1505816. CÙ ĐÌNH TÚ Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt/ Cù Đình Tú.- H.: Giáo dục, 1983.- 400tr; 19cm. Thư mục: tr. 314-322 Tóm tắt: Dẫn luận về phong cách học. Các phong cách tiếng Việt. Đặc điểm tu từ của các loại đơn vị trong tiếng Việt. Một số bài phân tích phong cách học {Phong cách học; Tiếng Việt; Tu từ; } |Phong cách học; Tiếng Việt; Tu từ; | DDC: 495.922 /Price: 43800đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1284911. ĐINH TRỌNG LẠC 99=chín mươi chín phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc.- In lần 2.- H.: Giáo dục, 1996.- 244tr; 21cm. Tóm tắt: Các phương tiện và biện pháp tu từ : từ vựng, cú pháp, văn bản, phong cách. Dùng cho các giáo viên ngữ văn {cú pháp; ngữ nghĩa; tiếng việt; tu từ; từ vựng; văn bản; văn phong; } |cú pháp; ngữ nghĩa; tiếng việt; tu từ; từ vựng; văn bản; văn phong; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1490542. ĐINH TRỌNG LẠC 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 1999.- 243tr.; 21cm.. Tóm tắt: Giới thiệu các phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt. Trong đó đề cập đến tu từ từ vựng, ngữ nghĩa, cú pháp, văn bản, ngữ âm của phong cách học {Ngôn ngữ; tiếng Việt; } |Ngôn ngữ; tiếng Việt; | [Vai trò: Đinh Trọng Lạc; ] DDC: 495.9228 /Price: 12.800đ/4000b /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1599461. ĐINH TRỌNG LẠC 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng việt/ Đinh Trọng Lạc.- Tái bản lần 8.- Hà Nội:: Giáo dục,, 2005.- 243tr.: ;; 21cm. (Biện pháp; Tiếng Việt; Tu từ; ) DDC: 495.922 /Price: 15300vnđ /Nguồn thư mục: [DNBI]. |
1320187. CÙ ĐÌNH TÚ Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt/ Cù Đình Tú.- H.: Giáo dục, 2001.- 328tr; 24cm. Thư mục: tr. 314-322 Tóm tắt: Dẫn luận về phong cách học. Các phong cách tiếng Việt. Đặc điểm tu từ của các loại đơn vị trong tiếng Việt. Một số bài phân tích phong cách học {Phong cách học; Tiếng Việt; Tu từ; } |Phong cách học; Tiếng Việt; Tu từ; | DDC: 495.922 /Price: 43800đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1149593. ĐÌNH TRỌNG LẠC 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đình Trọng Lạc.- Tái bản lần thứ 9.- H.: Giáo dục, 2008.- 244tr: lược đồ; 20cm. Tóm tắt: Trình bày các phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt: từ vựng, ngữ nghĩa, cú pháp, văn bản, ngữ âm - văn tự và ngữ âm của phong cách học (Ngôn ngữ; Tiếng Việt; Tu từ học; ) DDC: 495.9225 /Price: 25000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1713100. ĐINH, TRỌNG LẠC 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc.- Hà Nội: Giáo dục, 2001.- 244 tr.; 21 cm. Tóm tắt: Giới thiệu các phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt. Trong đó đề cập đến tu từ từ vựng, ngữ nghĩa, cú pháp, văn bản, ngữ âm của phong cách học. (Rhetoric; Vietnamese language; ) |Tiếng Anh thực hành; Tu từ học; Study and eaching; | DDC: 495.9228 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1695181. ĐINH, TRỌNG LẠC 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc.- 3rd.- Hà Nội: Giáo Dục, 1998.- 243 tr. (Rhetoric; Vietnamese language - study and teaching; ) |Tiếng Việt thực hành; Tu từ học; | DDC: 495.9228 /Nguồn thư mục: [SCTHU]. |
1481397. ĐINH TRỌNG LẠC 99 phương tiện & biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc.- H.: Giáo dục, 1994.- 244tr.; 19cm. Tóm tắt: Các phương tiện tu từ tiếng Việt, các biên pháp tu từ tiếng Việt {Tu từ; tiếng Việt; } |Tu từ; tiếng Việt; | [Vai trò: Đinh Trọng Lạc; ] /Price: 13.000đ /Nguồn thư mục: [TBDI]. |
1592612. CÙ ĐÌNH TÚ Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt/ Cù Đình Tú.- H.: Nxb. Đại học và trung học chuyên nghiệp, 1988.- 400tr; 19cm. {Ngôn ngữ; Tiếng Việt; } |Ngôn ngữ; Tiếng Việt; | DDC: 418.8 /Nguồn thư mục: [TQNG]. |
