ Việt Trinh, Thùy Linh (Sưu tầm và hệ thống hóa).- Hà Nội: Lao động, 2011.- 615 tr.; 31 cm. Tóm tắt: Sách gồm 2 phần trình bày tiêu chuẩn về quy trình thí nghiệm, phương pháp thử vật liệu và đánh giá mặt đường. (Construction industry; Ngành xây dựng; ) |Công trình giao thông; Tiêu chuẩn xây dựng; Vật liệu xây dựng; Standards; Tiêu chuẩn; Vietnam; Việt Nam; | [Vai trò: Thùy Linh; Việt Trinh; ] DDC: 624.0218 /Price: 450000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1642777. Tìm hiểu tuyển tập tiêu chuẩn xây dựng công trình giao thông: Collection of transportation structure construction standards. T.2: Các tiêu chuẩn khảo sát, thiết kế đường bộ/ Việt Trinh, Thuỳ Linh (Sưu tầm và hệ thống hoá).- Hà Nội: Lao động, 2011.- 758 tr.; 31 cm. Tóm tắt: Sách gồm 4 phần với các nội dung chính: tiêu chuẩn khảo sát, thiết kế đường ô tô; tiêu chuẩn thiết kế đường nông thôn, đường đô thị; tiêu chuẩn thiết kế bến phà, bến cầu phao đường bộ; tiêu chuẩn thiết kế cầu. (Construction industry; Ngành xây dựng; ) |Công trình giao thông; Tiêu chuẩn xây dựng; Standards; Tiêu chuẩn; Vietnam; Việt Nam; | [Vai trò: Thuỳ Linh; Việt Trinh; ] DDC: 624.0218 /Price: 450000 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |