1643129. Lỗỏc kho l ch sờ truyn thăng ũu tranh cch mng phỗưng Trn Thnh NgƠ.- Hi PhĂng: MXB. Hi PhĂng, 2004.- 157tr; 19cm. úu trang tn sch ghi: úng bô qun Kin An. úng uù phỗưng Trn Thnh NgƠ Tóm tắt: Truyn thăng ũu tranh cch mng cọa úng bô v nh n d n Phỗưng Trn Thnh NgƠ thưi kớ 1945-2003 |Hi PhĂng; L ch sờ Hi PhĂng; Thưi kớ 1945-2003; | /Price: 15.700 ũ /Nguồn thư mục: [DHPH]. |
1627835. ÚNG CSVN. BCH ÚNG BÔ X NGHIP NO VT ŨỖƯNG SƯNG I Truyn thăng ũu tranh,x y dỡng v qu trnh trỗ¯ng thnh cọa x nghip No vt ũỗưng sƯng I/ úng CSVN. BCH úng bô x nghip No vt ũỗưng sƯng I.- Hi PhĂng: Nxb. Hi PhĂng, 1987.- 177tr; 19cm. |Hi PhĂng; X nghip No vt ũỗưng sƯng I; | [Vai trò: úng CSVN. BCH úng bô x nghip No vt ũỗưng sƯng I; ] /Price: 2.500d /Nguồn thư mục: [DHPH]. |