1173085. CÙ ĐÌNH TÚ Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt/ Cù Đình Tú.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 2007.- 327tr.; 24cm. Tóm tắt: Dẫn luận về phong cách học ở Việt Nam và trên thế giới. Các phong cách tiếng Việt, phong cách khẩu ngữ tự nhiên, phong cách ngôn ngữ gọt giũa, phong cách ngôn ngữ văn chương. Đặc điểm tu từ của các loại đơn vị trong tiếng Việt và một số bài phân tích phong cách học (Phong cách học; Tiếng Việt; Tu từ; ) DDC: 495.9228 /Price: 34600đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1285553. ĐINH TRỌNG LẠC 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc.- Tái bản lần thứ 7.- H.: Giáo dục, 2003.- 241tr; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu khái niệm phương tiện tu từ, phương tiện tu từ từ vựng, ngữ nghĩa, cú pháp, văn bản và các biện pháp tu từ tiếng Việt {Tiếng Việt; Tu từ; } |Tiếng Việt; Tu từ; | /Price: 12800đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1303444. ĐINH TRỌNG LẠC 99=Chín mươi chín phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc.- Tái bản lần thứ 6.- H.: Giáo dục, 2002.- 244tr; 21cm. Tóm tắt: Trình bày các phương tiện tu từ tiếng Việt: Phương tiện tu từ từ vựng, cú pháp, văn bản, phương tiện ngữ âm của văn bản học. Các biện pháp tu từ tiếng Việt: Biện pháp tu từ từ vựng, ngữ nghĩa, cú pháp, văn bản, biện pháp tu từ ngữ âm-văn tự {Sách giáo viên; Tiếng Việt; Tu từ học; } |Sách giáo viên; Tiếng Việt; Tu từ học; | /Price: 12800đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1307684. CÙ ĐÌNH TÚ Phong cách học và đặc điểm tu từ tiếng Việt/ Cù Đình Tú.- Tái bản lần thứ 1.- H.: Giáo dục, 2002.- 328tr; 24cm. Tóm tắt: Dẫn luận về phong cách học. Các phong cách tiếng Việt. Đặc điểm tu từ của các loại đơn vị trong tiếng Việt. Một số bài phân tích phong cách học {Phong cách học; Tiếng Việt; Tu từ; } |Phong cách học; Tiếng Việt; Tu từ; | /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1317314. ĐINH TRỌNG LẠC 99=Chín mươi chín phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc.- Tái bản lần thứ 5.- H.: Giáo dục, 2001.- 244tr; 21cm. Tóm tắt: Giới thiệu các phương tiện tu từ tiếng Việt như: phương tiện tu từ vựng, tu từ ngữ nghĩa, tu từ cú pháp, tu từ văn bản và phương tiện ngữ âm của phong cách học {Sách đọc thêm; Tiếng Việt; Tu từ học; } |Sách đọc thêm; Tiếng Việt; Tu từ học; | /Price: 12800đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1204383. ĐINH TRỌNG LẠC 99=Chín mươi chín phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc.- Tái bản lần thứ 4.- H.: Giáo dục, 2000.- 244tr; 21cm. Tóm tắt: Các phương pháp và biện pháp tu từ tiếng Việt trong tu từ vựng, tu từ nghĩa, tu từ cú pháp, tu từ văn bản và phương tiện ngữ âm của phong cách học {Sách giáo viên; Tiếng Việt; Tu từ; } |Sách giáo viên; Tiếng Việt; Tu từ; | /Price: 12800đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1236844. ĐINH TRỌNG LẠC 99=Chín mươi chín phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc.- Tái bản lần thứ 3.- H.: Giáo dục, 1999.- 243tr; 21cm. Tóm tắt: Các phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt như: Tu từ từ vựng, tu từ ngữ nghĩa, tu từ cú pháp, tu từ văn bản, phương tiện ngữ âm của phong cách học {Biện pháp; Phong cách học; Phương tiện; Tiếng Việt; Tu từ; } |Biện pháp; Phong cách học; Phương tiện; Tiếng Việt; Tu từ; | /Price: 12800đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1248999. ĐINH TRỌNG LẠC 99=Chín mươi chín phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc.- Tái bản lần 2.- H.: Giáo dục, 1998.- 243tr; 21cm. Tóm tắt: Các phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt: Từ vựng, ngữ nghĩa, cú pháp, văn bản, ngữ âm {Tiếng Việt; ngôn ngữ; tu từ học; } |Tiếng Việt; ngôn ngữ; tu từ học; | /Price: 9400đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |
1334135. ĐINH TRỌNG LẠC 99=chín mươi chín phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt/ Đinh Trọng Lạc.- H.: Giáo dục, 1994.- 244tr; 21cm. Tóm tắt: Các phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt. Những khái niệm, đặc điểm cấu trúc, ngữ nghĩa. Tu từ, từ vựng, tu từ ngữ nghĩa, tu từ cú pháp, tu từ văn bản, ngữ âm của phong cách học {tiếng Việt; tu từ học; } |tiếng Việt; tu từ học; | /Price: 13000đ /Nguồn thư mục: [NLV]. |