Marc 21 DDC KHTG KD KHTG CD

MỤC LỤC LIÊN HỢP VIETBIBLIO

Giới hạn kết quả tìm kiếm bằng dấu *:
Ví dụ: Toán 2, xuất bản năm 2010, Bộ sách Cánh Diều => Nhập: Toán 5*2010*Cánh Diều
Tên sách hoặc ISBN:
Thư viện:
192.168.90.150Tìm thấy: 2 tài liệu với từ khoá Truy—n thăng ũ‡u tranh

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1643129. Lỗỏc kh‚o l ch sờ truy—n thăng ũ‡u tranh cch m„ng phỗưng Tr†n Th€nh NgƠ.- H‚i PhĂng: MXB. H‚i PhĂng, 2004.- 157tr; 19cm.
    ú†u trang t–n sch ghi: ú‚ng bô quŠn Ki˜n An. ú‚ng uù phỗưng Tr†n Th€nh NgƠ
    Tóm tắt: Truy—n thăng ũ‡u tranh cch m„ng cọa ú‚ng bô v€ nh…n d…n Phỗưng Tr†n Th€nh NgƠ thưi kớ 1945-2003
|H‚i PhĂng; L ch sờ H‚i PhĂng; Thưi kớ 1945-2003; |
/Price: 15.700 ũ /Nguồn thư mục: [DHPH].

Phần mềm dành cho TV huyện và trường học1627835. ڂNG CSVN. BCH ڂNG BÔ X NGHI›P N„O V’T ŨỖƯNG SƯNG I
    Truy—n thăng ũ‡u tranh,x…y dỡng v€ qu trœnh trỗ¯ng th€nh cọa x nghi›p N„o v’t ũỗưng sƯng I/ ú‚ng CSVN. BCH ú‚ng bô x nghi›p N„o v’t ũỗưng sƯng I.- H‚i PhĂng: Nxb. H‚i PhĂng, 1987.- 177tr; 19cm.
|H‚i PhĂng; X nghi›p N„o v’t ũỗưng sƯng I; | [Vai trò: ú‚ng CSVN. BCH ú‚ng bô x nghi›p N„o v’t ũỗưng sƯng I; ]
/Price: 2.500d /Nguồn thư mục: [DHPH].

Trang sau |
VUC là mục lục liên hợp, dành cho các thư viện sử dụng hệ thống tự động hóa thư viện VietBiblio có thể tìm kiếm và khai thác nhanh chóng dữ liệu thư mục bao gồm hình ảnh bìa sách.
Với VietBiblio, Hơn 5.000 thư viện có quy mô nhỏ ở Việt Nam đã nhanh chóng thực hiện chuyển đổi số trong điều kiện còn khó khăn về kinh phí và nguồn nhân lực.